65 | Công ty TNHH sản phẩm máy tính Fujitsu Việt Nam | Số 31, đường 3a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of radio and communication equipment | 9.211 | DOIT |
66 | Công ty TNHH Mabuchi Motor Việt Nam | KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of radio and communication equipment | 6.461 | DOIT |
67 | Công ty Cổ phần dây và cáp điện Taya Việt Nam | Số 1, đường 1a, KCN Biên Hòa 2 | Industry | Manufacture of metal products | 2.427 | DOIT |
68 | Công ty TNHH Resinoplast Việt Nam | Số 2, đường 5a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture rubber products and plastic pellets | 1.234 | DOIT |
69 | Công ty TNHH Boramtek Việt Nam | Số 4, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of metal products | 1.707 | DOIT |
70 | Công ty Hữu Hạn sợi Tainan | Số 9, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of fiber, textile | 42.635 | DOIT |
71 | Công ty TNHH Muto Việt Nam | Số 2, đường 9a, K.CN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture rubber products and plastic | 1.025 | DOIT |
72 | Công ty TNHH Tenma Việt Nam | Số 10, đường 9a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture rubber products and plastic | 1.486 | DOIT |
73 | Tổng Công ty công nghiệp thực phẩm Đồng Nai | Số 833 xa lộ Hà Nội, Kp1, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa | Industry | Tobacco production | 1.59 | DOIT |
74 | Công ty TNHH Ynghua Việt Nam | Số 11, đường 3a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of vehicles | 2.509 | DOIT |
75 | Công ty TNHH công nghiệp Plus Việt Nam | Số 3, đường 1a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of machine and equipment | 1.431 | DOIT |
76 | Công ty TNHH điện máy Aqua Việt Nam | Số 8, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of radio and communication equipment | 1.603 | DOIT |
77 | Công ty Cổ phần Gas Việt Nhật | Số 33, đường 3a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Gas production and distribution | 3.277 | DOIT |
78 | Công ty TNHH Việt Nam Meiwa | Đường 15a KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa | Industry | manufacture of non-metal products | 2.85 | DOIT |
79 | Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam) | Số 9, đường 3a, KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa | Industry | Food processing | 4.459 | DOIT |
80 | Công ty TNHH MTV thiết bị điện Lioa Đồng Nai | Số 5, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Maintenance and repair of auto and motor vehicles | 1.676 | DOIT |
81 | Công ty TNHH Grobest Landfound | Số 1, đường 6a, KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa | Industry | Food processing | 1.077 | DOIT |
82 | Công ty TNHH Jaeill Việt Nam | KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of fiber, textile | 1.744 | DOIT |
83 | Công ty TNHH On Semiconductor Việt Nam | Số 10, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of metal products | 4.531 | DOIT |
84 | Chi nhánh Công ty TNHH Olam Việt Nam | Đường 16a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Food processing | 1.796 | DOIT |
85 | Công ty TNHH sản xuất thương mại Kim Phong | Ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of non-metal products: glass, ceramics, etc. | 2.859 | DOIT |
86 | Công ty Cổ phần tấm lợp vật liệu xây dựng Đồng Nai | KCN Biên Hòa 1, đường số 4, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of non-metal products: glass, ceramics, etc.. | 4.609 | DOIT |
87 | Công ty TNHH xi măng Siam City | KCN Ông Kèo, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of non-metal products: glass, ceramics, etc.. | 3.409 | DOIT |
88 | Công ty Cổ phần sản xuất và đầu tư Hoàng Gia | Đường số 8, KCN Nhơn Trạch 2, Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of non-metal products: glass, ceramics, etc.. | 2.568 | DOIT |
89 | Công ty Cổ phần thép Nhà Bè | KCN Nhơn Trạch 2, Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of metal products, iron and steel | 2.197 | DOIT |
90 | Công ty tôn Phương Nam | KCN Nhơn Trạch 2, Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of metal products, iron and steel | 3.008 | DOIT |
91 | Công ty TNHH Jungwoo Vina | KCN dệt may Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of fiber, textile and fabric | 2.797 | DOIT |
92 | Công ty Cổ phần Pin ắc quy Miền Nam | Đường số N2, KCN Dệt May, Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of electric equipment and tools, cables, batteries | 2.502 | DOIT |
93 | Công ty Cổ phần công nghiệp Ý Mỹ | Đường số 8, KCN Nhơn Trạch 2, Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of non-metal products: glass, ceramics, etc.. | 4.72 | DOIT |
94 | Công ty TNHH Scansia Pacific | KCN Vinatex Tân Tạo, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch | Industry | Wood products processing | 1.158 | DOIT |
95 | Công ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việt Nam | KCN Sông Mây, Trảng Bom | Industry | Footwear production, preliminary treatment of leather | 7.967 | DOIT |
96 | Công ty TNHH PouSung Việt Nam | KCN Bàu Xéo, Trảng Bom | Industry | Footwear production, preliminary treatment of leather | 18.311 | DOIT |
97 | Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt Nam) | KCN Giang Điền, Trảng Bom | Industry | Manufacture rubber products and plastic | 3.901 | DOIT |
98 | Công ty TNHH Shing Mark Vina | KCN Bàu Xéo, Trảng Bom | Industry | Wood processing | 9.284 | DOIT |
99 | Công ty TNHH Dona Pacific Việt Nam | KCN Sông Mây, Trảng Bom | Industry | Footwear production, preliminary treatment of leather | 3.58 | DOIT |
10 0 | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh sản xuất kinh doanh thức ăn chăn nuôi | KCN Bàu Xéo, Trảng Bom | Industry | Food production | 12.786 | DOIT |
10 1 | Công ty TNHH Sanlim Furnitune Việt Nam | KCN Bàu Xéo, Trảng Bom | Industry | Wood processing | 4.551 | DOIT |
10 2 | Công ty TNHH giày Đồng Nai Việt Vinh | KCN Sông Mây, Trảng Bom | Industry | Footwear production, preliminary treatment of leather | 6.692 | DOIT |
10 3 | Công ty TNHH thép An Khánh - Chi nhánh Đồng Nai | Sông Trầu, Trảng Bom | Industry | Manufacture and casting of iron, steel, non-ferrous metals | 7.934 | DOIT |
10 4 | Chi nhánh Công ty TNHH Buwon Vina tại chi nhánh Bàu Xéo | KCN Sông Mây, Trảng Bom | Industry | Footwear production, preliminary treatment of leather | 2.745 | DOIT |
10 5 | Công ty cao su Kenda (Việt Nam) | KCN Hố Nai, Trảng Bom | Industry | Manufacture rubber products | 4.21 | DOIT |
| | | | and plastic | | |
10 6 | Công ty TNHH dinh dưỡng Á Châu (Việt Nam) | KCN Sông Mây, Trảng Bom | Industry | Food production | 1.977 | DOIT |
10 7 | Công ty Cổ phần đúc chính xác C.Q.S May's | KCN Hố Nai, Trảng Bom | Industry | Manufacture of machine and equipment for production and office such as engines, turbines, office equipment, computers | 1.926 | DOIT |
10 8 | Công ty Cổ phần công nghiệp chính xác Việt Nam | KCN Hố Nai, Trảng Bom | Industry | Manufacture and repair of vehicles | 1.624 | DOIT |
10 9 | Công ty TNHH Great Veca Việt Nam | Sông Mây, Trảng Bom | Industry | Wood processing | 1.642 | DOIT |
11 0 | Công ty TNHH sản xuất thương mại Long Hải Phát | Xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom | Industry | Wood processing | 1.379 | DOIT |
11 1 | Công ty TNHH Suối Sao | Lộ Đức, Hố Nai 3, Trảng Bom | Industry | Industry Paper production | 1.154 | DOIT |
11 2 | Công ty TNHH cơ khí động lực Toàn Cầu | KCN Giang Điền, Trảng Bom | Industry | Manufacture and repair of vehicles | 1.169 | DOIT |
11 3 | Công ty TNHH Y.K. Vina | KCN Giang Điền, Trảng Bom | Industry | Food production | 1.089 | DOIT |
11 4 | Công ty Cổ phần Vedan Việt Nam | Q151 Ấp La, xã Phước Thái | Industry | Manufacture of chemical and fetilizers | 7.639 | DOIT |
11 5 | Công ty Cổ phần thép Vicasa - Việt Nam steel | Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, Biên Hòa | Industry | Manufacture of metals such as iron, steel, nonferrous metals … | 17.059 | DOIT |
11 6 | Công ty TNHH Hyosung Việt Nam | Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of fiber, textile and fabric | 152.818 | DOIT |
11 7 | Công ty TNHH Hyosung Việt Nam | Đường N3, KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of fiber, textile and fabric | 65.968 | DOIT |
11 8 | Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai | 1/1 đường Phạm Văn Thuận, phường Tam Điệp, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of footwear | 1.803 | DOIT |
11 9 | Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn | Trạm bơm nước Hóa An, Điện Kế 1, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa | Industry | Groundwater plumbing | 3.674 | DOIT |
12 0 | Công ty Cổ phần đầu tư và kinh doanh nước sạch Sài Gòn | Đường Bùi Hữu Nghĩa, xã Hòa An, thành phố Biên Hòa | Industry | Groundwater plumbing | 2.327 | DOIT |
12 1 | Nhà máy hóa chất Biên Hòa | Đường 5, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of basic chemicals | 34.735 | DOIT |
12 2 | Công ty Cổ phần gạch men Thanh Thanh | Đường 1, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | manufacture of ceramic tiles | 2.317 | DOIT |
12 3 | Công ty Ajinomoto Việt Nam | Đường 1, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of MSG | 18.981 | DOIT |
12 4 | Công ty Cổ phần Solution Pet | Đường 5, KCN Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of PET molds, bottles, containers | 4.261 | DOIT |
12 5 | Công ty Cổ phần Việt - Pháp sản xuất thức ăn gia súc | KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of feed for livestock | 1.169 | DOIT |
12 6 | Công ty dây đồng Việt Nam Cft | Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, Biên Hòa | Industry | Manufacture of copper wire | 1.301 | DOIT |
12 7 | Công ty Cổ phần Cơ khí luyện kim | Đường 2, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of mechanical products, industrial construction and installation | 1.268 | DOIT |
12 8 | Công ty Cổ phần thép Vicasa - Việt Nam Steel | Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture and Other production of steel products | 4.719 | DOIT |
12 9 | Chi nhánh Công ty cổ phần Pin ắc quy Miền Nam - xí nghiệp ắc quy Miền Nam | Đường số 1, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of accumulators | 2.049 | DOIT |
13 0 | Công ty TNHH Great Kinhdom International Corporation Biên Hòa | Đường số 8, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of household wooden products | 1.509 | DOIT |
13 1 | Công ty Cổ phần B.O.O nước Thủ Đức | Trạm bơm nước Hóa An (DDk1), tỉnh lộ 16 | Industry | Freshwater supply | 3.147 | DOIT |
13 2 | Công ty Cổ phần nhựa Đồng Nai | Đường 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of plastic pipes, plastic products and accessories | 2.249 | DOIT |
13 3 | Công ty TNHH Pouchen Việt Nam | Đường Nguyễn Ái Quốc, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa | Industry | Shoes processing | 8.85 | DOIT |
13 4 | Công ty TNHH sản xuất toàn cầu Lixil Việt Nam | Đường D1, KCN Long Đức, huyện Long Thành | Industry | Wholesale of metals and metal ores | 7.723 | DOIT |
13 5 | Công ty TNHH Terumo BCT Việt Nam | KCN Long Đức, xã Long Đức, huyện Long Thành | Industry | Manufacture of medical equipment and tools | 3.591 | DOIT |
13 6 | Công ty TNHH Shin Heung Đồng Nai | Lô K, KCN Lộc An, Bình Sơn, huyện Long Thành | Industry | Electronic components production | 1.291 | DOIT |
13 7 | Công ty TNHH Dong-Il Việt Nam | Lỗ F, KCN Lộc An, Bình Sơn, huyện Long Thành | Industry | Other production and process | 7.233 | DOIT |
13 8 | Công ty TNHH Chang Shin Việt Nam (chi nhánh Long Thành) | KCN Lộc An, Bình Sơn, huyện Long Thành | Industry | Footwear production | 1.438 | DOIT |
13 9 | Công ty TNHH Ritek Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Disc production | 7.677 | DOIT |
14 0 | Công ty Cổ phần PepsiCo Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Soft drinks production | 6.733 | DOIT |
14 1 | Công ty TNHH Nestle Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Milk production and distribution | 6.515 | DOIT |
14 2 | Công ty TNHH Việt Nam NOK | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of spare parts and accessories for motor vehicles and vehicle engines | 4.89 | DOIT |
14 3 | Công ty TNHH New Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of spare parts and accessories for motor vehicles and vehicle engines | 3.846 | DOIT |
14 4 | Chi nhánh Công ty cổ phần nhựa Phú Lâm | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Plastic-based product | 3.643 | DOIT |
14 5 | Công ty cổ phần nhựa Reliable | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of synthetic plastics and rubber | 2.815 | DOIT |
14 6 | Công ty TNHH Saitex International | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of apparel | 2.313 | DOIT |
| Đồng Nai (Việt Nam) | | | | | |
14 7 | Công ty TNHH Inzi Vina | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Plastic-based product | 2.011 | DOIT |
14 8 | Công ty TNHH Chang Dae Vina | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Other production and process | 2.001 | DOIT |
14 9 | Công ty TNHH Stolz-Miras | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of metal structures | 1.788 | DOIT |
15 0 | Công ty TNHH Kureha Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Plastic-based product | 1.577 | DOIT |
15 1 | Công ty TNHH Toshiba Industrial Products Asia | Lô 309, đường số 9, KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of motors and generators | 1.424 | DOIT |
15 2 | Công ty TNHH dây xích KMC | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of industrial sprocket, chain | 1.342 | DOIT |
15 3 | Công ty TNHH Tiger Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of household products | 1.3 | DOIT |
15 4 | Công ty TNHH Daeyeong Vina | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of other metal products | 1.289 | DOIT |
15 5 | Công ty TNHH Mowi Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Aquatic and seafood processing | 1.259 | DOIT |
15 6 | Công ty TNHH Shiseido Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of cosmetics, soap, detergents, polishes and hygiene products | 1.2 | DOIT |
15 7 | Công ty TNHH Starprints Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Printing-related services | 1.06 | DOIT |
15 8 | Công ty Cổ phần dệt Texhong | KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch | Industry | textile and garrment | 46.136 | DOIT |
15 9 | Công ty TNHH Hualon | KCN Nhơn Trạch 2, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of fiber | 15.97 | DOIT |
16 0 | Công ty TNHH Hwaseung | KCN Nhơn Trạch 1, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch | Industry | Footwear production | 9.227 | DOIT |
16 1 | Công ty TNHH Posco VST | Đường 319b, KCN Nhơn Trạch 1, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of iron, steel and cast iron | 10.647 | DOIT |
16 2 | Công ty TNHH Hitachi | Đường số 4, KCN Nhơn Trạch 3, xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of batteries | 11.179 | DOIT |
16 3 | Công ty TNHH Wha Il | Lô 2, đường 5c, KCN Nhơn Trạch 2, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of fabric fiber | 3.549 | DOIT |
16 4 | Công ty TNHH Center Power Tech | Đường 5c, KCN Nhơn Trạch 2, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of batteries | 8.872 | DOIT |
16 5 | Công ty TNHH Choong Nam | Đường Trần Phú, KCN Nhơn Trạch, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of fiber | 4.614 | DOIT |
16 6 | Công ty TNHH Kuk Il | KCN Nhơn Trạch 2, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of fiber | 6.388 | DOIT |
16 7 | Công ty TNHH LS Cable And System Việt Nam | KCN Nhơn Trạch 2, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of electric cable and wire | 4.614 | DOIT |
16 8 | Công ty TNHH Bách Thành | Đường số 3, KCN Nhơn Trạch 1, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture, Other production and distribution of ceramic tiles | 2.484 | DOIT |
16 9 | Công ty TNHH Gold Long John | Đường 5a, KCN Nhơn Trạch 2, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch | Industry | textile product finishing | 2.129 | DOIT |
17 0 | Công ty TNHH Mitsuba M-Tech Việt Nam | KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of motorcycle accessories | 2.197 | DOIT |
17 1 | Công ty TNHH Muto Việt Nam | Lô C7, 1, KCN Long Bình (Loteco) thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of other nonclassified metal products | 2.471 | DOIT |
17 2 | Công ty TNHH Seo Rim | Lô 14d, đường số 5, KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of metal utensils for kitchens, toilets and cafeterias | 2.786 | DOIT |
17 3 | Công ty TNHH Taekwang MTC Việt Nam | Lô E, đường số 5, KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa | Industry | Shoes production | 12.578 | DOIT |
17 4 | Công ty Cổ phần Taekwang Vina Industrial | Số 8, đường 9A, KCN Biên Hòa 2, Biên Hòa | Industry | Shoes production | 8.736 | DOIT |
17 5 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Taekwang Vina Industrial | KCN Agtex, phường Long Bình | Industry | Shoes production | 6.479 | DOIT |
17 6 | Công ty TNHH Fujikura Electronics Việt Nam | Lô D,8,2, KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa | Industry | Electronic components production | 1.559 | DOIT |
17 7 | Bệnh viện đa khoa | 02, Đồng Khởi, phường Tam Hòa, thành phố Biên Hòa | Building | Hospital activities | 987 | DOIT |
17 8 | Công ty Cổ phần bệnh viện đa khoa Đồng Nai | 02, Đồng Khởi, phường Tam Hòa, thành phố Biên Hòa | Building | Hospital activities | 981 | DOIT |
17 9 | Chi nhánh tại - Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam | Phường Tân Mai (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 25), thành phố Biên Hòa | Building | Shopping mall activities | 970 | DOIT |
18 0 | Công ty Cổ phần đầu tư và kinh doanh Golf Long Thành | Số 99a, đường Phước Tân, Long Hưng, khu phố Hương Phước, phường Phước Tân, thành phố Biên Hòa | Building | Entertainment | 627 | DOIT |
18 1 | Công nghiệp Công ty Cổ phần BĐS Việt - Nhật tại Đồng Nai | Số 1135 đường Nguyễn Ái Quốc, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa | Building | Wholesale and retail | 985 | DOIT |
18 2 | Chi nhánh Công ty cổ phần trung tâm thương mại Lotte Việt Nam tại Đồng Nai | Lô B, 03 khu thương mại Amata, quốc lộ 1a, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Building | Wholesale and retail | 767 | DOIT |
18 3 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ Quốc tế Big C Đồng Nai | Kp1, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa | Building | Wholesale and retail | 1.543 | DOIT |
18 4 | Bệnh viên đa khoa Thống Nhất | 234 quốc lộ 1, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa | Building | Hospital | 550 | DOIT |
18 5 | Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | G243, Kp7, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Building | Warehouse | 730 | DOIT |
18 6 | Công ty TNHH MTV bệnh viện đại học Y dược Shing Mark | Quốc lộ 51, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa | Building | Hospital | 713 | DOIT |
18 7 | Bệnh viện đa khoa khu vực Long Khánh | QL1, ấp Suối Tre, xã Suối Tre, TXLK | Building | Building | 555 | EVN |
18 8 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Đồng Nai | Số 397, đường 30/4, phường Quyết Thắng, thành phố Biên Hòa | Building | Building | 1.769 | EVN |
18 9 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Nhựa 04 | Lô IV, 4A, KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom | Industry | Plastic-based product | 1.421 | EVN |
19 0 | Chi nhánh Công ty cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam - Xí nghiệp Cao su Đồng Nai | KCN Biên Hòa 1, đường số 11, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of synthetic plastics and rubber | 1.167 | EVN |
19 1 | Chi nhánh Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam - Nhà máy CADIVI Miền Đông | KCN Biên Hòa 1, đường số 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of other electric and electronic cables and wires | 2.043 | EVN |
19 2 | Chi nhánh mới Công ty TNHH SUHEUNG VIỆT NAM | Đường số 12, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành | Industry | Other production and process | 1.64 | EVN |
19 3 | Chi nhánh Nhơn Trạch - Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch II, Nhơn Phú, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 2.622 | EVN |
19 4 | Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Đồng Nai | Số 1135, đường Nguyễn Ái Quốc, KP2, phường Tân Hiệp thành phố Biên Hòa | Building | Real estate | 1.098 | EVN |
19 5 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển VRG Long Thành | Lô E, KCN Lộc An - Bình Sơn, xã Bình Sơn, huyện Long Thành | Building | Construction of assorted housing types | 14.465 | EVN |
19 6 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27 đường 3 A KCN Biên Hòa II, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Industry | Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals | 1.37 | EVN |
19 7 | Công ty Cổ phần Trung Đông | Cụm CN Tam Phước 1, xã Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai | Industry | Plastic-based product | 4.921 | EVN |
19 8 | Công ty Cổ phần Tuico | Lô 1,16, KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom | Industry | Manufacture of other rubber products | 2.414 | EVN |
19 9 | Công ty Cổ phần Việt Tiến Đông Á | KCN Vinatex, Tân Tạo, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Industry | Manufacture of fiber,woven fabric | 2.076 | EVN |
20 0 | Công ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | K4/79C Nguyễn Tri Phương, KP2, phường Bửu Hòa, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture and Other production of construction materials | 1.802 | EVN |
20 1 | Công ty Cổ phần Đầu tư điện Tín Phát | Tòa nhà Văn phòng KCN Nhơn Trạch 3 đường 25B, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch | Industry | Power production, transmission and distribution | 36.881 | EVN |
20 2 | Công ty TNHH CARGILL Việt Nam | Lô 29, KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Feed production | 1.049 | EVN |
20 3 | Công ty TNHH Công nghiệp Bao C.P. (Việt Nam) | Lô 8, đường 19A, KCN Biên Hòa II, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Industry | Manufacture and Other production of packaging | 1.107 | EVN |
20 4 | Công ty TNHH Đầu tư Long Đức | KCN Long Đức, xã Long Đức, Long Thành | Industry | Real estate | 17.148 | EVN |
20 5 | Công ty TNHH Dệt sợi ZARA | Đường số 4A, KCN Bàu Xéo, xã Tây Hòa, huyện Trảng Bom | Industry | Manufacture of fiber | 1.159 | EVN |
20 6 | Công ty TNHH Dịch vụ sản xuất thiết bị AUREOLE | Số 6A, đường 17A, KCN Biên Hòa II, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of parts and engine components | 1.202 | EVN |
20 7 | Công ty TNHH DYNAPACK PACKAGING | Số 6 đường 19A KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Industry | Plastic-based product | 1.036 | EVN |
20 8 | Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL VIỆT NAM -Chi Nhánh Đồng Nai | Lô BB2, đường số 6, KCN Long Khánh, xã Bình Lộc, thành phố Long Khánh | Industry | Manufacture of food for cattle, poultry and seafood | 1.03 | EVN |
20 9 | Công ty TNHH GRAND TREASURE VINA | Đường số 7, KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa | Industry | Apparel production (nonleather) | 1.006 | EVN |
21 0 | Công ty TNHH Hyosung Đồng Nai | Đường N3, KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhon Trạch | Industry | Manufacture of fiber | 65.901 | EVN |
21 1 | Công ty TNHH MTV Hans ViNa | Đường ĐCD 03 và ĐCD 04 xã Giang Điền, huyện Trảng Bom | Industry | Printing | 1.366 | EVN |
21 2 | Công ty TNHH MTV Năng lượng An Việt Phát | Cụm CNVLXD ấp Thanh Hóa, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom | Industry | Manufacture of other products from wood and bamboo | 1.032 | EVN |
21 3 | Công ty TNHH MTV SX TM DV Phước Tân | Tổ 1, ấp Tân Lập, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa, Việt Nam | Industry | Manufacture of label, cover and packaging from paper and cardboard | 2.01 | EVN |
21 4 | Công ty TNHH Plus One Sports | Đường số 5 Khu công nghiệp Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom | Industry | Manufacture of sports equipment | 1.384 | EVN |
21 5 | Công ty TNHH SAN LIM FURNITURE VN | KCN Bàu Xéo, huyện Trảng Bom | Industry | Manufacture of beds, wardrobes, tables and chairs | 1.345 | EVN |
21 6 | Công ty TNHH Sản xuất đồ mộc CHIEN Việt Nam | KCN Tam Phước, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of other products from wood and bamboo | 1.336 | EVN |
21 7 | Công ty TNHH Thành Vinh | Ấp 4, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom | Industry | Manufacture of metal structures | 1.137 | EVN |
21 8 | Công ty TNHH Thép Seah Việt Nam | Số 7, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa | Industry | Manufacture of steel | 2.701 | EVN |
21 9 | Công ty Cổ phần Việt Pháp sản xuất thức ăn gia súc Proconco | Đường số 9 KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa | Industry | Livestock feed production | 1.113 | EVN |
49. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
1 | Công ty Cổ phần cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 14 đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu | Industry | Extract and supply of freshwater | 2.589 | DOIT |
2 | Công ty TNHH San Fang Việt Nam | Lô II,4 KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of fiber | 5.147 | DOIT |
3 | Công ty TNHH Chế biến bột mì Mekong | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Milling and production of raw flour | 2.757 | DOIT |
4 | Công ty TNHH Inter Flour Việt Nam | KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ | Industry | Milling and production of raw flour | 4.686 | DOIT |
5 | Doanh nghiệp tư nhân Liêm Chính | KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Industry | Other noncategorized production | 1.123 | DOIT |
6 | Công ty TNHH CS WIND Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, phường Phú Mỹ | Industry | Manufacture of other nonclassified metal products | 5.308 | DOIT |
7 | Công ty TNHH Posco - Việt Nam | Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 33.258 | DOIT |
8 | Chi nhánh phía Nam - Công ty Cổ phần Xi măng Cẩm Phả | KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of concrete and products from cement and plaster | 5.989 | DOIT |
9 | Nhà máy thép Pomina 2 | KCN Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 37.394 | DOIT |
10 | Nhà máy Luyện phôi thép - Chi nhánh Công ty Cổ phần thép Pomina | KCN Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Metal casting | 63.277 | DOIT |
11 | Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of iron, steel and cast iron | 87.436 | DOIT |
12 | Công ty TNHH MTV Thép tấm lá Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 6.78 | DOIT |
13 | Công ty TNHH chi nhánh Kính NSG Việt Nam | KCN Mỹ Xuân, phường Phú Mỹ, phường Phú Mỹ | Industry | Manufacture of glass and glass products | 41.901 | DOIT |
14 | Công ty TNHH Thép Vinakyoei | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 82.41 | DOIT |
15 | Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn | KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of paper and paper products | 13.489 | DOIT |
16 | Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam | Lô II,I, KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of suitcases, bags and the like, saddle cushions | 8.306 | DOIT |
17 | Công ty TNHH Bluescope Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 3.86 | DOIT |
18 | Chi nhánh Công ty cổ phần Tập đoàn Hoa Sen - Nhà máy Tôn Hoa Sen Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of metal structures | 44.097 | DOIT |
19 | Công ty Cổ phần Thép tấm lá Thông Nhất | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 2.232 | DOIT |
20 | Công ty Cổ phần Hải Việt | KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu | Industry | Processing and preserving seafood and seafood products | 1.387 | DOIT |
21 | Công ty TNHH MTV Vật liệu xây dựng Hoa Sen | KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ | Industry | Metal production | 101.7 | DOIT |
22 | Công ty TNHH Meisheng Textiles Việt Nam | CCN Ngãi Giao, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức | Industry | Manufacture of fiber | 26.621 | DOIT |
23 | Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam) | KCN Mỹ Xuân, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of other ceramic products | 13.964 | DOIT |
24 | Công ty TNHH Gạch men Nhà Ý | KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 3.433 | DOIT |
25 | Công ty TNHH Prime Asia Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Industry | Preliminary processing of leather and fur, tanning, dyeing | 6.068 | DOIT |
26 | Công ty TNHH Siam City Cenment | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Cement, lime and plaster production | 5.469 | DOIT |
27 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV Dịch vụ khai thác Hải sản Biển Đông - Cảng cá Cát lở Vùng Tàu | Số 1007/34 dường 30/4, thành phố Vũng Tàu | Industry | Other professional, scientific and technological activities not elsewhere classified | 2.164 | DOIT |
28 | Công ty TNHH Gạch men Hoàng Gia | KCN Mỹ Xuấn A, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 23.171 | DOIT |
29 | Công ty TNHH Baconco chi nhánh Phú Mỹ | KCN Phý Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of fertilizers and nitrogen compounds | 2.826 | DOIT |
30 | Công ty TNHH Eclat Fabrics Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of fiber | 12.305 | DOIT |
31 | Công ty TNHH Xay lúa mì Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A, thị xã Phú Mỹ | Industry | Milling and production of raw flour | 67.348 | DOIT |
32 | Công ty TNHH Hóa chất AGC Việt Nam | KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of primary plastic and synthetic rubber | 4.506 | DOIT |
33 | Công ty TNHH Hóa chất HYOSUNG VINA | KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ | Industry | Chemical production | 1.192 | DOIT |
34 | Chi nhánh Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Bà Rịa - Vũng Tàu | KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã phú Mỹ | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 1.539 | DOIT |
35 | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | Khu phố Hương Giang, phường Long Hương, thành phố Bà Rịa | Industry | Power production | 170.788 | DOIT |
36 | Chi nhánh Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần - Nhà máy Đạm Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ I, phường Phý Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of fertilizersand nitrogen compounds | 182.004 | DOIT |
37 | Liên doanh Việt - Nga VietsovPetro | Số 105, Lê Lợi, thành phố Vũng Tàu | Industry | Extraction of crude oil and natural gas | 263.95 | DOIT |
38 | Cảng liên doanh Việt Nga VietsovPetro | 73 đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu | Industry | Extraction of crude oil and natural gas | 2.177 | DOIT |
39 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dầu thực vật Tường An - Nhà máy dầu Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of food processors, beverages and tobacco | 5.287 | DOIT |
40 | Nhà máy Nhiệt điện BOT Phú Mỹ 3 | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, phường Phú Mỹ | Industry | Power production | 18.09 | DOIT |
41 | Nhà máy điện Phú Mỹ BOT 2.2 | Phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Power production | 50.797 | DOIT |
42 | Công ty cổ phần China Steel Sumikin Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 50.797 | DOIT |
43 | Công ty Năng lượng Mê Kông | KCN Phú Mỹ 01, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Power production, transmission and distribution | 903.06 | DOIT |
44 | Công ty Cổ phần Gas Việt Nhật | KCN Phú Mỹ 01, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of refined petroleum products | 10.212 | DOIT |
45 | Công ty TNHH Kinh doanh nông sản Việt Nam | KCN Phú Mỹ 01, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of vegetable oil and animal fat | 5.562 | DOIT |
46 | Công ty Cổ phần FA | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Chemical production | 1.188 | DOIT |
47 | Chi nhánh Công ty TNHH thủy tinh Malaya - Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of glass and glass products | 19.909 | DOIT |
48 | Công ty Cổ phần CNG Việt Nam | Đường 15, KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Gas production and distribution via pipeline | 3.938 | DOIT |
49 | Công ty TNHH Vũ Chân | KCN Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of fiber | 3.875 | DOIT |
50 | Công ty TNHH thép Tung Ho Việt Nam | KCN Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 34.889 | DOIT |
51 | Công ty Cổ phần Thanh Bình Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ 3, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ | Industry | Other sales support services | 7.731 | DOIT |
52 | Công ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất tôn Tân Phước Khanh | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 2.775 | DOIT |
53 | Công ty TNHH Cảng quốc tế Tân Cảng Cái Mép | Xã Tân Phước, huyện Tân Thành | Industry | Civil construction | 2.986 | DOIT |
54 | Công ty Dầu khí Nhật - Việt | Tầng 7 Tòa nhà dầu khí, 8 Hoàng Diệu, thành phố Vũng Tàu | Industry | Manufacture of refined petroleum products | 62.811 | DOIT |
55 | Công ty TNHH BOOMIN VINA | Ấp Tân Lập, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of other textile products | 1.088 | DOIT |
56 | Công ty TNHH LIVING & LIFE VINA | KCN Mỹ Xuân A2, thị xã Phú Mỹ | Industry | Specialized design activity | 6.636 | DOIT |
57 | Công ty Cổ phần Chế biến khí Vũng Tàu - Nhà máy xử lý khí Dinh Cố | Tỉnh lộ 44, xã An Ngãi, huyện Long Điền | Industry | Manufacture of refined petroleum products | 21.974 | DOIT |
58 | Chi nhánh Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | Số 73, đường 30/4 phường 9, thành phố Vũng Tàu | Transportatio n | Transport via railway, road and pipeline | 5.627 | DOIT |
| - Công ty Tàu Dịch vụ Dầu Khí | | | | | |
59 | Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Vũng Tàu (PVT VŨNG TÀU) | 186 Trương Công Định, phường 3, thành phố Vũng Tàu | Transportatio n | Transport via railway, road and pipeline | 1.869 | DOIT |
60 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Bê tông | 169 Thủy Vân, Phường 8, thành phố Vũng Tàu | Industry | Manufacture of concrete and products from cement and plaster | 1.183 | DOIT |
61 | Công ty TNHH Thoresen Vinama Logistics | KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ | Transportatio n | Transport via railway, road and pipeline | 1.024 | DOIT |
62 | Công ty TNHH Dệt Tah Tong Việt Nam | KCN Mỹ Xuân B1, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of fiber | 5.103 | DOIT |
63 | Công ty TNHH Air Water Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A2, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of refined petroleum products | 5.808 | DOIT |
64 | Công ty TNHH Vard Vũng Tàu | KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu | Industry | Ship and floating construct building | 1.341 | DOIT |
65 | Công ty Cổ phần Nhà máy Bia Heineken Việt Nam - Vũng Tàu | KCN Mỹ Xuân A, thị xã Phú Mỹ | Industry | Beer and malt production | 2.833 | DOIT |
66 | Công ty TNHH Nhôm Toàn cầu Việt Nam | KCN Mỹ Xuân B1, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 23.695 | DOIT |
67 | Công ty TNHH Haosheng Vina | KCN Mỹ Xuân A2, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of fiber | 10.204 | DOIT |
68 | Công ty TNHH Linde Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ | Industry | Gas production and distribution via pipeline | 16.444 | DOIT |
69 | Công ty TNHH Posco SS - Vina | KCN Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã phú Mỹ | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 114.306 | DOIT |
70 | Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu | Đường số 11, KCN Đông Xuyên, thành phố Vũng Tàu | Industry | Manufacture of sports equipment | 1.877 | DOIT |
71 | Công ty TNHH Quốc tế All Weil Việt Nam | Đường số 81, xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ | Industry | Other sales support services | 1.715 | DOIT |
72 | Bệnh viện Bà Rịa | Đường Võ Văn Kiệt, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa | Building | Hospital operation | 1.533 | DOIT |
73 | Chi nhánh Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Lotte Việt Nam tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Đường 3,2, phường 8, thành phố Vũng Tàu | Building | Retail in supermarket & shopping mall | 957 | DOIT |
74 | Khu phức hợp The Grand Hồ Tràm Strip | Xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc | Building | Hotel | 1.021 | DOIT |
75 | Công ty Cổ phần Lạc Việt - Khách sạn Imperia Vũng Tàu | Số 159 Thủy Vân, thành phố Vũng Tàu | Building | Hotel | 800 | DOIT |
76 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Industry | Power production | 26.383 | DOIT |
77 | Công ty TNHH Bột mì CJ-SC Toàn cầu | KCN Mỹ Xuân B1, Tiến Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Industry | Other mining | 2.044 | DOIT |
78 | Tổng Công ty Cổ phần Công nghệ năng lượng Dầu Khí | Số 155 Nguyễn Thái Học, phường 7, thành phố Vũng Tàu | Industry | Other industrial production | 7.371 | DOIT |
79 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (VinaSun) | 63 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 3, thành phố Vũng Tàu | Transportatio n | Transport via railway, road and pipeline | 1.149 | DOIT |
80 | Công ty Cổ phần Vận tải Phú Mỹ | QL 51, Ấp Song Vĩnh, xã Tân Phước, thị xã Phú Mỹ | Transportatio n | Transport via railway, road and pipeline | 1.214 | DOIT |
81 | Hợp tác xã Dịch vụ - Vận tải Thắng Lợi | 168/6B Lê Hồng Phong, thành phố Vũng Tàu | Transportatio n | Transport via railway, road and pipeline | 1.54 | DOIT |
82 | Công ty TNHH Sản xuất Giày Uy Việt | KCN Dông Xuyên, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu | Industry | Manufacture of footwear | 1.608 | DOIT |
83 | Công ty TNHH Intermalt Việt Nam | KCN Cái Mép, xã Tân Phước, thị xã Phú Mỹ | Industry | Other sales support services | 5.586 | DOIT |
84 | Công ty TNHH Thiết bị hệ thống LPG | Số 2 ấp Phước Hưng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Industry | Retail of other household equipment in specialized stores | 1.593 | DOIT |
85 | Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 3.929 | DOIT |
86 | Công ty TNHH Gạch men Mỹ Đúc | KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of construction materials from clay | 7.11 | DOIT |
87 | Công ty Cổ phần Thành Chí | Số 37 đường 3/2, phường 8, thành phố Vũng Tàu | Industry | Specialized construction activities | 2.086 | DOIT |
88 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Xuất nhập khẩu Nông lâm sản và phân bón Bà Rịa | KCN Phú Mỹ 1, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Transportatio n | Transport via railway, road and pipeline | 1.192 | DOIT |
89 | Công ty Cảng Dịch vụ Dầu khí | Số 65A, đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu | Transportatio n | Cargo handling at sea port | 1.673 | DOIT |
90 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Khảo sát và Công trình ngầm PTSC | Số 9, 10 Hoàng Diệu, phường 1, thành phố Vũng Tàu | Industry | Geological and water sources exploration | 1.605 | DOIT |
91 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình Dầu khí Biển PTSC | Số 65A, đường 30/4, phường Thống Nhất, thành phố Vũng Tàu | Industry | Operation and maintenance of petroleum and industrial construction | 4.276 | DOIT |
92 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ cơ khí hàng hải PTSC | Số 31, đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu | Industry | Installation of industrial machine and equipment | 1.86 | DOIT |
93 | Công ty Cổ phần kinh doanh khí Miền Nam | Đường 3A, KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, phường Phú Mỹ | Industry | Non-alcoholic beverage production | 21.05 | DOIT |
94 | Công ty TNHH Sojitz Việt Nam | KCN Phú Mỹ 3, xã Tân Hòa, thị xã Phú Mỹ | Industry | General wholesale | 2.934 | DOIT |
95 | Công ty TNHH Thép SMC | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 7.19 | DOIT |
96 | Công ty TNHH Thép Sóng Thần | Đường số 3, KCN Mỹ Xuân A, phường Phú Mỹ, thị xã Phũ Mỹ | Industry | Manufacture of metal structures | 1.783 | DOIT |
97 | Công ty TNHH STARFLEX Việt Nam | Cụm công nghiệp Tóc Tiên, xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ | Industry | Plastic-based product | 2.184 | DOIT |
98 | Công ty TNHH Liên doanh Ống Thép SENDO | Đường 1A, KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 1.106 | DOIT |
99 | Công ty Cổ phần CHINA STEEL & NIPPON STEEL Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 24.787 | EVN |
10 0 | Công ty TNHH CJ Foods Việt Nam | KCN Mỹ Xuân B1, Tiến Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | Industry | Manufacture of starches and starch products | 1.59 | EVN |
50. Thàn h phố Hồ Chí Minh |
1 | Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam | D10/89 Quốc lộ 1A, phường Tân Tạo, quận Bình Tân | Industry | Repair of footware, leather and artificial leather products | 38.311 | DOIT |
2 | Công ty TNHH Điện tử Samsung HCMC CE COMPLEX | Lô I,11, đường D2, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 | Industry | Electronic components production | 25.151 | DOIT |
3 | Công ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | Km9 xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | Industry | Manufacture of iron, steel, cast iron | 34.137 | DOIT |
4 | Công ty TNHH Intel Products Việt Nam | Lô 12 đường D1, khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 | Industry | Electronic components production | 25.575 | DOIT |
5 | Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn | Lô C45/1,C50/1 đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh | Industry | Tobacco production | 5.615 | DOIT |
6 | Tổng Công ty Việt Thắng | Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Industry | Garment production (nonapparel) | 11.561 | DOIT |
7 | Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 48 Tăng Nhơn Phú, Khu phố 3, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 | Industry | Manufacture of fiber | 8.724 | DOIT |
8 | Công ty TNHH Nidec Tosok (Việt Nam) | Lô CR 15b,27a, CR 03b,15a, Lô CR2.04b,16a, đường số 16, KCX Tân Thuận, quận 7 | Industry | Manufacture of other metal products | 11.225 | DOIT |
9 | Công ty TNHH Freetrend Industrial Việt Nam - Sepzone Linh Trung 1 | Lô 22,34, 59,69, 79,85, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Industry | Repair of footware, leather and artificial leather products | 11.046 | DOIT |
10 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Phú Hữu | Tổ 8, khu phố 4, phường Phú Hữu, quận 9 | Industry | Cement production | 9.719 | DOIT |
11 | Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất - TCT Cảng hàng không Việt Nam | Sân bay Tân Sơn Nhất, số 58 Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình | Transportatio n | Direct support services for air transport | 9.767 | DOIT |
12 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn | Số 722 Điện Biên Phủ, quận Bình Thạnh (Số 1295B đường Nguyễn Thị Định, khu phố 3, phường Cát Lái, quận 2) | Transportatio n | Cargo handling at sea port | 10.537 | DOIT |
13 | Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam | 72 Lê Thánh Tôn và 45A Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, quận 1, TP Hồ Chí Minh | Building | Shopping mall | 4.46 | DOIT |
14 | Công ty TNHH Việt Nam Samho | 1243 tỉnh lộ 8, ấp Thạch An, xã Trung An, huyện Củ Chi | Industry | Manufacture of footwear | 8.145 | DOIT |
15 | Công ty Cổ phần Sản xuất Nhựa Duy Tân | 298 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân | Industry | Manufacture of plastic products | 5.21 | DOIT |
16 | Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | B1,1 KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi | Industry | Manufacture of fiber | 5.477 | DOIT |
17 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng Thăng Long | Lô A3, KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè | Industry | Cement production | 5.201 DOIT |
18 | Công ty Cổ phần dệt may đầu tư thương mại Thành Công | Số 36 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | Industry | Manufacture of fiber | 5.552 | DOIT |
19 | Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam | 170 đường Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12 | Industry | Beer and malt production | 6.807 | DOIT |
20 | Công ty TNHH MTV Xi măng Hạ Long | Lô C25, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Industry | Cement production | 8.338 | DOIT |
21 | Công ty TNHH Freetrend Industrial A Việt Nam - Sepzone Linh Trung 2 | Lô 10,13, 26,37, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức | Industry | Repair of footware, leather and artificial leather products | 11.249 | DOIT |
22 | Công ty TNHH MTV Phát triển công viên phần mềm Quang Trung | Khu công viên phần mềm Quang Trung, quốc lộ 1A, khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12 | Industry | Other industrial production | 1.582 | DOIT |
23 | Nhà máy nước Thủ Đức - Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | Số 2 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Industry | Extract, treatment and supply of freshwater | 5.419 | DOIT |
24 | Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam | Lô I2A, khu công nghệ cao, quận 9 | Industry | manufacture of industrial gases | 7.756 | DOIT |
25 | Công ty TNHH Nidec Sankyo VieTNam | Lô I1, N1, khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 | Industry | Electronic components production | 6.037 | DOIT |
26 | Nhà máy xi măng TAFICO - Công ty cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh | Lô A5B KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè | Industry | Cement production | 4.291 | DOIT |
27 | Công ty TNHH Nhựa Long Thành | 135A Hồ Học Lâm, phường An Lạc, quận Bình Tân | Industry | Plastic-based product | 3.752 | DOIT |
28 | Công ty TNHH Giấy Xuân Mai | Lô C6 Khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp phước, huyện Nhà Bè | Industry | Manufacture of paper and paper products | 5.184 | DOIT |
29 | Nhà máy Bia Sài Gòn Củ Chi - Chi nhánh Tổng Công ty Cổ phần Bia rượu NGK Sài Gòn | Khu C1, đường D3, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi | Industry | Beer and malt production | 4.296 | DOIT |
30 | Công ty TNHH Furukawa Automotive Parts Việt Nam | Khu AP, Lô số 37 A, 38A, 39, 50,51B, 52B đường 14, KCX Tân Thuận, quận 7 | Industry | Other production | 4.701 | DOIT |
31 | Công ty TNHH Sài Gòn Boulevard Complex - Khách sạn Intercontinental Saigon | 39 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 | Building | Hotel | 4.327 | DOIT |
32 | Công ty Liên doanh TNHH Crown Saigon | Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, quận 9 | Industry | Cement production | 4.5 | DOIT |
33 | Công ty Xi măng Chinfon - Nhà máy nghiền clinker Hiệp Phước | Lô A7 KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè | Industry | Cement production | 5.485 | DOIT |
34 | Công ty TNHH Sài Gòn Precision - Sepzone Linh Trung 1 | Lô 15, 17, 19a, đường số 2, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Industry | Other production | 4.473 | DOIT |
35 | Công ty TNHH Aeon Việt Nam- AEON Bình Tân | Số 1, đường số 17A, KP11, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân | Building | Trading | 3.837 | DOIT |
36 | Công ty Cổ phần Phát triển Sài Gòn | Số 65 đường 12, KP Long Sơn, phường Long Bình, quận 9 | Industry | Electronic components production | 3.862 | DOIT |
37 | Công ty TNHH RKW Việt Nam | Lô 22 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân | Industry | Manufacture of plastic products | 3.68 | DOIT |
38 | Công ty Cổ phần Bao bì nhựa Tân Tiến | Lô II, 4, 5, 10, 11 đường số 13, nhóm CN II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | Industry | Manufacture of plastic packaging | 4.113 | DOIT |
39 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty 28 | 03 Nguyễn Oanh, phường 10, quận Gò Vấp | Industry | Apparel production (nonleather) | 10.75 | DOIT |
40 | Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam) - Trạm nghiền Hiệp Phước | Lô A1, KCN Hiệp Phước, xã Long Thời, huyện Nhà Bè | Industry | Cement production | 4.396 | DOIT |
41 | Chi nhánh Công ty TNHH Dầu thực vật Cái Lân tại Hiệp Phước TP HCM | Lô C21 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Industry | Manufacture of vegetable oil and animal fat | 14.069 | DOIT |
42 | Công ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation | Lô I1, N2 Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 | Industry | Manufacture of motors and generators | 4.405 | DOIT |
43 | Chi nhánh Công ty TNHH Keppel Land Watco II | Số 67 Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1 | Building | Service business | 5.789 | DOIT |
44 | Công ty TNHH Jabil Việt Nam | Lô I8, Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 | Industry | Manufacture of office machine and equipment (except computers and accessories) | 5.01 | DOIT |
45 | Công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico Việt Nam | Lầu 5 Cao ốc SHERATON, 88 đường Đồng Khởi, quận 1 | Industry | Non-alcoholic beverage production | 4.787 | DOIT |
46 | Công ty TNHH Nước giải khát COCACOLA Việt | 485 Xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Industry | Non-alcoholic beverage production | 4.158 | DOIT |
| Nam | | | | | |
47 | Công ty TNHH Aeon Việt Nam | Số 30 Bờ Bao Tân Thắng, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú | Building | General wholesale | 5.034 | DOIT |
48 | Công ty TNHH Quản lý và khai thác bất động sản REE | Số 364 đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình | Building | Leasing | 2.91 | DOIT |
49 | Công ty TNHH Worldon Việt Nam - KCN Đông Nam VRG | Lô D1, Đường D4, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi | Industry | Manufacture of garment (nonapparel) | 4.903 | DOIT |
50 | Công ty TNHH Nissei Electric Việt Nam - Sepzone Linh Trung 1 | Lô 95, 98, KCX Linh Trung I, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Industry | Electronic components production | 3.648 | DOIT |
51 | Công ty TNHH Woodworth Wooden (VN) | Tỉnh lộ 8, ấp 12, xã Tân Thạch Đông, huyện Củ Chi | Industry | Manufacture of other wooden products | 2.769 | DOIT |
52 | Công ty TNHH Quốc tế Unilever VietNam | Lô số A2,3, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi | Industry | Cosmetics production | 3.137 | DOIT |
53 | Nhà máy nước Tân Hiệp - Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | Số 65, ấp Thới Tây 1, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn | Industry | Extract, treatment and supply of freshwater | 3.096 | DOIT |
54 | Công ty TNHH Bitexco Văn phòng - CN Công ty TNHH Tập đoàn Bitexco TP HCM | Tầng 48 Bitexco Financial Tower, số 45 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, quận 1 | Building | Short-term accomodation service | 3.415 | DOIT |
55 | Công ty TNHH Việt Nam Paiho | Lô 30, 32 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân | Industry | Manufacture of fiber | 3.172 | DOIT |
56 | Chi nhánh Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến | Số 948 Hương lộ 2, phường Bình trị Đông A, quận Bình Tân | Industry | Manufacture of plastic products | 2.496 | DOIT |
57 | Công ty Cổ phần Đầu tư Times Square Việt Nam | Số 22, 36 Nguyễn Huệ & 57,69F Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1 | Building | Service business | 3.038 | DOIT |
58 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Thịnh Khang | Lô số 14,16 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân | Industry | Plastic-based product | 2.957 | DOIT |
59 | Công ty TNHH Dệt Việt Phú | Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Industry | Manufacture of fiber | 3.147 | DOIT |
60 | Công ty Cổ phần CX Technology (Việt Nam) | Lô CT, Lô T, Khu C, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận | Industry | Electronic components production | 4.418 | DOIT |
| | Đông, quận 7 | | | | |
61 | Công ty Cổ phần Phát triển khu phức hợp thương mại VIETSIN | 1058 Nguyễn Văn Linh, KP1, phường Tân Phong, quận 7 | Building | Trading and services | 2.655 | DOIT |
62 | Bệnh viện Chợ Rẫy | 201B Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5 | Building | Hospital operation | 3.13 | DOIT |
63 | Công ty TNHH Yujin Vina - Sepzone Linh Trung 1 | Lô 71,74, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Industry | Other production | 5.3 | DOIT |
64 | Công ty TNHH Nhựa Tân Lập Thành | 19 Triệu Quang Phục, phường 10, quận 5 | Industry | Plastic-based product | 2.801 | DOIT |
65 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Chấn Sinh | 38/35B Hưng Nhơn, áp 2, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh | Industry | Plastic-based product | 2.935 | DOIT |
66 | Trạm bơm Hòa Phú - Nhà máy nước Tân Hiệp - Tổng Công ty Cấp Nước Sài Gòn TNHH MTV | 367 Bến Than, ấp IA, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi | Industry | Extract, treatment and supply of freshwater | 3.873 | DOIT |
67 | Chi nhánh Tổng Công ty cổ phần Bia rượu NGK Sài Gòn - Nhà máy Bia Sài Gòn Nguyễn Chí Thanh | 187 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5 | Industry | Beer and malt production | 5.7 | DOIT |
68 | Nhà máy B.O.O nước Thủ Đức - Công ty Cổ phần B.O.O nước Thủ Đức | 479 Xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Industry | Extract, treatment and supply of freshwater | 2.4 | DOIT |
69 | Công ty TNHH Sung Shin - Sepzone Linh Trung 1 | Lô 112,116, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Industry | Manufacture of footwear | 2.248 | DOIT |
70 | Công ty TNHH MTV Cao su Thống Nhất | Số 6 đường Nguyễn Trọng Quyền, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú | Industry | Manufacture of rubber products | 2.021 | DOIT |
71 | Công ty TNHH Phát triển Phú Mỹ Hưng | 101 Tôn Dật Tiên, phường Tân Phú, quận 7 (Khu CR1&2 Shopping Mall khu A) | Building | Real estate, land use rights of owners, users or lessees | 2.825 | DOIT |
72 | Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư An Đông | 51,53 đường An Dương Vương, phường 9, quận 5 | Building | Real estate, land use rights of owners, users or lessees | 2.233 | DOIT |
73 | Trung tâm mạng lưới mobifone | MM18 Trường Sơn, phường 14, quận 10 | Industry | Telecommunicati on | 2.099 | DOIT |
| Miền Nam | | | | | |
74 | Công ty TNHH Nhựa Sunway Mario | E9/58A An Phú Tây Ấp 5, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh | Industry | Manufacture of primary plastics | 1.261 | DOIT |
75 | Công ty liên doanh Đại Dương - Khách sạn Sheraton Saigon | 80 Đông Du, phường Bến Nghé, quận 1 | Building | Hotel | 2.074 | DOIT |
76 | Công ty TNHH MTV KIDO | Lô A2,7, Đường số N4, KCN Tây Bắc Củ Chi, ấp Cây Sộp, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi | Industry | Other food production | 2.481 | DOIT |
77 | Công ty TNHH Hong Ik Vina | Số 18 đường 18, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông quận 7 | Industry | Manufacture of metal utensils for kitchens, toilets and cafeterias | 2.035 | DOIT |
78 | Công ty TNHH Digital optics Boeim Tech Việt Nam | 16 đường 15 khu phố 4, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Industry | Manufacture of other non-metal products | 1.774 | DOIT |
79 | Công ty TNHH Thương mại sản xuất Phát Thành | 149 Bạch Cát, phường 11, quận 11 | Industry | Manufacture of primary plastics | 1.493 | DOIT |
80 | Công ty TNHH Mtex (Việt Nam) | Đường số 18, KCX Tân Thuận, quận 7 | Industry | Electronic components production | 1.624 | DOIT |
81 | Trạm bơm lưu vực Nhiêu lộc Thị Nghè - Công ty TNHH MTV Thoát nước đô thị | Số 10 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19, quận Bình Thạnh | Industry | Extract, treatment and supply of freshwater | 1.494 | DOIT |
82 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp Dịch vụ thương mại Ngọc Nghĩa - Nhà máy Nhựa số 2 | Lô số B1,8, KCN Tây Bắc, Củ Chi, Tân An Hội, huyện Củ Chi | Industry | Plastic-based product | 2.315 | DOIT |
83 | Công ty TNHH UACJ Foundry &Forging VieTNam | Lô số 01,03,05-13 Đường số 16, KCX Tân Thuận, quận 7 | Industry | Other industrial production | 1.605 | DOIT |
84 | Công ty TNHH MTV nước ngầm Sài Gòn - Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV | 33 Chế Lan Viên, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | Industry | Extract, treatment and distribution of freshwater | 1.384 | DOIT |
85 | Công ty TNHH Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Quận 7 | 469 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Phong, quận 7 | Building | Retail in supermarket & shopping mall | 2.01 | DOIT |
86 | Bệnh viện Đại học Y Dược TP HCM | 215 Hồng Bàng, phường 11, quận 5 | Building | Hospital operation | 2.162 | DOIT |
87 | Công ty TNHH Giấy A.F.C | C6/4C Ấp 3, KCN Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh | Industry | Manufacture of paper and paper products | 2.814 | DOIT |
88 | Công ty TNHH Sản xuất thương mại Sợi Việt Đức | Ấp 6, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi | Industry | Manufacture of fiber | 1.748 | DOIT |
89 | Công ty TNHH Nidec Copal Precision Việt Nam | Lô I,1, D,1, Đường N1 Khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 | Industry | Manufacture of motors and generators | 2.661 | DOIT |
90 | Công ty TNHH Sài Gòn Precision - Cơ sở 2 Sepzone Linh Trung 2 | Lô 84, 85, 86b, đường A, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức | Industry | Other production | 3.276 | DOIT |
91 | Xí nghiệp Cao su Hóc Môn | Quốc lộ 1A, khu phố 2, phường Tân Thới Hiệp, quận 12 | Industry | Manufacture of spare parts and accessories for motor vehicles and vehicle engines | 1.614 | DOIT |
92 | Công ty Quản lý và kinh doanh chợ Bình Điền | Đại lộ Nguyễn Văn Linh, khu phố 6, phường 7, quận 8 | Building | Real estate, land use rights of owners, users or lessees | 2.386 | DOIT |
93 | Công ty TNHH Trung tâm thương mại Quốc tế | Số 34 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 | Building | Service business | 1.713 | DOIT |
94 | Công ty TNHH MTV Kỹ nghệ súc sản (Vissan) | 420 Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh | Industry | Food processing | 2.209 | DOIT |
95 | Công ty Cổ phần Phát triển A&B | Số 76 Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1 | Building | Real estate, land use rights of owners, users or lessees | 900 | DOIT |
96 | Công ty Cổ phần thực phẩm CJ Cầu Tre | Số 124 (số cũ 125/208) đường Lương Thế Vinh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú | Industry | Other food production | 3.295 | DOIT |
97 | Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Trung tâm Viễn thông Quân đội | Số 158/2A Hoàng Hoa Thám, phường 12, quận Tân Bình | Industry | Telecommunicati on | 5.681 | DOIT |
98 | Nhà máy sữa Sài Gòn - Chi nhánh Công ty cổ phần sữa Việt Nam | Lô 1,18 khu G1, KCN Tân Thới Hiệp, Hương lộ 80, phường Hiệp Thành, quận 12 | Industry | Production of milk and dairy products | 2.285 | DOIT |
99 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thái Tuấn | Số 1/148 đường Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận 12 | Industry | Manufacture of fiber | 2.171 | DOIT |
10 0 | Công ty Cổ phần Eternal Prowess | Số 2969, 2971 quốc lộ 1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12 | Industry | Manufacture of garment (nonapparel) | 1.949 | DOIT |
10 1 | Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Gò Vấp | Số 18 Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò Vấp | Building | Wholesale of other food products | 1.601 | DOIT |
10 2 | Công ty TNHH Hansae Việt Nam | Đường N4, KCN Tây Bắc, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi | Industry | Apparel production (except for animal leather and fur) | 1.854 | DOIT |
10 3 | Công ty TNHH Kreves Vina - Sepzone Linh Trung l | Lô 76, KCX Linh Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Industry | Manufacture of metal utensils for kitchens, toilets and cafeterias | 1.991 | DOIT |
10 4 | Bệnh viện Từ Dũ | 284 Cống Quỳnh, quận 1 | Building | Hospital operation | 1.782 | DOIT |
10 5 | Công ty TNHH Cổ phần Sanofi Việt Nam | Lô I,8,2 đường D8, Khu công nghệ cao, phường Long Thanh Mỹ, quận 9 | Industry | Manufacture of plastic packaging | 1.834 | DOIT |
10 6 | Công ty TNHH USG Boral Gypsum VieTNam | Lô B3 A KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Industry | Manufacture of concrete and products from cement and plaster | 1.757 | DOIT |
10 7 | Chi nhánh Công ty TNHH Tiến Phước và chín chín mươi - Khách sạn LM Sài Gòn | 3C Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 | Building | Hotel | 1.818 | DOIT |
10 8 | Công ty TNHH Pico Sài Gòn | Số 20 đường Cộng Hòa, phường 12, quận Tân Bình | Building | Retail in supermarket & shopping mall | 1.821 | DOIT |
10 9 | Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam | Khu C, Lô Q23, 30 đường 19, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | Industry | Manufacture of radiation equipment, medical electronic equipment, electrotherapy equipment | 1.987 | DOIT |
11 0 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Viễn thông FPT | Lô 37, 39A, đường 19, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | Industry | Telecommunicati on | 2.551 | DOIT |
11 1 | Công ty TNHH Taisun Việt Nam | Lô A1,6 đường số N5, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi | Industry | Manufacture of paper and paper products | 1.629 | DOIT |
11 2 | Công ty TNHH THEODORE ALEXANDER HCM - SEPZONE Linh Trung 2 | Lô 50,57 KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức | Industry | Manufacture of products from wood, bamboo (except beds, wardrobes, tables, chairs); produce products from straw and plaiting materials | 1.698 | DOIT |
11 3 | Công ty TNHH Sản xuất - | 390 Tô Ngọc Vân, KP5, phường Thạnh Xuân, | Industry | Ice production | 1.436 | DOIT |
| Thương mại Hồng Phúc | quận 12 | | | | |
11 4 | Công ty TNHH khách sạn Grand Imperial saigon | Số 101 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1 | Building | Hotel | 1.421 | DOIT |
11 5 | Công ty TNHH MTV Suất ăn hàng không Việt Nam | Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình | Industry | Food processing | 1.914 | DOIT |
11 6 | Công ty TNHH Giày da Huê Phong | Số 57/4A đường Phạm Văn Chiêu, phường 12, quận Gò Vấp | Industry | Manufacture of suitcases, bags and the like, saddle cushions | 1.471 | DOIT |
11 7 | Công ty TNHH Nissey VieTNam | Lô P25A, 33B đường số 14, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | Industry | Manufacture of optical equipment and tools | 1.008 | DOIT |
11 8 | Công ty Liên doanh hữu hạn Khách sạn Chains Caravelle | Số 19,23 Công Trường Lam Sơn, phường Bến Nghé, quận 1 | Building | Hotel | 1.354 | DOIT |
11 9 | Công ty TNHH Fei Yueh Việt Nam | Số 235 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 | Building | Service business | 3.04 | DOIT |
12 0 | Công ty TNHH Greystones Data System Việt Nam- Sepzone Linh Trung 2 | Lô số 62a, Đường B, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức | Industry | Electronic components production | 1.344 | DOIT |
12 1 | Công ty Liên doanh khách sạn Saigon INN- Khách sạn New World Sài Gòn | số 76 Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1 | Building | Hotel | 1.704 | DOIT |
12 2 | Công ty TNHH DINSEN Việt Nam | Khu B3, Khu J1, J2, Số D10/89 Quốc lộ 1A, phường Tân Tạo, quận Bình Tân | Industry | Manufacture of garment (nonapparel) | 1.531 | DOIT |
12 3 | Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Daewon - Thủ Đức | Thửa 60, 84 bản đồ 37, phường An Phú, quận 2 | Building | Real estate, land use rights of owners, users or lessees | 1.567 | DOIT |
12 4 | Công ty Liên doanh Hải Thành Kotobuki (Hải Thành-Lotte) | Số 2A,4A Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 | Building | Real estate, land use rights of owners, users or lessees | 1.738 | DOIT |
12 5 | Bệnh viện nhân dân 115 | 520 Nguyễn Tri Phương, quận 10 | Building | Hospital operation | 1.379 | DOIT |
12 6 | Công ty TNHH PLATEL VINA | Lô I,10,2 đường D2 Khu CNC phường Long Thạnh Mỹ, quận 9 | Industry | Electronic components production | 2.502 | DOIT |
12 7 | Công ty TNHH Nidec Servo VieTNam | Lô I1.3.N1, Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 | Industry | Electronic components production | 2.012 | DOIT |
12 8 | Công ty TNHH sản xuất Tam | 109 ấp 5, Đặng Công Bình, xã Xuân Thới | Industry | Metal production | 1.632 | DOIT |
| Hùng | Sơn, huyện Hóc Môn | | | | |
12 9 | Công ty TNHH NOBLAND Việt NAM | Lô 1,8 Khu A1, 4,8 A4, 1,3&9,10 KB1, KCN Tân Thới Hiệp, phường Hiệp Thành, quận 12 | Industry | Apparel production (except for animal leather and fur) | 1.421 | DOIT |
13 0 | Công ty TNHH Tech-Link Silicones VN | Lô 05b,07a đường số 15 KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | Industry | Manufacture of basic chemicals, fertilizers and nitrogen compounds; Manufacture of primary plastic and synthetic rubber | 2.269 | DOIT |
13 1 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Đầu tư Long Biên | Cổng số 6 sân bay TSN (trạm Long Biên 4) Tân Sơn, phường 4, quận Tân Bình | Building | Service business, golf field | 1.614 | DOIT |
13 2 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV An Phú | 43 đường Thảo Điền, phường Thảo Điền, quận 2 | Building | Leasing apartment | 1.433 | DOIT |
13 3 | Công ty Cổ phần Hùng Vương | 126 Hùng Vương, phường 12, quận 5 | Building | Real estate, land use rights of owners, users or lessees | 1.405 | DOIT |
13 4 | Công ty TNHH Hoàn Vũ Việt Nam | 297 Đường Lê Minh Nhựt, ấp Xóm Huế, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi | Industry | Other food production | 1.379 | DOIT |
13 5 | Viễn thông Thành phố Hồ Chí Minh (VNPT) | 03 Nguyễn Văn Bình, quận 1 | Industry | Telecommunicati on | 1.412 | DOIT |
13 6 | Công ty TNHH Điện cơ SOLEN Việt Nam | 12 đường 12 KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | Industry | Manufacture of metal structures | 1.074 DOIT |
13 7 | Công ty TNHH Keppel Land Watco I- Khách sạn SAIGON CENTRE Tháp 1 | Số 65 Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1 | Building | Service business | 885 | DOIT |
13 8 | Khách sạn Bến Thành (REX) | Số 141 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1 | Building | Hotel | 1.539 | DOIT |
13 9 | Công ty Cổ phần hỗ trợ Công nghiệp Phước Nguyên (Công ty TNHH MTV AUREUMAEX PRESCISION PLASTICS) | Lô HT, 3, 2 đường D2, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 | Industry | Plastic-based product | 1.851 | DOIT |
14 0 | Nhà máy Sữa Trường Thọ - Công ty cổ phần sữa Việt Nam | 32 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | Industry | Production of milk and dairy products | 2.742 | DOIT |
14 1 | Công ty TNHH MERCEDES- BENZ Việt Nam | 693 Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp | Industry | Manufacture of other transport vehicles and equipment | 1.769 | DOIT |
14 2 | Chi nhánh Tổng Công ty Máy động lực và máy nông nghiệp Việt Nam - Nhà máy Đúc | Lô B15, khu B, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Building | Wholesale of spare parts for auto and other motor vehicles | 2.095 | DOIT |
14 3 | Công ty Cổ phần Cấp nước Kênh Đông | 101A/4 Cộng Hòa, phường 4, quận Tân Bình | Industry | Extract, treatment and supply of freshwater | 1.31 | DOIT |
14 4 | Nhà máy xử lý nước thải Bình Hưng - Công ty TNHH MTV thoát nước đô thị TP HCM | Thửa 167,46,171, 150 xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh | Industry | Wastewater treatment | 1.554 | DOIT |
14 5 | Công ty TNHH Sonion VieTNam | Lô I3,9 Khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 | Industry | Electronic components production | 1.445 | DOIT |
14 6 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Việt Thành | TTN8 Đường số 29, KP5, phường Tân Thới Nhất, quận 12 | Industry | Manufacture of primary plastics | 1.301 | DOIT |
14 7 | Công ty TNHH E - Mart Việt Nam | 366 Phan Văn Trị, phường 5, quận Gò Vấp | Building | Wholesale of other food products | 1.326 | DOIT |
14 8 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Thái Anh | Đường Tam Tân, KCN Tân Phú Trung, ấp Giữa, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi | Industry | Manufacture of primary synthetic rubber | 1.497 | DOIT |
14 9 | Công ty TNHH nhôm định hình Sapa Bến Thành | Lô C, đường số 3, KCN Bình Chiểu, quận Thủ Đức | Industry | Manufacture of other metal products | 1.435 | DOIT |
15 0 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Xuất nhập khẩu Nhật Nhật Nam | Lô số 08,10,12,12A đường số 7, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân | Industry | Manufacture of fiber | 1.228 | DOIT |
15 1 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nam Thái Sơn | 934 D3 đường D, cụm 2, KCN Cát Lái, phượng Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 | Industry | Real estate, land use rights of owners, users or lessees | 1.282 | DOIT |
15 2 | Công ty TNHH MTV Dệt may 7 | 109A Trần Văn Dư, phường 13, quận Tân Bình | Industry | Manufacture of garment (nonapparel) | 1.228 | DOIT |
15 3 | Công ty TNHH Xử lý chất thải Việt Nam | Xã Đa Phước, huyện Bình Chánh | Industry | Waste treatment and disposal | 2.182 | DOIT |
15 4 | Chi nhánh Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Tân Hữu Thành | Số 194 đường Đất Mới, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân | Industry | Ice production | 1.087 | DOIT |
15 5 | Công ty TNHH Tân Vĩnh Phát | Số 170 quốc lộ 1, phường Tân Thới Nhất, quận 12 | Industry | other textile production | 1.467 | DOIT |
15 6 | Công ty Liên doanh Khách sạn Saigon Riverside | Số 8,15 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 | Building | Hotel | 1.281 | DOIT |
15 7 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Food (Đổi tên từ Công ty Cổ phần Hải Sản S.G (Saigon Fisco)) | Lô C24,24B/II, C25/II,dường 2F, KCN Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh | Industry | Other food production | 3.762 | DOIT |
15 8 | Công ty Cổ phần VIETSTAR | Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Tây Bắc, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi | Industry | Other production | 2.532 | DOIT |
15 9 | Công ty TNHH Công nghiệp JYE SHING - Sepzone Linh Trung 1 | Lô 107,111, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Industry | Manufacture of footwear | 1.394 | DOIT |
16 0 | Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Cát Thái | 443/11 Lê Văn Sỹ, phường 12, quận 3 | Industry | Manufacture rubber products and plastics | 1.505 | DOIT |
16 1 | Công ty Cổ phần Cát Lợi | 934 D2, Đường D, KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 | Industry | Manufacture of label, cover and packaging from paper and cardboard | 1.468 | DOIT |
16 2 | Bệnh viện 175 | 786 Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp | Building | Hospital operation | 1.682 | DOIT |
16 3 | Đài truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh | Số 9 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 1 | Building | Office operation | 1.056 | DOIT |
16 4 | Công ty TNHH Saint - Gobain VieTNam | Lô C23B đường số 11, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Industry | Manufacture of concrete and products from cement and plaster | 1.151 | DOIT |
16 5 | Công ty TNHH Luks Land VieTNam | Số 37 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 | Building | Hotel | 1.185 | DOIT |
16 6 | Công ty TNHH Y tế Viễn Đông VieTNam (Bệnh viện FV) | Số 6 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú, quận 7 | Building | Hospital operation | 1.223 | DOIT |
16 7 | Công ty Cổ phần Hóa dược phẩm Mekophar | Số 267/5 đường Lý Thường Kiệt, quận 11 | Industry | Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals | 1.378 | DOIT |
16 8 | Công ty TNHH Sản xuất Nhựa Triệu Du Bổn | Lô số 15,17, KCN Tân Tạo, đường số 1, quận Bình Tân | Industry | Plastic-based product | 1.276 | DOIT |
16 9 | Công ty TNHH Matai (Việt Nam) | Khu A lô N số 47B, 49,51,53,55, đường Tân Thuận, KCX, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | Industry | Electronic components production | 1.326 | DOIT |
17 0 | Chi nhánh Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ xuất nhập khẩu Nhật Nhật Nam | IA 116/1 Hương lộ 80, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh | Industry | Manufacture of fiber | 1.354 | DOIT |
17 1 | Công ty TNHH MTV nhựa P.E.T Việt Nam | Lô B I,9 KCN Tây Bắc Củ Chi, Đường D2, xã Tân An Hội, huyện Củ chi | Industry | Manufacture of primary plastics | 1.111 | DOIT |
17 2 | Công ty Cổ phần Sun Wah Properties (Việt Nam) | 115 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1 | Building | Real estate, land use rights of owners, users or lessees | 1.072 | DOIT |
17 3 | Công ty TNHH Sheico Việt Nam - KCN Đông Nam VRG | Lô L1, đường N5, KCN Đông Nam, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi | Industry | Manufacture of garment (nonapparel) | 1.274 | DOIT |
17 4 | Công ty cổ phần Sao Phương Nam | Số 72,74 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3 | Building | Service business | 1.163 | DOIT |
17 5 | Bệnh viện Nhi Đồng 2 | Số 14 Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, quận 1 | Building | Hospital operation | 1.189 | DOIT |
17 6 | Công ty TNHH Bao bì Alpla Việt Nam - KCN Đông Nam VRG | Lô B2, B4, Đường D4, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi | Industry | Manufacture of plastic packaging | 1.391 | DOIT |
17 7 | Công ty TNHH Vina Wood - Sepzone Linh Trung 2 | Lô số 38,43, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức | Industry | Manufacture of wooden products | 1.162 | DOIT |
17 8 | Bệnh viện Nhân dân Gia Định | 01 Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh | Building | Real estate, land use rights of owners, users or lessees | 1.141 | DOIT |
17 9 | Trạm xi măng Cát Lái - Công ty TNHH Xi măng SiamcityCement (VN) | Trạm xi măng Cát Lái, Km7, Nguyễn Thị Định, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 | Industry | Cement production | 3.047 | DOIT |
18 0 | Đại học quốc tế RMIT Việt Nam | 702 đường Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phong, quận 7 | Building | Other education | 1.124 | DOIT |
18 1 | Công ty TNHH đầu tư kinh doanh Phương Oanh | 10/10 quốc lộ 1 A, Khu phố 3, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân | Industry | Manufacture of products from prefabricated metal (except for machines and equipment) | 2.391 | DOIT |