| | | | rubber | | |
34 | Công ty TNHH Quang Quân | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Industry | Manufacture of plastic products | 1.373 | DOIT |
35 | Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam | Lô B1, KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên | Industry | manufacture of electrical cables | 1.229 | DOIT |
36 | Công ty Cổ phần GreenFeed Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam | Lô E, KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên | Industry | Production of animal feed livestock, cattle | 2.311 | DOIT |
37 | Công ty Honda Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam | KCN Đồng Văn II, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Industry | Manufacturing and assembling motorcycles and motorcycle spare parts | 4.623 | DOIT |
38 | Công ty TNHH Đồng kỹ thuật KOREA Việt Nam | KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên | Industry | Manufacture of electronic wires and copper products | 1.263 | DOIT |
39 | Công ty TNHH Dorco Vina - Chi nhánh Hà Nam | Đường D3, khu G, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên | Industry | Manufacture of cutlery, hand tools and common metal goods | 3.77 | DOIT |
40 | Công ty TNHH Dệt may Châu Giang | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân | Industry | Manufacture of textile and garment products (non-leather) | 1.462 | DOIT |
41 | Công ty Cổ phần đầu tư Thành Thắng Group | Thôn Trì Động, xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn | Industry | Mining of stone, sand, gravel and clay | 7.983 | EVN |
42 | Công ty CP Vải địa kỹ thuật Việt Nam | Lô 80, KCN Đồng Văn, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Industry | Other civil construction | 1.102 | EVN |
43 | Công ty TNHH Dream Plastic | Lô C + D, KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý | Industry | Manufacture of other plastic products | 2.179 | EVN |
44 | Chi nhánh Công ty Cổ phần dệt 19/5 Hà Nội tại Hà Nam | KCN Đồng Văn, xã Duy Minh, huyện Duy Tiên | Industry | Manufacture of fiber | 1.089 | EVN |
10. Tỉnh Nam Định |
1 | Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | Số 43, Tô Hiệu thành phố Nam Định | Industry | Garments production (except for animal leather and fur) | 8.561 | DOIT |
2 | Công ty TNHH Giầy AMARA Việt Nam | Khu Song Khuê, thị trấn Cổ Lễ huyện Trực Ninh | Industry | Shoes manufacturing | 4.676 | DOIT |
3 | Công ty TNHH Kim khí Anh Tú | Khu CNTT Đồng Côi, thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực | Industry | Wholesale of metals and metal ores | 4.104 | DOIT |
4 | Công ty Cổ phần TCE VINA DENIM | KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định | Industry | Textile products finishing | 3.923 | DOIT |
5 | Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định | KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định | Industry | Garments production (except for animal leather and fur) | 3.594 | DOIT |
6 | Công ty TNHH Thắng Lợi | Số 5, đường N1, Cụm công nghiệp An Xá | Industry | Heat-resistant steel casting, fabrication steel, cast iron | 2.261 | DOIT |
7 | Công ty TNHH Dream Plastic | Xóm 10, xã Trực Thái, huyện Trực Ninh | Industry | Plastic products | 2.167 | DOIT |
8 | Công ty TNHH Golden Victory Việt Nam | Thôn Đông Kỳ, xã Nghĩa Minh, Nghĩa Hưng | Industry | Shoes manufacturing | 2.166 | DOIT |
9 | Chi nhánh Tập đoàn Dệt may Việt Nam - nhà máy sợi VINATEX Nam Định | KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định | Industry | Other noncategorized production - Manufacture of fiber | 1.882 | DOIT |
10 | Công ty Cổ phần Dệt lụa Nam Định | Số 4 đường Hà Huy Tập, thành phố Nam Định | Industry | Manufacture of woven fiber | 1.866 | DOIT |
11 | Công ty Cổ phần Dệt may Sơn Nam | Số 63 Nguyễn Văn Trỗi, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định | Industry | Manufacture of fiber | 1.843 | DOIT |
12 | Côngty Cổ phần Vicem bao bì Bút Sơn | Km2, đường Văn Cao, xã Lộc An, thành phố Nam Định | Industry | Manufacture of ceement packaging | 1.724 | DOIT |
13 | Công ty Cổ phần Dây lưới thép Nam Định | Số 67 Nguyễn Văn Trỗi, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định | Industry | Manufacture of other metal products - Steel nets | 1.514 | DOIT |
14 | Công ty Cổ phần Lâm sản Nam Định | Lô C1, đường D2, KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định | Industry | Manufacture of other products from wood; producing products from bamboo, straw and plaiting materials | 1.313 | DOIT |
15 | Công ty TNHH YAMANI DYNASTY | Xã Nam Hồng, huyện Nam Trực | Industry | Manufacture of leather products | 1.313 | DOIT |
16 | Chi nhánh Công ty TNHH Kim Vận tại Nam Trực | Xóm 5, xã Đồng Sam, huyện Nam Trục | Industry | Shoes manufacturing | 1.23 | DOIT |
17 | Công ty TNHH may mặc Junzhen | Lô E, đường N3B, KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản | Industry | Garments production (except for animal leather and fur) | 1.115 | EVN |
18 | Công ty TNHH Viet Power | Thôn Nguyễn Đào, xã Hải Tần, huyện Hải Hậu | Industry | Shoes manufacturing | 1.222 | EVN |
11. Tỉnh Ninh Bình |
1 | Công ty TNHH MTV Đạm Ninh Bình | KCN Khánh Phú, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh | Industry | Fertilizer | 401.907 | DOIT |
2 | Công ty TNHH Tập đoàn xi măng The Vissai | KCN Gián Khẩu, xã Gia Tân, huyện Gia Viễn | Industry | Cement production | 280.864 | DOIT |
3 | Công ty Cổ phần nhiệt điện Ninh Bình | Đường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình | Industry | Power production | 251.488 | DOIT |
4 | Chi nhánh Công ty TNHH Duyên Hà - Nhà máy xi măng Duyên Hà | Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư | Industry | Cement production | 242.761 | DOIT |
5 | Công ty Cổ phần xi măng Hướng Dương | Phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp | Industry | Cement production | 203.178 | DOIT |
6 | Công ty Cổ phần xi măng Hệ Dưỡng | Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư | Industry | Cement production | 155.252 | DOIT |
7 | Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Tâm Điệp | KCN Tam Điệp, đường Chi Lăng, phường Nam Sơn, thành phố Tam Điệp | Industry | Cement production | 143.374 | DOIT |
8 | Công ty TNKH Chang xin Việt Nam | Lô C12 KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh | Industry | Manufacture and preliminary processing of metal billets | 34.936 | DOIT |
9 | Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | Xã Ninh An, huyện Hoa Lư | Industry | Manufacture of chemicals and fertilizers | 22.357 | DOIT |
10 | Nhà máy kính nổi Tràng An | KCN Khánh Phú, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh | Industry | Construction glass production | 20.357 | DOIT |
11 | Công ty TNHH MCNEX VINA | KCN Phúc Sơn, phường Ninh Sơn, thành phố Ninh Bình | Industry | Assemble of camera module | 8.721 | DOIT |
12 | Nhà máy kính tiết kiệm năng lượng chất lượng cao CFG | KCN Khánh Cư, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh | Industry | Glass production | 6.497 | DOIT |
13 | Công ty Cổ phần sản xuất ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam | KCN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn | Industry | Assemble of automobiles | 6.49 | DOIT |
14 | Công ty TNHH May NIENHSING Ninh Bình | KCN Khánh Phú | Industry | Garment production | 5.261 | DOIT |
15 | Nhà máy cán thép chất lượng cao Tam Điệp (Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam) | KCN Tam Điệp | Industry | Construction steel production | 9.06 | DOIT |
16 | Công ty TNHH Sản xuất vật liệu xây dựng Phương Nam | SN 15, đường Cù Chính Lan, phố Tân Quý, phường Tân Thành, thành phố Ninh Bình | Industry | Manufacture of gypsum lime | 4.706 | DOIT |
17 | Công ty TNHH Giày Adora Việt Nam | KCN Tam Điệp | Industry | Manufacture of leather shoes | 3.775 | DOIT |
18 | Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại Lam Giang | Km3, đường 1A, phường Ninh Phong, thành phố Ninh Bình, | Industry | Manufacture of fiber | 2.604 | DOIT |
19 | Công ty TNHH Giầy Athena Việt Nam | Cụm CN Yên Lâm, thôn Đông Đoài, xã Yên Lâm, huyện Yên Mô | Industry | Manufacture of leather shoes | 2.221 | DOIT |
20 | Công ty Cổ phần thực phẩm xuất khẩu Đồng Giao | Phường Trung Sơn, thành phố Tam Điệp | Industry | Fruit and vegetable processing and trading | 1.763 | DOIT |
21 | Công ty TNHH Long Sơn | Lô C21 KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh | Industry | Manufacture of accumulators | 1.314 | DOIT |
22 | Công ty TNHH SX giày CHUNGJYE Ninh Bình Việt Nam | Cụm CN Khánh Nhạc, xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh | Industry | Manufacture and processing footwear for export | 1.001 | DOIT |
23 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Ninh Bình | Đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình | Building | Medical examiniation and treatment | 846 | DOIT |
24 | Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt Nhật tại Ninh Binh (Big C Ninh Bình) | Đường Trần Nhân Tông, xã Ninh Phúc, thành phố Ninh Bình | Building | Supermarket | 574 | DOIT |
25 | Công ty TNHH Hải Nam | Đường Ngô Gia Tự, phố Ngọc Hà, phường Nam Bình, thành phố Ninh Bình | Industry | Wholesale of coal and other solid fuels | 1.277 | EVN |
II. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC |
12. Tỉnh Cao Bằng |
1 | Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | Chu Trinh, Hòa An | Industry | Manufacture of cast iron, steel billets | 115.484 | DOIT |
2 | Chi nhánh Công ty Cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng và công trình nhỏ | Ngũ Lão, Hòa An | Industry | Manufacture of cast iron | 11.126 | DOIT |
3 | Công ty Cổ phần khoáng sản Nikko Việt Nam | Huyện Trà Lĩnh | Industry | Metallurgy | 5.628 | DOIT |
4 | Công ty Cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng Cao Bằng | Phường Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng | Industry | Manufacture of tuynel bricks | 4.917 | DOIT |
5 | Công ty Cổ phần Gốm xây dựng Nam Phong | Nam Phong I, Hưng Đạo | Industry | Manufacture of tuynel bricks | 2.676 | DOIT |
13. Tỉnh Bắc Kạn |
14. Tỉnh Điện Biên |
1 | Công ty Cổ phần Xi măng Điện Biên | Số 15, tổ phố 12, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ | Industry | Cement production | 42.465 | DOIT |
15. Tỉnh Lai Châu |
1 | Nhà máy thủy điện Lai Châu | Xã Nậm Hoàng, Nậm Nhùn | Industry | Power production | 2.224 | DOIT |
2 | Nhà máy thủy điện Huội Quảng | Xã Mường Cang, Than Uyên | Industry | Power production | 2.812 | DOIT |
16. Tỉnh Hà Giang |
1 | Công ty TNHH Sơn Lâm | Tổ 1, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang | Industry | Manganese production | 3.211 | DOIT |
2 | Công ty TNHH MTV Bình Vàng | Số 415, đường Trần Phú, thành phố Hà Giang | Industry | Manufacture of steel pellets | 7.456 | DOIT |
3 | Công ty Cổ phần đầu tư khoáng sản An Thông | Số 415 đường Trần Phú, thành phố Hà Giang | Industry | Iron ore mining | 4.37 | DOIT |
17. Tỉ nh Tuyên Quang |
1 | Công ty Cổ phần vật liệu Viên Châu | Km3 xã An Tường, thành phố Tuyên Quang | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 5.987 | DOIT |
2 | Công ty TNHH MTV cơ khí hóa chất 13 | Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn | Industry | Industrial production | 141.154 | DOIT |
3 | Công ty cổ phần xi măng Tân Quang | Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang | Industry | Cement production | 71.638 | DOIT |
4 | Công ty cổ phần giấy An Hòa | Xã Vĩnh Lợi, huyện Sơn Dương | Industry | Manufacture of paper products from pulp | 97.384 | DOIT |
5 | Công ty cổ phần xi măng Tuyên Quang | Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang | Industry | Cement production | 14.362 | DOIT |
6 | Nhà máy hợp kim sắt- Mimeco Tuyên Quang thuộc công ty cổ phần khoáng sản và cơ khí | KCN Long Bình An | Industry | Manufacture of non-ferrous metal and precious metal | 6.712 | DOIT |
7 | Công ty TNHH gang thép Tuyên Quang | KCN Long Bình An, xã Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 124.666 | DOIT |
8 | Công ty Cổ phần Woodsland Tuyên Quang | Cụm CN Thắng Quân, xã Thắng Quân, huyện Yên Sơn | Industry | Processing wood and producing products from wood, bamboo | 1.093 | EVN |
18. Tỉnh Lào Cai |
1 | Công ty TNHH khoáng sản và luyện kim Việt Trung | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 29.618 | DOIT |
2 | Công ty TNHH MTV Apatit Việt | Phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai | Industry | Extracting, processing and | 26.762 | DOIT |
| Nam | | | sorting apatite ores | | |
3 | Công ty luyện đồng Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Industry | Metallurgy | 11.77 | DOIT |
4 | Công ty cổ phần Phốt Pho vàng Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Industry | Basic chemicals production | 25.069 | DOIT |
5 | Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Industry | Chemicals production | 121.866 | DOIT |
6 | Công ty cổ phần phốt pho Việt Nam | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Industry | Chemicals production | 15.301 | DOIT |
7 | Công ty TNHH phốt pho vàng Việt Nam | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Industry | Chemicals production | 38.138 | DOIT |
8 | Công ty cổ phần hóa chất Đức Giang Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Industry | Chemicals production | 242.676 | DOIT |
9 | Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Lào Cai | Số 398 đường Ngô Quyền, phường Kim Tân, thành phố Lào Cai | Industry | Manufacture of brick | 70.377 | DOIT |
10 | Công ty cổ phần sản xuất - Xuất nhập khẩu Phú Hưng | Thôn 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát | Industry | Manufacture of brick | 18.669 | DOIT |
11 | Công ty mỏ tuyến đồng Sin Quyền Lào Cai | Xã Bản Vược, huyện Bát Xát | Industry | Mining | 22.39 | DOIT |
12 | Công ty TNHH liên doanh khách sạn Quốc tế Lào Cai | Số 28 Yết Kiêu, phường Kim Tân, thành phố Lào Cai | Building | Accommodation, restaurant | 1.996 | DOIT |
13 | Công ty cổ phần DAP số 2 - VINACHEM | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Industry | Chemicals production | 33.64 | DOIT |
14 | Công ty cổ phần Hóa chất Phúc Lâm | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Industry | Chemicals production | 1.06 | DOIT |
15 | Công ty TNHH MTV chế biến nông sản thực phẩm Hiếu Hưng | Thôn Tân Sơn, xã Tân An, huyện Văn Bàn | Industry | Food production and processing | 1.221 | DOIT |
16 | Công ty Cổ phần Nam Tiến Lào Cai | Số 157 Nhạc Sơn, phường Cốc Lếu, thành phố Lào Cai | Industry | Construction and energy supply | 24.694 | DOIT |
17 | Công ty TNHH MTV Su pe lân APROMACO Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Industry | Fertilizer production | 1.667 | DOIT |
18 | Công ty Cổ phần khoáng sản 3 - Vimico | Tổ 30, phường Duyên Hải, thành phố Lào Cai | Industry | Mining | 1.362 | DOIT |
19 | Công ty TNHH MTV đầu tư tổng hợp Đức Tiến | Đội 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát | Industry | Manufacture of refractory products | 8.108 | DOIT |
20 | Công ty dịch vụ cáp treo FANSIPAN Sa Pa Lào Cai | 89B, Nguyễn Chí Thanh, thị trấn Sa Pa | Industry | Services, travel, entertainment | 1.544 | DOIT |
21 | Bệnh viện đa khoa Lào Cai | Đường Trường On, phường Bình Minh, thành phố Lào Cai | Building | Medical examiniation and treatment | 518 | DOIT |
22 | Công ty TNHH Xây lắp Cương Lĩnh | SN 001, phố Cao Sơn, phường Kim Tân, thành phố Lào Cai. | Industry | Construction, mining, livestock breeding | 18.566 | DOIT |
23 | Công ty xây dựng Lan Anh | Đường D2, tổ 35, phường Kim Tân, thành phố Lào Cai | Industry | Construction, mining | 1.243 | DOIT |
24 | Công ty TNHH Hà Sơn - Hải Vân | BX TT Lào Cai, tổ 19, phường Bình Minh, thành phố Lào Cai | Transportatio n | Transport business | 3.67 | DOIT |
25 | Công ty TNHH Đức Bộ | SN 360, QL 4E, phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai | Transportatio n | Transport business | 1.453 | DOIT |
19. Tỉnh Yên Bái |
1 | Công ty Cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái | Industry | CaCO3 production | 5.001 | DOIT |
2 | Công ty TNHH Khoáng sản V.STAR | Tổ 9, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình | Industry | CaCO3 production | 2.465 | DOIT |
3 | Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | Tổ 3, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình | Industry | Cement production | 86.906 | DOIT |
4 | Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | Số 274 đường Hương Lý, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình | Industry | Cement and CaCO3 production | 53.527 | DOIT |
5 | Công ty Cổ phần kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | Số 93 đường Lê Lợi, phường Yên Ninh, thành phố Yên Bái | Industry | Producing insulating porcelain products | 1.267 | DOIT |
6 | Công ty Cổ phần vật liệu xây dựng Yên Bái | Phường Nguyễn Phúc, TP Yên Bái | Industry | Manufacture of tuynel bricks | 6.605 | DOIT |
7 | Công ty cổ phần Mông Sơn | Tổ 13 thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình | Industry | CaCO3 production | 1.261 | DOIT |
8 | Công ty Cổ phần An Tiến Indusreies | KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái | Industry | Producing plastic additives | 2.838 | DOIT |
9 | Công ty Cổ phần Quốc tế Khoáng sản Việt Nam | KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái | Industry | CaCO3 production | 1.502 | DOIT |
10 | Công ty TNHH Tân Tiến | Thôn Lương Thiện, xã Lương Thịnh, huyện Trấn Yên | Industry | Metal ore mining | 1.749 | DOIT |
11 | Công ty Cổ phần Khoáng sản Hưng Phát | Thôn Phương Đạo 2, xã Thịnh Hưng, huyện Trấn Yên | Industry | Iron ore mining | 1.07 | DOIT |
12 | Công ty TNHH MTV Đá trắng | Thôn Hợp Nhất, xã Thịnh Hưng, huyện | Industry | Extract and process white | 1.51 | DOIT |
| Bảo Lai | Yên Bình | | marble stone | | |
13 | Công ty Cổ phần Vận tải thủy bộ Yên Bái | Phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái | Transportatio n | Passenger transport | 3.003 | DOIT |
14 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái | Thôn 1, xã Phúc Lộc, thành phố Yên Bái | Building | Hospital operation | 842 | EVN |
15 | Chi nhánh Công ty phát triển số 1 TNHH MTV- Nhà máy chế biến quặng sắt Làng Mỵ | Thôn Dày, xã Chấn Thịnh, huyện Văn Chấn | Industry | Iron ore mining | 1.024 | EVN |
16 | Công ty Cổ phần Khoáng sản Red Stone | KCN Phía Nam, xã Văn Tiến | Industry | Manufacture of plastic products | 1.115 | EVN |
20. Tỉ nh Thái Nguyê n |
1 | Công ty Cổ phần phụ tùng máy số 1 | Đường 3/2 tổ 10, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công | Industry | Manufacture of spare parts and accessories for motor vehicles | 3.041 | DOIT |
2 | Công ty Cổ phần giấy Hoàng Văn Thụ | Phường Quán Triều, thành phố Thái Nguyên | Industry | Manufacture of paper label, cardboard label and packaging | 18.512 | DOIT |
3 | Công ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên | Phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên | Industry | Mining of rare and precious metal ores | 22.036 | DOIT |
4 | Công ty Cổ phần cơ khí Phổ Yên | Thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên | Industry | Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors | 11.97 | DOIT |
5 | Công ty Diesel Sông Công | Số 362, đường CMT10, phường Lương Châu, thành phố Sông Công | Industry | Manufacture of engines, turbines (except for aircraft, automobile, motor and motorcycle engines) | 3.131 | DOIT |
6 | Công ty TNHH Hansol Electronics VN | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên | Industry | Electronic components production | 7.991 | DOIT |
7 | Công ty TNHH Samsung Electromechanics VN | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên | Industry | Electronic components production | 39.118 | DOIT |
8 | Công ty Cổ phần nhiệt điện An Khánh | Tổ 22 phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên | Industry | Installation of industrial machinery and equipment | 323.291 | DOIT |
9 | Công ty nhiệt điện Cao Ngạn | Phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên | Industry | Machine and equipment repair | 376.835 | DOIT |
10 | Công ty Cổ phần Gang Thép Thái Nguyên | Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 40.657 | DOIT |
11 | Công ty TNHH MTV cơ điện và vật liệu nổ 31 | Tổ dân phố Đại Cát, phường Bãi Bông, thị xã Phổ Yên | Industry | Other chemical products | 1.432 | DOIT |
12 | Công ty than Khánh Hòa | Xã Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên | Industry | Mining and collecting hard coal | 8.9 | DOIT |
13 | Công ty Cổ phần xi măng Quán Triều | Xã An Khánh, huyện Đại Từ, thành phố Thái Nguyên | Industry | Cement, lime and plaster production | 72.31 | DOIT |
14 | Công ty TNHHMTV xi măng Quang Sơn | Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn, Đồng Hỷ | Industry | Cement, lime and plaster production | 7.884 | DOIT |
15 | Công ty Cổ phần xi măng La Hiên VVMI | Xóm Cây Bòng, xã La Hiên, Võ Nhai | Industry | Cement, lime and plaster production | 7.799 | DOIT |
16 | Công ty TNHH chế biến khoáng sản Núi Pháo | Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ | Industry | Mining of rare and precious metal ores | 23.83 | DOIT |
17 | Công ty TNHH Tinh luyện Vonfram Masan | Xóm 2, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ | Industry | Manufacture of non-ferrous metal and precious metal | 6.956 | DOIT |
18 | Công ty TNHH Một thành viên 27 | Phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 3.31 | DOIT |
19 | Công ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | Tổ 21 phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 5.279 | DOIT |
20 | Công ty TNHH NatsteelVina | Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Industry | Manufacture of metal structures | 2.158 | DOIT |
21 | Công ty Cổ phần Hợp kim sắt Gang thép Thái Nguyên | Tổ 31 phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên | Industry | Non-ferrous ore mining | 18.264 | DOIT |
22 | Công ty Cổ phần Alutec Vina | Lô CN6 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình | Industry | Manufacture of other nonclassified metal products | 2.532 | DOIT |
23 | Công ty TNHH Mani Hà Nội | Xóm Vàng, xã Tân Hương, thị xã Phổ Yên | Industry | Manufacture of medical, dental, orthopedic and rehabilitation equipment and tools | 1.889 | DOIT |
24 | Công ty TNHH xây dựng & PTNT miền núi | 598 đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên | Industry | Iron ore mining | 3.835 | DOIT |
25 | Công ty Cổ phần PRIME Phổ Yên | Xã Thuận Thành, Phổ Yên | Industry | Manufacture of other ceramic products | 26.855 | DOIT |
26 | Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên(SEVT) | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên | Industry | Manufacture of communication equipment | 235.541 | DOIT |
27 | Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại Hiệp Linh | Tổ 11, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên | Industry | iron and steel foundry | 10.981 | DOIT |
28 | Công ty TNHH Hiệp Hương | Khu A, KCN Sông Công 1, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công | Industry | Wholesale of materials and installation equipment in construction | 10.141 | DOIT |
29 | Công ty Cổ phần Thép Toàn Thắng | Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phế Sông Công | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 14.493 | DOIT |
30 | Công ty TNHH Hương Đông | Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 4.222 | DOIT |
31 | Công ty TNHH Glonics Việt Nam | Số 903, đường 3-2, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên | Industry | Electronic components production | 3.993 | DOIT |
32 | Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Khai thác khoáng sản Thăng Long | Tầng 2, số 217, đường Bắc Nam, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên | Industry | Mining of rare and precious metal ores | 1.79 | DOIT |
33 | Chi nhánh Công ty Cổ phần đầu tư và sản xuất công nghiệp - Nhà máy gạch ốp lát Việt Ý | KCN Sông Công, thành phố Thái Nguyên | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 10.711 | DOIT |
34 | Công ty Cổ phần luyện Kim đen Thái Nguyên | Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 1.034 | DOIT |
35 | Công ty TNHH Bokwang Vina | KCN Điềm Thụy, Phú Bình | Industry | Electronic components production | 2.315 | DOIT |
36 | Công ty Cổ phần cơ khí Gang thép | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên | Industry | Manufacture of other nonclassified metal products | 6.208 | DOIT |
37 | Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Tuân | Xóm Mãn Chiêm, xã Hồng Tiến, huyện Phổ Yên | Transportatio n | Cargo transport | 1.047 | DOIT |
38 | Công ty TNHH UJU Vina Thái Nguyên | Lô CN 2,5/6, KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình | Industry | Wholesale of machines, equipment and spare parts | 1.493 | DOIT |
39 | Công ty Cổ phần MEINFA | Tổ 10, Phường Mỏ Chè, Thành Phố Sông Công | Industry | Manufacture of cutlery, hand tools and common metal goods | 1.128 | DOIT |
40 | Công ty Cổ phần Kim Quy Thái Nguyên | 19 Đường Gang Thép, tổ 11, Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên | Industry | Wholesale of metals and metal ores | 1.921 | DOIT |
41 | Công ty TNHH Đúc Nam Ninh | Tổ 10 phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công | Industry | iron and steel foundry | 1.014 | DOIT |
42 | Công ty Cổ phần khoáng sản và luyện kim Trung Thành | Khu B KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công | Industry | Manufacture of non-ferrous metal and precious metal | 15.524 | DOIT |
43 | Công ty TNHH Sam Hwa Yang Heng Vina | Lô CN5 KCN Điềm Thụy, xã Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên | Industry | Electronic components production | 1.49 | DOIT |
44 | Công ty TNHH Jukwang precision Việt Nam | Lô CN 8,1 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình | Industry | Manufacture of other metal poducts; metal processing services | 1.527 | DOIT |
45 | Công ty TNHH Ssnewtech Việt Nam | Lô CN 5,2 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình | Industry | Electronic components production | 5.346 | DOIT |
46 | Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại thép Đại Việt | Cụm công nghiệp số 3, cảng Đa Phúc, xã Thuận Thành, thị xã Phổ Yên | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 3.78 | EVN |
21. Tỉnh Lạng Sơn |
1 | Công ty Cổ phần xi măng Đồng Bành | Thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng | Industry | Cement production | 16.105 | DOIT |
2 | Công ty Cổ phần xi măng Hồng Phong | Đường Phai Vệ, phường Đông Kinh | Industry | Cement production | 3.184 | DOIT |
3 | Công ty nhiệt điện Na Dương | Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình | Industry | Power production | 129.319 | DOIT |
4 | Công ty Cổ phần đá mài Hải Dương | Xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng | Industry | Corindon production and refining | 5.878 | DOIT |
5 | Công ty Cổ phần Vincom - chi nhánh tại Lạng Sơn | Phía nam Cầu Kỳ Lừa, phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn | Building | Lang Son shopping center,hotels and shophouse complex | 682 | DOIT |
22. Tỉnh Bắc Giang |
1 | Công ty TNHH một thành viên Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | Phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang | Industry | Fertilizer, solid and liquid CO2 production | 458.732 | DOIT |
2 | Công ty Nhiệt điện Sơn Động - Vinacomin | Thôn Đồng Rì, thị trấn Thanh Sơn, Sơn Động | Industry | Power production | 377.612 | DOIT |
3 | Công ty Cổ phần Xi măng Bắc Giang | Xã Hương Sơn, Lạng Giang | Industry | Cement production | 3.524 | DOIT |
4 | Công ty TNHH Fuhong precision component Bắc Giang | KCN Đình Trám, Việt Yên | Industry | Electronic components production | 6.938 | DOIT |
5 | Nhà máy giấy Xương Giang - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Bắc Giang | KCN Song Khê, Nội Hoàng, thành phố Bắc Giang | Industry | Manufacture of paper | 6.438 | DOIT |
6 | Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam (Công ty Hoa Hưng Việt Nam) | CCN Già Khê, Tiên Hưng, Lục Nam | Industry | Manufacture of plastic products | 6.488 | DOIT |
7 | Công ty TNHH Khải Thần Việt Nam | Già Khê, Tiên Hưng, Lục Nam | Industry | Plastic products | 4.741 | DOIT |
8 | Công ty TNHH một thành viên 45 | Xã Thanh Sơn, Sơn Động | Industry | Coal mining and processing | 2.954 | DOIT |
9 | Nhà máy gạch Bích Sơn, Công ty Cổ phần Tân Xuyên | Thị trấn Bích Động, Việt Yên | Industry | manufacture of bricks, tiles and clay | 29.908 | DOIT |
10 | Nhà máy Tân Xuyên, Công ty Cổ phần Tân Xuyên | Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang | Industry | manufacture of bricks, tiles and clay | 21.565 | DOIT |
11 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Kỹ Thương Thiên Hoàng, Nhà máy gạch Cotto Mikado | Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, Hiệp Hòa | Industry | Manufacture of cotto brick | 1.863 | DOIT |
12 | Công ty Cổ phần Ngôi Sao | Xã Tân Dĩnh, Lạng Giang | Industry | Manufacture of brick and tile products | 6.927 | DOIT |
13 | Công ty TNHH Thạch Bàn | Thôn Đông Hương, xã Nham Sơn, Yên Dũng | Industry | Manufacture of tuynel bricks | 14.668 | DOIT |
14 | Công ty TNHH Italisa Việt Nam | Lô số B5, B6 Khu công nghiệp Song Khê, Nội Hoàng, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang | Industry | Manufacture of high-quality sanitary wares | 1.736 | DOIT |
15 | Công ty TNHH vật liệu hợp kim Boviet Vina | Lô B5, B6 KCN Song Khê, Nội Hoàng, thành phố Bắc Giang | Industry | Metal production and processing | 1.693 | DOIT |
16 | Công ty TNHH Abrasives Việt Nam | Lô B5, B6 Khu CN Song Khê, Nội Hoàng | Industry | SiC production | 4.403 | DOIT |
17 | Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam | Khu CN Đình Trám, Việt Yên | Industry | Plastic production,paper | 1.206 | DOIT |
18 | Công ty Cổ phần Casablanca | Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang | Industry | Manufacture of plastic products | 4.291 | DOIT |
19 | Công ty TNHH Bắc Hà | Thôn Lịm Xuyên, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang | Industry | Manufacture of paper and cardboard products | 1.334 | DOIT |
20 | Công ty Cổ phần May Xuất khẩu Hà Phong | Đoan Bái, Hiệp Hòa | Industry | Garment production for export | 1.443 | DOIT |
21 | Công ty Cổ phần Tổng Công ty may Bắc Giang | Số 349 đường Giáp Hải, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang | Industry | Garment production | 1.161 | DOIT |
22 | Công ty TNHH Crystal Martin (Việt Nam) | Lô R (R1) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, Việt Yên | Industry | Garment production | 1.991 | DOIT |
23 | Công ty TNHH Trinasolar (Viet Nam) Science & Technology | Lô CN 06, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt Yên | Industry | Manufacture of batteries | 18.625 | DOIT |
24 | Công ty TNHH Vina Cell Technology | Lô CN, 05, KCN Vân Trung, Việt Yên | Industry | Manufacture of batteries | 22.253 | DOIT |
25 | Công ty TNHH JA SOLAR Việt Nam | Lô G, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, Việt Yên | Industry | Manufacture and assembling of solar panel | 26.535 | DOIT |
26 | Công ty TNHH Vina Solar Technology | Lô CN 03, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt Yên | Industry | Manufacture of solar panel | 15.535 | DOIT |
27 | Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật năng lượng mặt trời Boviet | Lô B5, B6 KCN Song Khê, thành phố Bắc Giang | Industry | Assembling of solar panel | 12.789 | DOIT |
28 | Công ty TNHH Wonjin Vina | Lô CN, 16, KCN Vân Trung, Việt Yên | Industry | Manufacture and processing of metal products | 1.505 | DOIT |
29 | Công ty TNHH Daeyang Ha Noi | CCN Đồng Đình, Tân Yên | Industry | Manufacture of electrical equipment | 1.637 | DOIT |
30 | Công ty TNHH Jeil Tech Vina | Lô CN, 01, KCN Vân Trung, Việt Yên | Industry | Manufacture of communication equipment | 2.729 | DOIT |
31 | Công ty TNHH SI Flex Việt Nam | Lô A, KCN Quang Châu, Việt Yên | Industry | Manufacture of electronic circuit boards | 11.971 | DOIT |
32 | Công ty TNHH MTV SJ Tech Việt Nam | Lô số CN, 16, KCN Vân Trung, Việt Yên | Industry | Electronic components production | 6.776 | DOIT |
33 | Công ty TNHH New Wing interconnect Technology (Bắc Giang) | KCN Vân Trung, xã Vân Trung, Việt Yên | Industry | Electronic components production | 4.97 | DOIT |
34 | Công ty TNHH Hosiden Việt Nam | Lô C1, KCN Quang Châu, Việt Yên | Industry | Electronic components production | 2.307 | DOIT |
35 | Công ty TNHH công nghệ Lens Việt Nam | R(R2) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, Việt Yên | Industry | Manufacturing and processing touch screen glass | 2.899 | DOIT |
36 | Công ty TNHH DYT Việt Nam | Lô CN, 10, KCN Vân Trung, Vân Trung, Việt Yên | Industry | Producing electronic adhesive tapes and screen protector | 1.466 | DOIT |
37 | Công ty TNHH Luxshare - Ict (Việt Nam) | Lô E, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, Việt Yên | Industry | Manufacture of electrical wires and electronic components | 4.586 | DOIT |
38 | Công ty TNHH SConnect Bắc Giang Vina | Lô CN, 17, KCN Vân Trung, Vân Trung, Việt Yên | Industry | Electronic components production | 1.97 | DOIT |
39 | Công ty TNHH Daeyang Bắc Giang | Lô CN, 17, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, Việt Yên | Industry | Electronic components production | 1.728 | DOIT |
40 | Công ty TNHH Sejong Wise Vina | Lô số CN, 17, KCN Vân Trung, Vân Trung, Việt Yên | Industry | Electronic components production | 2.01 | DOIT |
41 | Công ty TNHH Younyi Electronics Vina | Lô đất FJ24 KCN Song Khê - Nội Hoàng phía Nam, xã Tiền Phong, Yên Dũng | Industry | Electronic components production | 1.909 | DOIT |
42 | Công ty TNHH Samkwang Vina | Lô U, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên | Industry | Electronics production | 4.013 | DOIT |
43 | Công ty TNHH Nichirin Việt Nam | Lô B4, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, Việt Yên | Industry | Producing pipes for cars and motorcycles | 1.14 | DOIT |
44 | Công ty TNHH VJCO | KCN Đình Trám, Việt Yên | Industry | Steel production | 2.422 | DOIT |
45 | Công ty TNHH thương mại Dương Tiến | Xã Tiền Phong, Yên Dũng | Industry | Steel production | 4.068 | DOIT |
46 | Công ty Cổ phần xe khách Bắc Giang | Số 167, Xương Giang, thành phố Bắc Giang | Transportatio n | Passenger transport | 1.417 | DOIT |
47 | Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Bắc Giang | Trang tâm thương mại EB Bắc Giang, xã Tân Tiến, thành phố Bắc Giang | Building | Supermarket | 660 | DOIT |
48 | Công ty Cổ phần Hồng Thái | Hồng Thái, Việt Yên | Industry | Producing baked clay materials | 1.556 | DOIT |
49 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Giang | Đường Lê Lợi, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang | Building | Hospital operation | 596 | EVN |
23. Tỉnh Phú Thọ |
1 | Chi nhánh tỉnh Phú Thọ - Công ty TNHH VINCOM RETAIL miền Bắc | Đường Hùng Vương, phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì | Building | Shopping mall | 577 | DOIT |
2 | Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Phú Thọ | Phường Thanh Miếu, thành phố Việt Tri | Building | Shopping mall | 569 | DOIT |
3 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ | Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì | Building | Medical examiniation and treatment | 877 | DOIT |
4 | Công ty Cổ phần giấy Việt Trì | Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì | Industry | Manufacture and trading of paper | 8.931 | DOIT |
5 | Công ty TNHH TARPLINE Hà Nội | Cụm CN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh | Industry | Manufacturing and trading of canvas PP, PE | 1.406 | DOIT |
6 | Công ty Cổ phần Supe phốt phát và hóa chất Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao | Industry | Fertilizer and chemicals production | 11.152 | DOIT |
7 | Công ty Cổ phần xi măng Phú Thọ | Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba | Industry | Manufacturing and trading of cement | 24.506 | DOIT |
8 | Công ty Cổ phần Thắng Cường | Cụm CN Bạch Hạc, phường Bạch Hạ, thành phố Việt Trì | Industry | Manufacturing and trading of construction materials | 11.005 | DOIT |
9 | Công ty TNHH JM Plastics Việt Nam | Cụm CN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh | Industry | Manufacturing and trading of canvas PP, PE | 1.714 | DOIT |
10 | Công ty Cổ phần xi măng Vicem Sông Thao | Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba | Industry | Cement production | 105.83 | DOIT |
11 | Công ty Cổ phần Dệt Vĩnh Phú | Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì | Industry | Manufacture of fiber, textile | 3.231 | DOIT |
12 | Công ty TNHH MTV Pangrim Neotex | Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì | Industry | Manufacture of fiber, textile, dyeing | 27.743 | DOIT |
13 | Công ty TNHH Miwon Việt Nam | Phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì | Industry | Food production and processing | 9.529 | DOIT |
14 | Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | Phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì | Industry | Basic chemicals production | 19.751 | DOIT |
15 | Công ty TNHH Sillim Việt Nam | Phường Vân Cơ, thành phố Việt Trì | Industry | Manufacture of plastic products | 1.306 | DOIT |
16 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Thăng Long | Xã Thượng Cừu, huyện Thanh Son | Industry | Mining and processing ores | 1.288 | DOIT |
17 | Công ty TNHH MTV Hóa chất 21 | Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ | Industry | Other production | 1.803 | DOIT |
18 | Công ty Cổ phần Sản xuất thương mại Hữu Nghị | Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì | Industry | Plastic products | 2.109 | DOIT |
19 | Công ty Cổ phần Gốm sứ CTH | Phường Thanh Vinh, thị xã Phú Thọ | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 2.402 | DOIT |
20 | Công ty Cổ phần CMC | Phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 9.061 | DOIT |
21 | Công ty TNHH Kapstex Vina | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì | Industry | Plastic products | 2.649 | DOIT |
22 | Công ty Cổ phần KSA Polyme Hà Nội | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì | Industry | Plastic products | 2.976 | DOIT |
23 | Công ty TNHH Dệt Phú Thọ | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì | Industry | Manufacture of fiber, textile | 3.413 | DOIT |
24 | Công ty TNHH Công nghệ NAMUGA Phú Thọ | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì | Industry | Electronic components production | 4.907 | DOIT |
25 | Công ty TNHH Phát triển công nghiệp | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì | Industry | Cement production | 5.906 | DOIT |
26 | Công ty Cổ phần Đông Á | Thị trấn Châu Phong, huyện Phù Ninh | Industry | Basic chemicals production | 7.064 | DOIT |
27 | Công ty TNHH JNTC VINA | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì | Industry | Manufacture of products from glass, tempered glass | 11.606 | DOIT |
28 | Tổng Công ty giấy Việt Nam | Thị trấn Châu Phong, huyện Phù Ninh | Industry | Manufacture of paper and paper products | 11.851 | DOIT |
29 | Công ty Cổ phần Gạch men TASA | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 11.975 | DOIT |
30 | Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng | Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì | Industry | Manufacture of metal parts | 1.542 | DOIT |
31 | Công ty TNHH công nghệ Cosmos 1 | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì | Industry | Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors | 1.178 | DOIT |
32 | Công ty TNHH Tyryong Việt Nam | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì | Industry | Stonewash clothing | 1.039 | DOIT |
33 | Công ty Cổ phần cấp nước Phú Thọ | Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì | Industry | Extract, process and supply water | 1.03 | DOIT |
34 | Công ty TNHH YI DA Việt Nam | Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê | Industry | Apparel production | 1.376 | DOIT |
35 | Công ty TNHH MK NOAH VINA | Cụm CN Làng nghề nam Thanh Ba, xã Đồ Sơn, huyện Thanh Ba | Industry | Manufacture of plastic products | 1.184 | DOIT |
36 | Công ty TNHH FABINO VINA | Cụm CN Làng nghề nam Thanh Ba, xã Đồ Sơn, huyện Thanh Ba | Industry | Manufacture of plastic products | 1.245 | DOIT |
24 . Tỉnh Sơn La |
1 | Nhà máy gạch tuynel Nà Bó | Xã Na Bó, huyện Mai Sơn | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 1.658 | DOIT |
2 | Nhà máy gạch tuynel Phù Yên | Tây Ban, xã Huy Thượng, huyện Phù Yên | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 14.211 | DOIT |
3 | Nhà máy gạch tuynel Sơn La | Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 44.494 | DOIT |
4 | Nhà máy gạch tuynel Sơn Hưng Trang | Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 18.598 | DOIT |
5 | Nhà máy gạch tuynel Mộc Châu | Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 16.666 | DOIT |
6 | Nhà máy gạch tuynel Sông Mã | Xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 14.582 | DOIT |
7 | Nhà máy gạch Chiềng Pha | Xã Chiềng Pha, huyện Thuận Châu | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 37.136 | DOIT |
8 | Nhà máy gạch Vạn Thành | Bản Tông, phường Chiềng Xôm, thành phế Sơn La | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 22.031 | DOIT |
9 | Nhà máy gạch ngói Chiềng Mung | Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 22.157 | DOIT |
10 | Công ty Cổ phần xi măng Mai Sơn | Xã Nà Bó, huyện Mai Sơn | Industry | Manufacture of construction materials from stone | 33.486 | DOIT |
11 | Nhà máy thủy điện Sơn La | Số 56, đường Lò Văn Giá, tổ 3 phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La | Industry | Power production | 3.209 | DOIT |
12 | Nhà máy gạch tuynel Quyết Tiến Sông Mã | Bản Quyết Tiến, xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 65.163 | DOIT |
13 | Nhà máy gạch tuynel Chiềng Khoa | Xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 13.571 | DOIT |
14 | Công ty Cổ phần xe khách Sơn La | Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La | Transportatio n | Passenger transport | 2.23 | DOIT |
15 | Công ty Cổ phần xe khách số 1 Sơn La | Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La | Transportatio n | Passenger transport | 2.475 | DOIT |
16 | Công ty Cổ phần vận tải hành khách 2-9 | Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La | Transportatio n | Passenger transport | 1.975 | DOIT |
17 | Công ty Cổ phần du lịch Hương Sen | Tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La | Transportatio n | Passenger transport | 1.741 | DOIT |
18 | Công ty Cổ phần Mía đường Sơn La | Thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn | Industry | Sugar production | 4.555 | DOIT |
19 | Công ty Chè Việt Nam - Vinatea Mộc Châu | Thị trấn Nông Trường, huyện Mộc Châu | Industry | Tea production | 1.813 | DOIT |
20 | Doanh nghiệp tư nhân Kim Thành (Đổi thành Công ty TNHH MTV Kim Thành) | Tổ 6, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La | Industry | Manufacture of pulp, paper and paperboard | 2.745 | DOIT |
25. Tỉnh Hòa Bình |
1 | Công ty Cổ phần Xi măng X18 | Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy | Industry | Cement production | 52.32 | DOIT |
2 | Công ty Cổ phần đầu tư Nước sạch Sông Đà | Xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn | Industry | Extracting, treating and supplying water | 5.833 | DOIT |
3 | Công ty TNHH Xi măng Vĩnh Sơn | Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn | Industry | Cement production | 55.5 | DOIT |
4 | Công ty TNHH HNT VINA | KCN Lương Sơn (xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn) | Industry | Electronic components production | 2.722 | DOIT |
5 | Công ty TNHH một thành viên xi măng Trung Sơn | Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn | Industry | Cement production | 80.205 | DOIT |
6 | Nhà máy thủy điện Hòa Bình | Số 428 đường Hòa Bình, phường Tân Thịnh, TP Hòa Bình | Industry | Power production | 2.076 | DOIT |
7 | Công ty TNHH MDF Vinafor Tân An Hòa Bình | xã Lạc Thịnh, huyện Yên Thủy | Industry | Manufacture of other products from wood; producing products from bamboo, straw and plaiting materials | 2.055 | DOIT |
8 | Công ty TNHH Almine Việt Nam | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn | Industry | Aluminum bars | 2.525 | DOIT |
9 | Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Esquel Việt Nam Hòa Bình | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn | Industry | Garment production | 1.931 | DOIT |
10 | Công ty TNHH nghiên cứu kỹ thuật R Việt Nam | Tổ 9, phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình | Industry | Glass production | 1.016 | DOIT |
11 | Công ty TNHH Một thành viên Tân Hiếu Hưng | Xóm Bùi, xã Tân Mỹ, huyện Lạc Sơn | Industry | Tapioca starch production | 1.194 | DOIT |
12 | Công ty TNHH Doosung Tech Việt Nam | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn | Industry | Electronic components production | 1.089 | DOIT |
III. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN H ẢI MIỀN TRUNG |
26. Tỉnh Thanh Hóa |
1 | Công ty Xi măng Bìm Sơn | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn | Industry | Cement production | 308.213 | DOIT |
2 | Công ty Cổ phần Xi măng Nghi Sơn | Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia | Industry | Cement production | 401.411 | DOIT |
3 | Công ty Cổ phần Xi măng Công Thành | Xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia | Industry | Cement production | 378.567 | DOIT |
4 | Công ty Xi măng Long Sơn | Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn | Industry | Cement production | 435.424 | DOIT |
5 | Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển đô thị | KCN Lễ Môn, xã Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa | Industry | Manufacture of tile products | 15.312 | DOIT |
6 | Công ty TNHH giấy ARESA Việt Nam | Lô D KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa | Industry | Shoes manufacturing | 1.646 | DOIT |
7 | Công ty Cổ phần mía đường Lam Sơn | Khu 6, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân | Industry | Sugar production | 2.657 | DOIT |
8 | Công ty Cổ phần mía đường Nông Cống | Xã Thăng Long, huyện Nông cống | Industry | Sugar production | 1.136 | DOIT |
9 | Công ty TNHH giày HONGFU Việt Nam | KCN và ĐT Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa | Industry | Shoes manufacturing | 5.115 | DOIT |
10 | Công ty TNHH giày SUNJADE Việt Nam | Lô B, KCN Lễ Môn, thành phố Thanh Hóa | Industry | Shoes manufacturing | 5.267 | DOIT |
11 | Công ty TNHH giày ANNORA Việt Nam | Xã Xuân Lâm, khu kinh tế Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia | Industry | Shoes manufacturing | 7.921 | DOIT |
12 | Công ty TNHH giày ALENA Việt Nam | Xã Định Liên, huyện Yên Định | Industry | Shoes manufacturing | 5.936 | DOIT |
13 | Công ty TNHH giày Roll sport Việt Nam | KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa | Industry | Shoes manufacturing | 7.012 | DOIT |
14 | Trung tâm thương mại BigC Thanh Hóa - Chi nhánh Công ty cổ phần Bất động sản Việt - Nhật tại Thanh Hóa | Xã Đông Hải, thành phố Thanh Hóa | Building | Retail in supermarket & shopping mall | 710 | DOIT |
15 | Công ty TNHH giày Aleron Việt Nam | KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa | Industry | Shoes manufacturing | 5.128 | DOIT |
16 | Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn 1 | Xẫ Hải Hà, huyện Tĩnh Gia | Industry | Power production | 61.42 | DOIT |
17 | Công ty Cổ phần sữa Việt Nam - Nhà máy Lam Sơn | Khu công nghiệp Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa | Industry | Milk production and processing | 2.058 | DOIT |
18 | Công ty Cổ phần giấy Mục Sơn | Khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân | Industry | Manufacture of paper packaging, carton | 2.648 | DOIT |
19 | Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 152 Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa | Industry | Beer, wine and soft drink production | 5.502 | DOIT |
20 | Công ty TNHH Lọc hóa dầu Nghi Sơn | KKT Nghi Sơn, xã Hải Yên, huyện Tĩnh Gia | Industry | Manufacture of gasoline, oil, gas | 423.982 | DOIT |
21 | Công ty TNHH Vật tư ngành giày Winner Việt Nam | KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa | Industry | Shoes manufacturing | 2.585 | DOIT |
22 | Công ty Cổ phần thương mại Vận tải và chế biến Hải Sản Long Hải | Thôn Tiền Phong, xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia | Industry | Seafood transportation & processing | 2.842 | DOIT |
23 | Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ dầu khí tổng hợp PTSC Thanh Hóa | Xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia | Transportatio n | Port services | 2.409 | DOIT |
24 | Công ty Cổ phần Cromit Cổ Định Thanh Hóa - TKV | Xóm 8, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn | Industry | Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products | 2.104 | EVN |
25 | Công ty Cổ phần đầu tư khoáng sản Đại Dương | Thôn Nam Sơn, xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia | Industry | Mining of stone, sand, gravel and clay | 1.165 | EVN |
26 | Công ty Cổ phần Gang thép Nghi Sơn | Khu liên hợp Gang thép Nghi Sơn, KKT Nghi Sơn, xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia. | Industry | Iron, cast iron and steel production | 12.423 | EVN |
27 | Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Vicenza | Lô A Khu CN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hoá | Industry | Mining of stone, sand, gravel and clay | 5.428 | EVN |
28 | Công ty Cổ phần Giấy Lam Sơn Thanh Hóa | Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống | Industry | Manufacture of pulp, paper and cardboard | 1.695 | EVN |
29 | Công ty TNHH Giày Venus Việt Nam | Cụm công nghiệp làng nghề, xã Hà Bình, huyện Hà Trung | Industry | Shoes manufacturing | 3.389 | EVN |
30 | Công ty TNHH Ferocrom Thanh Hóa | Thôn Liên Sơn, xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia | Industry | Other mining | 4.072 | EVN |
31 | Công ty TNHH SAKURAI Việt Nam | Lô F2 Khu F KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa | Industry | Apparel production | 3.206 | EVN |
32 | Tập đoàn Vingroup - Công ty cổ phần VINCOM RETAIL | Phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa | Building | Shopping mall | 1.206 | EVN |
27. Tỉnh Nghệ An |
1 | Công ty Cổ phần Á Châu Hoa Sơn | Xóm 12, xã Hoa Sơn, huyện Anh Sơn | Industry | Starch production | 1.172 | DOIT |
2 | Công ty Cổ phần Xi Măng Sông Lam 2 | Km Số 62 quốc lộ 7, xã Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | Industry | Cement production | 9.036 | DOIT |
3 | Công ty Cổ phần khoáng sản Á Châu | Khu công nghiệp Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc | Industry | Fine stone powder production | 1.154 | DOIT |
4 | Công ty Cổ phần ván nhân tạo Tân Việt Trung | Bắc khu C, Khu CN Nam Cấm, Khu kinh tế Đông Nam | Industry | Industrial pallet | 1.396 | DOIT |
5 | Công ty TNHH Điện tử BSE Việt Nam | KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam, Nghệ An | Industry | Electronics | 1.312 | DOIT |
6 | Công ty TNHH MTV Masan MB | KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc | Industry | Food production | 2.054 | DOIT |
7 | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - nhà máy Sữa | Đường Sào Nam, Nghi Thu, Cửa Lò, Nghệ An | Industry | Milk processing | 1.115 | DOIT |
| Nghệ An | | | | | |
8 | Công ty TNHH MTV Nhựa Châu Âu Nghệ An | KCN Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc | Industry | Manufacturing of rubber and plastics | 3.431 | DOIT |
9 | Công ty Cổ phần Thực phẩm Sữa TH | Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn | Industry | Production of milk and dairy products | 13.29 | DOIT |
10 | Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam | Xóm Mới, Nghi Thiết, Nghi Lộc | Industry | Cement production | 21.537 | DOIT |
11 | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | Khối 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | Industry | Beer production | 1.853 | DOIT |
12 | Công ty TNHH MNS Farm Nghệ An | Xóm Côn Sơn, xã Hạ Sơn, huyện Quỳ Hợp | Industry | Processing of agricultural and forestry products | 1.043 | DOIT |
13 | Công ty Cổ phần bột Đá trắng Thọ Hợp | Xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp | Industry | Fine stone powder production | 1.898 | DOIT |
14 | Công ty Cổ phần Khoáng sản Toàn Cầu | Khu CN nhỏ, xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn | Industry | Fine stone powder production | 1.379 | DOIT |
15 | Công ty Cổ phần Khoáng sản và TM Trung Hải | Khối Bắc Hồ, thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | Industry | Mineral processing | 2.363 | DOIT |
16 | Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nghệ An | Khu CN Đông Hồi, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai | Industry | Producing corrugated iron, shaped steel | 19.887 | DOIT |
17 | Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | Khối 7, phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai | Industry | Cement production | 22.139 | DOIT |
18 | Công ty Cổ phần Xi Măng Sông Lam | Xã Bài Sơn, huyện Đô Lương | Industry | Cement production | 25.169 | DOIT |
19 | Công ty Cổ phần lâm nghiệp tháng năm | Xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn | Industry | Industrial pallet | 4.321 | DOIT |
20 | Công ty Cổ phần tập đoàn bao bì Sài Gòn | Khu CN Bắc Vĩnh, xa Hưng Đông, thành phố Vinh | Industry | Manufacture of packaging | 1.633 | DOIT |
21 | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | Số 54, đường Phan Đăng Lưu, thành phố Vinh | Industry | Beer production | 1.16 | DOIT |
22 | Công ty Cổ phần Trung Đô | Số 205 D. Lê Duẩn, thành phố Vinh, Nghệ An | Industry | Manufacture of construction materials | 2.182 | DOIT |
23 | Công ty Dệt May Hoàng Thị Loan | Số 33 Nguyễn Văn Trỗi, thành phố Vinh | Industry | Manufacture of fiber | 5.449 | DOIT |
24 | Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An | Km 5 đường V.I.Lê Nin, thành phố Vinh, Nghệ An | Building | Hospital | 983 | DOIT |
25 | Công ty xăng dầu Nghệ An | Số 4 Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | Building | Shop, warehouse, general trading | 744 | DOIT |
26 | Công ty Cổ phần VLXD Miền Trung | Số 33 Nguyễn Thái Học, thành phố Vinh | Industry | Manufacture and trading of | 1.229 | DOIT |
| | | | construction materials | | |
27 | Công ty Cổ phần VT&DV Petrolimex Nghệ Tĩnh | Xóm 13, xã Nghi Kim, thành phố Vinh | Transportatio n | Cargo transport | 1.039 | DOIT |
28 | Công ty TNHH Hiệp Hòa | Số 104, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh | Transportatio n | Cargo transport | 1.419 | DOIT |
29 | Công ty TNHH Hợp Mạnh | Xóm 9, đường Mai Lão Bạng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh | Transportatio n | Cargo transport | 1.052 | DOIT |
30 | Công ty TNHH Mai Linh | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, xã Nghi Phú, thành phố Vinh | Transportatio n | Taxi business | 2.16 | DOIT |
31 | Công ty TNHH Thanh Thành Đạt | Số 34, Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | Transportatio n | Cargo transport | 2.053 | DOIT |
32 | Công ty TNHH Trường An | Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương | Transportatio n | Construction materials transport | 1.419 | DOIT |
33 | Công ty TNHH VT DV&TM Thạch Thành | Số 266 Hà Huy Tập, thành phố Vinh | Transportatio n | Cargo and passenger transport | 1.322 | DOIT |
34 | Công ty Cổ phần Gạch Ngói 22/12 | Xã Hưng Chính, thành phố Vinh | Industry | Manufacture of roof tiles | 2.373 | DOIT |
35 | Tổng Công ty TM&XD Đông Bắc CN Nghệ An | Xóm 8, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên | Transportatio n | Passenger transport | 1.648 | DOIT |
36 | Công ty TNHH EB Vinh | Số 2, đường Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Vinh | Building | Trading | 827 | EVN |
28. Tỉnh Hà Tĩnh |
1 | Công ty TNHH Gang thép Hưng nghiệp Formosa Hà Tĩnh | Khu Kinh tế Vũng Áng, Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 3.992.593 | DOIT |
2 | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh (Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1) | Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh | Industry | Power production, transmission and distribution | 1.052.546 | DOIT |
3 | Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Hà Tĩnh | Km 12, đường tránh thành phố Hà Tĩnh, xã Thạch Tân, huyện Thạch Hà | Industry | Beer and malt production | 2.973 | DOIT |
4 | Công ty Cổ phần Nhựa bao bì Vinh - cơ sở 2 | Khu CN Gia Lách, thị trấn Xuân An, Nghi Xuân | Industry | Manufacture of corrugated paper and cardboard | 2.138 | DOIT |
5 | Công ty Cổ phần Vinatex Hồng Lĩnh | Cụm CN, tiểu thủ CN Nam Hồng, thị xã Hồng Lĩnh | Industry | Trading of machine, quipment and spare parts | 2.591 | DOIT |
6 | Chi nhánh Hà Tĩnh - Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc | Ngã tư đường Hàm Nghi giao đường Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Hà | Building | Building | 1.12 | DOIT |
| | Tĩnh | | | | |
7 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoành Sơn | Phường Đức Thuận, thị xã Hồng Lĩnh | Transportatio n | Mining of stone, sand, gravel | 2.919 | DOIT |
8 | Công ty Cổ phần Vận tải ô tô Hà Tĩnh | Số 141, đường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh | Transportatio n | Real estate, land use rights of owners, users or lessees | 2.41 | DOIT |
9 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ vận tải Viết Hải | Xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh | Transportatio n | Transport by bus | 1.561 | DOIT |
10 | Công ty Cổ phần Vận tải Thọ Lam | Xã Sơn Diệm, huyện Hương Sơn | Transportatio n | Wholesale of contruction materials and equipment | 1.646 | DOIT |
11 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vận tải Bình Nguyên | Xã Phù Việt, huyện Thạch Hà | Transportatio n | Other passenger road transport | 1.259 | DOIT |
12 | Công ty Cổ phần Chè Hà Tĩnh | Số 166, đường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh | Industry | Tea trading | 1.262 | DOIT |
13 | Công ty Cổ phần Gạch ngói Cầu Họ | Xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên | Industry | Manufacture of tuynel bricks | 2.867 | DOIT |
14 | Công ty Cổ phần Việt Hà | Số 01, ngõ 18, đường Lê Duy Điếm, Đại Nài, thành phố Hà Tĩnh | Industry | Manufacture of brick | 2.192 | DOIT |
15 | Công ty Cổ phần Gỗ MDF Thanh Thành Đạt | Cụm CN huyện Vũ Quang, xã Sơn Thọ, huyện Vũ Quang | Industry | Manufacture of plywood, veneer and other thin boards | 3.167 | DOIT |
29. T ỉnh Quảng Bình |
1 | Công ty Cổ phần xi măng Sông Gianh | Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa | Industry | Cement production | 198.742 | DOIT |
2 | Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Việt Nam (nhà máy xi măng Văn Hóa) | Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa | Industry | Clinker production | 187.255 | DOIT |
3 | Nhà máy xi măng Vạn Ninh (Công ty Cổ phần xi măng Vincem Hải Vân) | Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh | Industry | Cement production | 56.578 | DOIT |
4 | Công ty Cổ phần Cosevco 6 (Nhà máy xi măng Áng Sơn) | Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh | Industry | Clinker production | 10.286 | DOIT |
5 | Công ty Cổ phần gốm sứ & XD COSEVCO | Xã Lộc Ninh, thành phố Đồng Hới | Industry | Manufacture of tuynel bricks | 33.27 | DOIT |
6 | Công ty Cổ phần Khai thác Khoáng sản miền Trung (Trạm 2) | Xóm Đồn, xã Sen Thủy, Lệ Thủy | Industry | Mining | 1.131 | DOIT |
7 | Công ty Cổ phần Khoáng sản Hoàng Long | Xã Sen Thủy, Lệ Thủy | Industry | Mining | 2.546 | DOIT |
8 | Công ty Cổ phần Tổng Công ty Sông Gianh | Phưòng Quảng Thuận, Ba Đồn | Industry | Fertilizer production | 29.744 | DOIT |
9 | Công ty TNHH Thương mại Lê Dũng Linh | Phường Quảng Thọ, Ba Đồn | Agriculture | Wholesale of rice, wheat, other cereals and flour | 3.68 | DOIT |
10 | Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng 1/5 Quảng Bình | Phường Nam Lý, Đồng Hới | Industry | Manufacture of construction material from clay | 3.053 | DOIT |
11 | Công ty TNHH vận tải biển Trường Tâm | Phường Bắc Lý, Đồng Hới | Transportatio n | Transport | 2.514 | DOIT |
12 | Công ty TNHH vận tải thương mại Lê Nam | Phường Ba Đồn, Ba Đồn | Transportatio n | Transport | 2.506 | DOIT |
13 | Công ty TNHH Trường Phiêm | Thị trấn Hoàn Lão, Bố Trạch | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 1.725 | DOIT |
14 | Công ty TNHH Cơ khí Hải Sơn | Xã Lộc Ninh, Đồng Hới | Transportatio n | Transport | 1.667 | DOIT |
15 | Công ty TNHH Nguyên Lợi | Phường Quảng Thọ, Ba Đồn | Transportatio n | Transport | 1.369 | DOIT |
16 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ Hằng Dương | Phường Quảng Thuận, Ba Đồn | Transportatio n | Transport | 1.336 | DOIT |
17 | Công ty TNHH xây dựng tổng hợp 179 | Phường Quảng Thuận, Ba Đồn | Industry | Construction | 1.281 | DOIT |
18 | Công ty TNHH Thương mại và Gạch ngói Tuynel Cầu 4 | Xã Thuận Đức, Đồng Hới | Industry | Manufacture of tuynel bricks | 1.224 | DOIT |
19 | Chi nhánh tại tỉnh Quảng Bỉnh - Công ty Cổ phần VINCOM RETAIL | Khu TTTM, KS và nhà phố thương mại Đồng Hới, đường Quách Xuân Kỳ, phường Hải Đình, thành phố Đồng Hới | Building | Building | 1.357 | EVN |
20 | Công ty TNHH Khai Khoáng Sơn (Trạm 45 - Việt Á) | Thôn Đông Dương, xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới | Industry | Mining | 6.108 | EVN |
21 | Công ty TNHH MTV sản xuất vật liệu Quảng Bình | Thôn Áng Sơn, xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh | Industry | Cement production, lime, plaster | 1.739 | EVN |
30. Tỉnh Quảng Trị |
1 | Công ty Cổ phần gỗ MDF - Geruco Quảng Trị | KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà | Industry | Manufacture of plywood | 14.994 | DOIT |
2 | Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn - Chi nhánh Quảng Trị | KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà | Industry | Cement production | 1.211 | DOIT |
3 | Công ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | Số 1 Phan Bội Châu, phường 1, thành phố Đông Hà | Agriculture | Manufacture of starch and starch products | 1.972 | DOIT |
4 | Công ty Cổ phần Khoáng sản Quảng Trị | Số 41, đường Nguyễn Du, thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh | Industry | Mining and processing of ores | 1.125 | DOIT |
5 | Công ty TNHH Cao su CAMEL Việt Nam | Thị trấn Lao Bảo, huyện Hương Hóa | Industry | Manufacture of rubber products | 1.309 | DOIT |
31. Tìn h Thừa Thiên Huế |
1 | Công ty hữu hạn Xi măng Luks (Việt Nam) | Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà | Industry | Cement production | 125.141 | DOIT |
2 | Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Lâm | Thôn Cổ Xuân, xã Phong Xuân, huyện Phong Điền | Industry | Cement production | 171.219 | DOIT |
3 | Công ty Cổ phần Dệt may Huế | 112 Dương Thiệu Tước, phường Thùy Dương, thị xã Hương Thủy | Industry | Manufacture of apparel | 6.829 | DOIT |
4 | Công ty Cổ phần sợi Phú Bài | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Industry | Manufacture of fiber | 6.033 | DOIT |
5 | Công ty Cổ phần sợi Phú Mai | Lô D, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Industry | Manufacture of fiber | 2.772 | DOIT |
6 | Công ty Cổ phần sợi Phú Thạnh | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Industry | Manufacture of fiber | 2.819 | DOIT |
7 | Công ty TNHH Vitto Phú Lộc | CCN La Sơn, huyện Phú Lộc | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 6.159 | DOIT |
8 | Công ty Cổ phần sợi Phú Anh | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Industry | Manufacture of fiber | 3.183 | DOIT |
9 | Công ty Cổ phần sợi Phú Nam | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Industry | Manufacture of fiber | 1.961 | DOIT |
10 | Công ty Cổ phần đầu tư dệt may Thiên An | Lô C, 2,4 KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Industry | Manufacture of apparel | 2.359 | DOIT |
11 | Công ty TNHH LAGUNA (Việt Nam) | Thôn Cù Dù, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc | Building | Hotel | 2.208 | DOIT |
12 | Chi nhánh Tập đoàn Dệt may Việt Nam - Nhà máy sợi Phú Hưng | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Industry | Manufacture of fiber | 2.355 | DOIT |
13 | Công ty Cổ phần sợi Phú Bài 2 | Lô B, 5, 4, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Industry | Manufacture of fiber | 1.993 | DOIT |
14 | Bệnh viện Trung ương Huế | 16 Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế | Building | Hospital operation | 1.606 | DOIT |
15 | Công ty Cổ phần sợi Phú Việt | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Industry | Manufacture of fiber | 3.323 | DOIT |
16 | Công ty Cổ phần sản xuất sợi Phú An | Lộ B7 KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Industry | Manufacture of fiber | 1.884 | DOIT |
17 | Công ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt Nam) | Lô B,13, KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Industry | Cans production | 2.59 | DOIT |
18 | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - CN đông lạnh Thừa Thiên Huế | Lô A1 đến A12, khu A, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền | Industry | Processing and preserving seafood | 1.921 | DOIT |
19 | Công ty Cổ phần sợi Phú Gia | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Industry | Manufacture of fiber | 1.787 | DOIT |
20 | Công ty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam | Lô B8, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Industry | Beer production | 2.504 | DOIT |
21 | Công ty Cổ phần ESPACE BUSINESS Huế | Khu quy hoạch Đống Đa, Hùng Vương, Bà Triệu, phường Phú Hội, thành phố Huế | Building | Hotel | 741 | DOIT |
22 | Công ty TNHH Hùng Vương Huế | 105A Hùng Vương, phường Phú Hội, thành phố Huế | Building | Hotel | 565 | DOIT |
23 | Chi nhánh tại tỉnh Thừa Thiên Huế - Công ty Cổ phần Vincom Retail | 50A Hùng Vương, phường Phú Nhuận, thành phố Huế | Building | Shopping mall | 1.291 | DOIT |
24 | Công ty Cổ phần cấp nước Thừa Thiên Huế | 103 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế (Vạn Niên 2) | Industry | Freshwater production and supply | 1.214 | DOIT |
25 | Công ty Cổ phần chăn nuôi cổ phần VN - chi nhánh 2 tại Huế | Thông Trung Đồng Tây, xã Điền Hương, huyện Phong Điền | Agriculture | Aquaculture | 3.204 | DOIT |
26 | Công ty TNHH Hanesbrands Huế | Lô C2, 6 và C2, 7 KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Industry | Manufacture of apparel | 1.164 | DOIT |
27 | Công ty Cổ phần Frit Huế | Lô 1A KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Industry | Manufacture of ceramic tiles | 1.255 | DOIT |
28 | Công ty SCAVI Huế | KCN Phong Điền, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền | Industry | Manufacture of apparel | 1.224 | DOIT |
29 | Công ty Cổ phần gạch Tuynen số 1 Thùa Thiên Huế | Km 9 P. Hương Chữ, thị xã Hương Trà | Industry | Manufacture and trading of tuynel bricks | 3.837 | DOIT |
30 | Công ty Cổ phần Frit Phú Xuân | Khu B, KCN Phong Điền, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền | Industry | Enamel frit production | 12.671 | DOIT |
31 | Công ty TNHH Luks Trường Sơn | Hương Văn, phường Hương Văn, thị xã Hương Trà | Industry | Limestone mining for cement production | 1.037 | DOIT |
32. Th ành phố Đà Nẵng |
1 | Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | Đường Tạ Quang Bửu, Khu công nghiệp Liên Chiểu | Industry | Manufacture of rubber tires and tubes; and recycle rubber tires | 10.059 | DOIT |
2 | Công ty Cổ phần thép Đà Nẵng | Đường Tạ Quang Bửu, KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu | Industry | Producing non- alloy steel in ingot form | 10.411 | DOIT |
3 | Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | Số 36 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ | Industry | Textile and garment production | 5.618 | DOIT |
4 | Công ty Cổ phần gạch men Cosevco | Đường số 9, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Industry | Manufacture of ceramic, brick, glass and construction materials | 7.163 | DOIT |
5 | Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu | Industry | Cement production | 4.393 | DOIT |
6 | Công ty TNHH MTV Xi măng miền Trung | Quốc lộ 14B, thôn Phú Sơn Nam, huyện Hòa Vang | Industry | Manufacture of construction materials | 1.462 | DOIT |
7 | Công ty TNHH MTV Xi măng Đà Nẵng | Đường số 9, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Industry | Manufacture of construction materials | 1.056 | DOIT |
8 | Công ty TNHH Kiến trúc và Thương mại Á Châu | Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Industry | Manufacture of industrial paper roll and carton packagin | 2.203 | DOIT |
9 | Công ty TNHH Daiwa Việt Nam | Lô M, đường số 5, KCN Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu | Industry | Manufacture of sports equipment | 2.36 | DOIT |
10 | Công ty TNHH MTV Thép VAS Việt Mỹ | Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Industry | Manufacture and processing of iron & steel | 18.574 | DOIT |
11 | Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng | Lô A2, đường 3, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Industry | Manufacture of other singlephase AC motors | 5.058 | DOIT |
12 | Công ty Cổ phần cấp nước Đà Nẵng | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu | Industry | Freshwater factory | 4.24 | DOIT |
13 | Công ty TNHH Điện từ Việt Hoa | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Industry | Electronic components production | 4.929 | DOIT |
14 | Công ty Cổ phần Keyhinge Toys Việt Nam | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Industry | Manufacture of children's toys | 2.629 | DOIT |
15 | Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam - Đà Nẵng | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Industry | Beer production | 2.477 | DOIT |
16 | Công ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | Khu công nghiệp Dịch vụ Thủy sản Thọ Quang, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà | Industry | Seafood industry | 2.508 | DOIT |
17 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản miền Trung | 01 Bùi Quốc Hưng, quận Sơn Trà | Industry | Seafood industry | 1.239 | DOIT |
18 | Nhà máy sản xuất lon và nắp lon nước giải khát - Công ty TNHH Bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng | Lô K, đường số 6, Khu công nghiệp Liên Chiểu, quận Liên Chiểu | Industry | Cans production | 3.463 | DOIT |
19 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp Nhựa Chin Huei | Đường số 2, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Industry | Manufacture of plastic products | 2.156 | DOIT |
20 | Công ty TNHH MTV Dệt vải Vinatex Quốc Tế | Đường số 3, KCN Hòa Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu | Industry | textile, dyeing | 6.325 | DOIT |
21 | Công ty TNHH Ống thép Hòaa Phát Đà Nẵng | Đường số 7, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Industry | Manufacture of corrugated iron pipes, steel pipes, coil sheets | 7.081 | DOIT |
22 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Đà Nẵng | Lô Q, đường số 7, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Industry | Production of milk and dairy products | 1.617 | DOIT |
23 | Tổng trạm Hòa Khánh - Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội | Đường số 9 Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Industry | Network production, transmission | 1.194 | DOIT |
24 | Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca - Cola Việt Nam tại Đà Nẵng | Phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu | Industry | Non-alcoholic beverage production | 1.067 | DOIT |
25 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật Tường Hựu | Lô Q, đường số 7 KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Industry | Manufacture of metal | 1.177 | DOIT |
26 | Công ty TNHH Matrix Việt Nam | Đường số 3, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Industry | Manufacture of toys and games | 2.325 | DOIT |
27 | Công ty TNHH Công nghiệp DAERYANG Việt Nam | Đường số 5, Khu công nghiệp Hòa Khánh mở rộng, quận Liên Chiểu | Industry | Manufacture of auto parts and components | 1.777 | DOIT |
28 | Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng | Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu | Building | Office | 1.837 | DOIT |
29 | Công ty Cổ phần đầu tư khai thác nhà ga quốc tế Đà Nẵng | Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu | Building | Office | 2.416 | DOIT |
30 | Hầm đường bộ Hải Vân - Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả | Phường Hoà Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu | Building | Transport | 2.064 | DOIT |
31 | Khách sạn Crowne Plaza Danang - Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Silver Shores | Lô 8, đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn | Building | Hotel, restaurant | 3.278 | DOIT |
32 | Khách sạn Hyatt Regency Đà Nẵng - Công ty Cổ phần Khu du lịch biển Ngũ Hành Sơn | 05 đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn | Building | Hotel, restaurant | 2.281 | DOIT |
33 | Khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc (Intercontinental) - Công ty cổ phần Địa cầu | Bãi Bắc, bán đảo Sơn Trà, quận Sơn Trà | Building | Hotel, restaurant | 1.992 | DOIT |
34 | Khách sạn Pullman Danang Beach Resort - Công ty TNHH Du lịch-Thương mại Phú An Thịnh | Đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn | Building | Hotel, restaurant | 953 | DOIT |
35 | Khu du lịch Bà Nà - Công ty Cổ phần Dịch vụ Cáp treo Bà Nà | Thôn An Sơn, xã Hòa Ninh, huyện Hòa Vang | Building | Hotel, restaurant, entertainment | 4.998 | DOIT |
36 | Khách sạn Vinpearl Luxury Đà Nẵng - Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty cổ phần VinPearl | 07 Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn | Building | Hotel, restaurant | 2.682 | DOIT |
37 | Khu khách sạn căn hộ Vinpearl Condotel Riverfront Đà Nẵng - Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty Cổ phần Vinpearl | 341 Trần Hưng Đạo, quận Sơn Trà | Building | Hotel, Residence | 1.101 | DOIT |
38 | Khách sạn Novotel - Công ty TNHH Mặt Trời Sông Hàn | 36 Bạch Đằng, quận Hải Châu | Building | Hotel, restaurant | 1.477 | DOIT |
39 | Khách sạn Furama - Công ty | Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn | Building | Hotel, restaurant | 1.17 | DOIT |