Decision No. 1577/QD-TTg 2020 List of Designated Energy Users in 2019

  • Summary
  • Content
  • Status
  • Vietnamese
  • Download
Save

Please log in to use this function

Send link to email

Please log in to use this function

Error message
Font size:

ATTRIBUTE

Decision No. 1577/QD-TTg dated October 12, 2020 of the Prime Minister on the issuance of the List of Designated Energy Users in 2019
Issuing body: Prime MinisterEffective date:
Known

Please log in to a subscriber account to use this function.

Don’t have an account? Register here

Official number:1577/QD-TTgSigner:Trinh Dinh Dung
Type:DecisionExpiry date:Updating
Issuing date:12/10/2020Effect status:
Known

Please log in to a subscriber account to use this function.

Don’t have an account? Register here

Fields:Industry

SUMMARY

The List of 3,006 designated energy users in 2019

On October 12, 2020, the Prime Minister issues the Decision No. 1577/QD-TTg on the issuance of the List of Designated Energy Users in 2019.

Accordingly, the number of designated energy users in 2019 is 3,006. In which there are 2,441 industrial production establishment, 15 agricultural production establishments, 81 carriers and 466 construction works, such as Ever-Fortune JSC., Opera Hotel Limited Company; Vietnam Television Office; National Assembly Office; Hanoi Hotel, etc.

People's Committees of provinces and centrally-run cities shall direct local specialized agencies to inspect, review, and make a list of designated energy users in the area; send it to the Ministry of Industry and Trade before February 01 every year.

Besides, State companies and corporations shall request designated energy users that are members, under their management to perform tasks on energy efficiency.

This Decision takes effect on the signing date.

For more details, click here.
Download files here.
LuatVietnam.vn is the SOLE distributor of English translations of Official Gazette published by the Vietnam News Agency
Effect status: Known

 

THE PRIME MINISTER

-------

No. 1577/QD-TTg

 

THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM

Independence - Freedom - Happiness

---------------

Hanoi, October 12, 2020

 

 

 

Decision  

On the issuance of the List of Designated Energy Users in 2019

 _____________

THE PRIME MINISTER

 

Pursuant to the Law on Government Organization dated 19 June, 2015;

Pursuant to the Law on Energy Efficiency dated 28 June, 2010;

Pursuant to the Government's Decree No. 21/2011 / ND-CP dated 29 March 2011, detailing and measures for implementing the Law on Energy Efficiency; Proposals of the Minister of Industry and Trade.

 

DECIDES:

 

Article 1. Issue the List of Designated Energy Users in 2019 in the Appendix attached to this decision

Article 2. Implementation organization 

1. Ministry of Industry and Trade

a) To assume the prime responsibility for, and coordinate with the relevant ministries, branches and localities in, organizing the management of the designated energy users in accordance with the Law on Energy Efficiency and the Government’s Decree No. 21/2011/ND-CP dated March 29, 2011, detailing measures for the implementation of the Law on Energy Efficiency;

b) To assume the prime responsibility for, and coordinate with the relevant ministries, agencies, and People’s Committees of provinces and centrally-run cities in updating and submitting the list of designated energy users to the Prime Minister for promulgation before March 31 every year. 

2. People's Committees of provinces and centrally-run cities:

  1. Direct relevant local departments and agencies to notify the designated energy users in the area listed in the Appendix attached to this Decision and organize the management and monitoring of the implementation of the energy efficiency program for the facilities. 
  2. Direct local specialized agencies to inspect, review, and make a list of designated energy users in the area; send them to the Ministry of Industry and Trade before February 01 every year.

3. State companies and corporations

  1. Request designated energy users that are members, under the management in the list in the Appendix attached to this decision to perform tasks on energy efficiency in accordance to the provisions of the Law on Energy Efficiency and other relevant legal documents, and report to the People’s Committees of provinces and centrally administrated cities where the unit/facility is located, at the same time, report to the Company, Corporations for the compiling and reporting to the Ministry of Industry and Trade.
  2. Review and update the list of key energy users under their management scope; send to the Ministry of Industry and Trade before February 01 every year.

4. Designated energy users in the list in the Appendix attached to this Decision are responsible for fulfilling the obligations specified in the Law on Energy Efficiency and Decree no.21/2011/ND-CP dated 29 March 2011 of the Government detailing and implementing the Law on Energy Efficiency and other relevant legal documents. 

Article 3. This Decision takes effect from the date of its signing.

Article 4. Ministers, heads of ministerial-level agencies, Heads of Governmental agencies, Presidents of People's Committees of centrally-run cities and provinces, heads of state corporations, and other agencies The facilities listed in the list of designated energy users are responsible for the implementation of this Decision./.

 

On behalf of the Prime Minister

The Deputy Prime Minister

Trinh Dinh Dung

 

Appendix

List of Designated Energy Users (DEUs) in 2019

(Attached to PM Decision 1577/QD-TTg dated October 12, 2020)

 

No

Name

Address

Category

Industry/Sector

Energy

Consumptio n (TOE)

Remark s

 

I. Red River Delta

 

 

1. Hanoi

 

1

Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại EVER - FORTUNE

Số 83B Lý Thường

Kiệt, phường Trần

Hưng Đạo, quận Hoàn

Kiếm

Building

Hotel

903

DOIT

2

Công ty TNHH Khách sạn Nhà

hát

1 Lê Thánh Tông, quận

Hoàn Kiếm

Building

Hotel

885

DOIT

3

Công ty TNHH Liên doanh Khách sạn Thống nhất Metropole

Số 15 Ngô Quyền, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm

Building

Hotel

1.693

DOIT

4

Công ty TNHH S.A.S- CTAMAD

44 Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm

Building

Hotel

1.401

DOIT

5

Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc

Số 72A đường Nguyễn

Trãi, phường Thượng

Đình, quận Thanh

Xuân (191 Bà Triệu)

Building

Retail in supermarket & shopping mall

1.946

DOIT

6

Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc

Số 72A đường Nguyễn

Trãi, phường Thượng

Đình, quận Thanh

Xuân (114 Mai Hắc Đế)

Building

Retail in supermarket & shopping mall

609

DOIT

7

Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc

2 Phạm Ngọc Thạch, phường Trung Tự, quận Đống Đa

Building

Multi-purpose building

869

DOIT

8

Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc

Số 72A đường Nguyễn

Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân (Royal City)

Building

Multi-purpose building

6.797

DOIT

9

Công ty TNHH KCC Hà Nội Plaza

Số 84 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng

Building

Hotel

730

DOIT

10

Văn phòng Đài Truyền hình Việt

Nam

Số 1A ngõ 75 Phố Nguyễn Công Hoan, quận Ba Đình

Building

State agency

2.822

DOIT

11

Công ty TNHH LOTTE CORALIS

Tầng 23, Tòa Đông, Trung tâm Lotte Hà Nội số 54 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận

Ba Đình

Building

Real estate, land use rights of owners, users or lessees

6.266

DOIT

12

Văn phòng Quốc

hội

22 Hùng Vương, phường Điện Biên, quận Ba Đình

Building

Office operation

1.675

DOIT

13

Công ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và đầu tư Việt Nam

Số 29 Liễu Giai, phường Liễu Giai, quận Ba Đình

Building

Trade promotion and introduction organization

640

DOIT

14

Công ty Liên doanh Khách sạn TNHH Hà Nội

Hotel

D8 Giảng Võ, phường

Giảng Võ, quận Ba

Đình

Building

Hotel

628

DOIT

15

Công ty TNHH Khách sạn Hà Nội Fortuna

Số 6B Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình

Building

Hotel

1.155

DOIT

16

Công ty TNHH

Quốc tế Hồ Tây

Số 3 Phó Đức Chính, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình

Building

Accommodation services

1.017

DOIT

17

Công ty Cổ phần DAEHA

360 đường Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình

Building

Hotel Business

2.264

DOIT

18

Công ty TNHH SATURN

Tòa nhà VCC1, số 9

Đào Duy Anh, TBA số

1 (T1,T2,T3), quận Đống Đa

Building

Office operation

690

DOIT

19

Công ty TNHH Tháp Láng Hạ Hà

Nội

89 phố Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa

Building

Real estate, land use rights of owners, users or lessees

579

DOIT

20

Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển bất động sản

VN GATEWAY

54A Nguyễn Chí Thanh

(TSC: Tầng 4, Tháp A,

88 Láng Hạ, phường

Láng Hạ, quận Đống

Đa)

Building

Real estate, land use rights of owners, users or lessees

571

DOIT

21

Công ty TNHH Global Toserco

Số 40 Cát Linh, quận Đống Đa

Building

Accommodation services

925

DOIT

22

Công ty TNHH Thương mại Trần Hồng Quân

Số 36 đường Lê Đức

Thọ, phường Mỹ Đình

2, quận Nam Từ Liêm

Building

Hotel

1.378

DOIT

23

Công ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà

Số nhà A86 TT9, KĐT mới Văn Quán, Yên Phúc, phường Văn

Quán, quận Hà Đông

Building

Sales support services

1.101

DOIT

24

Công ty TNHH Quản lý khách sạn Bitexco

Số 8 Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm

Building

Hotel

2.726

DOIT

25

Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển nhà Hà Nội

Số nhà 34 phố Hai Bà

Trưng, phường Tràng

Tiền, quận Hoàn Kiếm

Building

Construction of assorted housing types

633

DOIT

26

Công ty Cổ phần Quản lý tòa nhà ECH

TDP Trung Kiên, phường Dương Nội, quận Hà Đông

Building

Management

consulting

573

DOIT

27

Công ty TNHH Phát triển Công viên trung tâm

P900 tầng 9 tòa nhà IPH số 241 Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy

Building

Real estate, land use rights of owners, users or lessees

738

DOIT

28

Công ty Cổ phần Vincom Retail

Số 7 đường Bằng Lăng

1 khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên

Building

Retail in supermarket & shopping mall

663

DOIT

29

Viettel Hà Nội - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội

Số 1, đường Giang

Văn Minh, phường Kim

Mã, quận Ba Đình

Building

Other industrial production

593

DOIT

30

Công ty Cổ phần

Dịch vụ số liệu

Toàn cầu

Phòng 722, Tầng 7, Tòa nhà HITC, số 239 đường Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy

Building

Other personal services

4.215

DOIT

31

Công ty Cổ phần SYRENA

Số 51 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ

Building

Accommodation services

911

DOIT

32

Công ty Phát triển du lịch hữu bạn làng Nghi Tàm

Số 5 phố Từ Hoa, phường Quảng An, quận Tây Hồ

Building

Hotel

1.39

DOIT

33

Công ty TNHH

Biệt thự vàng

Số 2 đường Tây Hồ, quận Tây Hồ

Building

Real estate activities

790

DOIT

34

Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển bất động sản Hồ Tây

Số nhà 69B đường

Thụy Khuê, phường

Thụy Khuê, quận Tây

Hồ

Building

Real estate activities

502

DOIT

35

Công ty TNHH Hòa Bình

Số 84 Đội Cấn, quận Ba Đình

Building

Office operation; Management

consulting

582

DOIT

36

Công ty TNHH Khách sạn Grand

Plaza Hà Nội

Số 117 đường Trần

Duy Hưng, phường

Trung Hòa, quận Cầu

Giấy

Building

Hotel

3.333

DOIT

37

Viện Dầu khí Việt Nam

Số 167 Phố Trung

Kính, phường Yên

Hòa, quận Cầu Giấy

Building

Office operation

908

DOIT

38

Công ty TNHH Trung tâm thương mại và nhà ở Hà Nội

Tòa nhà Indochina

Plaza Hà Nội số 241 đường Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy

Building

Other specialized construction activities

1.438

DOIT

39

Văn phòng Tổng cục Hải quan

Số 162 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên

Building

Office operation

814

DOIT

40

Công ty Cổ phần PVI

Tòa nhà PVI, Lô VP2 phố Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy

Building

Office

1.413

DOIT

41

Công ty TNHH MTV AON VINA

Keangnam Hanoi

Landmark Tower Khu

E6 KĐT mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận

Nam Từ Liêm

Building

Hotel

4.172

DOIT

42

Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại dịch vụ Cầu Giấy

Số 302 Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy

Industry

Civil construction

1.637

DOIT

43

Công ty Cổ phần

dịch vụ đô thị Hancorp

Tầng 1 cánh A nhà B3

Làng Quốc tế Thăng

Long, phường Dịch

Vọng, quận Cầu Giấy

Building

Construction of assorted housing types

611

DOIT

44

Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC

Tầng 5 tòa nhà FLC Land Mark Tower, đường Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm

Building

Sales support services

904

DOIT

45

Công ty Cổ phần

Đầu tư và dịch vụ Hà Nội

Số 493 đường Trương Định, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai

Building

Construction of assorted housing types

586

DOIT

46

Công ty Cổ phần

Tập đoàn đầu tư Việt Nam

Số 191 Phố Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng

Building

Office operation

804

DOIT

47

Công ty Cổ phần

đầu tư T&M Việt Nam

Km8 đường cao tốc Thăng Long, Nội Bài, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh

Building

Information and communication

568

DOIT

48

Chi nhánh Hà Tây - Công ty Cổ phần Tập đoàn

Nam Cường Hà

Nội

T4 Tòa nhà Nam

Cường, đường Tố Hữu, phường La Khê, quận Hà Đông

Building

Building construction and management

1.271

DOIT

49

Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội

Số 1 đường Trần Hữu

Dực, phường Mỹ Đình

2, quận Nam Từ Liêm

Building

Computer programming

1.088

DOIT

50

Công ty Cổ phần Thương mại - Quảng cáo - Xây dựng - Địa ốc

Việt Hân

202 Hồ Tùng Mậu, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm

Building

Real estate, land use rights of owners, users or lessees

1.188

DOIT

51

Tập đoàn

Geleximco - Công ty Cổ phần

234 Phạm Văn Đồng số 36 phố Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa

Building

Real estate, land use rights of owners, users or lessees

1.139

DOIT

52

Công ty TNHH

Phát triển Khu đô thị Nam Thăng

Long

Khu văn phòng dự án, giai đoạn 2 dự án Khu đô thị Nam Thăng Long, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ

Liêm

Building

Real estate

3.827

DOIT

53

Công ty Cổ phần sứ Viglacera Thanh Trì

Đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai

Industry

Wholesale of construction materials and

other installation equipment

2.079

DOIT

54

Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Châu

15 Mạc Thị Bưởi, quận

Hai Bà Trưng

Industry

Production of cocoa, chocolate, confectionery

1.343

DOIT

55

Công ty Cổ phần nhôm Đô Thành

Xã Phú Thị, huyện Gia Lâm

Industry

Aluminum-based product

2.582

DOIT

56

Chi nhánh Công ty TNHH XNK Liên Thái Bình

Dương - Hà Nội

24 Hai Bà Trưng,

Tràng Tiền, quận Hoàn

Kiếm

Building

Other sales support services

2.138

DOIT

57

Công ty TNHH Synopex Việt Nam

Lô 16, KCN Quang Minh, Thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh

Industry

Industrial production

1.382

DOIT

58

Công ty TNHH

Matsuo Industries

Việt Nam

Lô C,10, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh

Industry

Auto and motorcycle spare parts manufacturing

1.577

DOIT

59

Công ty Cổ phần viễn thông FPT

Tầng 2, Tòa nhà FPT

Cầu Giấy, 17 phố Duy

Tân, phường Dịch

Vọng Hậu, quận Cầu

Giấy

Building

Other telecommunicatio

n activities

1.738

DOIT

60

Công ty TNHH MTV Kinh doanh dịch vụ nhà Hà Nội (Handi Resco

Tower)

Số 25 phố Văn Miếu, quận Đống Đa

Building

Office

523

DOIT

61

Công ty Cổ phần kim khí Thăng Long

Sài Đồng, quận Long Biên

Building

Steel processing

1.705

DOIT

62

Công ty Cổ phần Hanel xốp nhựa

B15, đường CN6, KCN Sài Đồng, quận Long Biên

Building

Plastic foam production

1.516

DOIT

63

Văn phòng chính phủ (Trung tâm Hội nghị Quốc

gia)

Số 1, Đại lộ Thăng Long, Mễ Trì, Nam Từ

Liêm

Building

Multi-purpose building

1.431

DOIT

64

Công ty TNHH

Young Fast

Optoelectronic

(Việt Nam)

Lô CN8, KCN Thạch

Thất, Quốc Oai, xã

Phùng Xá, huyện

Thạch Thất

Industry

Electronic components production

3.047

DOIT

65

Công ty Cổ phần Style Stone

KCN Công nghệ cao II,

KCN cao Hòa Lạc, xã

Thạch Hòa, huyện

Thạch Thất

Industry

Other noncategorized production

1.31

DOIT

66

Công ty TNHH

Dynapac (Hà Nội)

Đường CN6, KCN Sài Đồng, quận Long Biên

Industry

Plastic products

2.135

DOIT

67

Công ty TNHH

Công nghệ Muto Hà Nội

Lô 37 KCN Quang

Minh, huyện Mê Linh

Industry

Plastic products

2.441

DOIT

68

Công ty TNHH B.BRAUN Việt

Nam

Cụm CN Thanh Oai, huyện Thanh Oai

Industry

Manufacture of medical, dental, orthopedic and rehabilitation

equipment and tools

2.018

DOIT

69

Nhà máy In tiền quốc gia

30 Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy

Industry

Printing

2.654

DOIT

70

Tổng Công ty Viễn thông Mobifone

Lô VP1, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy

Building

Other specialized construction activities

2.489

DOIT

71

Công ty TNHH Công nghệ KYB

Việt Nam

Lô 110, 11, 12, KCN Thăng Long, huyện

Đông Anh

Industry

Auto and motorcycle spare parts manufacturing

2.444

DOIT

72

Công ty TNHH

Rhythm Precision Việt Nam

Lô 42, KCN Nội Bài, xã

Quang Tiến, huyện Sóc Sơn

Industry

Plastic products

1.432

DOIT

73

Công ty TNHH Điện tử Meiko

Việt Nam

Lô CN9, KCN Thạch

Thất, Quốc Oai, xã

Phùng Xá, huyện

Thạch Thất

Industry

Electronic components production

24.128

DOIT

74

Công ty TNHH Cao ốc

Vietcombank 198

198 Trần Quang Khải, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm

Building

Other specialized construction activities

983

DOIT

75

Công ty TNHH SAS - CTAMAD

44B Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm

Building

Hotel

1.687

DOIT

76

Công ty TNHH

Terumo Việt Nam

Lô 44A,B,C KCN Quang Minh, Chi Đông, huyện Mê Linh

Industry

Manufacture of medical and dental equipment and tools

8.861

DOIT

77

Công ty TNHH Sản phẩm Ricoh Imaging

Lô A7, đường Huỳnh

Tấn Phát, KCN Sài

Đồng, quận Long Biên

Industry

Electronic components production

1.052

DOIT

78

Chi nhánh Công ty TNHH MM

Mega Market Việt Nam tại thành phố Hà Nội

Đường Phạm Văn

Đồng, phường Cổ Nhuế, quận Bắc Từ

Liêm

Industry

Retail in supermarket & shopping mall

7.208

DOIT

79

Công ty Cổ phần Miza

CCN Nguyên Khê, huyện Đông Anh

Industry

Manufacture of paper and cardboard packaging

3.657

DOIT

80

Công ty TNHH Parker

Processing Việt

Nam

Lô C12 KCN Đông Anh, huyện Đông Anh

Industry

Auto and motorcycle spare

parts manufacturing

1.755

DOIT

81

Công ty TNHH

Hoàng Vũ

Lô 1 CN3, CCN Từ Liêm, quận Bắc Từ Liêm

Industry

Other metal products

4.101

DOIT

82

Đài Truyền hình Việt Nam

43 Nguyễn Chí Thanh, quận Ba Đình

Building

State agency

2.83

DOIT

83

Công ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Hapulico

Số 01 đường Nguyễn Huy Tưởng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân

Building

Specialized construction activities

2.401

DOIT

84

Công ty Cổ phần quản lý và kinh doanh bất động sản Hà Nội (Tòa nhà Ocean Park)

Số 1 phố Đào Duy Anh, phường Phương Mai, quận Đống Đa

Building

Multi-purpose building

587

DOIT

85

Công ty TNHH

KCN Thăng Long

KCN Thăng Long, huyện Đông Anh

Industry

Industrial production

2.502

DOIT

86

Công ty TNHH Nhà hát (Khách sạn Hilton Hà Nội Opera)

Số 1 Lê Thánh Tông,

Phan Chu Trinh, quận

Hoàn Kiếm

Building

Hotel

849

DOIT

87

Công ty Cổ phần Tập đoàn công nghệ CMC

Tòa nhà CMC Tower, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy

Building

Transmission network and computer services

1.675

DOIT

88

Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times

City

458 Minh Khai, Vĩnh

Tuy, quận Hai Bà

Trưng

Building

Hospital operation

2.603

DOIT

89

Chi nhánh Công

ty TNHH nước

giải khát Coca - Cola Việt Nam tại

Hà Nội

Km17, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín

Industry

Beverage production

3.224

DOIT

90

Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài

Xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn

Building

Air transport support services

14.065

DOIT

91

Công ty Cổ phần Dụng cụ cơ khí xuất khẩu

Lô 15 A KCN Quang

Minh, huyện Mê Linh

Industry

Manufacture of other metal poducts; metal processing services 

1.635

DOIT

92

Công ty Cổ phần tôn mạ VNSTEEL Thăng Long

Lô 14 KCN Quang

Minh, huyện Mê Linh

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

3.5

DOIT

93

Tòa nhà

Indochina Plaza Hanoi

241 Xuân Thủy, quận

Cầu Giấy

Building

Other specialized construction activities

1.938

DOIT

94

Trung tâm mạng lưới Mobifone Miền Bắc

811A, đường Giải

Phóng, phường Giáp

Bát, quận Hoàng Mai

Building

Data center services

1.198

DOIT

95

Công ty Cổ phần Giấy và bao bì Việt Thắng

CCN Hà Bình Phương,

Liên Phương, huyện

Thường Tín

Industry

Manufacture of paper and cardboard packaging

5.677

DOIT

96

Công ty TNHH

Canon Việt Nam

Lô A1 KCN Thăng

Long, huyện Đông Anh

Industry

Electronic components production

4.907

DOIT

97

Công ty TNHH

Sản xuất và thương mại Hải Long

KCN Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín

Industry

Glass production

2.469

DOIT

98

Công ty TNHH Linh kiện điện tử SEI

Lô C6 KCN Thăng

Long, huyện Đông Anh

Industry

Electronic components production

12.12

DOIT

99

Tổng Công ty Cổ phần bia rượu nước giải khát Hà Nội

Số 183 Hoàng Hoa

Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình

Industry

Beverage production

1.287

DOIT

10

0

Công ty TNHH

LIXIL Việt Nam

Thôn Yên Bình, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm

Industry

Manufacture of other ceramic products

6.379

DOIT

10

1

Công ty TNHH

điện Stanley Việt

Nam

Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm

Industry

Auto and motorcycle spare parts manufacturing

4.911

DOIT

10

2

Công ty TNHH

Panasonic

System Networks

Lô J1J2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh

Industry

Industrial production

3.985

DOIT

 

Việt Nam

 

 

 

 

 

10

3

Công ty TNHH

Hoya Glass Disk Việt Nam

Khu J3&4, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh

Industry

Electronic components production

13.399

DOIT

10

4

Công ty TNHH

HAL Việt Nam

KCN Thăng Long, huyện Đông Anh

Industry

Auto and motorcycle spare parts manufacturing

5.397

DOIT

10

5

Công ty TNHH

Ogino Việt Nam

Lô N9, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh

Industry

Manufacture of products from prefabricated metal (except for machines and equipment)

1.403

DOIT

10

6

Công ty TNHH phụ tùng xe máy - Ô tô Sbowa Việt

Nam

Lô M6, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh

Industry

Auto and motorcycle spare parts manufacturing

4.364

DOIT

10

7

Công ty TNHH

Sumitomo Heavy

Industries (Việt

Nam)

Lô I7, I8, I9, M2, M3, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh

Industry

Industrial production

1.8

DOIT

10

8

Công ty TNHH thép Việt Đức Đông Anh

Thôn Dược Hạ, xã Tiên Dược, huyện Sóc Sơn

Industry

Manufacture of other metal poducts; metal processing services 

1.318

DOIT

10

9

Công ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh

Tổ 8, thị trấn Đông

Anh, huyện Đông Anh

Industry

iron and steel foundry

3.023

DOIT

11

0

Công ty Cổ phần Xích líp Đông Anh

Số 11, tổ 47, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh

Industry

Motorcycle production

2.018

DOIT

11

1

Công ty TNHH Daiwa Plastics

Thăng Long

Lô K8, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh

Industry

Plastic products

1.941

DOIT

11

2

Công ty TNHH

Hoya Glass Disk

Việt Nam

Khu J3&4, Khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông

Anh

Industry

Electronic components production

6.349

DOIT

11

3

Công ty TNHH

Toto Việt Nam

Lô F1F4, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh

Industry

Industrial production

9.823

DOIT

11

4

Công ty TNHH Iki

Cast Việt Nam

Khu công nghiệp Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn

Industry

Industrial production

1.198

DOIT

11

5

Công ty TNHH thép An Khánh

Khu Thủy lợi 2 xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

3.454

DOIT

11

6

Công ty TNHH

Tamron Optical Việt Nam

Lô 69B và 70A KCN Nội Bài, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn

Industry

Electronic components production

2.095

DOIT

11

7

Cảng hàng không

Quốc tế Nội Bài - Chi nhánh Tổng Công ty Cảng hàng không Việt

Cảng hàng không

Quốc tế Nội Bài, xã

Phú Minh, huyện Sóc

Sơn

Building

Air transport support services

6.988

DOIT

 

Nam - CTCP

 

 

 

 

 

11

8

Công ty TNHH

MTV Cơ khí 17

Thôn Xuân Kỳ, xã

Đông Xuân, huyện Sóc

Sơn

Industry

Mechanical processing, metal coating and processing

1.154

DOIT

11

9

Chi nhánh Công ty TNHH Tenma (HCM) Việt Nam

Lô 88 (Khu A) KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn

Industry

Plastic products

10.056

DOIT

12

0

Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng Đông

Số 87, 89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh

Xuân

Industry

Manufacture of lighting

equipment

1.597

DOIT

12

1

Công ty Cổ phần Cơ điện Trần Phú

41 Phương Liệt, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân

Industry

Manufacture of wiring and wiring equipment

1.169

DOIT

12

2

Công ty Cổ phần Cao su sao vàng

Số 231, Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân

Industry

Tire production

1.312

DOIT

12

3

Công ty Cổ phần Dệt Công nghiệp Hà Nội

93 Lĩnh Nam, phường Mai Động, quận Hoàng Mai

Industry

Textile

1.84

DOIT

12

4

Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và thương mại Phú Điền

51 phố Lê Đại Hành,

Lê Đại Hành, Hai Bà

Trưng

Industry

Wastewater treatment

1.717

DOIT

12

5

Công ty TNHH Hệ thống dây Sumi Hanel

Đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B, quận

Long Biên

Industry

Auto and motorcycle spare parts manufacturing

1.476

DOIT

12

6

Công ty TNHH Phụ tùng xe máy - Ôtô Goshi -

Thăng Long

Số 134 phố Sài Đồng, tổ 15, phường Việt Hưng, quận Long Biên

Industry

Auto and motorcycle spare

parts manufacturing

3.128

DOIT

12

7

Công ty TNHH

Sản phẩm Ricoh Imaging (Việt

Nam)

Lô A7 KCN Sài Đồng B, quận Long Biên

Industry

Electronic components production

1.009

DOIT

12

8

Công ty TNHH

Khuôn đúc Tsukuba Việt

Nam

Lô A6 đường CN 4, KCN Sài đồng B, quận

Long Biên

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

1.396

DOIT

12

9

Công ty Giấy

Tissue Sông Đuống

Số 672 đường Ngô Gia

Tự, phường Đức

Giang, quận Long Biên

Industry

Manufacture of paper products

1.501

DOIT

13

0

Công ty Cổ phần nhựa Hà Nội

Tổ 12 phường Phúc Lợi, quận Long Biên

Industry

Manufacture of plastic products

1.26

DOIT

13

1

Tổng Công ty Cổ phần bia - rượu - nước giải khát Hà Nội

Xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội

Industry

Beer production

2.811

DOIT

13

2

Công ty TNHH Cao su Inoue Việt

Nam

Thông Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện Mê

Linh, TP. Hà Nội

Industry

Auto and motorcycle tire and tube manufacturing

3.286

DOIT

 

13

3

Công ty TNHH

GSK Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội

I

Lô số 6, KCN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, TP.

Hà Nội

Industry

Auto and motorcycle spare parts manufacturing

1.235

DOIT

13

4

Công ty Cổ phần Sài Sơn

Khu xi măng Sài Sơn, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, TP. Hà Nội

Industry

Cement production

1.263

DOIT

13

5

Công ty Cổ phần xi măng Sài Sơn

Thôn Nam Sơn, xã Nam Phương Tiến, huyện Chương Mỹ, TP.

Hà Nội

Industry

Cement production

10.408

DOIT

13

6

Công ty Cổ phần Vicostone

KCN cao Hòa Lạc, xã

Thạch Hòa, huyện Thạch Thất

Industry

Manufacture of construction materials

2.728

DOIT

13

7

Công ty TNHH

URC Hà Nội

Lô CN 2.2 KCN Thạch

Thất, Quốc Oai, xã

Phùng Xá, huyện

Thạch Thất

Industry

Non-alcoholic beverage production

2.286

DOIT

13

8

Công ty Cổ phần

Tập đoàn Phượng Hoàng

Xanh A&A

Số 167 phố Hoàng

Ngân, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy,

TP. Hà Nội

Industry

Stone mining

1.152

DOIT

13

9

Công ty TNHH sản xuất và thương mại sắc màu Việt Nam

Số 6, ngách 66/10, ngõ 49, phố Thủy Lĩnh, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai

Industry

Manufacture of primary plastic and synthetic rubber

1.015

DOIT

14

0

Công ty TNHH

Hanwha Aero

Engines

Lô CN1-02B-4-8 KCN

CNC 1, Khu CNC Hòa Lạc, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất

Industry

Industrial production

1.994

DOIT

14

1

Công ty Liên doanh TNHH Crown Hà Nội

Km24, quốc lộ 1, xã

Quất Động, huyện

Thường Tín

Industry

Manufacture of other nonclassified metal products

2.378

DOIT

14

2

Công ty TNHH Nhà máy bia

Heineken Hà Nội

Km15+500, đường 427, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín

Industry

Beer and malt production

1.381

DOIT

14

3

Công ty TNHH MTV Sơn Hà

SSP Việt Nam

Lô CN1, CCN Từ Liêm, phường Minh khai, quận Bắc Từ Liêm

Industry

Manufacture of metal structures

2.173

DOIT

14

4

Công ty Cổ phần Giấy Vạn Điểm

Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên

Industry

Manufacture of pulp, paper and paperboard

2.281

DOIT

14

5

Công ty TNHH Tân Mỹ

Số 77 Lê Văn Hưu, phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà

Trưng

Industry

Auto and other motor vehicles parts trading

1.268

DOIT

14

6

Công ty Cổ phần Đồng Phát

Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai

Industry

Manufacture of fiber

3.375

DOIT

14

7

Công ty TNHH Vietnergy

Lô CN2, KCN Thạch

Thất, Quốc Oai, huyện Quốc Oai

Industry

Manufacture of batteries

11.682

DOIT

14

8

Công ty TNHH Sản xuất nhựa Việt Nhật

Số 31 Nguyễn Thiệp, phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm

Industry

Manufacture of plastic products

1.298

DOIT

14

9

Công ty Cổ phần

Bia Sài Gòn Hà

Nội

A2, CN8 CCN tập trung vừa và nhỏ, phường Phương Canh, quận

Nam Từ Liêm

Industry

Beer and malt production

1.537

DOIT

15

0

Công ty Cổ phần Tập đoàn Gang thép Hàn Việt

CCN Quất Động, huyện Thường Tín

Industry

Manufacture of metal products

3.164

DOIT

15

1

Công ty TNHH

Viettel - CHT

Khu Công nghệ cao

Hòa Lạc, Km29 Đường

Láng, Hòa Lạc, huyện

Thạch Thất

Industry

Telecommunicati on services 

2.793

DOIT

15

2

Viện Nghiên cứu và phát triển Viettel - Chi

nhánh Tập đoàn Công nghiệp -

Viễn thông Quân

đội

Khu công nghệ cao

Hòa Lạc, huyện Thạch

Thất

Industry

Other telecommunicatio

n activities

1.088

DOIT

15

3

Trường Đại học FPT

Khu Giáo dục và Đào tạo, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc Km 29 Đại lộ Thăng Long, huyện Thạch Thất

Building

School

687

DOIT

15

4

Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Xuân Mai

Hà Nội

Trung tâm giống màu, Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

3.523

DOIT

15

5

Công ty Cổ phần V-NM chế biến sản phẩm thịt Hà Nội

Lô CN, B3, KCN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

1.472

DOIT

15

6

Công ty TNHH công nghiệp Credit Up Việt

Nam

Lô 45A, KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn

Industry

Auto and motorcycle spare parts manufacturing

2.065

DOIT

15

7

Công ty TNHH

YAMAHA MOTOR Việt

Nam

Xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn

Industry

Auto and motorcycle spare parts manufacturing

2.707

DOIT

15

8

Công ty TNHH

Fukoku Việt Nam

Lô 1A và 1B Khu CN Nội Bài, huyện Sóc Sơn

Industry

Industrial production

1.625

DOIT

15

9

Công ty TNHH MTV Kỹ thuật máy bay

Sân bay Quốc tế Nội Bài xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn

Industry

Air transport support services

1.04

DOIT

16

0

Công ty TNHH

Nippo

Mechatronics

(Việt Nam)

Lô 37, 38, 39 Khu công nghiệp Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc

Sơn

Industry

Plastic products

1.627

DOIT

16

1

Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật 8-1

Xã Dân Hòa, huyện Thanh Oai

Industry

Manufacture of plastic products

1.331

DOIT

16

2

Công ty TNHH

Thương mại quốc tế và dịch vụ siêu thị Big C Thăng

Long

Số 222, Trần Duy

Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy

Building

Retail in supermarket & shopping mall

1.634

DOIT

16

3

Công ty Cổ phần đầu tư và quản lý

bất động sản UDIC

Tổ hợp chung cư cao tầng và dịch vụ khu đô thị Đông Nam Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy

Building

Office

710

DOIT

16

4

Cục Hậu cần - Bộ Công an

Số 47 Phạm Văn Đồng, quận Cầu Giấy

Building

Public nonbusiness unit

2.176

DOIT

16

5

Công ty Cổ phần FPT

Lô B2 Cụm sản xuất

TTCN và CNN, quận Cầu Giấy

Industry

Other telecommunicatio

n activities

1.689

DOIT

16

6

Văn phòng cục tần số vô tuyến điện - Bộ Thông tin và Truyền thông

Số 115, Trần Duy

Hưng, quận Cầu Giấy

Building

Data center services

509

DOIT

16

7

Viện Huyết học truyền máu Trung ương

Số 14 Trần Thái Tông, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy

Building

Hospital operation

1.171

DOIT

16

8

Văn phòng Tổng cục Hải quan

Lô E3 đường Dương

Đình Nghệ, quận Cầu Giấy

Building

Office operation

814

DOIT

16

9

Công ty TNHH Hòa Bình

Đường Hoàng Quốc

Việt, quận Cầu Giấy

Building

Office operation; Management

consulting

582

DOIT

17

0

Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 1 Hà Nội

Nhà CT1A,CT1B

KĐTM Nghĩa Đô, Ngõ 106 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy

Building

Office operation

723

DOIT

17

1

Công ty Công nghệ thông tin VNPT - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông VN

Lô 2A Làng Quốc tế

Thăng Long, phường

Dịch Vọng, quận Cầu

Giấy

Building

Other telecommunicatio

n activities

1.52

DOIT

17

2

Công ty Cổ phần Viễn thông FPT

Tòa nhà FPT Cụm

TTCN và CNN quận Cầu Giấy

Building

Other telecommunicatio

n activities

589

DOIT

17

3

Công ty TNHH Dịch vụ cao cấp cuộc sống vàng

Tòa nhà Golden Palace, phường Mễ

Trì, quận Nam Từ Liêm

Building

Office activities

1.175

DOIT

17

4

Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát

triển đô thị Sài

Đồng

Phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm

Building

Restaurants and mobile catering services

1.622

DOIT

17

5

Tổng Công ty Hạ tầng mạng

Số 30 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm

Building

Manufacture of telecommunicatio ns equipment

2.293

DOIT

17

6

Khu Liên hợp thể thao Quốc gia

Tổ dân phố Tân Mỹ, phường Mỹ Đình, Nam Từ Liêm

Building

Sports activities

569

DOIT

17

7

Bệnh viện Phụ sản Hà Nội

Số 929, Đường La

Thành, quận Ba Đình

Building

Hospital operation

672

DOIT

17

8

Bệnh viện Quân

Y 354 - Tổng cục Hậu cần

Số 120 Đốc Ngữ, quận Ba Đình

Building

Hospital operation

599

DOIT

17

9

Tập đoàn Dầu khí

Số 18, đường Láng Hạ, quận Ba Đình

Building

Office operation

723

DOIT

 
 

18

0

Cục Quản trị A - Văn phòng Trung ương Đảng

Số 7 Nguyễn Cảnh Chân, quận Ba Đình

Building

State agency

976

DOIT

18

1

Cục Quản trị Văn phòng Chính phủ

Số 1 Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình

Building

State agency

842

DOIT

18

2

Tập đoàn Điện lực Việt Nam

Số 11 phố Cửa Bắc, quận Ba Đình

Building

Sales office

923

DOIT

18

3

Bệnh viện Bưu điện

Sổ 49 phố Trần Điền, phường Định Công, quận Hoàng Mai

Building

Hospital operation

582

DOIT

18

4

Công ty TNHH ABB

Km 9, quốc lộ 1A, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai

Industry

Manufacture of electrical

equipment

1.353

DOIT

18

5

Trung tâm nghiên cứu sản xuất vắc

xin và sinh phẩm

y tế

Dốc Đoàn Kết, phường Vĩnh Hưng, quận

Hoàng Mai

Building

Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals

557

DOIT

18

6

Tổng Công ty

Mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội

Phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai

Building

Other telecommunicatio

n activities

804

DOIT

18

7

Bệnh viện K

Số 30 Cầu Bươu, Tân Triều, Thanh Trì

Building

Hospital operation

1.4

DOIT

18

8

Bệnh viện đa khoa Đức Giang

Số 54, Phố Trường

Lâm, phường Đức

Giang, quận Long Biên

Building

Hospital operation

749

DOIT

18

9

Chi nhánh

ALMAZ - Công ty

Cổ phần Đầu tư và Phát triển đô thị Sài Đồng

Đường Hoa Lan, khu đô thị sinh thái

Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên

Building

Restaurants and mobile catering services

658

DOIT

19

0

Công ty Cổ phần Dịch vụ đô thị

Him Lam

Khu công viên Công nghệ Thông tin, phường Phúc Đồng, quận Long Biên

Industry

Drainage and wastewater treatment

4.38

DOIT

19

1

Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Long

Biên

TTTM Gia Thụy, khu X2, phường Gia Thụy, quận Long Biên

Building

Shopping mall

651

DOIT

19

2

Công ty Cổ phần Savico Hà Nội

KĐT sinh thái Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên

Building

Shopping mall

1.281

DOIT

19

3

Công ty TNHH Dịch vụ và quản lý Mipec

Số 2 phố Long Biên II, quận Long Biên

Building

Shopping mall

1.101

DOIT

19

4

Công ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển

Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì

Industry

Manufacture of pesticide and other agrochemicals

46.19

DOIT

19

5

Công ty TNHH Dương Nhật đầu

Số 115 Lê Duẩn, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm

Industry

Manufacture of non-metallic mineral products

9.079

DOIT

19

6

Công ty TNHH Sản xuất thương mại Tân Tiến

Số 9, tổ 13, phường Thượng Thanh, quận

Long Biên

Industry

Manufacture of label, cover and packaging from paper and cardboard

3.296

DOIT

19

7

Công ty Cổ phần Dịch vụ Thương mại và kinh doanh than Hà

Nội

78 Bạch Đằng, phường

Thanh Lương, quận

Hai Bà Trưng

Industry

Manufacture of coke coal

2.888

DOIT

19

8

Công ty Cổ phần Kinh doanh than và xây dựng Hà Nội

468 Đội Cấn, phường

Cống Vị, quận Ba Đình

Industry

Other specialized wholesale

11.25

DOIT

19

9

Công ty TNHH

Sản xuất và Thương mại Thiết bị công nghiệp

Việt Nhật

Xã Đặng Xá, huyện Gia Lâm

Industry

Other noncategorized production

6.105

DOIT

20

0

Công ty Cổ phần Kinh doanh xi măng miền Bắc

Tầng 3, CT1, CC Ngô

Thì Nhậm, phường Hà Cầu, quận Hà Đông

Industry

Cement, lime, plaster production

34.139

DOIT

20

1

Công ty Cổ phần

Đông Thành Hà

Nội

Tổ 47 thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh

Industry

Manufacture of construction materials from clay

6.262

DOIT

20

2

Công ty Cổ phần

Viglacera Xuân Hòa

Xã Tân Dân, huyện

Sóc Sơn, thành phố Hà Nội

Industry

manufacture of bricks, tiles and clay

5.385

DOIT

20

3

Trung tâm hạ tầng IDC - Chi nhánh Công ty công nghệ thông tin VNPT

KCN Nam Thăng Long, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm

Building

Other telecommunicatio

n activities

959

DOIT

20

4

Công ty Đầu tư

Xây dựng số 2

Hà Nội

Nhà điều hành Làng Sinh viên HACINCO, đường Ngụy Nhu Kon Tum, Nhân Chính, Thanh Xuân, thành phố

Hà Nội

Building

Service business

1.376

DOIT

20

5

Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng Long

235 Nguyễn Trãi,

Thanh Xuân, Hà Nội

Industry

Tobacco production

2.481

DOIT

20

6

Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà

Nội

Tầng 6A, tòa nhà Diamond Flower, 48 đường Lê Văn Lương, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân

Building

Multi-purpose building

629

DOIT

20

7

Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức

Số 40, phố Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm

Building

Hospital operation

777

DOIT

20

8

Bệnh viện Phụ sản Trung ương

Số 43, phố Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm

Building

Hospital operation

1.208

DOIT

20

9

Công ty Cổ phần Du lịch thương mại và đầu tư Thủ Đô

Số 109 đường Trần

Hưng Đạo, quận Hoàn

Kiếm

Building

Accommodation services

1.44

DOIT

21

0

Công ty liên doanh tháp Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt

Nam

Số 194, đường Trần

Quang Khải, quận

Hoàn Kiếm

Building

Office operation

774

DOIT

21

1

Công ty TNHH DAIBIRU CSB

Số 16, phố Phan Chu

Trinh, phường Phan

Chu Trinh, quận Hoàn

Kiếm

Building

Office operation

1.416

DOIT

21

2

Công ty TNHH

mặt trời Sông Hồng

Số 23, đường Phan

Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm

Building

Hotel

1.317

DOIT

21

3

Bệnh viện Hữu Nghị

Số 1 Trần Khánh Dư, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng

Building

Hospital operation

850

DOIT

21

4

Bệnh viện Trung ương Quân đội 108

Số 1 đường Trần Hưng

Đạo, quận Hai Bà Trưng

Building

Hospital operation

5.688

DOIT

21

5

Đài Truyền hình kỹ thuật số VTC

Số 65 Lạc Trung, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng (23 Lạc Trung)

Building

Public nonbusiness unit

752

DOIT

21

6

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân

Đường Giải Phóng, quận Hai Bà Trưng

Building

School

718

DOIT

21

7

Công ty Cổ phần Xây dựng đầu tư bất động sản Việt Minh Hoàng

Số 3 Lương Yên, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng

Building

Other specialized trade

1.12

DOIT

21

8

Công ty Cổ phần Vinhomes

Số 458, phố Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng

Building

Real estate, land use rights of owners, users or lessees

1.843

DOIT

21

9

Bệnh viện Bạch Mai

Số 78, đường Giải

Phóng, quận Đống Đa

Building

Hospital activities

3.513

DOIT

22

0

Công ty Cổ phần Cơ điện và xây dựng Việt Nam

Số 102, Trường Chinh, Quận Đống Đa

Building

Office

681

DOIT

22

1

Kho bạc Nhà nước

Số 32 Cát Linh, quận Đống Đa

Building

Office

662

DOIT

22

2

Trung tâm hạ tầng mạng Miền Bắc - Chi nhánh

Tổng Công ty hạ

tầng mạng (VNPT

- Netl)

Số 97 Nguyễn Chí

Thanh, quận Đống Đa

Building

Building

1.988

DOIT

22

3

Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội

Số 16, Pháo Đài Láng, quận Đống Đa

Building

Other telecommunicatio

n activities

1.539

DOIT

22

4

Công ty Cổ phần thép Gia Trung

Xóm Đông, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

2.251

DOIT

22

5

Công ty TNHH

Asahi Intecc Hà Nội

Lô G03, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh

Industry

Manufacture of medical, dental, orthopedic and

2.566

DOIT

 
 

 

 

 

 

rehabilitation

equipment and tools

 

 

22

6

Công ty TNHH điện tử MEIKO Thăng Long

Lô J1,J2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh

Industry

Electronic components production

6.452

DOIT

22

7

Công ty TNHH

Denso Việt Nam

Lô E1 KCN Thăng

Long, huyện Đông Anh

Industry

Industrial production

5.422

DOIT

22

8

Công ty TNHH

Enkei Việt Nam

Lô N2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh

Industry

Auto and motorcycle spare parts manufacturing

1.157

DOIT

22

9

Công ty TNHH

FCC Việt Nam

Lô A5, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh

Industry

Auto and motorcycle spare parts manufacturing

1.679

DOIT

23

0

Công ty TNHH

Nissei Electric Hà Nội

Lô 13,14,15, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh

Industry

Industrial production

3.047

DOIT

23

1

Bệnh viện Bệnh

nhiệt đới Trung

ương

Số 78 đường Giải

Phóng, phường

Phương Mai, quận

Đống Đa

Building

Hospital operation

595

EVN

23

2

Bệnh viện Nhi Trung ương

Số 18 ngõ 879 Đường

La Thành, phường

Láng Thượng, quận

Đống Đa

Building

Hospital operation

1.613

EVN

23

3

Bệnh viện Quân Y 103

Số 261 đường Phùng

Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông

Building

Hospital operation

603

EVN

23

4

Công ty Cổ phần

ACC - Thăng Long

Số 3 Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân

Industry

Other personal services

1.486

EVN

23

5

Công ty Cổ phần Bệnh viện Tâm Anh

Phố Hoàng Như Tiếp, phường Bồ Đề, quận Long Biên

Building

Hospital operation

502

EVN

23

6

Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Việt Hà

Cụm công nghiệp Phú

Minh, phường Cổ Nhuế

2, quận Bắc Từ Liêm

Industry

Civil construction

2.612

EVN

23

7

Công ty Cổ phần Điện lực MIPEC

229 phố Tây Sơn, quận

Đống Đa

Industry

Construction

1.755

EVN

23

8

Công ty Cổ phần nước mặt sông đuống

Số 452 Lạc Long

Quân, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ

Industry

Extracting, treating and supplying water

1.558

EVN

23

9

Công ty Cổ phần Cơ giới & Xây dựng Thăng Long

Số 138 đường Phạm

Văn Đồng, phường

Xuân Đỉnh, quận Bắc

Từ Liêm

Industry

Construction

1.186

EVN

24

0

Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển địa ốc Thành phố Hoàng Gia

Số 72A, đường

Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận

Thanh Xuân

Industry

Sales support services

2.257

EVN

24

1

Công ty Cổ phần Thương mại - Quảng cáo - Xây dựng - Địa ốc

202 Hồ Tùng Mậu, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm

Building

Real estate, land use rights of owners, users or lessees

1.078

EVN

 

Việt Hân

 

 

 

 

 

24

2

Công ty TNHH Khu Công nghiệp Thăng Long

Khu công nghiệp Thăng Long, huyện Đông Anh

Industry

Real estate activities

1.547

EVN

24

3

Công ty TNHH MTV Vắc xin và sinh phẩm số 1

Số 1 Yersin, phường

Phạm Đình Hổ, quận

Hai Bà Trưng

Industry

Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals

1.012

EVN

24

4

Công ty TNHH

MTV Đầu tư và thương mại the

Garden

Tầng 2 TTTM The

Garden, KĐT The Manor, đường Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm

Building

Real estate, land use rights of owners, users or lessees

1.52

EVN

24

5

Công ty TNHH MTV Xây lắp kinh doanh điện

Số 200/8 Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên

Industry

Civil construction

4.131

EVN

24

6

Công ty TNHH

Sản xuất phụ tùng YAMAHA MOTOR Việt

Nam

Lô G1&G2, Khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông

Anh

Industry

Manufacture of automobile spare parts and vehicle motors

3.327

EVN

24

7

Công ty Xây dựng và Kinh doanh cơ sở hạ tầng KCN Hà Nội

- Đài Tư

KCN Hà Nội, Đài Tư số 386 Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên

Industry

Real estate activities

1.104

EVN

24

8

Công ty Cổ phần Giấy Vạn Điểm

Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên

Industry

Manufacture of pulp, paper and paperboard

1.295

EVN

24

9

Công ty TNHH đồ chơi Cheewah -

Việt Nam

Khu CN Phú Nghĩa, xã

Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ

Industry

Manufacture of toys and games

1.245

EVN

25

0

Cục Hậu cần - Bộ Tổng tham mưu

Số 34 Trần Phú, phường Điện Biên, quận Ba Đình

Building

Public nonbusiness unit

2.861

EVN

25

1

Doanh nghiệp tư nhân Mạnh Tường

Thôn Trung Cao, xã Trung Hòa, huyện Chương Mĩ

Industry

Road construction

1.023

EVN

25

2

Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Trung

tâm Công nghệ

thông tin

Tòa nhà C3, phường Phương Liệt, quận

Thanh Xuân

Industry

IT services

616

EVN

25

3

Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam

57 Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa

Industry

Wired telecom

activities

842

EVN

25

4

Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú Phương

Thôn Phú Thụy, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội

Industry

Plastic products

2.181

EVN

25

5

Trung tâm Hội nghị quốc gia

Đường Phạm Hùng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm

Industry

Sales support services

1.216

EVN

25

6

Trung tâm Phát thanh truyền hình quân đội

165 đường Xã Đàn, phường Nam Đồng, quận Đống Đa

Building

Radio and television activities

693

EVN

25

7

Trường Quốc tế

Liên Hợp quốc Hà Nội

Phường Phú Thượng, quận Tây Hồ

Building

School

538

EVN

25

8

Công ty TNHH

SWCC SHOWA

(Việt Nam)

Lô B8, Khu công nghiệp Thăng Long, xã

Kim Chung, huyện

Đông Anh

Industry

Manufacture of office machine and equipment

1.151

EVN

25

9

Công ty TNHH

Tây Phương

Cụm CN Ngọc Liệp, xã Ngọc Liệp, huyện Quốc

Oai

Industry

Wholesale of construction materials and

other installation equipment

6.188

EVN

26

0

Công ty TNHH

Tháp Trung tâm Hà Nội

Số 49 Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm.

Building

Accommodation services

926

EVN

26

1

Công ty TNHH

Hoàng Vũ

Lô 1, CN 3, cụm công nghiệp Từ Liêm, phường Minh khai, quận Bắc Từ Liêm

Industry

Manufacture of other metal poducts

3.273

EVN

26

2

Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Đông

Số 2A phố Nguyễn

Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông

Industry

Extracting, treating and supplying water

1.201

EVN

26

3

Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Nội

44 đường Yên Phụ, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình

Industry

Extracting, treating and supplying water

2.619

EVN

26

4

Công ty TNHH MTV SINO Việt

Nam

Cụm công nghiệp Liên

Phương, xã Liên

Phương, huyện Thường Tín

Industry

Food

retail/wholesale

2.584

EVN

2. T ỉnh Vĩnh Phúc

1

Công ty Cổ phần Prime Ngói Việt

KCN Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên

Industry

Manufacture of construction materials from clay

2.459

DOIT

2

Công ty TNHH

Piaggio Việt Nam

KCN Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên

Industry

Motorcycle production

2.433

DOIT

3

Công ty Cổ phần

sản xuất thép Việt Đức

KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên

Industry

iron and steel foundry

5.182

DOIT

4

Công ty Cổ phần

sản xuất thép Việt Đức

KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên

Industry

iron and steel foundry

3.338

DOIT

5

Công ty sản xuất

phanh Nissin Việt

Nam

Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên

Industry

Manufacture of other electrical equipment

4.391

DOIT

6

Công ty Cổ phần ống thép Việt -

Đức VGPIPE

KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên

Industry

iron and steel foundry

7.804

DOIT

7

Công ty Cổ phần Prime Vĩnh Phúc

Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên

Industry

Manufacture of construction materials from clay

6.622

DOIT

 
 

8

Công ty Cổ phần Prime Tiền Phong

KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên

Industry

Manufacture of construction materials from clay

4.032

DOIT

9

Công ty TNHH Lợi Tín Lập Thạch

CCN thị trấn Lập

Thạch, huyện Lập Thạch

Industry

Shoes manufacturing

1.091

DOIT

10

Công ty Cổ phần Hồng Hạc Đại Lải

Thôn Ngọc Quang, xã Ngọc Thanh, thành phố Phúc Yên

Building

Construction of assorted housing types

1.801

DOIT

11

Công ty Cổ phần Viglacera Thăng

Long

Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên

Industry

Manufacture of construction materials from clay

3.557

DOIT

12

Công ty Honda

Việt Nam

Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên

Industry

Motorcycle production

15.419

DOIT

13

Công ty ô tô

Toyota Việt Nam

Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên

Industry

Manufacturing of motor vehicles

3.222

DOIT

14

Công ty TNHH sản xuất và thương mại Việt Anh

Thôn 3, xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường

Industry

Manufacture of construction materials from clay

1.836

DOIT

15

Công ty hữu hạn công nghiệp Lâm Viễn Vĩnh Phúc

KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên

Industry

Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors

1.012

DOIT

16

Công ty TNHH HJC Vina

KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên

Industry

Other noncategorized production

1.266

DOIT

17

Công ty TNHH

Partron Vina

Lô 11, KCN Khai

Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh

Yên

Industry

Electronic components production

11.457

DOIT

18

Công ty Cổ phần Prime - Yên Bình

Xóm phổ, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên

Industry

Manufacture of construction materials from clay

1.492

DOIT

19

Công ty TNHH Jahwa Vina

Lô CN10, KCN Khai

Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh

Yên

Industry

Electronic components production

3.961

DOIT

20

Công ty TNHH

Hoàn Mỹ

Thôn Hán Lữ, phường

Khai Quang, thành phố

Vĩnh Yên

Industry

Manufacture of construction materials from clay

7.486

DOIT

21

Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập VietSheng

KCN Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên

Industry

Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors

1.087

DOIT

22

Công ty TNHH DKT Vina

KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên

Industry

Electronic components production

1.582

DOIT

23

Công ty TNHH Haesung Vina

Lô CN7, KCN Khai

Quang, phường Khai

Quang, thành phố Vĩnh

Industry

Electronic components production

8.927

DOIT

 

 

Yên

 

 

 

 

24

Công ty TNHH UJU Vina

Số 55, Lô CN12, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố

Vĩnh Yên

Industry

Electronic components production

2.367

DOIT

25

Công ty TNHH

Power Logics Vina

KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên

Industry

Electronic components production

4.005

DOIT

26

Công ty TNHH BHFLEX Vina

KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên

Industry

Electronic components production

10.219

DOIT

27

Công ty TNHH

Công nghiệp

chính xác Việt

Nam 1

KCN Khai Quang, phường Khai Quang

Industry

Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors

6.88

DOIT

28

Công ty Cổ phần Prime Đại Việt

Thôn Hán Lữ, phường

Khai Quang, thành phố

Vĩnh Yên

Industry

Manufacture of construction materials from clay

3.743

DOIT

29

Công ty TNHH

Thụ Ngọc Hằng

Thôn 1, làng Đồng Lạc, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc

Industry

iron and steel foundry

1.788

DOIT

30

Công ty TNHH

Thương mại & Sản xuất phôi thép Thành Công

Thôn Yên Lạc, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc

Industry

iron and steel foundry

1.366

DOIT

31

Công ty TNHH

Việt Nga

Cụm CN Hợp Thịnh, xã

Hợp Thịnh, huyện Tam Dương

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

1.658

DOIT

32

Công ty Cổ phần Công nghiệp Việt Nam

Huyện Yên Lạc

Industry

iron and steel foundry

5.401

DOIT

33

Công ty TNHH

Sản xuất và

Thương mại thép

Việt Nga

Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc

Industry

Manufacture of plastic packaging

2.835

DOIT

34

Công ty TNHH thương mại Khánh Dư

Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc

Industry

Mechanical processing, metal coating treatment

6.581

DOIT

35

Công ty Cổ phần thép Trường Biện

KCN Đồng Văn, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc

Industry

iron and steel foundry

1.856

DOIT

36

Công ty TNHH Daeduck Việt Nam

KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên

Industry

Electronic components production

1.677

DOIT

37

Công ty TNHH Vina Union

KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên

Industry

Manufacture of other rubber products

1.198

DOIT

38

Công ty TNHH

Actro Vina

KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên

Industry

Manufacture of optical instruments and equipment

1.804

DOIT

39

Công ty TNHH Optrontec Vina

KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên

Industry

Electronic components

1.979

DOIT

 

 

 

 

production

 

 

40

Công ty TNHH sản xuất hàng

may mặc Việt Nam

KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên

Industry

Garments production

2.213

DOIT

41

Công ty TNHH

Interflex Vina

KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên

Industry

Electronic components production

2.175

DOIT

42

Công ty TNHH Solum Vina

KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên

Industry

Electronic components production

2.561

DOIT

43

Công ty Cổ phần Bang Joo Electronics Việt

Nam

KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên

Industry

Electronic components production

3.768

DOIT

44

Công ty Cổ phần Cammsys Việt Nam

KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên

Industry

Electronic components production

4.644

DOIT

45

Công ty TNHH DST Vina

KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên

Industry

Manufacture of plastic products

3.546

DOIT

46

Công ty TNHH Sekonix Vina

KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên

Industry

Manufacture of

other specialized machines

4.409

DOIT

47

Công ty Cổ phần

Công nghiệp Á Mỹ

KCN Thái Hòa, Liễu

Sơn, Liên Hòa, huyện

Lập Thạch

Industry

Other noncategorized production

6.747

DOIT

48

Công ty Cổ phần TTC

KCN Phúc Yên, phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên

Industry

Manufacture of construction materials from clay

4.449

DOIT

49

Công ty TNHH VITTO - VP

Khu vực A, KCN Tam

Dương II, xã Kim Long, huyện Tam Dương

Industry

Mining of stone, sand, gravel and clay

7.052

DOIT

50

Công ty TNHH

Compal Việt Nam

KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên

Industry

Producing computers and peripheral equipment of computers

1.483

DOIT

51

Công ty TNHH

Nanos Việt Nam

KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên

Industry

Manufacture of optical instruments and equipment

2.11

DOIT

52

Công ty TNHH Vina Newflex

KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên

Industry

Electronic components production

2.521

DOIT

53

Chi nhánh Công ty TNHH EB Thanh Hóa tại Vĩnh Phúc

Khu TTTM Vĩnh Phúc, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên

Building

Other retail

612

DOIT

54

Công ty TNHH

Kohsei Multipack Việt Nam

Lô C, KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên

Industry

Producing products from rubber and plastic

1.089

DOIT

55

Chi nhánh Công ty TNHH De Heus tại Vĩnh Phúc

Lô G, KCN Bình

Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình

Xuyên

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

1.507

DOIT

56

Công ty TNHH Diostech Vina

KCN Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình

Xuyên

Industry

Electronic components production and optical instruments

5.69

DOIT

57

Ban Quản lý dự án xây dựng và phát triển cụm công nghiệp huyện Yên Lạc

Thị trấn Yên Lạc, huyện Yên Lạc

Building

Public nonbusiness unit

703,29

EVN

58

Công ty Cổ phần

Sản xuất Thép Việt Đức

Khu CN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên

Industry

iron and steel foundry

5.182,09

EVN

59

Công ty TNHH Đầu tư phát triển điện Kim Long

Thôn số 8, xã Kim

Long, huyện Tam Dương

Industry

Other retail

1.855,65

EVN

60

Công ty TNHH Điện năng Bình Dương

Thôn Ngọc Động, xã

Bình Dương, huyện Vĩnh Tường

Industry

Other specialized wholesale

1.484,84

EVN

61

Công ty TNHH Điện năng Chấn Hưng

Thôn Quyết Tiến, xã

Chấn Hưng, huyện Vĩnh Tường

Industry

Other specialized wholesale

1.181,67

EVN

62

Công ty TNHH kinh doanh thương mại Hải Lâm

Thôn Yên Lạc, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc

Industry

Other specialized wholesale

1.395,73

EVN

63

Công ty TNHH

Sản xuất và thương mại Thép Việt Nga

Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc

Industry

iron and steel foundry

2.664,40

EVN

64

Công ty TNHH Thương mại Khánh Dư

Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc

Industry

Trading of construction materials and equipment

6.406,02

EVN

3. Tỉnh Bắc Ninh

1

Công ty TNHH INTOPS Việt Nam

KCN Yên Phong, Yên Phong

Industry

Electronic components production

8.983

DOIT

2

Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng Đông

KCN Quế Võ xã

Phương Liễu, Quế Võ

Industry

Manufacture of electrical and

lighting

equipment

4.888

DOIT

3

Công ty TNHH

Vina Yong Sejong

Lô J6 KCN Đại Đồng,

Hoàn Sơn, phường

Tân Hồng, thị xã Từ

Sơn

Industry

Electrical

components

1.344

DOIT

4

Công ty Cổ phần giấy Thăng Long

CCN Phong Khê 2, thành phố Bắc Ninh

Industry

Manufacture of paper and paper products

1.096

DOIT

5

Công ty TNHH

ITM

Semiconductor

Việt Nam

Số 06, đường 11, VSIP

Bắc Ninh, xã Phù

Chẩn, thị xã Từ Sơn

Industry

Electronic components production

4.787

DOIT

6

Công ty TNHH SUNGWOO VINA

KCN Thuận Thành 3, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành

Industry

Electronic components production

1.351

DOIT

7

Công ty Cổ phần Tuấn Cường

CCN Mả Ông, phường

Đình Bảng, thị xã Từ Sơn

Industry

iron and steel production

1.151

DOIT

8

Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hợp Lực

Lô II, 1.2 Khu công nghiệp Quế Võ II, xã Ngọc Xá, huyện Quế

Industry

Steel foundry

5.006

DOIT

9

Công ty TNHH GOERTEK VINA

Lô K,08, Khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh

Industry

Electronic components production

3.661

DOIT

10

Công ty TNHH DAEIL Tech Việt

Nam

Lô F4,1, KCN Quế Võ (khu vực mở rộng), phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh

Industry

Electronic components production

2.298

DOIT

11

Công ty TNHH WOOJEON VINA

Lô F2, Khu công nghiệp Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ

Industry

Electronic components production

1.538

DOIT

12

Công ty TNHH AG TECH

Lô G3, KCN Quế Võ mở rộng, phường Nam Sơn, thành phố Bắc

Ninh

Industry

Electronic components production

3.387

DOIT

13

Công ty TNHH M-

TECH VIỆT NAM

KCN Yên Phong, huyện Yên Phong

Industry

Electronic components production

1.404

DOIT

14

Công ty TNHH

ABB Việt Nam

Số 1, đường TS, 23, KCN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn

Industry

Manufacture of electrical

equipment

1.034

DOIT

15

Nhà máy sữa đậu nành Vinasoy Bắc Ninh - Chi nhánh Công ty Cổ phần đường Quảng Ngãi

Đường TS 5, Khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn

Industry

Production of milk and dairy products

1.922

DOIT

16

Công ty TNHH SEOJIN VINA

Đường TS3, KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du

Industry

Manufacture of other nonclassified metal products - electrical

components

8.584

DOIT

17

Công ty TNHH

Cedo Việt Nam

Lô E5, 4, KCN Đại

Đồng, Hoàn Sơn, xã Đại Đồng, huyện Tiên

Du

Industry

Plastic products

4.339

DOIT

18

Công ty Cổ phần HANACANS

KCN Hanaka, phường

Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn

Industry

Manufacture of metal shell packaging 

4.831

DOIT

19

Công ty TNHH

quốc tế Bright Việt Nam

KCN Thuận Thành II, huyện Thuận Thành

Industry

Manufacture of high-quality enameled cast iron houseware

5.454

DOIT

20

Công ty TNHH

Tiến Minh

KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ

Industry

Manufacture of plastic pipes

2.129

DOIT

21

Công ty TNHH

M&C Electronics

Vina

Lô J1, Khu công nghiệp

Quế Võ mở rộng, xã

Phương Liễu, huyện

Quế Võ

Industry

Electronic components production

2.5

DOIT

22

Công ty TNHH Bujeon Việt Nam Electronics

KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ

Industry

Electronic components production

2.297

DOIT

23

Công ty TNHH

Công nghệ sinh

học Konishi Việt

Nam

Lô H8 và H9, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương và xã Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh

Industry

Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals

1.276

DOIT

24

Công ty TNHH

Jang Won Tech Vina

Lô G1, KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ

Industry

Electronic components production

2.83

DOIT

25

Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt

Nam

Lô G9, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh

Industry

Manufacture of primary plastic and synthetic rubber

1.221

DOIT

26

Công ty TNHH

Jebsen & Jessen Packaging Việt

Nam

Lô K1 KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh

Industry

Other paper products

1.268

DOIT

27

Công ty TNHH AAC

Technologies Việt

Nam

Lô số K4,2F, Khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh

Industry

Manufacturing and assembling of electronic acoustic products

5.379

DOIT

28

Công ty giấy và bao bì Phú Giang

CCN Phú Lâm, huyện Tiên Du

Industry

Manufacture of paper and cardboard packaging

3.589

DOIT

29

Công ty TNHH SMAC Vina

Lô E8, Khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh

Industry

Electronic components production

1.187

DOIT

30

Công ty TNHH MTV Vina Paper

CCN Tân Chi, huyện Tiên Du

Industry

Manufacture of paper & paper products

5.493

DOIT

31

Chi nhánh Công ty Diana

UnicHarm tại Bắc

Ninh

CCN Tân Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du

Industry

Manufacture of paper & paper products

5.597

DOIT

32

Công ty TNHH Crucialtec Vina

KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong

Industry

Electronic components production

2.129

DOIT

33

Công ty TNHH KDA M&C

KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong

Industry

Electronic components production

1.903

DOIT

34

Công ty TNHH

Em-Tech Việt Nam

KCN Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh

Industry

Electronic components production

1.543

DOIT

35

Công ty TNHH DAE Myung Việt Nam

KCN Yên Phong, huyện Yên Phong

Industry

Electronic components production

1.111

DOIT

36

Công ty TNHH

Samsung Display Việt Nam

KCN Yên Phong, huyện Yên Phong

Industry

Electronic components production

125.668

DOIT

37

Công ty TNHH Samsung SDI

Việt Nam

KCN Yên Phong I, huyện Yên Phong

Industry

Other noncategorized production - mobile battery

2.491

DOIT

38

Công ty TNHH điện tử FOSTER (Bắc Ninh)

Số 1, đường 11, KCN

ĐT&DV VSIP Bắc

Ninh, thị xã Từ Sơn

Industry

Electronic components production

3.098

DOIT

39

Chi nhánh Công ty Asia packaging Industries Việt

Nam tại Bắc Ninh

Số 2, đường 11, Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn

Industry

metal shell packaging

1.932

DOIT

40

Công ty TNHH Dreamtech Việt

Nam

Số 100 đường hữu nghị, Khu công nghiệp

VSIP Bắc Ninh, thị xã

Từ Sơn

Industry

Electronic components production

7.657

DOIT

41

Công ty TNHH Air Liquide

Khu công nghiệp Quế

Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc

Ninh

Industry

Producing and distributing

electricity, gas, hot water, steam

and airconditioning

11.695

DOIT

42

Công ty TNHH Kính nổi Việt

Nam

KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ

Industry

Manufacture of glass and glass products

33.432

DOIT

43

Công ty TNHH Mitac Precision

Lô G1,3,4,6,8, KCN

Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc

Ninh

Industry

Manufacture of computers and peripheral equipment of computers - plastic

3.206

DOIT

44

Công ty Cổ phần

Viglacera Tiên

Sơn

KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du

Industry

Manufacture of construction materials from clay

3.472

DOIT

45

Công ty TNHH

Canon Việt Nam -

Nhà máy Quế Võ

Lô B1 Khu công nghiệp

Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc

Ninh

Industry

Electronic components production

4.811

DOIT

46

Công ty TNHH Dragonjet Việt

Nam

Lô D3, Khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh

Industry

Plastic products

1.663

DOIT

47

Công ty TNHH

Seiyo Việt Nam

Lô D1, khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh

Industry

Plastic products

1.258

DOIT

48

Công ty TNHH vs

Industry Việt Nam

Lô C2 KCN Quế Võ phường Vân Dương, huyện Quế Võ,

Industry

Plastic products

2.314

DOIT

49

Công ty Cổ phần Catalan

Khu Đồng Chúa, xã

Đông Thọ, huyện Yên Phong

Industry

Manufacture of tile products

51.301

DOIT

50

Công ty TNHH MTV khai thác

công trình thủy lợi Bắc Đuống

Số 582 đường Trần

Phú, phường Đình

Bảng, thị xã Từ Sơn

Agriculture

Agricultural services

2.476

DOIT

51

Công ty TNHH

Mobase Việt Nam

KCN Yên Phong, huyện Yên Phong

Industry

Plastic products

7.838

DOIT

52

Công ty Cổ phần sữa Việt Nam - Nhà máy sữa

Tiên Sơn

KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên

Du

Industry

Production of milk and dairy products

5.821

DOIT

53

Công ty TNHH

Tenma - Việt

Nam

Lô E1, Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện

Quế Võ

Industry

Plastic products

2.038

DOIT

54

Công ty TNHH

Funing Precision Component (Bắc

Ninh)

Lô B, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh

Industry

Electronic components production

7.33

DOIT

55

Công ty TNHH Canon Việt Nam -

Nhà máy Tiên

Sơn

Số 12 đường 10, KCN Tiên Sơn, huyện Tiên

Du

Industry

Manufacture of printers

2.842

DOIT

56

Công ty TNHH Hà Nội

Seowonintech

KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong

Industry

Plastic products

2.615

DOIT

57

Chi nhánh Công

ty TNHH nước

giải khát Suntory PepsiCo Việt

Nam tại Bắc Ninh

Số 88, đường Hữu

Nghị, KCN Vsip, xã

Phù Chẩn, thị xã Từ

Sơn

Industry

Non-alcoholic beverage production

3.684

DOIT

58

Công ty TNHH Samsung

Electronics Việt

Nam

KCN Yên Phong, huyện Yên Phong

Industry

Manufacture of communication equipment

69.811

DOIT

59

Công ty TNHH Getac Precision

technology Việt

Nam

Lô L1,2,3,5,6,7, KCN

Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc

Ninh

Industry

Mold production

5.387

DOIT

60

Công ty TNHH

SAMHO PRESS

Việt Nam

Lô C6,1,1, Khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh

Industry

Electronic components production

2.266

DOIT

61

Công ty TNHH Fushan

Technology Việt

Nam

Số 8 đường 6, KCN VSIP, thị xã Từ Sơn

Industry

Electronic components production

5.046

DOIT

62

Công ty TNHH

UIL VIỆT NAM

Lô F1, Khu công nghiệp Quế Võ (khu vực mở rộng), xã Phương Liễu, huyện

Quế Võ

Industry

Other noncategorized production - plastic

4.388

DOIT

63

Công ty TNHH

SYNOPEX Vina 2

Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong

Industry

Electronic components production

4.725

DOIT

64

Công ty Cổ phần Tiến Hưng

KCN Tiên Sơn, Tiên Du

Industry

Food processing

1.142

DOIT

65

Công ty Cổ phần Mỹ Á

Liền kề KCN Quế Võ, huyện Quế Võ

Industry

Producing other products from wood; producing products from bamboo, straw

1.929

DOIT

 

 

 

 

and plaiting materials

 

 

66

Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng

VIGLACERA Yên

Phong

KCN Yên Phong, huyện Yên Phong

Building

Other civil construction

1.111

DOIT

67

Nhà máy

VIGLACERA Yên

Phong

KCN Yên Phong, huyện Yên Phong

Industry

Manufacture of construction materials from clay

1.882

DOIT

68

Công ty TNHH

USER

INTERFACE

TECHNOLOGY

Việt Nam

KCN Yên Phong, huyện Yên Phong

Industry

Electronic components production

1.234

DOIT

69

Công ty TNHH

SUMITOMO

ELECTRIC

INTERCONNECT PRODUCTS Việt

Nam

Lô 3, TS 6, KCN Tiên

Sơn, huyện Tiên Du

Industry

Electronic components production

1.404

DOIT

70

Công ty TNHH SEOJIN AUTO

Lô J5, Khu công nghiệp Đại Đồng, Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn

Industry

Manufacture of other nonclassified metal products - electrical

components

11.815

DOIT

71

Công ty TNHH Orion Vina

KCN Yên Phong, huyện Yên Phong

Industry

Food production and processing

3.179

DOIT

72

Công ty TNHH JMT VN

KCN Quế Võ 2, huyện Quế Võ

Industry

Electronic components production

1.66

DOIT

73

Công ty TNHH MTV Thương mại Hiệp Quang

KCN Khắc Niệm, phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh

Industry

Manufacture of rubber and plastic products

1.332

DOIT

74

Công ty TNHH

Đông Á Bắc Ninh

(NR Nguyễn Văn Hùng) Khu Dương Ổ, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh

Industry

Manufacture of paper and paper products

12.776

DOIT

75

Công ty Cổ phần gạch ốp lát BNC

Lô V 6.1 Khu công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế

Industry

Manufacture of non-metal products

4.207

DOIT

76

Công ty Cổ phần bao bì Anh Sơn

46L Chùa Dận, phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh

Industry

Manufacture of paper and paper products

1.645

DOIT

77

Chi nhánh Công ty Cổ phần thép Việt Úc tại Bắc

Ninh

Khu phố Trịnh Nguyễn, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn

Industry

Manufacture of metal products

4.371

DOIT

78

Công ty TNHH sản xuất thép Hiệp Lực

Lô 31, CCN Châu Khê 2, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn

Industry

Manufacture of metal products

1.246

DOIT

79

Công ty Cổ phần giấy Việt Đức

Dương Ổ, Phong Khê, thành phố Bắc Ninh

Industry

Manufacture of paper and paper

1.079

DOIT

 

Anh

 

 

products

 

 

80

Công ty Cổ phần giấy Phong Khê

CCN Phong Khê, thành phố Bắc Ninh

Industry

Manufacture of paper and paper products

1.072

DOIT

81

Công ty TNHH

Nhất Hảo

Khu công nghiệp giấy Phong Khê (mở rộng), phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh

Industry

Manufacture of paper and paper products

1.021

DOIT

82

Chi nhánh Công

ty Cổ phần

ACECOOK Việt

Nam tại Bắc Ninh

Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du

Industry

Food processing

1.149

DOIT

83

Công ty TNHH MTV Vinapaper

CCN Tân Chi, xã Tân

Chi, huyện Tiên Du

Industry

Manufacture of paper and paper products

5.493

DOIT

84

Công ty TNHH nước giải khát và thực phẩm SUNTORY Việt

Nam

Số 22, đường 5, VSIP

Bắc Ninh, thị xã Từ

Sơn

Industry

Beverage production

1.135

DOIT

85

Công ty TNHH

WISOL Hà Nội

Số 26, đường số 5,

KCN VSIP Bắc Ninh,

Phù Chẩn, thị xã Từ

Sơn

Industry

Electronic components production

1.877

DOIT

86

Công ty TNHH

SRITHAI (Hà Nội)

Số 1, đường 3, VSIP

Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn

Industry

Manufacture of rubber and plastic products

1.937

DOIT

87

Công ty TNHH

Sản xuất và thương mại Hải Phúc

Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du

Industry

Manufacture of paper and paper products

1.415

DOIT

88

Công ty TNHH PEONY

Số 15, đường 7, VSIP

Bắc Ninh, xã Phù

Chẩn, thị xã Từ Sơn

Industry

Garments production, dyeing

1.164

DOIT

89

Công ty TNHH

VINA YONG

SEONG

Lô J6 KCN Đại Đồng,

Hoàn Sơn, phường

Tân Hồng, thị xã Từ

Sơn

Industry

Manufacture of rubber and plastic products

1.344

DOIT

90

Công ty TNHH

TEXON

VIETNAM

Lô K, 1, 2, Khu công nghiệp Đại Đồng, Hoàn Sơn, phường Tân

Hồng, thị xã Từ Sơn

Industry

Manufacture of metal products

4.723

DOIT

91

Công ty TNHH

Sản xuất BIEL CRYSTAL Việt

Nam

Số 98, đường Hữu

Nghị, KCN, Đô thị và Dịch vụ VSIP Bắc Ninh, xã Đại Đồng, huyện

Tiên Du

Industry

manufacture of radio and communication equipment

2.34

DOIT

92

Công ty TNHH xây dựng sản xuất và thương mại Phú Lâm

CCN Phú Lâm, thôn Tao Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du

Industry

Manufacture of paper and paper products

1.268

DOIT

93

Công ty TNHH JWORLD VINA

Khu công nghiệp Quế Võ (TX: Công ty Kibaco), xã Phương Liễu, huyện Quế Võ

Industry

Manufacture of electrical

equipment and tools

1.429

DOIT

94

Công ty TNHH

SEOJIN SYSTEM

VINA

Lô 23 , đường TS 5, khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng

Nguyên, thị xã Từ Sơn

Industry

Manufacture of radio and communication equipment

2.947

DOIT

95

Công ty TNHH KIBACO

KCN Quế Võ, huyện Quế Võ

Industry

Export food processing

1.173

DOIT

96

Công ty TNHH

Hà Nội

SEOWONINTEC

H

KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên

Phong

Industry

Electronic components production

2.963

DOIT

97

Công ty Cổ phần nhựa Thăng Long

Số 5 đường TS5, Khu công nghiệp Tiên Sơn

Industry

Industrial plastic products, plastic packaging, textile plastic products, plastic materials

1.018

DOIT

98

Công ty Cổ phần công nghệ thực phẩm Châu Á

Số 8, đường TSI5, Khu công nghiệp Tiên Sơn

Industry

Food production and trading

1.342

DOIT

99

Công ty TNHH

TAIXIN

PRINTING VINA

Số 19 Đường 11, Khu công nghiệp VSIP, Tiên Du

Industry

Printing packaging production

1.065

DOIT

10

0

Công ty TNHH

bao bì NM Việt Nam

Số 02 đường TS6, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du

Industry

Manufacture and

supply of plastic packaging

1.173

DOIT

10

1

Công ty TNHH Segyung VINA

Lô H1, Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện

Quế Võ

Industry

Electronic components production

1.733

DOIT

10

2

Công ty TNHH Công nghệ bao bì

Yuzhan

Lô H2, 01, Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện

Quế Võ

Industry

Manufacture of printed packaging

2.981

DOIT

10

3

Tổng Công ty

phát triển đô thị Kinh Bắc - CTCP

Lô B7, Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện

Quế Võ

Building

Other civil construction

4.47

DOIT

10

4

Công ty Cổ phần

Công thương

Đông Phương

Trang Liệt, phường

Trang Hạ, thị xã Từ Sơn

Industry

Manufacture of wiring and wiring equipment

1.383

EVN

10

5

Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hợp Lực

Lô II, 1.2 Khu công nghiệp Quế Võ II, xã Ngọc Xá, huyện Quế

Industry

Construction of assorted housing types

4.299

EVN

10

6

Công ty Cổ phần

Tập đoàn Dabaco

Việt Nam

Số 35, đường Lý Thái Tổ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

2.184

EVN

10

7

Công ty sản xuất và thương mại Việt Mỹ

Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du

Industry

Manufacture of paper and paper products

1.202

EVN

10

8

Công ty TNHH

Ecos Electronic Việt Nam

KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du

Industry

Other noncategorized production

1.524

EVN

10

9

Công ty TNHH

Kurabe Industrial Bắc Ninh

Số 5, đường 7, VSBP

Bắc Ninh, xã Phù

Chẩn, thị xã Từ Sơn

Industry

Other noncategorized production

1.504

EVN

11

0

Công ty TNHH

Ogino Việt Nam

KCN Đô thị và dịch vụ

Vsip Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn

Industry

Manufacture of other metal poducts; metal processing services 

1.18

EVN

11

1

Công ty TNHH

Willtech Vina

Lô KT1, A2, Khu công nghiệp Quế Võ (khu vực mở rộng), xã Nam Sơn, thành phố Bắc

Ninh

Industry

Electronic components production

1.153

EVN

11

2

HTX dịch vụ nông nghiệp Trịnh

Tháp

Khu trung tâm cạnh Ủy ban nhân dân phường Châu Khê, phường

Châu Khê, thị xã Từ

Sơn

Agriculture

Cultivation Services

1.089

EVN

4. Tỉ nh Quảng Ninh

1

Công ty Cổ phần vận tải Quảng Ninh

Tổ 3 Khu 6B phường

Hồng Hải, thành phố Hạ Long

Transportatio n

Road transport

4.774

DOIT

2

Công ty Cổ phần đầu tư và dịch vụ vận tải Trung Nghĩa

Khu 3 phường Quang

Hanh, thành phố Cẩm

Phả

Transportatio n

Other demolition

6.338

DOIT

3

Công ty Cổ phần hàng hải Quảng Hưng

Tổ 2, khu 6C, phường

Hồng Hải, thành phố Hạ Long

Industry

Cargo transport via inland waterways

1.525

DOIT

4

Chi nhánh Công ty TNHH Sao Vàng

Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí

Industry

Shoes manufacturing

1.293

DOIT

5

Công ty TNHH KCN Texhong Việt Nam

Khu công nghiệp Cảng biển Hải Hà, xã Quảng Điền, huyện Hải Hà

Industry

Other civil construction

85.656

DOIT

6

Công ty Cổ phần gạch Clinker - Vigalacera

Khu Kim Sơn, thị xã Đông Triều

Industry

Manufacture of construction materials from clay

21.368

DOIT

7

Doanh nghiệp tư nhân Anh Đức

Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí

Industry

Manufacture and

recycle of packaging

8.864

DOIT

8

Công ty TNHH Cô Tô Quảng Ninh

Thị xã Đông Triều

Industry

Manufacture of non-metal products

1.269

DOIT

9

Chi nhánh Quảng Ninh - Công ty Cổ phần Vinpearl

Đảo Rều, Bãi Cháy, Hạ Long

Building

Hotel

1.833

DOIT

10

Công ty TNHH xay lúa mì VTM - Wilmar

Lô 21, KCN Cái Lân

MR, Bãi Cháy, Hạ Long

Industry

Food production and processing

1.544

DOIT

11

Công ty Cổ phần chế tạo máy - Vinacomin

Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả

Industry

Manufacture of mining and construction machines

4.468

DOIT

12

Công ty Cổ phần than Cọc Sáu - Vinacomin

Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining and collecting hard coal

43.077

DOIT

13

Công ty Cổ phần than Vàng Danh -

Phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí

Industry

Mining and collecting hard

13.162

DOIT

 

Vinacomin

 

 

coal

 

 

14

Công ty Cổ phần than Cao Sơn - Vinacomin

Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining and collecting hard coal

18.5

DOIT

15

Công ty Cổ phần than Đèo Nai - Vinacomin

Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining and collecting hard coal

30.58

DOIT

16

CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam - Công ty than

Dương Huy - TKV

Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining and collecting hard coal

8.514

DOIT

17

Công ty Cổ phần than Hà Lầm - Vinacomin

Phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long

Industry

Mining and collecting hard coal

11.371

DOIT

18

Công ty than Hạ Long

Phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long

Industry

Mining and collecting hard coal

6.439

DOIT

19

Công ty Cổ phần than Hà Tu - Vinacomin

Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long

Industry

Mining and collecting hard coal

14.952

DOIT

20

CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam - CT than Hòn Gai

- TKV

169 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long

Industry

Mining and collecting hard coal

13.012

DOIT

21

CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam - Công ty than Khe

Chàm - TKV

Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining and collecting hard coal

9.159

DOIT

22

CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản VN - Công ty

than Mạo Khê - TKV

Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều

Industry

Mining and collecting hard coal

10.597

DOIT

23

Công ty than Mông Dương - Vinacomin

Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining and collecting hard coal

7.621

DOIT

24

CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản VN - Công ty than Nam Mẫu - TKV

Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí

Industry

Mining and collecting hard coal

9.768

DOIT

25

Công ty Cổ phần than Núi Béo - Vinacomin

799 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long

Industry

Mining and collecting hard coal

13.701

DOIT

26

CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản VN - Công ty than Quang Hanh

302 Trần Phú, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining and collecting hard coal

9.7

DOIT

 

- TKV

 

 

 

 

 

27

CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản VN - Công ty than Thống Nhất

- TKV

Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining and collecting hard coal

7.263

DOIT

28

CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản VN - Công ty than Uông Bí - TKV

Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí

Industry

Mining and collecting hard coal

11.345

DOIT

29

CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản VN - Công ty tuyển than Cửa ông - TKV

Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining and collecting hard coal

15.675

DOIT

30

Công ty Tuyển than Hòn Gai

Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long

Industry

Mining and collecting hard coal

5.568

DOIT

31

Công ty Cổ phần xi măng Cẩm Phả

Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả

Industry

Cement production

186.731

DOIT

32

Công ty Cổ phần xi măng và xây dựng Quảng Ninh

KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long

Industry

Cement production

13.538

DOIT

33

Công ty Cổ phần xi măng Hạ Long

Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ

Industry

Cement production

23.567

DOIT

34

Công ty Cổ phần xi măng Thăng Long

Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ

Industry

Cement production

23.692

DOIT

35

Công ty Cổ phần xây lắp và sản

xuất vật liệu xây

dựng Hà Khẩu

Phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long

Industry

Manufacture of construction materials from clay

2.28

DOIT

36

Công ty Cổ phần Viglacera Hạ

Long

Phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long

Industry

Manufacture of construction materials from clay

5.312

DOIT

37

Công ty TNHH dầu thực vật Cái Lân

KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long

Industry

producing and canning vegetable oil and animal fat

10.657

DOIT

38

Công ty TNHH sợi hóa học thế kỷ mới Việt Nam

KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long

Industry

Manufacture of fiber

4.433

DOIT

39

Công ty TNHH

MTV Vinanew Tarps

KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long

Industry

Manufacture of other plastic products

1.589

DOIT

40

Công ty TNHH Vi

Sơn

36 Kim Thành, Kim

Sơn, Đông Triều

Industry

Manufacture of construction materials from clay

7.291

DOIT

 
 

41

Công ty TNHH

Hưng Long

Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ

Industry

Manufacture of construction materials from clay

1.954

DOIT

42

Công ty Cổ phần tập đoàn Hoàng Hà

KCN Kim Sơn, huyện Đông Triều

Industry

Manufacture of construction materials from clay

17.153

DOIT

43

Công ty Cổ phần Sản xuất vật liệu xây dựng Kim Sơn

TT Mạo Khê, huyện Đông Triều

Industry

Manufacture of construction materials from clay

4.959

DOIT

44

Công ty TNHH xây dựng Thắng Lợi

Xã Đức Chính, huyện Đông Triều

Industry

Manufacture of construction materials from clay

1.241

DOIT

45

Công ty Cổ phần

Viglacera Đông

Triều

Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều

Industry

Manufacture of construction materials from clay

2.309

DOIT

46

Công ty Cổ phần Sông Hồng 12

Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều

Industry

Manufacture of construction materials from clay

2.539

DOIT

47

Công ty Cổ phần Viglacera Hạ

Long 1

Xã Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên

Industry

Manufacture of construction materials from clay

16.269

DOIT

48

Công ty Cổ phần gốm xây dựng Yên Thọ

Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều

Industry

Manufacture of construction materials from clay

1.457

DOIT

49

Công ty TNHH

sản xuất bột mì

VIMAFLOUR

Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Industry

Manufacture of starch and starch products

4.36

DOIT

50

Công ty TNHH

Integral Materials Invesment Việt

Nam

KCN Việt Hưng, thành phố Hạ Long

Industry

Basic chemicals production

3.252

DOIT

51

Công ty Cổ phần

Nước sạch

Quảng Ninh - Nhà máy nước

Diễn Vọng

Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả

Industry

Extracting, treating and supplying water

1.736

DOIT

52

Công ty Cổ phần Vĩnh Thắng

CCN Kim Sơn, thị xã Đông Triều

Industry

Manufacture of construction materials from clay

3.444

DOIT

53

Công ty Cổ phần gạch ngói Đất Việt

Xã Tràng An, thị xã Đông Triều

Industry

Manufacture of construction materials from clay

1.189

DOIT

54

Công ty TNHH Khoa học

Texhong Ngân

Long

KCN Hải Yên, thành phố Móng Cái

Industry

Manufacture of fiber

53.681

DOIT

55

Công ty TNHH liên doanh gốm xây dựng Hoàng Quế Quảng Ninh

Thôn Tràng Bạch, xã

Hoàng Quế, thị xã

Đông Triều

Industry

Manufacture of construction materials

21.991

DOIT

56

Công ty Cổ phần

Công nghiệp Tân Tiến

Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining and collecting hard coal

6.923

DOIT

57

Công ty TNHH

Đầu tư và Thương mại Quang Minh

Phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả

Industry

Ground preparation

8.8

DOIT

58

Công ty Cổ phần Hoàng Trường

Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả

Industry

Manufacture of construction materials from clay

1.82

DOIT

59

Công ty xây dựng mỏ hầm lò 1

Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả

Industry

Other noncategorized production

8.23

DOIT

60

Công ty xây dựng mỏ hầm lò 2

Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí

Industry

Other noncategorized production

1.208

DOIT

61

Công ty TNHH MTV môi trường -

Vinacomin

Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả

Industry

Manufacture of construction materials from clay

2.392

DOIT

62

Công ty Cổ phần than Tây Nam Đá Mài

Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining and collecting hard coal

28.636

DOIT

63

Công ty Cổ phần thương mại Tuấn Tiến

TT Mạo Khê, thị xã Đông Triều

Industry

Mining and collecting hard coal

12.401

DOIT

64

Công ty Cổ phần Vĩnh Tiến

TT Mạo Khê, thị xã Đông Triều

Industry

Manufacture of construction materials from clay

1.189

DOIT

65

Công ty TNHH Sản xuất gạch xây dựng Hải Hà

Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả

Industry

Manufacture of construction materials from clay

1.13

DOIT

66

Công ty Cổ phần Thành Đạt

Phường Ka Long, thành phố Móng Cái

Industry

Manufacture of construction materials from clay

5.412

DOIT

67

Xí nghiệp khai thác đá Phương Đông

Phường Phương Đông, thành phố Uông Bí

Industry

Stone mining

1.142

DOIT

68

Công ty 86 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc

Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining and collecting hard coal

3.071

DOIT

69

Công ty TNHH MTV 790 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc

Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining and collecting hard coal

4.216

DOIT

70

Công ty 35 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc

Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining and collecting hard coal

1.49

DOIT

71

Công ty TNHH MTV 91 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc

TT Mạo Khê, thị xã Đông Triều

Industry

Mining and collecting hard coal

1.792

DOIT

72

Công ty Cổ phần 397

TT Mạo Khê, thị xã Đông Triều

Industry

Mining and collecting hard coal

2.792

DOIT

73

Công ty Khe Sim

- Chi nhánh Tổng

Công ty Đông

Bắc

Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining and collecting hard coal

13.824

DOIT

74

Công ty TNHH

MTV Vận tải và

Chế biến than Đông Bắc

Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining and collecting hard coal

3.865

DOIT

75

Công ty PT

Vietmindo

Energitama

Uông Thượng, thành phố Uông Bí

Industry

Mining and collecting hard coal

33.6

DOIT

76

Công ty Cổ phần Thông Quảng Ninh

Phường Phương Đông, thành phố Uông Bí

Industry

Exploit other nontimber forestry products

1.431

DOIT

77

Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển

Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí

Building

Medical examiniation and treatment

870

DOIT

78

Công ty Địa chất mỏ

Phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả

Industry

Other industrial production

1.101

DOIT

79

Công ty kho vận và cảng Cẩm Phả

Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả

Transportatio n

Cargo handling at river port

4.974

DOIT

80

CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản VN - Công ty kho vận Đá Bạc - Vinacomin

Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí

Transportatio n

Cargo handling at river port

7.333

DOIT

81

Công ty vật tư

vận tải và xếp dỡ TKV

Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả

Transportatio n

Cargo handling at river port

1.623

DOIT

82

Công ty kho vận Hòn Gai

Phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long

Transportatio n

Cargo transport via inland waterways

3.016

DOIT

83

Công ty Cổ phần vận tải thủy

169 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long

Transportatio n

Cargo transport via inland waterways

2.895

DOIT

84

Công ty Cổ phần Vận tải và đưa đón thợ mỏ

Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả

Transportatio n

Transport by bus

3.495

DOIT

85

Công ty Cổ phần Hoa Sơn

Phường Hà Trung, thành phố Hạ Long

Transportatio n

Cargo

1.687

DOIT

86

Công ty TNHH Phúc Xuyên

Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí

Transportatio n

Cargo

3.233

DOIT

87

Chi nhánh Công

ty Vật liệu xây dựng và xây lắp thương mại Quảng Ninh

Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Transportatio n

Cargo

12.759

DOIT

 
 

88

Công ty Cổ phần Vinashin Hạ Long

Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Transportatio n

Cargo transport via inland waterways

2.067

DOIT

89

Ban quản lý các dịch vụ công ích thành phố Hạ Long

18 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long

Building

Public works construction

775

DOIT

90

Công ty TNHH Âu

Lạc Quảng Ninh

Phường Tuần Châu, thành phố Hạ Long

Building

Hotel

1.198

DOIT

91

Công ty Cổ phần quốc tế Hoàng Gia

Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Building

Hotel

1.148

DOIT

92

Công ty Cổ phần

giải trí Lợi Lai

Phường Ka Long, thành phố Móng Cái

Building

Hotel

1.009

DOIT

93

Công ty Cổ phần Sản xuất và thương mại than Uông Bí

Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí

Industry

Mining and collecting hard coal

3.106

DOIT

94

Công ty Cổ phần bất động sản Việt Nhật (Big C)

Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long

Building

Shopping mall

847

DOIT

95

Công ty Cổ phần gốm mầu Hoàng Hà

CCN Kim Sơn, thị xã Đông Triều

Industry

Manufacture of construction materials from clay

2.716

DOIT

96

Công ty Nhiệt điện Uông Bí

Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí

Industry

Power production

37.311

DOIT

97

Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh

Phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long

Industry

Power production

121.37

DOIT

98

Nhà máy nhiệt điện Mông Dương I

Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả

Industry

Power production

92.95

DOIT

99

Công ty Cổ phần nhiệt điện Cẩm Phả TKV

Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả

Industry

Power production

65.651

DOIT

10

0

Nhà máy nhiệt điện Mạo Khê

Xã Bình Khê, thị xã Đông Triều

Industry

Power production

54.389

DOIT

10

1

Nhà máy nhiệt điện Mông Dương II

Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả

Industry

Power production

8.483

DOIT

10

2

Công ty Khai thác khoáng sản - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc

Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining and collecting hard coal

20.633

DOIT

10

3

Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc

Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long

Building

Retail in supermarket & shopping mall

1.042

DOIT

10

4

Khách sạn

Mường Thanh

Quảng Ninh - CN

Công ty Cổ phần Tập đoàn Mường

Thanh

Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Building

Hotel

743

DOIT

10

5

Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh

Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long

Building

Hospital operation

833

DOIT

10

6

Xí nghiệp kho vận xăng dầu K130

Khu 6 phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long

Building

Warehousing and support activities for transportation

908

DOIT

10

7

Công ty Cổ phần gạch ngói Kim Sơn

Kim Sơn, Đông Triều

Building

Wholesale of

brick, tile, stone, sand and gravel

1.34

DOIT

10

8

Bệnh viện Bãi Cháy

Phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long

Building

Hospital operation

767

DOIT

10

9

Công ty TNHH Cảng công-tennơ Quốc tế Cái Lân

Số 1 dường Bãi Cháy, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Transportatio n

Direct support services for water transport

1.196

DOIT

11

0

Công ty TNHH mặt trời Hạ Long

Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Building

Other entertainment

1.654

DOIT

11

1

Chi nhánh Công ty bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec - Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec

Hạ Long

Phường Hòn Gai, thành phố Hạ Long

Building

Hospital

579

DOIT

11

2

Công ty Cổ phần khách sạn Hồng Vận

Phường Ka Long, thành phố Móng Cái

Building

Guest houses, motels for shortstay services

1.28

DOIT

11

3

Công ty Cổ phần gốm Đất Việt

Xã Tràng An, thị xã Đông Triều

Industry

Manufacture of construction materials from clay

2.377

DOIT

11

4

Công ty Cổ phần công nghiệp tàu thủy Đông Bắc

Quang Hanh, Cẩm Phả

Industry

Ship and floating structure building

1.565

DOIT

11

5

Công ty xây lắp mỏ - TKV

Số 804, khu 7B, phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining support services

1.559

DOIT

11

6

Công ty Cổ phần bia và nước giải khát Đông Mai

Số 130 Lê Lợi, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long

Industry

Beer and malt production

1.737

DOIT

11

7

Công ty Cổ phần cơ khí và thiết bị

Thành Công

Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả

Industry

Loading/unloadin g cargo

1.796

DOIT

11

8

Công ty Cổ phần

TĐKT Đông Bắc Hạ Long

Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long

Transportatio n

Passenger

transport via inland waterways

1.229

DOIT

11

9

Công ty TNHH Antimon Dương Huy

Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả

Industry

Other mining

4.881

DOIT

12

0

Công ty TNHH

MTV Ngân Tuyết

Phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều

Industry

Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products

2.618

DOIT

12

1

Công ty TNHH

MTV Hướng Tâm

Phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long

Industry

Real estate, land use rights of owners, users or lessees

2.302

DOIT

12

2

Công ty Cổ phần đầu tư phát triển

Phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả

Industry

Mining and industrial

1.199

DOIT

 

324

 

 

construction

 

 

12

3

Công ty Cổ phần tập đoàn FLC

Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long

Building

Hotel, entertainment

1.981

DOIT

12

4

Công ty Cổ phần Tùng Lâm

Xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí

Building

Hotel, entertainment

745

DOIT

12

5

Công ty Cổ phần thực phẩm Bim - Chi nhánh Quảng

Yên

Phường Minh Thành, thị xã Quảng Yên

Agriculture

Aquaculture

2.201

DOIT

12

6

Công ty Cổ phần thực phẩm Bim - Chi nhánh Đầm

Xã Đại Bình, huyện Đầm Hà

Agriculture

Aquaculture

1.102

DOIT

12

7

Công ty TNHH Thanh Lâm

Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả

Agriculture

Forestry products processing

1.279

DOIT

12

8

Công ty chế biến than Quảng Ninh - TKV

Phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long

Industry

Processing, trading and transporting of coal

442.898

DOIT

12

9

Công ty Cổ phần kinh doanh than Cẩm Phả

Phường Cẩm Tây, thành phố cẩm Phả

Transportatio n

Road transport

1.085

DOIT

13

0

Trường cao đẳng

Than khoáng sản Việt Nam

Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long

Industry

Training and production business, service

1.138

DOIT

13

1

Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển môi trường đô thị Quảng

Ninh

Tổ 18 Khu 2 phường

Hà Phong, thành phố

Hạ Long

Industry

Non-hazardous waste collection and treatment, care and landscape maintenance services

2.708

DOIT

13

2

Công ty TNHH

MTV Thăng Long

Khu 1 thị trấn Trới, huyện Hoành Bồ

Industry

Extracting and collecting hard coal

1.248

DOIT

13

3

Công ty TNHH Khoáng sản Minh Đạt

Tổ 10, Khu 8, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả

Industry

Ground preparation

2.312

DOIT

13

4

Công ty TNHH Vận tải biển Hồng

Gay

Tầng 11 chung cư Hạ Long đường 25/4 phường Hồng Gai, thành phố Hạ Long

Transportatio n

Cargo transport by ocean coast

4.017

DOIT

13

5

Công ty TNHH

Hoàng Quế 22/12

Thôn Tràng Bạch, xã Hoàng Quế, thị xã

Đông Triều

Industry

Manufacture of construction materials from clay

17.599

DOIT

13

6

Công ty Cổ phần nước sạch Quảng Ninh - Xí nghiệp nước Bãi Cháy

Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Industry

Freshwater production

1.149

DOIT

13

7

Công ty Cổ phần cơ khí và lắp máy Việt Nam

Thôn Hoàng Sơn, xã

Hoàng Quế, thị xã

Đông Triều

Industry

Mechanical processing; metal coating and treatment

1.028

EVN

13

8

Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Vân Đồn - chi nhánh Cảng hàng không Quốc tế Vân Đồn - Sun

Groun

Thôn Giữa, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn

Transportatio n

Direct support services for air transport

1.219

EVN

5. T ỉnh Hải Dương

1

Công ty Cổ phần

dược vật tư Y tế

Hải Dương

102, Phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương

Building

Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals

662

DOIT

2

Công ty TNHH FJ

Plastics Việt Nam

Cụm CN phía Tây, đường Ngô Quyền, phường Cẩm Thượng, thành phố Hải Dương

Industry

Plastic products

1.059

DOIT

3

Công ty TNHH Khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát

KCN công nghệ cao An Phát, Km47, quốc lộ 5, phường Việt Hòa, thành phố Hải Dương

Industry

Electronic components production

2.073

DOIT

4

Công ty Cổ phần kinh doanh nước sạch Hải Dương

Số 10, đường Hồng

Quang, phường Quang Trung, thành phố Hải

Dương

Industry

Extracting, treating and supplying water

1.396

DOIT

5

Bệnh viện đa khoa Hải Dương

Đường Nguyễn Lương

Bằng, phường Thanh

Bình, thành phố Hải

Dương

Building

Medical activities

627

DOIT

6

Công ty Cổ phần

Bia Hà Nội - Hải Dương

Phố Quán Thánh, phường Bình Hàn, thành phố Hải Dương

Industry

Beer and malt production

1.208

DOIT

7

Công ty TNHH chế xuất sợi thép Dusco Vina

Lô 15, KCN Nam Sách, phường Ái Quốc, thành phố Hải Dương

Industry

Manufacture of metal

1.358

DOIT

8

Công ty TNHH

dây và cáp điện ôtô SUMIDEN VN

KCN Đại An, phường

Tứ Minh, thành phố Hải

Dương

Industry

Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors

2.575

DOIT

9

Công ty TNHH KEFICO Việt

Nam

KCN Đại An, phường

Tứ Minh, thành phố Hải

Dương

Industry

Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors

5.432

DOIT

10

Công ty TNHH SUMIDENSO

Việt Nam

KCN Đại An, phường

Tứ Minh, thành phố Hải

Dương

Industry

Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors

2.406

DOIT

11

Công ty TNHH may Tinh Lợi

KCN Nam Sách, thành phố Hải Dương

Industry

Garments production

(except for animal leather and fur)

7.068

DOIT

12

Công ty TNHH Việt Nam Toyo Denso

KCN Nam Sách, thành phố Hải Dương

Industry

Manufacture of spare parts for motor vehicles

3.504

DOIT

 
 

 

 

 

 

and vehicle motors

 

 

13

Công ty TNHH Hóa nhựa Đệ nhất - Chi nhánh Hải Dương

KCN Nam Sách, phường Ái Quốc, thành phố Hải Dương

Industry

Plastic products

1.087

DOIT

14

Công ty TNHH

AIDEN Việt Nam

KCN Nam Sách, thành phố Hải Dương

Industry

Electronic components production

1.312

DOIT

15

Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động sản Việt - Nhật tại Hải

Dương (Big C Hải

Dương)

Km54+100, quốc lộ 5,

Khu 3, phường Nhị

Châu, thành phố Hải

Dương

Building

Supermarket business

615

DOIT

16

CN CTCP

Viglacera Hà Nội

- NM Viglacera

HD

108 Nguyễn Thị Duệ, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương

Industry

Manufacture of construction materials

1.192

DOIT

17

Công ty Cổ phần Chemilens Việt

Nam

Lô đất XN42, I, KCN

Đại An, phường Tứ

Minh, thành phố Hải

Dương

Industry

Manufacture of non-metal products

1.617

DOIT

18

Xí nghiệp kho vận xăng dầu K132

Km4, đường Nguyễn Lương Bằng, thành phố Hải Dương

Industry

Manufacture and supply of gas

1.061

DOIT

19

Công ty TNHH

FORD Việt Nam

Phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương

Industry

4-seater to 16seater assembly

1.128

DOIT

20

Công ty Cổ phần Tấn Hưng

Thôn Ngọc Lặc, xã

Ngọc Sơn, thành phố

Hải Dương

Industry

Producing wrinkled paper, corrugated board, packaging from paper and paperboard

1.405

DOIT

21

Công ty TNHH

công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt

Nam

Xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách

Industry

Shoes manufacturing

1.217

DOIT

22

Công ty Cổ phần Nhựa và môi trường xanh An Phát

CCN An Đồng, Nam Sách

Industry

Manufacture of plastic packaging

12.107

DOIT

23

Công ty TNHH Thương mại

Thạch Dương

Thôn Tông Phố, xã Thanh Quang, huyện Nam Sách

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

1.186

DOIT

24

Công ty Cổ phần Gốm Mỹ

Phường Hoàng Tiến, thành phố Chí Linh

Industry

Manufacture of construction materials from clay

1.778

DOIT

25

Công ty TNHH Thương mại Bảo Long

KDC Bình Giang, phường Phả Lại, thành phố Chí Linh

Industry

Producing and trading fiber, fabric

4.416

DOIT

26

Công ty TNHH

Nhôm Đông Á

Phường Tân Dân, thành phố Chi Linh

Industry

Manufacture of aluminum products

4.814

DOIT

27

Công ty Cổ phần Thế Giới

CCN Tân Dân, phường Tân Dân, thành phố Chí Linh

Industry

Manufacture of construction materials

21.325

DOIT

28

Công ty Cổ phần

Nhiệt điện Phả Lại

Phường Phả Lại, thành phố Chí Linh

Industry

Power production

315.285

DOIT

29

Công ty TNHH NICE CERAMIC

KCN Cộng Hòa, phường Cộng Hòa, thành phố Chí Linh

Industry

Manufacture of construction materials from clay

4.962

DOIT

30

Công ty Cổ phần Hoàng Tiến

Phường Hoàng Tiến, thành phố Chí Linh

Industry

Manufacture of construction materials from clay

2.998

DOIT

31

Công ty Cổ phần Trúc Thôn

Thôn Trúc, phường Cộng Hòa, thành phố

Chí Linh

Industry

Manufacture of tile products, refractory bricks and calcium carbide

3.519

DOIT

32

Công ty Cổ phần

Luyện kim Tân

Nguyên Hải Dương VN

Phường Phú Thứ, thị xã Kinh Môn

Industry

Metallurgy -

Heavy Industry

94.344

DOIT

33

Công ty Xi măng Phúc Sơn

Phường Phú Thứ, thị xã Kinh Môn

Industry

Cement production

32.854

DOIT

34

Công ty Cổ phần xi măng Trung Hải - Hải Dương

Phường Duy Tân, thị xã Kinh Môn

Industry

Cement production

1.182

DOIT

35

Công ty TNHH Phú Tân

Xã Duy Tân, thị xã Kinh Môn

Industry

Cement production

6.279

DOIT

36

Công ty TNHH VIETORY

Phường Hiệp An, thị xã Kinh Môn

Industry

Shoes manufacturing

1.632

DOIT

37

Công ty Cổ phần Sản xuất vật liệu xây dựng Thành Công III

Phường Hiệp An, thị xã Kinh Môn

Industry

Manufacture of construction materials from clay

47.459

DOIT

38

Công ty Cổ phần Tân Hà Kiều

Phường Minh Tân, thị xã Kinh Môn

Industry

Metallurgy -

Heavy Industry

54.98

DOIT

39

Liên danh nhà thầu

SOUTHWEST

ELECTRIC VÀ

CHINA POWER

ENGINEERING

Xã Quang Thành, thị xã Kinh Môn

Industry

Installation of industrial machinery and equipment

1.025

DOIT

40

Công ty TNHH MTV Xi măng

Vicem Hoàng

Thạch

Khu 2, Bích Nhôi, phường Minh Tân, thị xã Kinh Môn

Industry

Cement production

354.881

DOIT

41

Công ty TNHH

Thành Dũng

Phường Long Xuyên, thị xã Kinh Môn

Industry

Manufacturing of paper and cardboard labels

3.293

DOIT

42

Công ty TNHH MTV Thương mại Tuấn Tài

Phường Thất Hùng, thị xã Kinh Môn

Industry

Paper production, packaging

2.508

DOIT

43

Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát

Phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh Môn

Industry

Iron and steel production

114.274

DOIT

44

Công ty TNHH Điện tử TOWADA Việt Nam

KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng

Industry

Electronic components production

1.042

DOIT

45

Công ty TNHH Công nghệ

NISSEI Việt Nam

KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng

Industry

Manufacture of electrical

equipment and tools

2.009

DOIT

46

Công ty TNHH Công nghệ Vĩnh Hàn Precision

KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng

Industry

Manufacture of other plastic products

1.965

DOIT

47

Công ty TNHH TONG WEI Hải Dương

KCN Lai Cách, huyện Cẩm Giàng

Industry

Production of animal feed

1.103

DOIT

48

Công ty TNHH ARION

ELECTRIC Việt

Nam

KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng

Industry

Manufacture of motors, generators, electric transformers, electric distribution and control equipment

1.098

DOIT

49

Công ty TNHH

ShinYang Metal Việt Nam

KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng

Industry

Manufacture of metal products

1.811

DOIT

50

Công ty Cổ phần thép Minh Phú - Hải Dương

Lô CN7,3, KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

5.754

DOIT

51

Công ty TNHH

Công nghiệp BROTHER Việt

Nam

KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng

Industry

Manufacture of computers and peripheral equipment of computers

4.373

DOIT

52

Công ty TNHH UNIDEN Việt Nam

Lô 5.1, KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng

Industry

Manufacture of communication equipment

1.081

DOIT

53

Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi

nhánh tại Hải

Dương

KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng

Industry

Production of animal feed

3.235

DOIT

54

Công ty TNHH

ANT (Hà Nội)

KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng

Industry

Production of animal feed

2.01

DOIT

55

Công ty TNHH Điện tử UMC Việt Nam

KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng

Industry

Electronic components production

3.886

DOIT

56

Công ty TNHH

HITACHI CABLE Việt Nam

KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng

Industry

Manufacture of cables, wires and other electronics

2.443

DOIT

57

Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam

KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng

Industry

Manufacture of metal

1.036

DOIT

58

Công ty TNHH

Giầy Ngọc Hưng

CCN Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

Industry

Shoes manufacturing

1.439

DOIT

59

Công ty TNHH Điện tử IRISO Việt Nam

KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng

Industry

Electronic components production

2.833

DOIT

 
 

60

Công ty TNHH

ILSHIN

ELECTRONICS

VINA

KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng

Industry

Electronic components production

1.147

DOIT

61

Công ty TNHH

HAID Hải Dương

Lô A, KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

1.534

DOIT

62

Công ty TNHH

TUNG YANG

Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng

Industry

Manufacture of bicycles and vehicles for the disabled

1.857

DOIT

63

Công ty Cổ phần

Dây và Cáp điện

Thượng Đình - NM Bắc Dương

Xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng

Industry

Manufacture of cables, wires and other electronics

5.33

DOIT

64

Công ty TNHH SD Global Việt Nam

KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng

Industry

Electronic components production

3.276

DOIT

65

Công ty Cổ phần Giầy Cẩm Bình

Thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng

Industry

Shoes manufacturing

2.666

DOIT

66

Công ty TNHH

KPF Việt Nam

KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng

Industry

Manufacture of other metal products

6.544

DOIT

67

Công ty TNHH

KURODA KAGAKU Việt

Nam

KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng

Industry

Manufacture of other plastic products

1.482

DOIT

68

Công ty TNHH

NISHOKU

TECHNOLOGY

Việt Nam

KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng

Industry

Plastic products

1.587

DOIT

69

Công ty TNHH DURING Việt Nam

Lô đất XN 1,1, KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng

Industry

Manufacturing of motor vehicles

1.579

DOIT

70

Công ty TNHH

BEST PACIFIC

Việt Nam

Lô đất IN4.1.1 KCN Cẩm Điền, huyện Cẩm

Giàng

Industry

Manufacture of knitted, crocheted and other nonwoven fibers

4.306

DOIT

71

Công ty Cổ phần Trung Kiên

Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành

Industry

Manufacture of plastic packaging

3.049

DOIT

72

Công ty TNHH Dệt PACIPIC CRYSTAL

KCN Lai Vu, huyện Kim Thành

Industry

Manufacture of fiber, woven fibers and textile finishing

3.148

DOIT

73

Công ty TNHH Đóng tàu Thành

Long

Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim

Thành

Industry

Plastic products, glass, building materials, ship and floating structure building

1.322

DOIT

74

Công ty TNHH Cọc ống kiến hoa

Đất Việt

Thôn Lương Xá, xã Kim Lương, huyện Kim

Thành

Industry

Manufacture of concrete and products from

cement and plaster

1.082

DOIT

75

Công ty TNHH

Quốc tế Nam Tài

Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành

Industry

Civil construction

5.362

DOIT

76

Công ty TNHH

Sản xuất vật liệu xây dựng Thành Công

Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim

Thành

Industry

Cement production

2.25

DOIT

77

Công ty TNHH Quốc tế Ngân

Tường

Lô 01, 02, 03 Điểm tiểu thủ công nghiệp, xã Gia Xuyên, huyện Gia

Lộc

Industry

Manufacture of fiber

1.246

DOIT

78

Công ty TNHH GFT UNIQUE Việt Nam

CNN Ngũ Hùng, xã

Thanh Giang, huyện Thanh Miện

Industry

Manufacture of toys and games

2.102

DOIT

79

Công ty TNHH MTV Thuận Phát Hải Dương

Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

3.648

DOIT

80

Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Hoa Kỳ

Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang

Industry

Production of animal feed

1.321

DOIT

81

Công ty TNHH

Kết cấu thép 568

Km 33, quốc lộ 5A, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào

Industry

Manufacture of machines and equipment

2.975

DOIT

82

Công ty TNHH Sky Dragon Việt Nam

Thôn Quàn, xã Minh

Đức, huyện Tứ Kỳ

Industry

Manufacture of toys and games

1.575

DOIT

83

Công ty TNHH

GFT Việt Nam

Xã Cộng Lạc, huyện Tứ Kỳ

Industry

Manufacture and processing of children's toys

3.601

DOIT

84

Công ty Cổ phần Sản xuất dịch vụ thương mại Hoàng Gia Việt

Số 23/15, phố Cựu

Khê, khu 9, phường

Bình Hàn, thành phố

Hải Dương

Industry

Milling and powder production

1.124

EVN

85

Công ty Cổ phần

Xây lắp điện và Đầu tư - Xây dựng Hải Dương

Số 172 đường Nguyễn

Hữu Cầu, phường

Ngọc Châu, thành phố

Hải Dương

Industry

Civil construction

1.886

EVN

86

Công ty TNHH

sản xuất vật liệu xây dựng Thành Công

Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim

Thành

Industry

Cement

production, lime, plaster

2.25

EVN

6. T ỉnh Hải Phòng

1

Công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng

TT Minh Đức, Thủy Nguyên

Industry

Ship and floating structure building

1.719

DOIT

2

Công ty CNTT

Nam Triệu

Tam Hưng, Thủy Nguyên

Industry

Ship building and repair

1.387

DOIT

3

Công ty TNHH MTV xi măng

Vicem Hải Phòng

Minh Đức, Thủy Nguyên

Industry

Cement production PCB30, 40

134.079

DOIT

4

Công ty Xi măng Chinfon

Minh Đức, Thủy Nguyên

Industry

Cement

production, Clinker

334.927

DOIT

5

Công ty TNHH Ống thép

VINAPIPE

Km9, Quán Toán,

Hồng Bàng

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

1.459

DOIT

6

Công ty Cổ phần luyện thép Việt Ý

KCN Cầu Kiền, Hoàng Động, Thủy Nguyên

Industry

Manufacture of steel billets

22.468

DOIT

7

Công ty liên doanh sản xuất

Km9, Quán Toán,

Hồng Bàng

Industry

Construction steel bar

11.282

DOIT

 

thép Vinausteel

 

 

 

 

 

8

Công ty sản xuất thép ÚC SSE

Km9, Quán Toán,

Hồng Bàng

Industry

Manufacture of metal structures

14.205

DOIT

9

Công ty TNHH

LG Dislay Việt

Nam Hải Phòng

Lô E KCN Tràng Duệ

Industry

Electronic components production

36.297

DOIT

10

Công ty TNHH

Cơ khí Việt Nhật

Km9, Quán Toán,

Hồng Bàng

Industry

iron and steel foundry

1.618

DOIT

11

Công ty Cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền Phong

Số 2, An Đà, Ngô Quyền

Industry

PVC pipes

6.345

DOIT

12

Công ty TNHH nhựa Phú Lâm

Km9, Phạm Văn Đồng, Hải Thành, Dương Kinh

Industry

Imitation leather products, plastic film

5.645

DOIT

13

Công ty công nghiệp nhựa CHINHUEI

Km9, Phạm Văn Đồng, Hải Thành, Dương Kinh

Industry

Plastic products

2.069

DOIT

14

Công ty Cổ phần cáp điện LS VINA

Cầu Bính, Sở Dầu, Hồng Bàng

Industry

Electrical cables

6.512

DOIT

15

Công ty Cổ phần hóa chất Minh Đức

Minh Đức, Thủy Nguyên

Industry

Basic chemicals production

10.044

DOIT

16

Công ty TNHH

MTV DAP -

Vinachem

Lô GI7, Khu KT Đình Vũ, Đông Hải 2

Industry

Fertilizer production

35.312

DOIT

17

Công ty TNHH

Đỉnh Vàng

1167 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đông Hải, Hải An

Industry

leather shoes for export

1.789

DOIT

18

Công ty TNHH Sao Vàng

TT Trường Sơn, An Lão

Industry

Leather shoes

1.436

DOIT

19

Công ty TNHH công nghiệp giầy Aurora Việt Nam

Thiên Hương, Thủy Nguyên

Industry

Shoes for export

3.911

DOIT

20

Công ty Cổ phần Thuận Ích

Tầng 3 tòa nhà Tower,

32 Trần Phú, Ngô Quyền

Industry

Shoes manufacturing

1.663

DOIT

21

Công ty TNHH

Thủy tinh

SANMIGUEL YAMAMURA Hải

Phòng

17A Ngô Quyền

Industry

Manufacture of glass and glass products

7.854

DOIT

22

Công ty TNHH MTV cấp nước Hải Phòng

54 Đinh Tiên Hoàng, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng

Industry

Freshwater supply

2.094

DOIT

23

Công ty Cổ phần Cảng Hải Phòng

8A, Trần Phú, Ngô

Quyền

Industry

Sea port services

4.369

DOIT

24

Công ty Cổ phần

Bia Hà Nội - Hải Phòng

16 Lạch Tray, quận

Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng

Industry

Draft beer, bottled beer

1.882

DOIT

25

Nhà máy sản xuất thức ăn gia súc Proconco

KCN Đình Vũ, Hải An

Industry

Livestock feed production

1.532

DOIT

26

Công ty Cổ phần Đầu tư và PT cảng Đình Vũ

Cảng Đình Vũ, Đông Hải, Hải An

Industry

Port operation

1.275

DOIT

27

Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng

Tam Hưng, Thủy Nguyên

Industry

Power production

2.639.060

DOIT

28

Công ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VIPCO

37 Phan Bội Châu

Transportatio n

Transport services

27.387

DOIT

29

Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt

Nam

215 Lạch Tray, Ngô

Quyền

Transportatio n

Oean transport

8.335

DOIT

30

Công ty Cổ phần

XD&TM Thùy Dương

519 Lê Hồng Phong,

Ngô Quyền

Building

Real estate, office for lease

1.068

DOIT

31

Công ty TNHH Sunmax Việt Nam

Km8, Phạm Văn Đồng, Hải Thành, Dương Kinh

Industry

Producing products from rubber and plastic

24.164

DOIT

32

Công ty Cổ phần Container Việt

Nam

11 Võ Thị Sáu, Ngô

Quyền

Transportatio n

Cargo transport

1.557

DOIT

33

Công ty TNHH TOYOTA BOSHOKU Hải

Phòng

KCN Nomura, An

Dương

Industry

Automotive components

6.556

DOIT

34

Công ty TNHH

Synztec Việt Nam

KCN Nomura, An

Dương

Industry

Manufacturing and trading accessories

1.867

DOIT

35

Công ty TNHH Toyoda Gosei Hải Phòng

KCN Nomura, An

Dương

Industry

Manufacturing of automotive parts

2.876

DOIT

36

Chi nhánh Công ty TNHH GE Việt Nam - Chi nhánh

Hải Phòng

KCN Nomura, An

Dương

Industry

Manufacture of electrical

equipment

4.075

DOIT

37

Công ty TNHH

Takata Precision

Việt Nam

KCN Nomura, An

Dương

Industry

Manufacture and asemble highprecision technical plastic components

1.622

DOIT

38

Công ty TNHH Quốc tế Vĩnh Chân

Lô CN 16 CCN Tân

Liên, Vĩnh Bảo

Industry

Manufacture of children's toys

1.262

DOIT

39

Công ty TNHH Fuji Xerox Hải Phòng

Lô IN, 1,3, Khu công nghiệp Vsip, Thủy Nguyên

Industry

Manufacture of

printers, photocopiers

1.566

DOIT

40

Công ty TNHH LG Electronics

Việt Nam - Hải

Phòng

KCN Tràng Duệ, An Dương

Industry

Manufacture of electronic equipment

9.683

DOIT

41

Công ty TNHH sản xuất lốp xe Bridgestone Việt

Nam

KCN Đình Vũ, Hải An

Industry

Automobile tire

5.879

DOIT

42

Công ty TNHH Iko Thompson Việt Nam

KCN Nomura, An

Dương

Industry

Manufacture of bearings and machines

2.58

DOIT

43

Công ty Cổ phần Cảng Nam Hải

201 đường Ngô Quyền

Industry

Warehouse

1.092

DOIT

44

Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng

Việt Nam

KCN Nomura, An

Dương

Industry

Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors

1.105

DOIT

45

Công ty TNHH New Hope Hà Nội

- Chi nhánh Hải

Phòng

KCN Đình Vũ, Hải An

Industry

Livestock feed production

1.54

DOIT

46

Công ty TNHH vật liệu nam châm Shin-Etsu Việt Nam

Lô CN5.20, KCN Đinh Vũ, Đông Hải 2, Hải An

Industry

Manufacture of rare earth elements

5.241

DOIT

47

Công ty TNHH

MTV Thương mại đầu tư phát triển đô thị

Số 1 Lê Hồng Phong, Ngô Quyền

Industry

Shopping mall

509

DOIT

48

Chi nhánh Công ty TNHH VincomRetail

Miền Bắc - tại Hải

Phòng

Số 1 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền

Industry

Shopping mall

614

DOIT

49

Công ty TNHH

Fujikura Composites Hải

Phòng

Lô D3, D6, KCN Nomura Hải Phòng, An Dương, Hải Phòng

Industry

Manufacture of primary plastic and synthetic rubber

1.228

DOIT

50

Công ty TNHH

Công nghệ Kyocera Mita Việt

Nam

Lô 56A, KCN Vsip,

Thủy Nguyên

Industry

Manufacture of office machine and equipment (except for computers and peripheral equipment of computersh)

1.789

DOIT

51

Công ty TNHH Nipro Pharma

Việt Nam

Lô IN,1,4A, KCN Vsip,

Thủy Nguyên

Industry

Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals

2.716

DOIT

52

Công ty TNHH

Regina Miracle

international Việt

Nam

Số 9 đường Đông Tây, KCN Vsip, Thủy

Nguyên

Industry

Garments production

(except for animal leather and fur)

23.056

DOIT

53

Công ty TNHH

Jasan Việt Nam

Số 2, đường 17, KCN Vsip, Thủy Nguyên

Industry

Garments production

knitting, knitting crochet

6.021

DOIT

54

Công ty TNHH

điện tử Chilisin Việt Nam

Số 143, 145, đường số 10, KCN Vsip, Thủy Nguyên

Industry

Manufacture of electronic equipment

5.007

DOIT

55

Công ty TNHH chế tạo Canadian Solar Việt Nam

D11 số 5 đường Đông Tây KCN Vsip, Thủy

Nguyên

Industry

Wholesale of other machine, equipment and spare parts

1.841

DOIT

56

Công ty TNHH Cheng - V

Lô L3.5B KCN Đồ sơn

Industry

Producing products from rubber and plastic

1.513

DOIT

57

Công ty TNHH Zhongxin Ya Tai

Lô L1.9A & L1.9B KCN

Đồ Sơn, quận Đồ Sơn

Industry

Plastic products

1.338

DOIT

58

Công ty TNHH điện tử Dong Yang

Lô C5,3, KCN Tràng

Duệ, huyện An Dương

Industry

Electronic components production

5.205

DOIT

59

Công ty TNHH

Haengsung

Electronics

Lô K1, KCN Tràng

Duệ, An Dương

Industry

Electronic components production

2.67

DOIT

60

Công ty TNHH

Halla Electronics Vina

Lô L4, KCN Tràng Duệ, xã Hồng Phong, huyện An Dương

Industry

Electronic components production

2.049

DOIT

61

Công ty TNHH HT Solar Việt

Nam

Lô F3 KCN Tràng Duệ,

Hồng Phong, An Dương

Industry

Manufacture of equipment using extracted energy

2.607

DOIT

62

Công ty TNHH

LG lnnotek Việt

Nam Hải Phòng

Lô 14, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương

Industry

Electronic components production

10.363

DOIT

63

Công ty TNHH

Woosung

Electronics

Lô K2, KCN Tràng

Duệ, huyện An Dương

Industry

Electronic components production

1.131

DOIT

64

Công ty Cổ phần luyện thép cao cấp Việt Nhật

KCN Nam Cầu Kiền, Thủy Nguyên

Industry

Manufacture of steel billets

41.158

DOIT

65

Công ty TNHH

SIK Việt Nam

KCN Nomura, An

Dương

Industry

Plastic products

1.245

DOIT

66

Công ty Cổ phần Habeco Hải Phòng

Thị trấn Trường Sơn, An Lão

Industry

Production of bottled and canned beer

23.019

DOIT

67

Công ty TNHH HAPACO H.P.P

Km 17 Quốc lộ 5, An Dương

Industry

Manufacture of wooden packaging

7.721

DOIT

68

Xí nghiệp xăng dầu K131

Kỳ Sơn, Thủy Nguyên

Building

Wholesale of

solid, liquid, gaseous fuels and related products

835

DOIT

69

Công ty TNHH đầu tư PT Nam Thuận

Khu CN Đình Vũ

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

16.45

DOIT

70

Công ty Cổ phần Kinh doanh chế biến hàng XNK Đà Nẵng

Số 31 Đông Khê, phường Đông Khê, quận Ngô Quyền

Industry

Metal casting

3.581

DOIT

71

Công ty TNHH

Knauf Việt Nam

Khu CN Đình Vũ

Industry

Management

consulting

1.038

DOIT

72

Công ty TNHH

Tohoku Pioneer Việt Nam

KCN Nomura, An

Dương

Industry

Manufacture of electrical

equipment

1.299

DOIT

73

Công ty TNHH

RORZE

ROBOTECH

KCN Nomura, An

Dương

Industry

Manufacture of industrial robot

2.038

DOIT

74

Công ty TNHH

Terai Vina

KCN Nomura, An

Dương

Industry

Manufacture of synthetic plastic products

1.144

DOIT

75

Công ty TNHH Nichias Hải Phòng

KCN Nomura, An

Dương

Industry

Manufacture of gaskets, air filters

1.058

DOIT

76

Công ty TNHH chế tạo máy EBA

KCN Nomura, An

Dương

Industry

Manufacture of machines

1.022

DOIT

77

Công ty TNHH

KREMS Việt Nam

Lô N4, Khu CN Tràng Duệ, thành phố Hải Phòng

Industry

Electronic components production

1.644

DOIT

78

Công ty TNHH Giầy STATEWAY Việt Nam

Hưng Đạo, Dương Kinh, Hải Phòng

Industry

Shoes manufacturing

1.285

DOIT

79

Công ty TNHH Vân Long

KCN An Trì (Số 15A An

Trì, phường Hùng

Vương, Hồng Bàng)

Industry

Leasing of other machinery, equipment and other tangible items

1.086

DOIT

80

Công ty TNHH

Tân Vĩnh Hưng

Quang Trung, An Lão

Industry

Manufacture of

other textile products

1.069

DOIT

81

Công ty TNHH Sản xuất và kinh doanh Vinfast

KKT Đình Vũ, Cát Hải, huyện Cát Hải

Industry

Manufacture of automobiles

11.757

DOIT

82

Công ty TNHH Vinh An

Xã Kênh Giang, Thủy Nguyên

Industry

Plastic production

1.041

DOIT

83

Bệnh viện Việt Tiệp

Số 1 Nhà Thương, Lê Chân

Building

Building

850

DOIT

84

Công ty Cổ phần EB Hải Phòng

Lô 1/20 KĐT Ngã 5 Sân bay Cát Bi

Building

Building

844

DOIT

85

Công ty TNHH Heesung

Electronics Việt

Nam

Lô G1 KCN Tràng Duệ

Industry

Electronic components production

1.836

DOIT

86

Công ty TNHH OHSUNG Vina

Lô C5,1 KCN Tràng

Duệ

Industry

Electronic components production

1.214

DOIT

87

Công ty Cổ phần Polyfill

Lô CN1,01 KCN Nam

Đình Vũ

Industry

Filer masterbatch and compound production

3.65

DOIT

88

Công ty Cổ phần

Cảng Nam Đình Vũ

Lô CA1, KCN Nam

Đình Vũ

Industry

Port operation

1.241

DOIT

89

Công ty Cổ phần DV Cảng Hải Phòng

Lô KB1,1, KCN Nam

Đình Vũ

Industry

Warehouse operation

2.094

DOIT

90

Công ty TNHH CN chính xác

EVA Hải Phòng

139 Đại lộ Đông Tây,

KCN VSIP

Industry

Mold production

1.087

DOIT

91

Cảng hàng không

quốc tế Cát Bi - Chi nhánh TCT Cảng hàng không Việt Nam CTCP

Cảng hàng không quốc tế Cát Bi, đường Lê Hồng Phong, Hải An

Building

Direct support services for air transport

785

DOIT

92

Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện ĐKQT VINMEC - Bệnh viện ĐKQT VINMEC Hải

Phòng

Tổ 31 phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng

Building

Building

818

EVN

93

Chi nhánh Tổng Công ty Hàng

Kênh - CTCP -

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải

Phòng

Số 124 Nguyễn Đức Cảnh, phường Cát Dài, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng

Building

Building

846

EVN

94

Công ty Cổ phần Đầu tư sản xuất và thương mại Tuấn Anh

Số 577 Trường Chinh, phường Quán Trữ, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng

Industry

Mattress production

1.237

EVN

95

Công ty Cổ phần đầu tư Quốc tế Thủy Hải

Thôn Song Mai, xã An

Hồng, huyện An Dương, thành phố Hải

Phòng

Industry

Manufacture of pulp, paper and paperboard

1.064

EVN

96

Công ty TNHH Well Power (Việt

Nam)

Lô CN15, Cụm công nghiệp Tân Liên, xã Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải

Phòng

Industry

Plastic products

1.072

EVN

97

Công ty TNHH Forever True Vĩnh Bảo Việt

Nam

Lô CN 16, Cụm công nghiệp Tân Liên, xã Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải

Phòng

Industry

Manufacture of toys and games

1.26

EVN

98

Công ty TNHH

Cảng Container Quốc tế Tân cảng

Hải Phòng

Khu Đôn Lương, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải

Phòng

Industry

Sea port operation

1.654

EVN

99

Công ty Cổ phần cảng Nam Hải Đình Vũ

Km 6 đường Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng

Transportatio n

Cargo handling 

1.092

EVN

10

0

Công ty Cổ phần cảng xanh VIP

Khu kinh tế Đình Vũ,

Cát Hải, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng

Industry

Loading/unloadin g cargo

1.121

EVN

10

1

Công ty Cổ phần XDCT giao thông và cơ giới

Số 1025 Ngô Gia Tự, Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng

Building

Construction of assorted housing types

1.035

EVN

10

2

Công ty TNHH vật liệu xây dựng Saint - Gobain

Bắc Việt Nam

Xã Tam Hưng, Thủy Nguyên

Industry

Cement, lime and plaster production

1.006

EVN

7. T ỉnh Hưng Yên

1

Công ty TNHH

Dong Yang E&p Việt Nam

Xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào

Industry

Electronic components production

1.231

DOIT

2

Công ty TNHH MTV Kinh Đô miền Bắc

Km 22 QL5A TT Bần, Yên Nhân, Mỹ Hào

Industry

Manufacture of cakes from flour

1.223

DOIT

3

Công ty TNHH Thép không gỉ Hà Anh

Xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào

Industry

Steel production

1.034

DOIT

4

Công ty TNHH An

Quý Hưng Yên

Xã Bạch Sam, Mỹ Hào

Industry

Manufacture of primary plastic and synthetic rubber

3.084

DOIT

5

CN sản xuất

Công ty TNHH Lavie tại Hưng

Yên

TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm

Industry

Non-alcoholic beverage production, mineral water

1.317

DOIT

6

Công ty TNHH Sản xuất & TM

Tân Á Hưng Yên

TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ

Industry

Manufacture of cutlery, hand tools and common metal goods

1.699

DOIT

7

Công ty TNHH

SOC Việt Nam

Lô đất G7, KCN Thăng Long II, Yên Mỹ

Industry

Other chemical products

1.162

DOIT

8

Công ty TNHH

Sản xuất - TM Hòa Bình

Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ

Industry

Other personal services

1.272

DOIT

9

Công ty TNKH thép cán nguội Hòa Phát

Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ

Industry

Manufacture of steel products

1.85

DOIT

10

Công ty Cổ phần Nhựa Hưng Yên

Số 115, Nguyễn Thiện Thuật, phường Minh khai, TP Hưng Yên

Industry

Plastic production

1.364

DOIT

11

Công ty TNHH

Bao Bì Việt Hưng

TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm

Industry

Manufacture of paper and paper products

1.789

DOIT

12

Công ty TNHH

Thép Nhật Quang

Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm

Industry

Steel production

1.866

DOIT

13

CN Công ty Cổ phần ACECOOK

VN tại HY

KCN Như Quỳnh A, huyện Văn Lâm

Industry

Wholesale

(except for auto, motorcycle and other motor vehicles)

16.326

DOIT

14

Công ty Cổ phần công nghệ cao

TRAPHACO

Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm

Industry

Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals

1.94

DOIT

15

Công ty TNHH Dây và cáp điện Ngọc Khánh

Thông An Lạc, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm

Industry

manufacture of electrical cables

1.518

DOIT

16

Công ty TNHH

MTV Dệt 8-3

TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ

Industry

Manufacture of fiber

2.898

DOIT

17

Công ty TNHH Dây và cáp điện Ô tô Sumiden

VN-CN Hưng Yên

Lô đất E,7 & E,8, KCN Thăng Long II, Yên Mỹ

Industry

Manufacture of other metal products

1.665

DOIT

18

Công ty Cổ phần

Thực phẩm XK Trung Sơn Hưng

Yên

TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm

Industry

Food production

1.892

DOIT

19

Công ty TNHH

PIC Việt Nam

Đường B1, Khu B,

KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm

Industry

Plastic products

1.791

DOIT

20

Công ty TNHH

MUSASHI AUTO

PARTS Việt Nam

KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ

Industry

Manufacture of agricultural and forestry machines

2.279

DOIT

21

Công ty TNHH

Nikkiso Việt Nam

Lô đất C6 và C7 KCN Thăng Long II, Yên Mỹ

Industry

Manufacture of medical

2.757

DOIT

 

 

 

 

equipment & airplane parts

 

 

22

Công ty TNHH Sews -

Components Việt

Nam

Lô D2 và D3, KCN

Thăng Long II, Yên Mỹ

Industry

Manufacture of electronic components

2.351

DOIT

23

Công ty TNHH Hamaden Việt Nam

KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ

Industry

Manufacture of electronic components

2.231

DOIT

24

Công ty Cổ phần NPG - Hưng Yên

Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm

Industry

Manufacture of

tiles

2.981

DOIT

25

Công ty Cổ phần Thuận Đức

TT Lương Bằng, huyện Kim Động

Industry

Plastic production, packaging

2.405

DOIT

26

Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - NGK HN

Đường 206, KCN Phố Nối A, Trưng Trắc, Văn

Lâm

Industry

Beer and wine production

2.677

DOIT

27

Công ty Cổ phần Hưng Phú

KCN Dệt may Phố Nối B, huyện Yên Mỹ

Industry

Manufacture of fiber, woven fiber

2.537

DOIT

28

Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên

KCN Dệt may Phố Nối, xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ

Industry

Manufacture of fiber

3.024

DOIT

29

Công ty TNHH

Thiết bị điện Lioa

Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm

Industry

Manufacture of wiring and wiring equipment

3.559

DOIT

30

Chi nhánh Công ty TNHH LIXIL Việt Nam tại Hưng Yên

Đường N4, khu B, KCN

Phố Nối A, xã Lạc

Hồng, huyện Văn Lâm

Industry

Manufacture of high-quality sanitary wares

1.454

DOIT

31

Công ty TNHH Kyocera Việt Nam

Lô đất B,1, Khu công nghiệp Tăng Long II, huyện Yên Mỹ

Industry

Electronic components production

4.667

DOIT

32

Công ty TNHH Song Long

Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ

Industry

Plastic production

3.514

DOIT

33

Công ty TNHH JP Corelex (Việt Nam)

Đường B1, Khu B,

KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm

Industry

Manufacture of tisue paper

3.767

DOIT

34

Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thái Dương

Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm

Industry

Manufacture of stainless steel products

1.788

DOIT

35

Công ty Cổ phần Ống đồng Toàn Phát

Đường B4, khu B, KCN

Phố Nối A, xã Lạc

Hồng, huyện Văn Lâm

Industry

Manufacture of copper pipes

3.424

DOIT

36

Công ty TNHH DORCO VINA

Đường B3, khu B, KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm

Industry

Manufacture of shavers

2.839

DOIT

37

Công ty TNHH

TOKO Việt Nam

Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm

Industry

Manufacture of construction materials from clay

4.312

DOIT

38

Công ty Cổ phần thép Việt - Ý

KCN Phố Nối A, xã

Giai Phạm, huyện Yên Mỹ

Industry

Construction steel production

4.658

DOIT

39

Công ty TNHH

Công nghiệp

KCN Phố Nối A, xã

Giai Phạm, huyện Yên

Industry

Iron and steel production

4.646

DOIT

 

Chính Đại

Mỹ

 

 

 

 

40

CN Công ty TNHH Ống thép

Hòa Phát

TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm

Industry

Manufacture of steel pipe and connecting components

8.495

DOIT

41

Công ty Cổ phần Gas Việt Nhật - chi nhánh Hưng Yên

KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên

Industry

Gas production

5.083

DOIT

42

Công ty TNHH sản xuất phụ tùng

ô tô xe máy Việt

Nam

TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm

Industry

Auto and motorcycle spare

parts manufacturing

10.938

DOIT

43

Công ty TNHH sản xuất và thương mại Minh Ngọc

Khu D, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm

Industry

Mechanical processing

7.726

DOIT

44

Công ty Cổ phần Hyundai

Aluminum ViNa

Đường B2, khu B, KCN

Phố Nối A, xã Lạc

Hồng, huyện Yên Mỹ

Industry

Construction steel production

6.661

DOIT

45

Công ty TNHH

HOYA Glass Disk VN II

KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ

Industry

Disc production

12.344

DOIT

46

Công ty TNHH một thành viên Thép Hòa Phát

KCN Phố Nối A, xã

Giai Phạm, huyện Yên Mỹ

Industry

Iron, cast iron and steel production

31.748

DOIT

47

Công ty Cổ phần kính an toàn Việt Nhật

Km29+500 quốc lộ 5A,

Cầu Lường, xã Bạch Sam, Mỹ Hào

Industry

Manufacture of glass and glass products

1.79

DOIT

48

Công ty TNHH

Gia Anh Hưng

Yên

KM7 quốc lộ 39, xã

Trung Hưng, huyện

Yên Mỹ

Industry

Manufacture of other nonclassified metal products

2.803

DOIT

49

Công ty TNHH

thiết bị điện nước Phúc Hà

Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm

Industry

Plastic products

1.286

DOIT

50

Công ty Cổ phần ABC Việt Nam

Thôn Khả Duy, xã

Đoàn Đào, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên

Industry

Production of animal feed

1.108

DOIT

51

Công ty Cổ phần nhựa OPEC

Lô 16, đường 206, Khu

A, KCN Phố Nối A, xã Đình Dù, huyện Văn

Lâm

Industry

Plastic products

1.324

DOIT

52

Công ty Cổ phần

thép không gỉ A&T

Km31, quốc lộ 5A, thôn

Trại, xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào

Industry

Manufacture of paper and paper products

2.041

DOIT

53

Công ty Cổ phần bao bì Nhựa Thiên Hà

Xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào

Industry

Manufacture of packaging

1.934

DOIT

54

Công ty TNHH

Nestle Việt Nam

Lô P1A, KCN Thăng Long II, Mỹ Hào

Industry

Non-alcoholic beverage production, mineral water

1.926

DOIT

55

Công ty TNHH

Thương mại và

Công nghiệp Mỹ

Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm

Industry

Manufacture of products from prefabricated

4.141

DOIT

 
 

 

Việt

 

 

metal (except for machines and equipment)

 

 

56

Công ty TNHH đầu tư ứng dụng sản xuất Bao Bì Việt

KCN Phố Nối A, xã

Giai Phạm, huyện Yên

Mỹ

Industry

Manufacture of packaging

2.245

DOIT

57

Công ty TNHH Toto Việt Nam - chi nhánh Hưng Yên

Lô đất số M7, M8, KCN

Thăng Long II, xã

Phùng Chí Kiên, huyện

Mỹ Hào

Industry

Manufacture of other ceramic products

2.564

DOIT

58

Công ty TNHH Tôn Hòa Phát

Đường E1, khu E, KCN Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

6.727

DOIT

59

Công ty Cổ phần Daikin Air

Conditioning (Việt

Nam)

KCN Thăng Long II, phường Phùng Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào

Industry

Manufacture of other common machines

1.197

DOIT

60

Công ty Cổ phần khai thác và quản

lý dịch vụ đô thị Ecopark

Khu đô thị thương mại và du lịch Văn Giang, xã Xuân Quang, huyện Văn Giang

Building

General support services

5.107

DOIT

61

Công ty TNHH

MEKTEC

MANUFACTURIN

G (Việt Nam)

Xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào

Industry

Electronic components production

4.424

DOIT

62

Công ty Cổ phần Kim Tín Hưng Yên

KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm

Industry

Wholesale and

retail

1.989

DOIT

63

Công ty TNHH Taeyang Việt Nam

KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm

Industry

Other specialized wholesale

8.322

DOIT

64

Chi nhánh Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Châu

Thôn Đồng Khúc, xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang

Industry

Other food production

1.343

DOIT

65

Công ty TNHH Giày Ngọc Tề

Xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ

Industry

Shoes manufacturing

2.137

DOIT

66

Công ty Cổ phần Minh An

Thôn Đa Phúc, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang

Industry

Electronic components production

1.561

DOIT

67

Công ty TNHH AAB

Xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang

Industry

Manufacture of rubber products

1.468

DOIT

68

Công ty TNHH dệt may Lee Hing Việt Nam

Lô 4, KCN Dệt May Phố Nối, xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào

Industry

Manufacture of knitted, crocheted and other nonwoven fibers

1.455

DOIT

69

Công ty TNHH

Dệt nhuộm Jasan

(Việt Nam)

KCN Phố Nối B, xã

Liêu Xá, huyện Yên Mỹ

Industry

Garments production knitting, knitting crochet

1.415

DOIT

70

Công ty Cổ phần Sợi Việt Nhật

Thôn Bá Khê, xã Tân

Tiến, huyện Văn Giang

Industry

Manufacture of fiber

1.296

DOIT

71

Công ty TNHH

DSM Việt Nam

Đường B2, khu B, KCN

Phố Nối A, xã Lạc

Hồng, huyện Yên Mỹ

Industry

Plastic products

1.293

DOIT

72

Công ty Cổ phần Mavin Austfeed

Thị tứ Bô Thời, xã Hồng Tiến, huyện

Khoái Châu

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

1.109

DOIT

73

Công ty TNHH

Hồng Bàng Hanesbrands Việt

Nam

Thôn Yên Lịch, xã Dân Tiến, huyện Khoái

Châu

Industry

Manufacture of ready-made garments

1.102

DOIT

74

Công ty TNHH

Bao bì Tân Kim

Cương

Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn

Lâm

Industry

Manufacture of packaging from paper and cardboard

2.409

DOIT

75

Công ty TNHH

Thép Dây Hòa

Phát

KCN Phố Nối A, xã

Giai Phạm, huyện Yên

Mỹ

Industry

Manufacture of mining and construction machines

1.339

DOIT

76

Công ty TNHH sản xuất và thương mại dịch vụ Minh Tâm

Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu

Industry

Plastic products

1.2

DOIT

77

Công ty TNHH Minh Hiếu Hưng

Yên

Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, Văn Lâm

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

1.676

DOIT

78

Công ty TNHH VIETINAK

Lô đất số C5 , KCN

Thăng Long II, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ

Industry

Manufacture of rubber tires and tubes; and

recycle rubber tires

1.011

DOIT

79

Công ty TNHH

Khuôn đúc TSUKUBA Việt

Nam

Lô A6 đường CN 4,

KCN Sài Đồng B, Long

Biên, Hà Nội

Industry

iron and steel foundry

1.244

DOIT

80

Công ty Cổ phần Agrifeed Việt

Nam

Số nhà 32, ngách 167/3, phố Gia Quất, phường Thượng

Thanh, quận Long

Biên, thành phố Hà Nội

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

1.127

DOIT

81

Công ty TNHH

thiết bị xây dựng và chiếu sáng đô thị Tấn Phát

Số 310 đường La

Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội

Industry

Manufacture of lighting

equipment

2.288

DOIT

82

Công ty TNHH giấy Hưng Hà

Xã Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội

Industry

Manufacture of other products from paper and cardboard 

1.079

DOIT

83

Công ty Cổ phần Nhựa Sơn Nam

Số 91 đường Nguyễn

Văn Linh, phường An Tảo, thành phố Hưng

Yên

Industry

Plastic products

1.141

EVN

8. Tỉnh Thái Bình

1

Công ty Cổ phần Công nghiệp ngũ

kim Fortress Việt

Nam

Lô B8, B9, B10, khu công nghiệp Phúc Khánh, thành phố Thái

Bình

Industry

Manufacture of cutlery and metal tools

2.101

DOIT

2

Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình

Số 530 phố Lý Bôn, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình

Building

Medical examiniation and treatment

876

DOIT

3

Chi nhánh Công ty Cổ phần Cao su Sao Vàng tại Quỳnh Phụ

Cụm công nghiệp

Quỳnh Côi, thị trấn

Quỳnh Côi, huyện

Quỳnh Phụ

Industry

Manufacture of rubber products

1.846

DOIT

4

Công ty TNHH Công nghiệp Sheng Fang

KCN Phúc Khánh, thành phố Thái Bình

Industry

Mechanical production

2.091

DOIT

5

Công ty Cổ phần tập đoàn Hương Sen

Số 18, Trần Thái Tông, thành phố Thái Bình

Industry

Beverage and

soft drink production

1.238

DOIT

6

Công ty Cổ phần Sợi Trà Lý

Số 128 Lê Quý Đôn, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình

Industry

Garment production

6.23

DOIT

7

Công ty Cổ phần Sản xuất hàng thể thao MXP chi nhánh Thái Bình

Lô DT 86.112,4 m2, khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình

Industry

Other industrial production

1.177

DOIT

8

Công ty TNHH dệt nhuộm xuất khẩu Thăng Long

KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình

Industry

Garment production

4.741

DOIT

9

Công ty TNHH

Hợp Thành

Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình

Industry

Garment production

1.822

DOIT

10

Công ty TNHH

Thái Hiệp Hưng

KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình

Industry

Manufacture of pulp, paper and paperboard

1.528

DOIT

11

Công ty TNHH TAV

Lô A4 KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình

Industry

Garment production

1.399

DOIT

12

Công ty Cổ phần

BITEXCO Nam Long

Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình

Industry

Garment production

2.777

DOIT

13

Công ty Cổ phần dệt sợi Dam San

Lô A4, đường Bùi Viện,

KCN Nguyễn Đức

Cảnh, phường Tiền Phong, thành phố Thái

Bình

Industry

Garment production

1.955

DOIT

14

Công ty TNHH may TEXHONG

Thái Bình

Khu cổ phần Phúc Khánh, thành phố Thái Bình

Industry

Other industrial production

2.044

DOIT

15

Công ty Cổ phần sản xuất xơ Polyester Thái

Bình

Số 102, khu 3, thị trấn

Diêm Điền, huyện Thái

Thụy

Industry

Manufacture of fiber

1.728

DOIT

16

Công ty Cổ phần

đầu tư phát triển Đức Quân

KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình

Industry

Other industrial production

2.61

DOIT

17

Công ty TNHH

công nghiệp TACTICIAN

Khu cổ phần Phúc Khánh, thành phố Thái Bình

Industry

Other industrial production

1.44

DOIT

18

Chi nhánh Công ty TNHH YAZAKI Hải Phòng Việt

Nam tại Thái Bình

Lô CN1 + CN2, KCN Sông Trà, xã Tân Bình, thành phố Thái Bình

Industry

Other industrial production

1.13

DOIT

19

Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại quốc tế Minh Long

Phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình

Industry

Manufacture of apparel

4.904

DOIT

20

Công ty Cổ phần gạch ốp lát Thái Bình

Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải

Industry

Industrial production

2.296

DOIT

21

Công ty TNHH

Sản xuất kinh doanh sứ Hảo Cành

KCN xã Đông Cơ, Tiền Hải

Industry

Industrial production

2.723

DOIT

22

Chi nhánh Công ty Cổ phần Viglacera Tiên

Son - Nhà máy

Viglacera Thái

Bình

KCN Tiền Hải, xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải

Industry

Industrial production

3.4

DOIT

23

Chi nhánh Công ty Cổ phần Kỹ thương Thiên Hoàng - Nhà máy gạch men Mikado

KCN xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải

Industry

Industrial production

5.573

DOIT

24

Công ty Cổ phần CERINCO Hà Nội

KCN Tiền Hải, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải

Industry

Industrial production

1.283

DOIT

25

Công ty TNHH Thương mại dệt may An Nam

Lô 10.7, đường

Nguyễn Đình Chính, tổ 37 phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình

Industry

Industrial production

1.248

DOIT

26

Công ty Cổ phần VIDECOR

Nhà bà Huyền, tổ 14, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình

Industry

Industrial production

3.961

DOIT

27

Công ty Cổ phần Sợi EIFFEL

Lô 159/14 KCN Gia Lễ, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng

Industry

Manufacture of fiber

3.192

DOIT

28

Công ty TNHH sợi dệt Hương Sen Comfor

Tầng 4, số 18, phố Trần Thái Tông, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình

Industry

Manufacture of

fiber, textile

1.395

DOIT

29

Công ty TNHH

thép đặc biệt Shengli Việt Nam

KCN Cầu Nghìn, huyện Quỳnh Phụ

Industry

Industrial production

71.408

DOIT

30

Công ty hóa chất

mỏ Thái Bình -

MICCO

Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, thành phố Thái Bình

Industry

Industrial production

3.262

DOIT

31

Công ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng

Cụm công nghiệp Đông

Phong, xã Đông

Phong, huyện Đông

Hưng

Industry

Manufacture of

fiber, textile

1.047

EVN

32

Công ty Cổ phần thương mại Xuất

nhập khẩu

DATEX

Lô A4 Khu CN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố

Thái Bình

Industry

Textile fiber

1.062

EVN

33

Công ty TNHH CREATIVE SOURCE Việt

Nam

Lô CN 2&CN3 DT

71.744,3m2, cụm công nghiệp Minh Lãng, xã

Minh Lãng, huyện Vũ

Thư

Industry

Shoes manufacturing

1.05

EVN

34

Công ty TNHH dệt may Hưng Thịnh

Cụm công nghiệp Đồng Tu, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà

Industry

Manufacture of woven fiber

1.1

EVN

35

Công ty TNHH U-

Li (VN)

Lô CN3, Khu CN Sông Trà, xã Tân Bình, thành phố Thái Bình

Industry

Manufacture of spare parts and accessories for motor vehicles

1.175

EVN

36

Chi nhánh Công ty TNHH Sao Vàng tại Quỳnh

Phụ

Cụm CN Quỳnh Côi, xã

Quỳnh Mỹ, huyện

Quỳnh Phụ

Industry

Shoes manufacturing

1.754

EVN

9. Tỉnh Hà Nam

1

Công ty CP

HACERA

Cụm CN Tây Nam, thành phố Phủ Lý

Industry

Extracting clay, sand and gravel; ceramic tile production

2.638

DOIT

2

Công ty

FrieslandCampin a Hà Nam

Cụm CN Tây Nam, thành phố Phủ Lý

Industry

Milk and dairy products

1.824

DOIT

3

Công ty TNHH

Dệt Hà Nam

KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý

Industry

Manufacture of

fiber, textile fabric

12.408

DOIT

4

Công ty TNHH nhựa Đông Á

KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý

Industry

Manufacture of plastic products

1.549

DOIT

5

Công ty Cổ phần Đầu tư công nghệ và thương mại Ha Na

Lê Lợi, phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý

Industry

Manufacture of cotton fiber

2.514

DOIT

6

Tập đoàn Vingroup tại Hà

Nam

Đường Biên Hòa, thành phố Phủ Lý

Building

Building,

Shopping mall

703

DOIT

7

Công ty Cổ phần

Nam Vang Hà Nam

Lô F3, đường N4, KCN

Châu Sơn, thành phố Phủ Lý

Industry

Manufacture of fibers

5.063

DOIT

8

Công ty Cổ phần JY Plasteel Vina

KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý

Industry

Manufacture of plastic products

1.451

DOIT

9

Công ty Cổ phần Casablanca Việt Nam

KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý

Industry

Manufacture of plastic fabric

1.393

DOIT

10

Công ty TNHH sợi Long Vân

KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý

Industry

Manufacture of

fiber, textile fabric

6.576

DOIT

11

Công ty Cổ phần

xi măng Vissai Hà Nam

Thôn Nam Công, xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm

Industry

Cement

production, clinker

28.316

DOIT

12

Công ty Cổ phần xi măng Xuân Thành

Thôn Bồng Lạng, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm

Industry

Manufacture of mixed clinker and Portland cement

49.694

DOIT

13

Công ty Cổ phần xi măng Hoàng Long

Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm

Industry

Manufacture of mixed clinker and Portland cement

8.246

DOIT

14

Công ty TNHH

Tân Thủy

Thôn Tân Hưng, xã

Thanh Tân, Thanh Liêm

Industry

Manufacture of construction materials

1.229

DOIT

15

Công ty Cổ phần bia Sài Gòn - Phủ Lý

Thôn Quang Trung, xã Thanh Hà, Thanh Liêm

Industry

Beer production

2.808

DOIT

16

Công ty Cổ phần xi măng Thành Thắng Group

Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm

Industry

Cement

production, clinker

38.011

DOIT

17

Công ty TNHH

Number One Hà Nam

CCN Kiện Khê, thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm

Industry

Soft drinks and food production

3.867

DOIT

18

Công ty Cổ phần xi măng Vicem Bút Sơn

Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng

Industry

Manufacture of mixed clinker and Portland cement

41.497

DOIT

19

Công ty Cổ phần Vikohasan

KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, Kim Bảng

Industry

Manufacture of fiber

3.249

DOIT

20

Công ty TNHH

Anam Electronics Việt Nam

KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, Kim Bảng

Industry

Manufacture of electronics & audio products

1.116

DOIT

21

Chi nhánh Công ty TNHH Quốc tế Vũ Gia

KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, Kim Bảng

Industry

Manufacture of fiber

1.114

DOIT

22

Công ty TNHH

Nittoku Việt Nam

CCN Thi Sơn, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng

Industry

Manufacture of paper

1.818

DOIT

23

Công ty Cổ phần dinh dưỡng Hồng Hà

KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên

Industry

Production of animal feed for  livestock, cattle

1.844

DOIT

24

Chi nhánh Tổng Công ty Cổ phần dệt may Hà Nội tại Hà Nam

KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên

Industry

Manufacture of

fiber Textile and garment

5.47

DOIT

25

Công ty TNHH

Finetek Việt Nam

Lô A1,3, đường N2, khu A, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên

Industry

Electronic components production

1.382

DOIT

26

Công ty TNHH

SRE Việt Nam

KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên

Industry

manufacture of non-metallic mineral products

195.475

DOIT

27

Công ty TNHH

Hankook AI Tec Vina

KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên

Industry

Electronic components production

1.464

DOIT

28

Công ty TNHH CJ Vina Agri - Chi

nhánh Hà Nam

KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên

Industry

Production of animal feed for 

livestock, cattle, seafood

1.274

DOIT

29

Công ty TNHH

Seoul

Semiconductor

Vina

KCN Đồng Văn I mở rộng, huyện Duy Tiên

Industry

Electronic components production

9.71

DOIT

30

Công ty TNHH ACE Antenna

KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên

Industry

Manufacture of antennas, frequency filters,

...

1.65

DOIT

31

Công ty TNHH Dệt Đài Nguyên

Việt Nam

KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên

Industry

Manufacture of knitting, spinning and sewing products

10.594

DOIT

32

Công ty Cổ phần nhựa Quỳnh Hằng SP

Lô C, KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên

Industry

Plastic products

1.408

DOIT

33

Công ty Cổ phần nhựa Châu Âu

KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên

Industry

Manufacture of primary plastic and synthetic

5.412

DOIT

 
 

 

 

 

 

rubber

 

 

34

Công ty TNHH Quang Quân

KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên

Industry

Manufacture of plastic products

1.373

DOIT

35

Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam

Lô B1, KCN Đồng Văn

II, huyện Duy Tiên

Industry

manufacture of electrical cables

1.229

DOIT

36

Công ty Cổ phần GreenFeed Việt

Nam - Chi nhánh

Hà Nam

Lô E, KCN Đồng Văn

II, huyện Duy Tiên

Industry

Production of animal feed livestock, cattle

2.311

DOIT

37

Công ty Honda Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam

KCN Đồng Văn II, thị trấn Đồng Văn, huyện

Duy Tiên

Industry

Manufacturing and assembling motorcycles and motorcycle spare parts

4.623

DOIT

38

Công ty TNHH Đồng kỹ thuật

KOREA Việt Nam

KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên

Industry

Manufacture of electronic wires and copper products

1.263

DOIT

39

Công ty TNHH Dorco Vina - Chi nhánh Hà Nam

Đường D3, khu G, KCN Hòa Mạc, huyện

Duy Tiên

Industry

Manufacture of cutlery, hand tools and common metal goods

3.77

DOIT

40

Công ty TNHH Dệt may Châu

Giang

Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân

Industry

Manufacture of textile and garment products (non-leather)

1.462

DOIT

41

Công ty Cổ phần đầu tư Thành Thắng Group

Thôn Trì Động, xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn

Industry

Mining of stone, sand, gravel and clay

7.983

EVN

42

Công ty CP Vải

địa kỹ thuật Việt

Nam

Lô 80, KCN Đồng Văn, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên

Industry

Other civil construction

1.102

EVN

43

Công ty TNHH Dream Plastic

Lô C + D, KCN Châu

Sơn, thành phố Phủ Lý

Industry

Manufacture of other plastic products

2.179

EVN

44

Chi nhánh Công ty Cổ phần dệt 19/5 Hà Nội tại Hà Nam

KCN Đồng Văn, xã Duy Minh, huyện Duy Tiên

Industry

Manufacture of fiber

1.089

EVN

10. Tỉnh Nam Định

1

Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định

Số 43, Tô Hiệu thành phố Nam Định

Industry

Garments production

(except for animal leather and fur)

8.561

DOIT

2

Công ty TNHH Giầy AMARA Việt Nam

Khu Song Khuê, thị trấn Cổ Lễ huyện Trực Ninh

Industry

Shoes manufacturing

4.676

DOIT

3

Công ty TNHH Kim khí Anh Tú

Khu CNTT Đồng Côi, thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực

Industry

Wholesale of metals and metal ores

4.104

DOIT

4

Công ty Cổ phần

TCE VINA

DENIM

KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định

Industry

Textile products finishing

3.923

DOIT

5

Công ty TNHH

YOUNGONE

Nam Định

KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định

Industry

Garments production

(except for animal leather and fur)

3.594

DOIT

6

Công ty TNHH

Thắng Lợi

Số 5, đường N1, Cụm công nghiệp An Xá

Industry

Heat-resistant steel casting, fabrication steel, cast iron

2.261

DOIT

7

Công ty TNHH Dream Plastic

Xóm 10, xã Trực Thái, huyện Trực Ninh

Industry

Plastic products

2.167

DOIT

8

Công ty TNHH

Golden Victory Việt Nam

Thôn Đông Kỳ, xã

Nghĩa Minh, Nghĩa Hưng

Industry

Shoes manufacturing

2.166

DOIT

9

Chi nhánh Tập đoàn Dệt may Việt Nam - nhà

máy sợi

VINATEX Nam

Định

KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định

Industry

Other noncategorized production - Manufacture of fiber

1.882

DOIT

10

Công ty Cổ phần Dệt lụa Nam Định

Số 4 đường Hà Huy

Tập, thành phố Nam Định

Industry

Manufacture of woven fiber

1.866

DOIT

11

Công ty Cổ phần Dệt may Sơn

Nam

Số 63 Nguyễn Văn

Trỗi, phường Trần

Quang Khải, thành phố

Nam Định

Industry

Manufacture of fiber

1.843

DOIT

12

Côngty Cổ phần

Vicem bao bì Bút Sơn

Km2, đường Văn Cao, xã Lộc An, thành phố Nam Định

Industry

Manufacture of ceement packaging

1.724

DOIT

13

Công ty Cổ phần

Dây lưới thép Nam Định

Số 67 Nguyễn Văn

Trỗi, phường Trần

Quang Khải, thành phố

Nam Định

Industry

Manufacture of other metal products - Steel nets

1.514

DOIT

14

Công ty Cổ phần

Lâm sản Nam

Định

Lô C1, đường D2, KCN

Hòa Xá, thành phố

Nam Định

Industry

Manufacture of other products from wood; producing products from bamboo, straw and plaiting materials

1.313

DOIT

15

Công ty TNHH

YAMANI

DYNASTY

Xã Nam Hồng, huyện Nam Trực

Industry

Manufacture of leather products

1.313

DOIT

16

Chi nhánh Công ty TNHH Kim Vận tại Nam Trực

Xóm 5, xã Đồng Sam, huyện Nam Trục

Industry

Shoes manufacturing

1.23

DOIT

17

Công ty TNHH may mặc Junzhen

Lô E, đường N3B, KCN

Bảo Minh, huyện Vụ

Bản

Industry

Garments production

(except for animal leather and fur)

1.115

EVN

18

Công ty TNHH Viet Power

Thôn Nguyễn Đào, xã

Hải Tần, huyện Hải Hậu

Industry

Shoes manufacturing

1.222

EVN

11. Tỉnh Ninh Bình

1

Công ty TNHH MTV Đạm Ninh Bình

KCN Khánh Phú, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh

Industry

Fertilizer

401.907

DOIT

2

Công ty TNHH Tập đoàn xi măng The Vissai

KCN Gián Khẩu, xã Gia Tân, huyện Gia Viễn

Industry

Cement production

280.864

DOIT

3

Công ty Cổ phần nhiệt điện Ninh Bình

Đường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình

Industry

Power production

251.488

DOIT

4

Chi nhánh Công ty TNHH Duyên Hà - Nhà máy xi măng Duyên Hà

Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư

Industry

Cement production

242.761

DOIT

5

Công ty Cổ phần xi măng Hướng Dương

Phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp

Industry

Cement production

203.178

DOIT

6

Công ty Cổ phần

xi măng Hệ Dưỡng

Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư

Industry

Cement production

155.252

DOIT

7

Công ty TNHH MTV xi măng

Vicem Tâm Điệp

KCN Tam Điệp, đường

Chi Lăng, phường Nam

Sơn, thành phố Tam

Điệp

Industry

Cement production

143.374

DOIT

8

Công ty TNKH Chang xin Việt

Nam

Lô C12 KCN Khánh

Phú, huyện Yên Khánh

Industry

Manufacture and preliminary processing of metal billets

34.936

DOIT

9

Công ty Cổ phần

Phân lân Ninh Bình

Xã Ninh An, huyện Hoa Lư

Industry

Manufacture of

chemicals and

fertilizers

22.357

DOIT

10

Nhà máy kính nổi Tràng An

KCN Khánh Phú, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh

Industry

Construction glass production

20.357

DOIT

11

Công ty TNHH MCNEX VINA

KCN Phúc Sơn, phường Ninh Sơn, thành phố Ninh Bình

Industry

Assemble of camera module

8.721

DOIT

12

Nhà máy kính tiết kiệm năng lượng

chất lượng cao CFG

KCN Khánh Cư, xã Khánh Cư, huyện Yên

Khánh

Industry

Glass production

6.497

DOIT

13

Công ty Cổ phần sản xuất ô tô Hyundai Thành

Công Việt Nam

KCN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn

Industry

Assemble of automobiles

6.49

DOIT

14

Công ty TNHH

May NIENHSING Ninh Bình

KCN Khánh Phú

Industry

Garment production

5.261

DOIT

15

Nhà máy cán thép chất lượng cao Tam Điệp (Công ty TNHH Thép Kyoei Việt

Nam)

KCN Tam Điệp

Industry

Construction steel production

9.06

DOIT

16

Công ty TNHH Sản xuất vật liệu xây dựng

Phương Nam

SN 15, đường Cù

Chính Lan, phố Tân

Quý, phường Tân Thành, thành phố Ninh

Bình

Industry

Manufacture of gypsum lime

4.706

DOIT

17

Công ty TNHH Giày Adora Việt Nam

KCN Tam Điệp

Industry

Manufacture of leather shoes

3.775

DOIT

18

Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại Lam Giang

Km3, đường 1A, phường Ninh Phong, thành phố Ninh Bình,

Industry

Manufacture of fiber

2.604

DOIT

19

Công ty TNHH Giầy Athena Việt

Nam

Cụm CN Yên Lâm, thôn Đông Đoài, xã Yên Lâm, huyện Yên

Industry

Manufacture of leather shoes

2.221

DOIT

20

Công ty Cổ phần thực phẩm xuất khẩu Đồng Giao

Phường Trung Sơn, thành phố Tam Điệp

Industry

Fruit and vegetable processing and trading

1.763

DOIT

21

Công ty TNHH

Long Sơn

Lô C21 KCN Khánh

Phú, huyện Yên Khánh

Industry

Manufacture of accumulators

1.314

DOIT

22

Công ty TNHH

SX giày

CHUNGJYE Ninh

Bình Việt Nam

Cụm CN Khánh Nhạc, xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh

Industry

Manufacture and  processing footwear for export

1.001

DOIT

23

Bệnh viện đa khoa tỉnh Ninh Bình

Đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình

Building

Medical examiniation and treatment

846

DOIT

24

Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt Nhật tại Ninh

Binh (Big C Ninh

Bình)

Đường Trần Nhân Tông, xã Ninh Phúc, thành phố Ninh Bình

Building

Supermarket

574

DOIT

25

Công ty TNHH

Hải Nam

Đường Ngô Gia Tự, phố Ngọc Hà, phường Nam Bình, thành phố

Ninh Bình

Industry

Wholesale of coal and other solid fuels

1.277

EVN

II. TRUNG DU  VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC

12. Tỉnh Cao Bằng

1

Công ty Cổ phần

Gang thép Cao Bằng

Chu Trinh, Hòa An

Industry

Manufacture of cast iron, steel billets

115.484

DOIT

2

Chi nhánh Công ty Cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng và công trình nhỏ

Ngũ Lão, Hòa An

Industry

Manufacture of cast iron

11.126

DOIT

3

Công ty Cổ phần khoáng sản Nikko Việt Nam

Huyện Trà Lĩnh

Industry

Metallurgy

5.628

DOIT

4

Công ty Cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng Cao Bằng

Phường Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng

Industry

Manufacture of tuynel bricks

4.917

DOIT

5

Công ty Cổ phần Gốm xây dựng Nam Phong

Nam Phong I, Hưng Đạo

Industry

Manufacture of tuynel bricks

2.676

DOIT

13. Tỉnh Bắc Kạn

14. Tỉnh Điện Biên

1

Công ty Cổ phần Xi măng Điện

Biên

Số 15, tổ phố 12, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ

Industry

Cement production

42.465

DOIT

15. Tỉnh Lai Châu

1

Nhà máy thủy điện Lai Châu

Xã Nậm Hoàng, Nậm Nhùn

Industry

Power production

2.224

DOIT

2

Nhà máy thủy điện Huội Quảng

Xã Mường Cang, Than Uyên

Industry

Power production

2.812

DOIT

16. Tỉnh Hà Giang

1

Công ty TNHH

Sơn Lâm

Tổ 1, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang

Industry

Manganese production

3.211

DOIT

2

Công ty TNHH MTV Bình Vàng

Số 415, đường Trần Phú, thành phố Hà Giang

Industry

Manufacture of steel pellets

7.456

DOIT

3

Công ty Cổ phần đầu tư khoáng sản An Thông

Số 415 đường Trần Phú, thành phố Hà Giang

Industry

Iron ore mining

4.37

DOIT

17. Tỉ nh Tuyên Quang

1

Công ty Cổ phần

vật liệu Viên Châu

Km3 xã An Tường, thành phố Tuyên Quang

Industry

Manufacture of construction materials from clay

5.987

DOIT

2

Công ty TNHH MTV cơ khí hóa chất 13

Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn

Industry

Industrial production

141.154

DOIT

3

Công ty cổ phần xi măng Tân Quang

Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang

Industry

Cement production

71.638

DOIT

4

Công ty cổ phần giấy An Hòa

Xã Vĩnh Lợi, huyện

Sơn Dương

Industry

Manufacture of paper products from pulp

97.384

DOIT

5

Công ty cổ phần xi măng Tuyên Quang

Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang

Industry

Cement production

14.362

DOIT

6

Nhà máy hợp kim sắt- Mimeco

Tuyên Quang thuộc công ty cổ phần khoáng sản và cơ khí

KCN Long Bình An

Industry

Manufacture of non-ferrous metal and precious metal

6.712

DOIT

7

Công ty TNHH gang thép Tuyên Quang

KCN Long Bình An, xã Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

124.666

DOIT

8

Công ty Cổ phần Woodsland

Tuyên Quang

Cụm CN Thắng Quân, xã Thắng Quân, huyện Yên Sơn

Industry

Processing wood and producing products from wood, bamboo

1.093

EVN

18.  Tỉnh Lào Cai

1

Công ty TNHH khoáng sản và luyện kim Việt Trung

KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

29.618

DOIT

2

Công ty TNHH

MTV Apatit Việt

Phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai

Industry

Extracting, processing and

26.762

DOIT

 

Nam

 

 

sorting apatite ores

 

 

3

Công ty luyện đồng Lào Cai

KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng

Industry

Metallurgy

11.77

DOIT

4

Công ty cổ phần Phốt Pho vàng Lào Cai

KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng

Industry

Basic chemicals production

25.069

DOIT

5

Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai

KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng

Industry

Chemicals production

121.866

DOIT

6

Công ty cổ phần

phốt pho Việt

Nam

KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng

Industry

Chemicals production

15.301

DOIT

7

Công ty TNHH phốt pho vàng Việt Nam

KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng

Industry

Chemicals production

38.138

DOIT

8

Công ty cổ phần hóa chất Đức Giang Lào Cai

KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng

Industry

Chemicals production

242.676

DOIT

9

Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Lào Cai

Số 398 đường Ngô

Quyền, phường Kim

Tân, thành phố Lào Cai

Industry

Manufacture of brick

70.377

DOIT

10

Công ty cổ phần sản xuất - Xuất nhập khẩu Phú Hưng

Thôn 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát

Industry

Manufacture of brick

18.669

DOIT

11

Công ty mỏ tuyến đồng Sin Quyền Lào Cai

Xã Bản Vược, huyện Bát Xát

Industry

Mining

22.39

DOIT

12

Công ty TNHH liên doanh khách sạn Quốc tế Lào Cai

Số 28 Yết Kiêu, phường Kim Tân, thành phố Lào Cai

Building

Accommodation, restaurant

1.996

DOIT

13

Công ty cổ phần

DAP số 2 -

VINACHEM

KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng

Industry

Chemicals production

33.64

DOIT

14

Công ty cổ phần Hóa chất Phúc Lâm

KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng

Industry

Chemicals production

1.06

DOIT

15

Công ty TNHH

MTV chế biến nông sản thực phẩm Hiếu Hưng

Thôn Tân Sơn, xã Tân An, huyện Văn Bàn

Industry

Food production and processing

1.221

DOIT

16

Công ty Cổ phần Nam Tiến Lào Cai

Số 157 Nhạc Sơn, phường Cốc Lếu, thành phố Lào Cai

Industry

Construction and energy supply

24.694

DOIT

17

Công ty TNHH

MTV Su pe lân

APROMACO Lào

Cai

KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng

Industry

Fertilizer production

1.667

DOIT

18

Công ty Cổ phần khoáng sản 3 -

Vimico

Tổ 30, phường Duyên Hải, thành phố Lào Cai

Industry

Mining

1.362

DOIT

19

Công ty TNHH MTV đầu tư tổng hợp Đức Tiến

Đội 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát

Industry

Manufacture of refractory products

8.108

DOIT

20

Công ty dịch vụ cáp treo

FANSIPAN Sa Pa

Lào Cai

89B, Nguyễn Chí Thanh, thị trấn Sa Pa

Industry

Services, travel, entertainment

1.544

DOIT

21

Bệnh viện đa khoa Lào Cai

Đường Trường On, phường Bình Minh, thành phố Lào Cai

Building

Medical examiniation and treatment

518

DOIT

22

Công ty TNHH Xây lắp Cương Lĩnh

SN 001, phố Cao Sơn, phường Kim Tân, thành phố Lào Cai.

Industry

Construction, mining, livestock breeding

18.566

DOIT

23

Công ty xây dựng Lan Anh

Đường D2, tổ 35, phường Kim Tân, thành phố Lào Cai

Industry

Construction, mining

1.243

DOIT

24

Công ty TNHH

Hà Sơn - Hải Vân

BX TT Lào Cai, tổ 19, phường Bình Minh, thành phố Lào Cai

Transportatio n

Transport business

3.67

DOIT

25

Công ty TNHH

Đức Bộ

SN 360, QL 4E, phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai

Transportatio n

Transport business

1.453

DOIT

19.  Tỉnh Yên Bái

1

Công ty Cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái

KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái

Industry

CaCO3

production

5.001

DOIT

2

Công ty TNHH Khoáng sản

V.STAR

Tổ 9, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình

Industry

CaCO3

production

2.465

DOIT

3

Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình

Tổ 3, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình

Industry

Cement production

86.906

DOIT

4

Công ty Cổ phần

Xi măng và Khoáng sản Yên

Bái

Số 274 đường Hương

Lý, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình

Industry

Cement and CaCO3

production

53.527

DOIT

5

Công ty Cổ phần kỹ thuật Hoàng Liên Sơn

Số 93 đường Lê Lợi, phường Yên Ninh, thành phố Yên Bái

Industry

Producing insulating porcelain products

1.267

DOIT

6

Công ty Cổ phần vật liệu xây dựng Yên Bái

Phường Nguyễn Phúc, TP Yên Bái

Industry

Manufacture of tuynel bricks

6.605

DOIT

7

Công ty cổ phần Mông Sơn

Tổ 13 thị trấn Yên

Bình, huyện Yên Bình

Industry

CaCO3

production

1.261

DOIT

8

Công ty Cổ phần

An Tiến

Indusreies

KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái

Industry

Producing plastic additives

2.838

DOIT

9

Công ty Cổ phần Quốc tế Khoáng sản Việt Nam

KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái

Industry

CaCO3

production

1.502

DOIT

10

Công ty TNHH

Tân Tiến

Thôn Lương Thiện, xã

Lương Thịnh, huyện Trấn Yên

Industry

Metal ore mining

1.749

DOIT

11

Công ty Cổ phần

Khoáng sản Hưng Phát

Thôn Phương Đạo 2, xã Thịnh Hưng, huyện Trấn Yên

Industry

Iron ore mining

1.07

DOIT

12

Công ty TNHH

MTV Đá trắng

Thôn Hợp Nhất, xã Thịnh Hưng, huyện

Industry

Extract and process white

1.51

DOIT

 

Bảo Lai

Yên Bình

 

marble stone

 

 

13

Công ty Cổ phần Vận tải thủy bộ Yên Bái

Phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái

Transportatio n

Passenger transport

3.003

DOIT

14

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái

Thôn 1, xã Phúc Lộc, thành phố Yên Bái

Building

Hospital operation

842

EVN

15

Chi nhánh Công

ty phát triển số 1

TNHH MTV- Nhà máy chế biến quặng sắt Làng

Mỵ

Thôn Dày, xã Chấn

Thịnh, huyện Văn Chấn

Industry

Iron ore mining

1.024

EVN

16

Công ty Cổ phần Khoáng sản Red Stone

KCN Phía Nam, xã Văn Tiến

Industry

Manufacture of plastic products

1.115

EVN

20. Tỉ nh Thái Nguyê n

1

Công ty Cổ phần phụ tùng máy số 1

Đường 3/2 tổ 10, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công

Industry

Manufacture of spare parts and accessories for motor vehicles

3.041

DOIT

2

Công ty Cổ phần giấy Hoàng Văn Thụ

Phường Quán Triều, thành phố Thái Nguyên

Industry

Manufacture of paper label, cardboard label and packaging

18.512

DOIT

3

Công ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên

Phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên

Industry

Mining of rare and precious metal ores

22.036

DOIT

4

Công ty Cổ phần cơ khí Phổ Yên

Thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên

Industry

Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors

11.97

DOIT

5

Công ty Diesel Sông Công

Số 362, đường

CMT10, phường Lương Châu, thành phố Sông Công

Industry

Manufacture of engines, turbines (except for

aircraft,

automobile, motor and motorcycle engines)

3.131

DOIT

6

Công ty TNHH

Hansol

Electronics VN

KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên

Industry

Electronic components production

7.991

DOIT

7

Công ty TNHH Samsung Electromechanics VN

KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên

Industry

Electronic components production

39.118

DOIT

8

Công ty Cổ phần

nhiệt điện An Khánh

Tổ 22 phường Quang Trung, thành phố Thái

Nguyên

Industry

Installation of industrial machinery and equipment

323.291

DOIT

9

Công ty nhiệt điện Cao Ngạn

Phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên

Industry

Machine and equipment repair

376.835

DOIT

10

Công ty Cổ phần

Gang Thép Thái Nguyên

Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

40.657

DOIT

11

Công ty TNHH MTV cơ điện và vật liệu nổ 31

Tổ dân phố Đại Cát, phường Bãi Bông, thị xã Phổ Yên

Industry

Other chemical products

1.432

DOIT

12

Công ty than Khánh Hòa

Xã Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên

Industry

Mining and collecting hard coal

8.9

DOIT

13

Công ty Cổ phần xi măng Quán Triều

Xã An Khánh, huyện Đại Từ, thành phố Thái Nguyên

Industry

Cement, lime and plaster production

72.31

DOIT

14

Công ty

TNHHMTV xi măng Quang Sơn

Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn, Đồng Hỷ

Industry

Cement, lime and plaster production

7.884

DOIT

15

Công ty Cổ phần xi măng La Hiên VVMI

Xóm Cây Bòng, xã La Hiên, Võ Nhai

Industry

Cement, lime and plaster production

7.799

DOIT

16

Công ty TNHH chế biến khoáng sản Núi Pháo

Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ

Industry

Mining of rare and precious metal ores

23.83

DOIT

17

Công ty TNHH

Tinh luyện

Vonfram Masan

Xóm 2, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ

Industry

Manufacture of non-ferrous metal and precious metal

6.956

DOIT

18

Công ty TNHH

Một thành viên 27

Phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

3.31

DOIT

19

Công ty Cổ phần

Cán thép Thái Trung

Tổ 21 phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

5.279

DOIT

20

Công ty TNHH NatsteelVina

Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái

Nguyên

Industry

Manufacture of metal structures

2.158

DOIT

21

Công ty Cổ phần Hợp kim sắt

Gang thép Thái

Nguyên

Tổ 31 phường Cam Giá, thành phố Thái

Nguyên

Industry

Non-ferrous ore mining

18.264

DOIT

22

Công ty Cổ phần Alutec Vina

Lô CN6 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình

Industry

Manufacture of other nonclassified metal products

2.532

DOIT

23

Công ty TNHH

Mani Hà Nội

Xóm Vàng, xã Tân

Hương, thị xã Phổ Yên

Industry

Manufacture of medical, dental, orthopedic and rehabilitation

equipment and tools

1.889

DOIT

24

Công ty TNHH xây dựng & PTNT miền núi

598 đường Thống

Nhất, phường Tân Thịnh, thành phố Thái

Nguyên

Industry

Iron ore mining

3.835

DOIT

25

Công ty Cổ phần PRIME Phổ Yên

Xã Thuận Thành, Phổ Yên

Industry

Manufacture of other ceramic products

26.855

DOIT

26

Công ty TNHH Samsung

Electronics Việt Nam Thái

Nguyên(SEVT)

KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên

Industry

Manufacture of communication equipment

235.541

DOIT

27

Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại Hiệp Linh

Tổ 11, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên

Industry

iron and steel foundry

10.981

DOIT

28

Công ty TNHH

Hiệp Hương

Khu A, KCN Sông

Công 1, phường Mỏ Chè, thành phố Sông

Công

Industry

Wholesale of materials and installation equipment in construction

10.141

DOIT

29

Công ty Cổ phần Thép Toàn Thắng

Khu B, KCN Sông

Công, phường Bách Quang, thành phế

Sông Công

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

14.493

DOIT

30

Công ty TNHH

Hương Đông

Khu B, KCN Sông

Công, phường Bách Quang, thành phố

Sông Công

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

4.222

DOIT

31

Công ty TNHH

Glonics Việt Nam

Số 903, đường 3-2, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên

Industry

Electronic components production

3.993

DOIT

32

Công ty Cổ phần

Đầu tư xây dựng và Khai thác khoáng sản Thăng Long

Tầng 2, số 217, đường

Bắc Nam, phường Gia Sàng, thành phố Thái

Nguyên

Industry

Mining of rare and precious metal ores

1.79

DOIT

33

Chi nhánh Công ty Cổ phần đầu tư và sản xuất công nghiệp - Nhà máy gạch ốp lát Việt Ý

KCN Sông Công, thành phố Thái Nguyên

Industry

Manufacture of construction materials from clay

10.711

DOIT

34

Công ty Cổ phần luyện Kim đen Thái Nguyên

Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

1.034

DOIT

35

Công ty TNHH Bokwang Vina

KCN Điềm Thụy, Phú Bình

Industry

Electronic components production

2.315

DOIT

36

Công ty Cổ phần cơ khí Gang thép

KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên

Industry

Manufacture of other nonclassified metal products

6.208

DOIT

37

Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Tuân

Xóm Mãn Chiêm, xã Hồng Tiến, huyện Phổ Yên

Transportatio n

Cargo transport

1.047

DOIT

38

Công ty TNHH

UJU Vina Thái

Nguyên

Lô CN 2,5/6, KCN Điềm Thụy, xã Điềm

Thụy, huyện Phú Bình

Industry

Wholesale of machines, equipment and spare parts

1.493

DOIT

39

Công ty Cổ phần MEINFA

Tổ 10, Phường Mỏ Chè, Thành Phố Sông

Công

Industry

Manufacture of cutlery, hand tools and common metal goods

1.128

DOIT

40

Công ty Cổ phần

Kim Quy Thái

Nguyên

19 Đường Gang Thép, tổ 11, Phường Trung Thành, Thành phố Thái

Nguyên

Industry

Wholesale of metals and metal ores

1.921

DOIT

41

Công ty TNHH

Đúc Nam Ninh

Tổ 10 phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công

Industry

iron and steel foundry

1.014

DOIT

42

Công ty Cổ phần khoáng sản và luyện kim Trung Thành

Khu B KCN Sông

Công, phường Bách Quang, thành phố

Sông Công

Industry

Manufacture of non-ferrous metal and precious metal

15.524

DOIT

43

Công ty TNHH

Sam Hwa Yang Heng Vina

Lô CN5 KCN Điềm

Thụy, xã Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên

Industry

Electronic components production

1.49

DOIT

44

Công ty TNHH Jukwang

precision Việt

Nam

Lô CN 8,1 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình

Industry

Manufacture of other metal poducts; metal processing services 

1.527

DOIT

45

Công ty TNHH Ssnewtech Việt Nam

Lô CN 5,2 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình

Industry

Electronic components production

5.346

DOIT

46

Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại thép Đại Việt

Cụm công nghiệp số 3, cảng Đa Phúc, xã Thuận Thành, thị xã

Phổ Yên

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

3.78

EVN

21. Tỉnh Lạng Sơn

1

Công ty Cổ phần xi măng Đồng Bành

Thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng

Industry

Cement production

16.105

DOIT

2

Công ty Cổ phần xi măng Hồng Phong

Đường Phai Vệ, phường Đông Kinh

Industry

Cement production

3.184

DOIT

3

Công ty nhiệt điện Na Dương

Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình

Industry

Power production

129.319

DOIT

4

Công ty Cổ phần

đá mài Hải

Dương

Xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng

Industry

Corindon production and refining

5.878

DOIT

5

Công ty Cổ phần Vincom - chi

nhánh tại Lạng

Sơn

Phía nam Cầu Kỳ Lừa, phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn

Building

Lang Son shopping center,hotels and shophouse complex

682

DOIT

22. Tỉnh Bắc Giang

1

Công ty TNHH một thành viên Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc

Phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang

Industry

Fertilizer, solid and liquid CO2 production

458.732

DOIT

2

Công ty Nhiệt điện Sơn Động - Vinacomin

Thôn Đồng Rì, thị trấn Thanh Sơn, Sơn Động

Industry

Power production

377.612

DOIT

3

Công ty Cổ phần Xi măng Bắc Giang

Xã Hương Sơn, Lạng Giang

Industry

Cement production

3.524

DOIT

4

Công ty TNHH Fuhong precision component Bắc Giang

KCN Đình Trám, Việt Yên

Industry

Electronic components production

6.938

DOIT

5

Nhà máy giấy

Xương Giang - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu

Bắc Giang

KCN Song Khê, Nội Hoàng, thành phố Bắc

Giang

Industry

Manufacture of paper

6.438

DOIT

6

Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam (Công ty Hoa Hưng Việt

Nam)

CCN Già Khê, Tiên

Hưng, Lục Nam

Industry

Manufacture of plastic products

6.488

DOIT

7

Công ty TNHH Khải Thần Việt Nam

Già Khê, Tiên Hưng, Lục Nam

Industry

Plastic products

4.741

DOIT

8

Công ty TNHH một thành viên 45

Xã Thanh Sơn, Sơn Động

Industry

Coal mining and processing

2.954

DOIT

9

Nhà máy gạch Bích Sơn, Công ty Cổ phần Tân Xuyên

Thị trấn Bích Động, Việt Yên

Industry

manufacture of bricks, tiles and clay

29.908

DOIT

10

Nhà máy Tân

Xuyên, Công ty Cổ phần Tân

Xuyên

Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang

Industry

manufacture of bricks, tiles and clay

21.565

DOIT

11

Chi nhánh Công ty Cổ phần Kỹ Thương Thiên Hoàng, Nhà máy gạch Cotto Mikado

Thôn Trung Thành, xã

Hùng Sơn, Hiệp Hòa

Industry

Manufacture of cotto brick

1.863

DOIT

12

Công ty Cổ phần Ngôi Sao

Xã Tân Dĩnh, Lạng Giang

Industry

Manufacture of

brick and tile products

6.927

DOIT

13

Công ty TNHH

Thạch Bàn

Thôn Đông Hương, xã Nham Sơn, Yên Dũng

Industry

Manufacture of tuynel bricks

14.668

DOIT

14

Công ty TNHH

Italisa Việt Nam

Lô số B5, B6 Khu công nghiệp Song Khê, Nội Hoàng, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang

Industry

Manufacture of high-quality sanitary wares

1.736

DOIT

15

Công ty TNHH

vật liệu hợp kim Boviet Vina

Lô B5, B6 KCN Song Khê, Nội Hoàng, thành phố Bắc Giang

Industry

Metal production and processing

1.693

DOIT

16

Công ty TNHH Abrasives Việt

Nam

Lô B5, B6 Khu CN

Song Khê, Nội Hoàng

Industry

SiC production

4.403

DOIT

17

Công ty TNHH

Hoa Hạ Việt Nam

Khu CN Đình Trám, Việt Yên

Industry

Plastic production,paper

1.206

DOIT

18

Công ty Cổ phần Casablanca

Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang

Industry

Manufacture of plastic products

4.291

DOIT

19

Công ty TNHH

Bắc Hà

Thôn Lịm Xuyên, xã

Song Khê, thành phố

Bắc Giang

Industry

Manufacture of paper and cardboard products

1.334

DOIT

20

Công ty Cổ phần May Xuất khẩu Hà Phong

Đoan Bái, Hiệp Hòa

Industry

Garment

production for export

1.443

DOIT

21

Công ty Cổ phần Tổng Công ty may Bắc Giang

Số 349 đường Giáp Hải, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang

Industry

Garment production

1.161

DOIT

22

Công ty TNHH Crystal Martin

(Việt Nam)

Lô R (R1) KCN Quang

Châu, xã Quang Châu, Việt Yên

Industry

Garment production

1.991

DOIT

23

Công ty TNHH

Trinasolar (Viet

Nam) Science &

Technology

Lô CN 06, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt Yên

Industry

Manufacture of batteries

18.625

DOIT

24

Công ty TNHH

Vina Cell

Technology

Lô CN, 05, KCN Vân

Trung, Việt Yên

Industry

Manufacture of batteries

22.253

DOIT

25

Công ty TNHH JA

SOLAR Việt Nam

Lô G, KCN Quang

Châu, xã Quang Châu, Việt Yên

Industry

Manufacture and assembling of solar panel

26.535

DOIT

26

Công ty TNHH

Vina Solar

Technology

Lô CN 03, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt Yên

Industry

Manufacture of solar panel

15.535

DOIT

27

Công ty TNHH

Khoa học kỹ thuật

năng lượng mặt

trời Boviet

Lô B5, B6 KCN Song Khê, thành phố Bắc

Giang

Industry

Assembling of solar panel

12.789

DOIT

28

Công ty TNHH Wonjin Vina

Lô CN, 16, KCN Vân

Trung, Việt Yên

Industry

Manufacture and processing of metal products

1.505

DOIT

29

Công ty TNHH Daeyang Ha Noi

CCN Đồng Đình, Tân Yên

Industry

Manufacture of electrical

equipment

1.637

DOIT

30

Công ty TNHH

Jeil Tech Vina

Lô CN, 01, KCN Vân

Trung, Việt Yên

Industry

Manufacture of communication equipment

2.729

DOIT

31

Công ty TNHH SI

Flex Việt Nam

Lô A, KCN Quang

Châu, Việt Yên

Industry

Manufacture of

electronic circuit

boards

11.971

DOIT

32

Công ty TNHH MTV SJ Tech Việt Nam

Lô số CN, 16, KCN Vân Trung, Việt Yên

Industry

Electronic components production

6.776

DOIT

33

Công ty TNHH New Wing

interconnect Technology (Bắc

Giang)

KCN Vân Trung, xã

Vân Trung, Việt Yên

Industry

Electronic components production

4.97

DOIT

34

Công ty TNHH Hosiden Việt Nam

Lô C1, KCN Quang

Châu, Việt Yên

Industry

Electronic components production

2.307

DOIT

35

Công ty TNHH công nghệ Lens Việt Nam

R(R2) KCN Quang

Châu, xã Quang Châu,

Việt Yên

Industry

Manufacturing and processing touch screen glass

2.899

DOIT

36

Công ty TNHH DYT Việt Nam

Lô CN, 10, KCN Vân Trung, Vân Trung, Việt

Yên

Industry

Producing electronic adhesive tapes and screen protector

1.466

DOIT

37

Công ty TNHH Luxshare - Ict

(Việt Nam)

Lô E, KCN Quang

Châu, xã Quang Châu,

Việt Yên

Industry

Manufacture of electrical wires

and electronic components

4.586

DOIT

38

Công ty TNHH SConnect Bắc Giang Vina

Lô CN, 17, KCN Vân Trung, Vân Trung, Việt Yên

Industry

Electronic components production

1.97

DOIT

39

Công ty TNHH Daeyang Bắc Giang

Lô CN, 17, KCN Vân

Trung, xã Vân Trung, Việt Yên

Industry

Electronic components production

1.728

DOIT

40

Công ty TNHH

Sejong Wise Vina

Lô số CN, 17, KCN

Vân Trung, Vân Trung, Việt Yên

Industry

Electronic components production

2.01

DOIT

41

Công ty TNHH

Younyi

Electronics Vina

Lô đất FJ24 KCN Song

Khê - Nội Hoàng phía Nam, xã Tiền Phong,

Yên Dũng

Industry

Electronic components production

1.909

DOIT

42

Công ty TNHH Samkwang Vina

Lô U, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên

Industry

Electronics production

4.013

DOIT

43

Công ty TNHH

Nichirin Việt Nam

Lô B4, KCN Quang

Châu, xã Quang Châu, Việt Yên

Industry

Producing pipes for cars and motorcycles

1.14

DOIT

44

Công ty TNHH VJCO

KCN Đình Trám, Việt Yên

Industry

Steel production

2.422

DOIT

45

Công ty TNHH thương mại Dương Tiến

Xã Tiền Phong, Yên Dũng

Industry

Steel production

4.068

DOIT

46

Công ty Cổ phần xe khách Bắc Giang

Số 167, Xương Giang, thành phố Bắc Giang

Transportatio n

Passenger transport

1.417

DOIT

47

Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Bắc

Giang

Trang tâm thương mại

EB Bắc Giang, xã Tân Tiến, thành phố Bắc

Giang

Building

Supermarket

660

DOIT

48

Công ty Cổ phần Hồng Thái

Hồng Thái, Việt Yên

Industry

Producing baked clay materials

1.556

DOIT

49

Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Giang

Đường Lê Lợi, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang

Building

Hospital operation

596

EVN

23.  Tỉnh Phú Thọ

1

Chi nhánh tỉnh Phú Thọ - Công ty TNHH VINCOM RETAIL miền Bắc

Đường Hùng Vương, phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì

Building

Shopping mall

577

DOIT

2

Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Phú Thọ

Phường Thanh Miếu, thành phố Việt Tri

Building

Shopping mall

569

DOIT

3

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ

Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì

Building

Medical examiniation and treatment

877

DOIT

4

Công ty Cổ phần

giấy Việt Trì

Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì

Industry

Manufacture and trading of paper

8.931

DOIT

5

Công ty TNHH

TARPLINE Hà

Nội

Cụm CN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh

Industry

Manufacturing and trading of canvas PP, PE

1.406

DOIT

6

Công ty Cổ phần Supe phốt phát và hóa chất Lâm Thao

Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao

Industry

Fertilizer and chemicals production

11.152

DOIT

7

Công ty Cổ phần xi măng Phú Thọ

Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba

Industry

Manufacturing

and trading of cement

24.506

DOIT

8

Công ty Cổ phần Thắng Cường

Cụm CN Bạch Hạc, phường Bạch Hạ, thành phố Việt Trì

Industry

Manufacturing and trading of construction materials

11.005

DOIT

9

Công ty TNHH

JM Plastics Việt

Nam

Cụm CN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh

Industry

Manufacturing and trading of canvas PP, PE

1.714

DOIT

10

Công ty Cổ phần xi măng Vicem Sông Thao

Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba

Industry

Cement production

105.83

DOIT

11

Công ty Cổ phần Dệt Vĩnh Phú

Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì

Industry

Manufacture of

fiber, textile

3.231

DOIT

12

Công ty TNHH

MTV Pangrim Neotex

Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì

Industry

Manufacture of

fiber, textile, dyeing

27.743

DOIT

13

Công ty TNHH Miwon Việt Nam

Phường Thọ Sơn,

thành phố Việt Trì

Industry

Food production and processing

9.529

DOIT

14

Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì

Phường Thọ Sơn,

thành phố Việt Trì

Industry

Basic chemicals production

19.751

DOIT

15

Công ty TNHH

Sillim Việt Nam

Phường Vân Cơ, thành

phố Việt Trì

Industry

Manufacture of plastic products

1.306

DOIT

16

Chi nhánh Công ty Cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Thăng

Long

Xã Thượng Cừu, huyện Thanh Son

Industry

Mining and processing ores

1.288

DOIT

17

Công ty TNHH

MTV Hóa chất 21

Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ

Industry

Other production

1.803

DOIT

18

Công ty Cổ phần Sản xuất thương mại Hữu Nghị

Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì

Industry

Plastic products

2.109

DOIT

19

Công ty Cổ phần Gốm sứ CTH

Phường Thanh Vinh, thị xã Phú Thọ

Industry

Manufacture of construction materials from clay

2.402

DOIT

20

Công ty Cổ phần CMC

Phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì

Industry

Manufacture of construction materials from clay

9.061

DOIT

21

Công ty TNHH Kapstex Vina

KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì

Industry

Plastic products

2.649

DOIT

22

Công ty Cổ phần

KSA Polyme Hà Nội

KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì

Industry

Plastic products

2.976

DOIT

23

Công ty TNHH

Dệt Phú Thọ

KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì

Industry

Manufacture of

fiber, textile

3.413

DOIT

24

Công ty TNHH

Công nghệ

NAMUGA Phú

Thọ

KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì

Industry

Electronic components production

4.907

DOIT

25

Công ty TNHH Phát triển công

nghiệp

KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì

Industry

Cement production

5.906

DOIT

26

Công ty Cổ phần Đông Á

Thị trấn Châu Phong, huyện Phù Ninh

Industry

Basic chemicals production

7.064

DOIT

27

Công ty TNHH JNTC VINA

KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì

Industry

Manufacture of products from glass, tempered glass

11.606

DOIT

28

Tổng Công ty giấy Việt Nam

Thị trấn Châu Phong, huyện Phù Ninh

Industry

Manufacture of paper and paper products

11.851

DOIT

29

Công ty Cổ phần Gạch men TASA

KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì

Industry

Manufacture of construction materials from clay

11.975

DOIT

30

Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng

Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì

Industry

Manufacture of metal parts

1.542

DOIT

31

Công ty TNHH công nghệ Cosmos 1

KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì

Industry

Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors

1.178

DOIT

32

Công ty TNHH

Tyryong Việt Nam

KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì

Industry

Stonewash clothing

1.039

DOIT

33

Công ty Cổ phần cấp nước Phú Thọ

Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì

Industry

Extract, process and supply water

1.03

DOIT

34

Công ty TNHH YI

DA Việt Nam

Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê

Industry

Apparel production

1.376

DOIT

35

Công ty TNHH MK NOAH VINA

Cụm CN Làng nghề nam Thanh Ba, xã Đồ Sơn, huyện Thanh Ba

Industry

Manufacture of plastic products

1.184

DOIT

36

Công ty TNHH FABINO VINA

Cụm CN Làng nghề nam Thanh Ba, xã Đồ Sơn, huyện Thanh Ba

Industry

Manufacture of plastic products

1.245

DOIT

24 . Tỉnh Sơn La

1

Nhà máy gạch tuynel Nà Bó

Xã Na Bó, huyện Mai Sơn

Industry

Manufacture of construction materials from clay

1.658

DOIT

2

Nhà máy gạch tuynel Phù Yên

Tây Ban, xã Huy Thượng, huyện Phù

Yên

Industry

Manufacture of construction materials from clay

14.211

DOIT

3

Nhà máy gạch tuynel Sơn La

Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La

Industry

Manufacture of construction materials from clay

44.494

DOIT

4

Nhà máy gạch tuynel Sơn Hưng Trang

Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La

Industry

Manufacture of construction materials from clay

18.598

DOIT

5

Nhà máy gạch tuynel Mộc Châu

Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu

Industry

Manufacture of construction materials from clay

16.666

DOIT

6

Nhà máy gạch tuynel Sông Mã

Xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã

Industry

Manufacture of construction materials from clay

14.582

DOIT

7

Nhà máy gạch Chiềng Pha

Xã Chiềng Pha, huyện Thuận Châu

Industry

Manufacture of construction materials from clay

37.136

DOIT

8

Nhà máy gạch Vạn Thành

Bản Tông, phường

Chiềng Xôm, thành phế

Sơn La

Industry

Manufacture of construction materials from clay

22.031

DOIT

9

Nhà máy gạch

ngói Chiềng Mung

Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn

Industry

Manufacture of construction materials from clay

22.157

DOIT

10

Công ty Cổ phần xi măng Mai Sơn

Xã Nà Bó, huyện Mai Sơn

Industry

Manufacture of construction materials from stone

33.486

DOIT

11

Nhà máy thủy điện Sơn La

Số 56, đường Lò Văn

Giá, tổ 3 phường

Chiềng Lề, thành phố

Sơn La

Industry

Power production

3.209

DOIT

12

Nhà máy gạch

tuynel Quyết Tiến Sông Mã

Bản Quyết Tiến, xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã

Industry

Manufacture of construction materials from clay

65.163

DOIT

13

Nhà máy gạch tuynel Chiềng Khoa

Xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ

Industry

Manufacture of construction materials from clay

13.571

DOIT

14

Công ty Cổ phần xe khách Sơn La

Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La

Transportatio n

Passenger transport

2.23

DOIT

15

Công ty Cổ phần xe khách số 1 Sơn La

Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La

Transportatio n

Passenger transport

2.475

DOIT

16

Công ty Cổ phần vận tải hành khách 2-9

Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La

Transportatio n

Passenger transport

1.975

DOIT

17

Công ty Cổ phần du lịch Hương Sen

Tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La

Transportatio n

Passenger transport

1.741

DOIT

18

Công ty Cổ phần Mía đường Sơn La

Thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn

Industry

Sugar production

4.555

DOIT

19

Công ty Chè Việt

Nam - Vinatea

Mộc Châu

Thị trấn Nông Trường, huyện Mộc Châu

Industry

Tea production

1.813

DOIT

20

Doanh nghiệp tư nhân Kim Thành (Đổi thành Công ty TNHH MTV Kim Thành)

Tổ 6, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn

La

Industry

Manufacture of pulp, paper and paperboard

2.745

DOIT

25. Tỉnh Hòa Bình

1

Công ty Cổ phần Xi măng X18

Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy

Industry

Cement production

52.32

DOIT

2

Công ty Cổ phần đầu tư Nước sạch Sông Đà

Xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn

Industry

Extracting, treating and supplying water

5.833

DOIT

3

Công ty TNHH Xi măng Vĩnh Sơn

Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn

Industry

Cement production

55.5

DOIT

4

Công ty TNHH HNT VINA

KCN Lương Sơn (xã

Hòa Sơn, huyện Lương Sơn)

Industry

Electronic components production

2.722

DOIT

5

Công ty TNHH

một thành viên xi măng Trung Sơn

Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn

Industry

Cement production

80.205

DOIT

6

Nhà máy thủy điện Hòa Bình

Số 428 đường Hòa

Bình, phường Tân

Thịnh, TP Hòa Bình

Industry

Power production

2.076

DOIT

7

Công ty TNHH

MDF Vinafor Tân

An Hòa Bình

xã Lạc Thịnh, huyện Yên Thủy

Industry

Manufacture of other products from wood; producing products from bamboo, straw and plaiting materials

2.055

DOIT

8

Công ty TNHH

Almine Việt Nam

KCN Lương Sơn, xã

Hòa Sơn, huyện Lương Sơn

Industry

Aluminum bars

2.525

DOIT

9

Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Esquel Việt Nam Hòa

Bình

KCN Lương Sơn, xã

Hòa Sơn, huyện

Lương Sơn

Industry

Garment production

1.931

DOIT

10

Công ty TNHH nghiên cứu kỹ thuật R Việt Nam

Tổ 9, phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình

Industry

Glass production

1.016

DOIT

11

Công ty TNHH Một thành viên

Tân Hiếu Hưng

Xóm Bùi, xã Tân Mỹ, huyện Lạc Sơn

Industry

Tapioca starch production

1.194

DOIT

12

Công ty TNHH Doosung Tech Việt Nam

KCN Lương Sơn, xã

Hòa Sơn, huyện Lương Sơn

Industry

Electronic components production

1.089

DOIT

III. BẮC TRUNG BỘ  VÀ DUYÊN H ẢI MIỀN TRUNG

26. Tỉnh Thanh Hóa

1

Công ty Xi măng Bìm Sơn

Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn

Industry

Cement production

308.213

DOIT

2

Công ty Cổ phần

Xi măng Nghi Sơn

Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia

Industry

Cement production

401.411

DOIT

3

Công ty Cổ phần Xi măng Công Thành

Xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia

Industry

Cement production

378.567

DOIT

4

Công ty Xi măng Long Sơn

Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn

Industry

Cement production

435.424

DOIT

5

Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển đô thị

KCN Lễ Môn, xã Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa

Industry

Manufacture of tile products

15.312

DOIT

6

Công ty TNHH

giấy ARESA Việt Nam

Lô D KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa

Industry

Shoes manufacturing

1.646

DOIT

7

Công ty Cổ phần mía đường Lam Sơn

Khu 6, thị trấn Lam

Sơn, huyện Thọ Xuân

Industry

Sugar production

2.657

DOIT

8

Công ty Cổ phần mía đường Nông Cống

Xã Thăng Long, huyện Nông cống

Industry

Sugar production

1.136

DOIT

9

Công ty TNHH giày HONGFU Việt Nam

KCN và ĐT Hoàng

Long, phường Tào Xuyên, thành phố

Thanh Hóa

Industry

Shoes manufacturing

5.115

DOIT

10

Công ty TNHH giày SUNJADE Việt Nam

Lô B, KCN Lễ Môn, thành phố Thanh Hóa

Industry

Shoes manufacturing

5.267

DOIT

11

Công ty TNHH giày ANNORA Việt Nam

Xã Xuân Lâm, khu kinh tế Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia

Industry

Shoes manufacturing

7.921

DOIT

12

Công ty TNHH

giày ALENA Việt Nam

Xã Định Liên, huyện Yên Định

Industry

Shoes manufacturing

5.936

DOIT

13

Công ty TNHH

giày Roll sport Việt Nam

KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa

Industry

Shoes manufacturing

7.012

DOIT

14

Trung tâm thương mại BigC Thanh Hóa - Chi nhánh Công ty cổ phần Bất động sản Việt - Nhật tại

Thanh Hóa

Xã Đông Hải, thành phố Thanh Hóa

Building

Retail in supermarket & shopping mall

710

DOIT

15

Công ty TNHH

giày Aleron Việt

Nam

KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa

Industry

Shoes manufacturing

5.128

DOIT

16

Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn 1

Xẫ Hải Hà, huyện Tĩnh Gia

Industry

Power production

61.42

DOIT

17

Công ty Cổ phần sữa Việt Nam - Nhà máy Lam

Sơn

Khu công nghiệp Lễ

Môn, phường Quảng Hưng, thành phố

Thanh Hóa

Industry

Milk production and processing

2.058

DOIT

18

Công ty Cổ phần giấy Mục Sơn

Khu 3, thị trấn Lam

Sơn, huyện Thọ Xuân

Industry

Manufacture of paper packaging,

carton

2.648

DOIT

19

Công ty Cổ phần

Bia Hà Nội -

Thanh Hóa

152 Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa

Industry

Beer, wine and soft drink production

5.502

DOIT

20

Công ty TNHH Lọc hóa dầu Nghi Sơn

KKT Nghi Sơn, xã Hải Yên, huyện Tĩnh Gia

Industry

Manufacture of gasoline, oil, gas

423.982

DOIT

21

Công ty TNHH Vật tư ngành giày Winner Việt Nam

KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa

Industry

Shoes manufacturing

2.585

DOIT

22

Công ty Cổ phần thương mại Vận tải và chế biến

Hải Sản Long Hải

Thôn Tiền Phong, xã Hải Bình, huyện Tĩnh

Gia

Industry

Seafood transportation & processing

2.842

DOIT

23

Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ dầu khí tổng hợp

PTSC Thanh Hóa

Xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia

Transportatio n

Port services

2.409

DOIT

24

Công ty Cổ phần Cromit Cổ Định

Thanh Hóa - TKV

Xóm 8, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn

Industry

Wholesale of

solid, liquid, gaseous fuels and related products

2.104

EVN

25

Công ty Cổ phần đầu tư khoáng sản Đại Dương

Thôn Nam Sơn, xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia

Industry

Mining of stone, sand, gravel and clay

1.165

EVN

26

Công ty Cổ phần

Gang thép Nghi

Sơn

Khu liên hợp Gang thép Nghi Sơn, KKT Nghi Sơn, xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia.

Industry

Iron, cast iron and steel production

12.423

EVN

27

Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Vicenza

Lô A Khu CN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hoá

Industry

Mining of stone, sand, gravel and clay

5.428

EVN

28

Công ty Cổ phần Giấy Lam Sơn Thanh Hóa

Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống

Industry

Manufacture of pulp, paper and cardboard 

1.695

EVN

29

Công ty TNHH Giày Venus Việt Nam

Cụm công nghiệp làng nghề, xã Hà Bình, huyện Hà Trung

Industry

Shoes manufacturing

3.389

EVN

30

Công ty TNHH

Ferocrom Thanh Hóa

Thôn Liên Sơn, xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia

Industry

Other mining

4.072

EVN

31

Công ty TNHH SAKURAI Việt

Nam

Lô F2 Khu F KCN Lễ

Môn, phường Quảng Hưng, thành phố

Thanh Hóa

Industry

Apparel production

3.206

EVN

32

Tập đoàn Vingroup - Công

ty cổ phần

VINCOM RETAIL

Phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa

Building

Shopping mall

1.206

EVN

27. Tỉnh Nghệ An

1

Công ty Cổ phần Á Châu Hoa Sơn

Xóm 12, xã Hoa Sơn, huyện Anh Sơn

Industry

Starch production

1.172

DOIT

2

Công ty Cổ phần Xi Măng Sông Lam 2

Km Số 62 quốc lộ 7, xã

Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An

Industry

Cement production

9.036

DOIT

3

Công ty Cổ phần khoáng sản Á Châu

Khu công nghiệp Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc

Industry

Fine stone powder production

1.154

DOIT

4

Công ty Cổ phần ván nhân tạo Tân Việt Trung

Bắc khu C, Khu CN Nam Cấm, Khu kinh tế Đông Nam

Industry

Industrial pallet

1.396

DOIT

5

Công ty TNHH Điện tử BSE Việt Nam

KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam, Nghệ An

Industry

Electronics

1.312

DOIT

6

Công ty TNHH MTV Masan MB

KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc

Industry

Food production

2.054

DOIT

7

Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - nhà máy Sữa

Đường Sào Nam, Nghi Thu, Cửa Lò, Nghệ An

Industry

Milk processing

1.115

DOIT

 

Nghệ An

 

 

 

 

 

8

Công ty TNHH MTV Nhựa Châu Âu Nghệ An

KCN Nam Cấm, xã

Nghi Xá, huyện Nghi Lộc

Industry

Manufacturing of rubber and plastics

3.431

DOIT

9

Công ty Cổ phần Thực phẩm Sữa TH

Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn

Industry

Production of milk and dairy products

13.29

DOIT

10

Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam

Xóm Mới, Nghi Thiết, Nghi Lộc

Industry

Cement production

21.537

DOIT

11

Công ty Cổ phần

Bia Sài Gòn -

Sông Lam

Khối 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên

Industry

Beer production

1.853

DOIT

12

Công ty TNHH MNS Farm Nghệ An

Xóm Côn Sơn, xã Hạ Sơn, huyện Quỳ Hợp

Industry

Processing of agricultural and forestry products

1.043

DOIT

13

Công ty Cổ phần bột Đá trắng Thọ Hợp

Xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp

Industry

Fine stone powder production

1.898

DOIT

14

Công ty Cổ phần

Khoáng sản Toàn Cầu

Khu CN nhỏ, xã Nghĩa

Long, huyện Nghĩa Đàn

Industry

Fine stone powder production

1.379

DOIT

15

Công ty Cổ phần

Khoáng sản và TM Trung Hải

Khối Bắc Hồ, thị trấn

Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp

Industry

Mineral processing

2.363

DOIT

16

Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nghệ An

Khu CN Đông Hồi, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai

Industry

Producing corrugated iron, shaped steel

19.887

DOIT

17

Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai

Khối 7, phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai

Industry

Cement production

22.139

DOIT

18

Công ty Cổ phần Xi Măng Sông Lam

Xã Bài Sơn, huyện Đô Lương

Industry

Cement production

25.169

DOIT

19

Công ty Cổ phần

lâm nghiệp tháng năm

Xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn

Industry

Industrial pallet

4.321

DOIT

20

Công ty Cổ phần tập đoàn bao bì Sài Gòn

Khu CN Bắc Vĩnh, xa Hưng Đông, thành phố Vinh

Industry

Manufacture of packaging

1.633

DOIT

21

Công ty Cổ phần

Bia Sài Gòn -

Nghệ Tĩnh

Số 54, đường Phan Đăng Lưu, thành phố Vinh

Industry

Beer production

1.16

DOIT

22

Công ty Cổ phần Trung Đô

Số 205 D. Lê Duẩn, thành phố Vinh, Nghệ An

Industry

Manufacture of construction materials

2.182

DOIT

23

Công ty Dệt May Hoàng Thị Loan

Số 33 Nguyễn Văn Trỗi, thành phố Vinh

Industry

Manufacture of fiber

5.449

DOIT

24

Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An

Km 5 đường V.I.Lê

Nin, thành phố Vinh, Nghệ An

Building

Hospital

983

DOIT

25

Công ty xăng dầu Nghệ An

Số 4 Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Bình, thành phố Vinh

Building

Shop, warehouse, general trading

744

DOIT

26

Công ty Cổ phần VLXD Miền Trung

Số 33 Nguyễn Thái Học, thành phố Vinh

Industry

Manufacture and trading of

1.229

DOIT

 

 

 

 

construction materials

 

 

27

Công ty Cổ phần

VT&DV

Petrolimex Nghệ

Tĩnh

Xóm 13, xã Nghi Kim, thành phố Vinh

Transportatio n

Cargo transport

1.039

DOIT

28

Công ty TNHH

Hiệp Hòa

Số 104, đường Nguyễn

Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh

Transportatio n

Cargo transport

1.419

DOIT

29

Công ty TNHH

Hợp Mạnh

Xóm 9, đường Mai Lão Bạng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh

Transportatio n

Cargo transport

1.052

DOIT

30

Công ty TNHH Mai Linh

Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, xã Nghi Phú, thành phố Vinh

Transportatio n

Taxi business

2.16

DOIT

31

Công ty TNHH

Thanh Thành Đạt

Số 34, Nguyễn Sỹ

Sách, phường Hưng

Bình, thành phố Vinh

Transportatio n

Cargo transport

2.053

DOIT

32

Công ty TNHH

Trường An

Khối 4, thị trấn Đô

Lương, huyện Đô Lương

Transportatio n

Construction materials transport

1.419

DOIT

33

Công ty TNHH VT DV&TM

Thạch Thành

Số 266 Hà Huy Tập, thành phố Vinh

Transportatio n

Cargo and passenger transport 

1.322

DOIT

34

Công ty Cổ phần Gạch Ngói 22/12

Xã Hưng Chính, thành phố Vinh

Industry

Manufacture of roof tiles

2.373

DOIT

35

Tổng Công ty

TM&XD Đông

Bắc CN Nghệ An

Xóm 8, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên

Transportatio n

Passenger transport

1.648

DOIT

36

Công ty TNHH EB Vinh

Số 2, đường Quang

Trung, phường Quang Trung, thành phố Vinh

Building

Trading

827

EVN

28.  Tỉnh Hà Tĩnh

1

Công ty TNHH

Gang thép Hưng nghiệp Formosa Hà Tĩnh

Khu Kinh tế Vũng Áng, Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

3.992.593

DOIT

2

Công ty Điện lực

Dầu khí Hà Tĩnh (Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1)

Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh

Industry

Power production, transmission and distribution

1.052.546

DOIT

3

Công ty TNHH

MTV Bia Sài Gòn

- Hà Tĩnh

Km 12, đường tránh thành phố Hà Tĩnh, xã

Thạch Tân, huyện

Thạch Hà

Industry

Beer and malt production

2.973

DOIT

4

Công ty Cổ phần

Nhựa bao bì Vinh - cơ sở 2

Khu CN Gia Lách, thị trấn Xuân An, Nghi Xuân

Industry

Manufacture of corrugated paper and cardboard

2.138

DOIT

5

Công ty Cổ phần

Vinatex Hồng

Lĩnh

Cụm CN, tiểu thủ CN

Nam Hồng, thị xã Hồng

Lĩnh

Industry

Trading of machine, quipment and spare parts

2.591

DOIT

6

Chi nhánh Hà

Tĩnh - Công ty

TNHH Vincom

Retail Miền Bắc

Ngã tư đường Hàm

Nghi giao đường Hà

Huy Tập, phường Hà

Huy Tập, thành phố Hà

Building

Building

1.12

DOIT

 

 

Tĩnh

 

 

 

 

7

Công ty Cổ phần

Tập đoàn Hoành Sơn

Phường Đức Thuận, thị xã Hồng Lĩnh

Transportatio n

Mining of stone, sand, gravel

2.919

DOIT

8

Công ty Cổ phần

Vận tải ô tô Hà

Tĩnh

Số 141, đường Hà Huy

Tập, thành phố Hà

Tĩnh

Transportatio n

Real estate, land use rights of owners, users or lessees

2.41

DOIT

9

Công ty TNHH

Thương mại và

Dịch vụ vận tải

Viết Hải

Xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh

Transportatio n

Transport by bus

1.561

DOIT

10

Công ty Cổ phần Vận tải Thọ Lam

Xã Sơn Diệm, huyện Hương Sơn

Transportatio n

Wholesale of contruction materials and equipment

1.646

DOIT

11

Công ty TNHH

Thương mại và Dịch vụ Vận tải Bình Nguyên

Xã Phù Việt, huyện Thạch Hà

Transportatio n

Other passenger road transport

1.259

DOIT

12

Công ty Cổ phần Chè Hà Tĩnh

Số 166, đường Hà Huy

Tập, thành phố Hà Tĩnh

Industry

Tea trading

1.262

DOIT

13

Công ty Cổ phần

Gạch ngói Cầu Họ

Xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên

Industry

Manufacture of tuynel bricks

2.867

DOIT

14

Công ty Cổ phần Việt Hà

Số 01, ngõ 18, đường Lê Duy Điếm, Đại Nài, thành phố Hà Tĩnh

Industry

Manufacture of brick

2.192

DOIT

15

Công ty Cổ phần

Gỗ MDF Thanh

Thành Đạt

Cụm CN huyện Vũ Quang, xã Sơn Thọ, huyện Vũ Quang

Industry

Manufacture of plywood, veneer and other thin boards

3.167

DOIT

29. T ỉnh Quảng Bình

1

Công ty Cổ phần xi măng Sông Gianh

Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa

Industry

Cement production

198.742

DOIT

2

Công ty TNHH

Vật liệu xây dựng Việt Nam (nhà máy xi măng Văn

Hóa)

Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa

Industry

Clinker production

187.255

DOIT

3

Nhà máy xi măng Vạn Ninh (Công ty Cổ phần xi măng Vincem Hải

Vân)

Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh

Industry

Cement production

56.578

DOIT

4

Công ty Cổ phần Cosevco 6 (Nhà máy xi măng Áng Sơn)

Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh

Industry

Clinker production

10.286

DOIT

5

Công ty Cổ phần gốm sứ & XD

COSEVCO

Xã Lộc Ninh, thành phố Đồng Hới

Industry

Manufacture of tuynel bricks

33.27

DOIT

6

Công ty Cổ phần Khai thác Khoáng sản miền Trung (Trạm 2)

Xóm Đồn, xã Sen Thủy, Lệ Thủy

Industry

Mining

1.131

DOIT

7

Công ty Cổ phần Khoáng sản

Hoàng Long

Xã Sen Thủy, Lệ Thủy

Industry

Mining

2.546

DOIT

8

Công ty Cổ phần Tổng Công ty Sông Gianh

Phưòng Quảng Thuận, Ba Đồn

Industry

Fertilizer production

29.744

DOIT

9

Công ty TNHH Thương mại Lê Dũng Linh

Phường Quảng Thọ, Ba Đồn

Agriculture

Wholesale of rice, wheat, other cereals and flour

3.68

DOIT

10

Công ty Cổ phần

Vật liệu xây dựng

1/5 Quảng Bình

Phường Nam Lý, Đồng Hới

Industry

Manufacture of construction material from clay

3.053

DOIT

11

Công ty TNHH

vận tải biển Trường Tâm

Phường Bắc Lý, Đồng Hới

Transportatio n

Transport

2.514

DOIT

12

Công ty TNHH vận tải thương mại Lê Nam

Phường Ba Đồn, Ba Đồn

Transportatio n

Transport

2.506

DOIT

13

Công ty TNHH

Trường Phiêm

Thị trấn Hoàn Lão, Bố Trạch

Industry

Manufacture of construction materials from clay

1.725

DOIT

14

Công ty TNHH

Cơ khí Hải Sơn

Xã Lộc Ninh, Đồng Hới

Transportatio n

Transport

1.667

DOIT

15

Công ty TNHH

Nguyên Lợi

Phường Quảng Thọ, Ba Đồn

Transportatio n

Transport

1.369

DOIT

16

Công ty TNHH thương mại dịch vụ Hằng Dương

Phường Quảng Thuận, Ba Đồn

Transportatio n

Transport

1.336

DOIT

17

Công ty TNHH xây dựng tổng hợp 179

Phường Quảng Thuận, Ba Đồn

Industry

Construction

1.281

DOIT

18

Công ty TNHH

Thương mại và

Gạch ngói Tuynel

Cầu 4

Xã Thuận Đức, Đồng Hới

Industry

Manufacture of tuynel bricks

1.224

DOIT

19

Chi nhánh tại tỉnh

Quảng Bỉnh - Công ty Cổ phần

VINCOM RETAIL

Khu TTTM, KS và nhà phố thương mại Đồng Hới, đường Quách

Xuân Kỳ, phường Hải

Đình, thành phố Đồng

Hới

Building

Building

1.357

EVN

20

Công ty TNHH Khai Khoáng Sơn

(Trạm 45 - Việt Á)

Thôn Đông Dương, xã

Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới

Industry

Mining

6.108

EVN

21

Công ty TNHH MTV sản xuất vật liệu Quảng Bình

Thôn Áng Sơn, xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh

Industry

Cement

production, lime, plaster

1.739

EVN

30. Tỉnh Quảng Trị

1

Công ty Cổ phần gỗ MDF - Geruco Quảng Trị

KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà

Industry

Manufacture of plywood

14.994

DOIT

2

Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn

- Chi nhánh

Quảng Trị

KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà

Industry

Cement production

1.211

DOIT

3

Công ty Cổ phần

Tổng Công ty

Thương mại Quảng Trị

Số 1 Phan Bội Châu, phường 1, thành phố Đông Hà

Agriculture

Manufacture of starch and starch products

1.972

DOIT

4

Công ty Cổ phần

Khoáng sản Quảng Trị

Số 41, đường Nguyễn Du, thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh

Industry

Mining and processing of ores

1.125

DOIT

5

Công ty TNHH

Cao su CAMEL Việt Nam

Thị trấn Lao Bảo, huyện Hương Hóa

Industry

Manufacture of rubber products

1.309

DOIT

31. Tìn h Thừa Thiên Huế

1

Công ty hữu hạn

Xi măng Luks

(Việt Nam)

Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà

Industry

Cement production

125.141

DOIT

2

Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Lâm

Thôn Cổ Xuân, xã

Phong Xuân, huyện Phong Điền

Industry

Cement production

171.219

DOIT

3

Công ty Cổ phần Dệt may Huế

112 Dương Thiệu

Tước, phường Thùy

Dương, thị xã Hương

Thủy

Industry

Manufacture of apparel

6.829

DOIT

4

Công ty Cổ phần sợi Phú Bài

KCN Phú Bài, phường

Phú Bài, thị xã Hương Thủy

Industry

Manufacture of fiber

6.033

DOIT

5

Công ty Cổ phần sợi Phú Mai

Lô D, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy

Industry

Manufacture of fiber

2.772

DOIT

6

Công ty Cổ phần sợi Phú Thạnh

KCN Phú Bài, phường

Phú Bài, thị xã Hương Thủy

Industry

Manufacture of fiber

2.819

DOIT

7

Công ty TNHH

Vitto Phú Lộc

CCN La Sơn, huyện Phú Lộc

Industry

Manufacture of construction materials from clay

6.159

DOIT

8

Công ty Cổ phần sợi Phú Anh

KCN Phú Bài, phường

Phú Bài, thị xã Hương Thủy

Industry

Manufacture of fiber

3.183

DOIT

9

Công ty Cổ phần sợi Phú Nam

KCN Phú Bài, phường

Phú Bài, thị xã Hương Thủy

Industry

Manufacture of fiber

1.961

DOIT

10

Công ty Cổ phần đầu tư dệt may Thiên An

Lô C, 2,4 KCN Phú Bài,

phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy

Industry

Manufacture of apparel

2.359

DOIT

11

Công ty TNHH LAGUNA (Việt Nam)

Thôn Cù Dù, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc

Building

Hotel

2.208

DOIT

12

Chi nhánh Tập đoàn Dệt may Việt Nam - Nhà máy sợi Phú

Hưng

KCN Phú Bài, phường

Phú Bài, thị xã Hương

Thủy

Industry

Manufacture of fiber

2.355

DOIT

13

Công ty Cổ phần sợi Phú Bài 2

Lô B, 5, 4, KCN Phú

Bài, thị xã Hương Thủy

Industry

Manufacture of fiber

1.993

DOIT

14

Bệnh viện Trung ương Huế

16 Lê Lợi, phường

Vĩnh Ninh, thành phố Huế

Building

Hospital operation

1.606

DOIT

15

Công ty Cổ phần sợi Phú Việt

KCN Phú Bài, phường

Phú Bài, thị xã Hương Thủy

Industry

Manufacture of fiber

3.323

DOIT

16

Công ty Cổ phần sản xuất sợi Phú An

Lộ B7 KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy

Industry

Manufacture of fiber

1.884

DOIT

17

Công ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt

Nam)

Lô B,13, KCN Phú Bài,

phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy

Industry

Cans production

2.59

DOIT

18

Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - CN đông lạnh Thừa

Thiên Huế

Lô A1 đến A12, khu A, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền

Industry

Processing and preserving seafood

1.921

DOIT

19

Công ty Cổ phần sợi Phú Gia

KCN Phú Bài, phường

Phú Bài, thị xã Hương Thủy

Industry

Manufacture of fiber

1.787

DOIT

20

Công ty TNHH

Bia Carlsberg Việt Nam

Lô B8, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy

Industry

Beer production

2.504

DOIT

21

Công ty Cổ phần

ESPACE

BUSINESS Huế

Khu quy hoạch Đống

Đa, Hùng Vương, Bà Triệu, phường Phú Hội, thành phố Huế

Building

Hotel

741

DOIT

22

Công ty TNHH

Hùng Vương Huế

105A Hùng Vương, phường Phú Hội, thành phố Huế

Building

Hotel

565

DOIT

23

Chi nhánh tại tỉnh

Thừa Thiên Huế - Công ty Cổ phần Vincom Retail

50A Hùng Vương, phường Phú Nhuận, thành phố Huế

Building

Shopping mall

1.291

DOIT

24

Công ty Cổ phần cấp nước Thừa Thiên Huế

103 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế (Vạn Niên 2)

Industry

Freshwater production and supply

1.214

DOIT

25

Công ty Cổ phần chăn nuôi cổ phần VN - chi nhánh 2 tại Huế

Thông Trung Đồng Tây, xã Điền Hương, huyện Phong Điền

Agriculture

Aquaculture

3.204

DOIT

26

Công ty TNHH

Hanesbrands Huế

Lô C2, 6 và C2, 7 KCN Phú Bài, phường Phú

Bài, thị xã Hương Thủy

Industry

Manufacture of apparel

1.164

DOIT

27

Công ty Cổ phần Frit Huế

Lô 1A KCN Phú Bài,

phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy

Industry

Manufacture of ceramic tiles

1.255

DOIT

28

Công ty SCAVI

Huế

KCN Phong Điền, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền

Industry

Manufacture of apparel

1.224

DOIT

29

Công ty Cổ phần gạch Tuynen số 1 Thùa Thiên Huế

Km 9 P. Hương Chữ, thị xã Hương Trà

Industry

Manufacture and trading of tuynel bricks

3.837

DOIT

30

Công ty Cổ phần Frit Phú Xuân

Khu B, KCN Phong

Điền, thị trấn Phong

Điền, huyện Phong

Điền

Industry

Enamel frit production

12.671

DOIT

31

Công ty TNHH

Luks Trường Sơn

Hương Văn, phường

Hương Văn, thị xã Hương Trà

Industry

Limestone mining for cement production

1.037

DOIT

32. Th ành phố Đà Nẵng

1

Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng

Đường Tạ Quang Bửu,

Khu công nghiệp Liên

Chiểu

Industry

Manufacture of rubber tires and tubes; and recycle rubber tires

10.059

DOIT

2

Công ty Cổ phần thép Đà Nẵng

Đường Tạ Quang Bửu,

KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu

Industry

Producing non-

alloy steel in ingot form

10.411

DOIT

3

Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ

Số 36 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ

Industry

Textile and garment production

5.618

DOIT

4

Công ty Cổ phần gạch men Cosevco

Đường số 9, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu

Industry

 Manufacture of ceramic, brick, glass and construction materials

7.163

DOIT

5

Công ty Cổ phần

Xi măng Vicem Hải Vân

Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu

Industry

Cement production

4.393

DOIT

6

Công ty TNHH MTV Xi măng miền Trung

Quốc lộ 14B, thôn Phú Sơn Nam, huyện Hòa Vang

Industry

Manufacture of construction materials

1.462

DOIT

7

Công ty TNHH MTV Xi măng Đà Nẵng

Đường số 9, KCN Hòa

Khánh, quận Liên Chiểu

Industry

Manufacture of construction materials

1.056

DOIT

8

Công ty TNHH

Kiến trúc và Thương mại Á

Châu

Lô 4, đường 10, KCN

Hòa Khánh, quận Liên

Chiểu

Industry

Manufacture of industrial paper roll and carton packagin

2.203

DOIT

9

Công ty TNHH

Daiwa Việt Nam

Lô M, đường số 5,

KCN Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu

Industry

 Manufacture of sports equipment

2.36

DOIT

10

Công ty TNHH

MTV Thép VAS Việt Mỹ

Đường số 2, KCN Hòa

Khánh, quận Liên Chiểu

Industry

Manufacture and processing of iron & steel

18.574

DOIT

11

Công ty TNHH

Mabuchi Motor

Đà Nẵng

Lô A2, đường 3, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên

Chiểu

Industry

Manufacture of other singlephase AC motors

5.058

DOIT

12

Công ty Cổ phần cấp nước Đà Nẵng

Đường Xô Viết Nghệ

Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải

Châu

Industry

Freshwater factory

4.24

DOIT

13

Công ty TNHH

Điện từ Việt Hoa

KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu

Industry

Electronic components production

4.929

DOIT

14

Công ty Cổ phần

Keyhinge Toys Việt Nam

KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu

Industry

Manufacture of children's toys

2.629

DOIT

15

Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt

Nam - Đà Nẵng

KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu

Industry

Beer production

2.477

DOIT

16

Công ty Cổ phần

Thủy sản và

Thương mại

Thuận Phước

Khu công nghiệp Dịch vụ Thủy sản Thọ Quang, phường Thọ

Quang, quận Sơn Trà

Industry

Seafood industry

2.508

DOIT

17

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản miền Trung

01 Bùi Quốc Hưng, quận Sơn Trà

Industry

Seafood industry

1.239

DOIT

18

Nhà máy sản xuất lon và nắp lon nước giải khát - Công ty TNHH

Bao bì nước giải khát Crown Đà

Nẵng

Lô K, đường số 6, Khu công nghiệp Liên Chiểu, quận Liên Chiểu

Industry

Cans production

3.463

DOIT

19

Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp Nhựa Chin Huei

Đường số 2, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu

Industry

Manufacture of plastic products

2.156

DOIT

20

Công ty TNHH MTV Dệt vải

Vinatex Quốc Tế

Đường số 3, KCN Hòa

Khánh, phường Hòa

Khánh Bắc, quận Liên

Chiểu

Industry

textile, dyeing

6.325

DOIT

21

Công ty TNHH Ống thép Hòaa Phát Đà Nẵng

Đường số 7, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu

Industry

Manufacture of corrugated iron pipes, steel pipes, coil sheets

7.081

DOIT

22

Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Đà

Nẵng

Lô Q, đường số 7, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên

Chiểu

Industry

Production of milk and dairy products

1.617

DOIT

23

Tổng trạm Hòa Khánh - Tổng Công ty mạng

lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn

Viễn thông Quân

đội

Đường số 9 Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu

Industry

Network production, transmission

1.194

DOIT

24

Chi nhánh Công

ty TNHH nước

giải khát Coca - Cola Việt Nam tại

Đà Nẵng

Phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu

Industry

Non-alcoholic beverage production

1.067

DOIT

25

Công ty TNHH

khoa học kỹ thuật Tường Hựu

Lô Q, đường số 7 KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu

Industry

Manufacture of metal

1.177

DOIT

26

Công ty TNHH

Matrix Việt Nam

Đường số 3, KCN Hòa

Khánh, quận Liên Chiểu

Industry

Manufacture of toys and games

2.325

DOIT

27

Công ty TNHH

Công nghiệp DAERYANG Việt

Nam

Đường số 5, Khu công nghiệp Hòa Khánh mở rộng, quận Liên Chiểu

Industry

Manufacture of auto parts and components

1.777

DOIT

28

Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng

Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu

Building

Office

1.837

DOIT

29

Công ty Cổ phần đầu tư khai thác nhà ga quốc tế Đà Nẵng

Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu

Building

Office

2.416

DOIT

30

Hầm đường bộ

Hải Vân - Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả

Phường Hoà Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu

Building

Transport

2.064

DOIT

31

Khách sạn

Crowne Plaza

Danang - Công ty

TNHH Đầu tư và

Phát triển Silver

Shores

Lô 8, đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn

Building

Hotel, restaurant

3.278

DOIT

32

Khách sạn Hyatt Regency Đà

Nẵng - Công ty

Cổ phần Khu du

lịch biển Ngũ

Hành Sơn

05 đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận

Ngũ Hành Sơn

Building

Hotel, restaurant

2.281

DOIT

33

Khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc (Intercontinental)

- Công ty cổ phần

Địa cầu

Bãi Bắc, bán đảo Sơn Trà, quận Sơn Trà

Building

Hotel, restaurant

1.992

DOIT

34

Khách sạn

Pullman Danang

Beach Resort - Công ty TNHH Du lịch-Thương mại Phú An Thịnh

Đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn

Building

Hotel, restaurant

953

DOIT

35

Khu du lịch Bà Nà - Công ty Cổ phần Dịch vụ Cáp treo Bà Nà

Thôn An Sơn, xã Hòa Ninh, huyện Hòa Vang

Building

Hotel, restaurant, entertainment

4.998

DOIT

36

Khách sạn

Vinpearl Luxury Đà Nẵng - Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty cổ phần

VinPearl

07 Trường Sa, phường

Hòa Hải, quận Ngũ

Hành Sơn

Building

Hotel, restaurant

2.682

DOIT

37

Khu khách sạn căn hộ Vinpearl Condotel Riverfront Đà

Nẵng - Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty Cổ phần Vinpearl

341 Trần Hưng Đạo, quận Sơn Trà

Building

Hotel, Residence

1.101

DOIT

38

Khách sạn

Novotel - Công ty TNHH Mặt Trời

Sông Hàn

36 Bạch Đằng, quận

Hải Châu

Building

Hotel, restaurant

1.477

DOIT

39

Khách sạn

Furama - Công ty

Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn

Building

Hotel, restaurant

1.17

DOIT

 
 

 

Cổ phần Khu du lịch Bắc Mỹ An

 

 

 

 

 

40

Furama Villas và Cung hội nghị quốc tế Ariyana - Công ty Cổ phần Khu du lịch Bắc

Mỹ An & Công ty Cổ phần Khách sạn và Du lịch

Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn

Building

Hotel, restaurant

809

DOIT

41

Khu Biệt thự

Premier Village -

Công ty Cổ phần Khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp

Sunrise

Đường Võ Nguyên Giáp, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn

Building

Hotel, restaurant

1.219

DOIT

42

Khu du lịch Ocean Villas Đà Nẵng - Công ty

TNHH Khu du lịch biển

VINACAPITAL

Đà Nẵng

Phường Hoà Hải, quận Ngũ Hành Sơn

Building

Hotel, restaurant

1.431

DOIT

43

Khách sạn

Mường Thanh LUXURY Đà

Nẵng - Chi nhánh

DNTN Xây dựng

số 1 Điện Biên tại

Đà Nẵng

270 Võ Nguyên Giáp, phường Mỹ An, quận

Ngũ Hành Sơn

Building

Hotel, restaurant

1.487

DOIT

44

Khách sạn

Mường Thanh GRAND Đà Nẵng

- Chi nhánh

DNTN Xây dựng

số 1 Điện Biên tại

Đà Nẵng

962 Ngô Quyền, phường An Hải Tây, quận Sơn Trà

Building

Hotel, restaurant

603

DOIT

45

Khu nghỉ dưỡng Cocobay - Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển xây dựng Thành Đô

Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn

Building

Hotel, restaurant,

Residence

1.729

DOIT

46

Khách sạn

Sheraton Grand

Đà Nẵng - Công ty Cổ phần biệt thự và khách sạn

biển Đông Phương

Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận

Ngũ Hành Sơn

Building

Hotel, restaurant

1.611

DOIT

47

Naman Retreat Resort Đà Nẵng - Công ty Cổ phần

Naman

Tổ 53 Tân Trà, đường

Trường Sa, quận Ngũ

Hành Sơn

Building

Hotel, restaurant

971

DOIT

48

Khách sạn Grand

Mercure - Công ty

Cổ phần Đầu tư xây dựng & Phát triển hạ tầng Nam

Lô A1 Khu biệt thự đảo xanh, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải

Châu

Building

Hotel

681

DOIT

 

Việt Á

 

 

 

 

 

49

Khách sạn Hilton - Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Khách sạn Bạch Đằng

50 Bạch Đằng, quận

Hải Châu

Building

Hotel

838

DOIT

50

Tòa nhà Hòa

Bình Green Đà

Nẵng - Công ty

TNHH Hòa Bình - Chi nhánh Đà

Nẵng

Lô 01/A1,2 Khu phức hợp đô thị, thương mại, dịch vụ, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn

Trà

Building

Hotel, Residence

1.602

DOIT

51

Khu khách sạn - Chi nhánh Công

ty cổ phần địa ốc

Alphanam Đà

Nẵng

Số 118,120 Võ Nguyên

Giáp, phường Phước Mỹ, quận Sơn Trà

Building

Hotel

1.221

DOIT

52

Trung tâm hành chính thành phố Đà Nẵng

Số 24 Trần Phú, quận Hải Châu

Building

Office

916

DOIT

53

Siêu thị Big C - Chi nhánh Công ty Cổ phần EB Hải Phòng tại thành phố Đà

Nẵng

Số 255, 257 Hùng Vương, quận Thanh

Khê

Building

Supermarket

977

DOIT

54

Siêu thị Lotte Mart - Công ty Cổ phần Lotte Việt Nam - Chi nhánh

Đà Nẵng

Khu Đông Nam Đài

Tưởng Niệm, phường

Hòa Cường Bắc, quận

Hải Châu

Building

Supermarket

1.031

DOIT

55

Siêu thị Vincom Plaza - Chi nhánh tại thành phố Đà Nẵng - Công ty

TNHH VINCOM RETAIL miền

Nam

910A Ngô Quyền, quận

Sơn Trà

Building

Supermarket

1.19

DOIT

56

Siêu thị Mega Market - Chi nhánh Công ty TNHH Mega Market Việt Nam tại Đà Nẵng

Đường Cách mạng

Tháng 8, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ

Building

Supermarket

525

DOIT

57

Bệnh viện phụ sản - Nhi Đà Nẵng

402 Lê Văn Hiến, quận

Ngũ Hành Sơn

Building

Medical

708

DOIT

58

Bệnh viện đa khoa Quốc tế VINMEC - Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa

Quốc tế VINMEC

Đường 30 tháng 4, quận Hải Châu

Building

Medical

909

DOIT

59

Bệnh viện Đà Nẵng

124 Hải Phòng, quận

Hải Châu

Building

Medical

995

DOIT

60

Bệnh viện ung bướu Đà Nẵng

Đường Hoàng Thị

Loan, quận Liên Chiểu

Building

Medical

670

DOIT

61

Tòa nhà F-home -

Công ty cổ phần lương thực Đà Nẵng

16 Lý Thường Kiệt, phường Thạch Thang, quận Hải Châu

Building

Office, housing

930

DOIT

62

Tòa nhà FPT Complex - Công ty TNHH phần mềm FPT miền

Trung

Đường Nam Kỳ Khởi

Nghĩa, quận Ngũ Hành

Sơn

Building

Office

551

DOIT

63

Công viên Suối khoáng nóng Núi Thần Tài - Công ty Cổ phần DHC

Suối Đôi

Xã Hòa Phú, huyện Hòa Vang

Building

entertainment, Residence

559

DOIT

64

Khu căn hộ - Chi nhánh Công ty

Cổ phần địa ốc Alpha Nam tại miền Trung

Số 120 Võ Nguyên Giáp, phường Phước Mỹ, quận Sơn Trà

Building

Residence

642,50

DOIT

33. T ỉnh Quảng Nam

1

Công ty Cổ phần

- Tập đoàn

THAIGROUP - Chi nhánh Quảng

Nam

Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang, Quảng

Nam

Industry

Cement, Clinker

73.468

DOIT

2

Công ty TNHH Nhà máy bia Heniken Việt

Nam - Quảng

Nam

Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện

Bàn

Industry

Beer and malt production

1.249

DOIT

3

Chi nhánh Công

ty TNHH Nước

giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại miền

Trung

Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện

Bàn

Industry

Soft drinks

4.048

DOIT

4

Công ty Cổ phần Đồng Tâm miền Trung

Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn

Industry

Manufacture of ceramic tiles

14.392

DOIT

5

Công ty Giầy

Rieker Việt Nam

Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn

Industry

Shoes production

3.355

DOIT

6

Công ty Cổ phần giấy Sài Gòn miền Trung

Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn

Industry

Manufacture of paper

1.217

DOIT

7

Công ty Cổ phần HanaCans

Lô số 15 khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn

Industry

Producing cana and cans cap for beer & soft drinks

1.656

DOIT

8

Chi nhánh Công ty TNHH UNI -

PRESIDENT Việt Nam tại Quảng

Ngãi

Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện

Bàn

Industry

Livestock feed production

5.545

DOIT

9

Công ty TNHH

INDOCHINA

RESORT HOI AN

Thôn 1, Điện Dương, Điện Bàn

Building

Hotel

1.402

DOIT

10

Chi nhánh Quảng Nam - Công ty Cổ phần Vinpearl

Tổ 6, khối Phước Hải, phường Cửa Đại, thành phố Hội An

Building

Accommodation services, entertainment

4.312

DOIT

11

Công ty Cổ phần Dịch vụ Hỗ trợ và Phát triển đầu tư

Hội An

Building

Hotel

594

DOIT

12

Công ty TNHH GrozBeckert Việt Nam

Cụm CN, TTCN Đại

An, thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc

Industry

Manufacture of components for textile & garment

2.225

DOIT

13

Công ty Cổ phần Prime Đại Lộc

Đại Quang, Đại Lộc

Industry

Manufacture of ceramic tiles

40.599

DOIT

14

Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sinh học Tùng Lâm

Cụm CN Làng nghề

Đại Tân, Đại Lộc

Industry

Manufacture of chemical products

26.035

DOIT

15

Công ty TNHH VLXD Phan Ngọc Anh

Duy Xuyên

Industry

Fired clay bricks production

11.958

DOIT

16

Công ty TNHH

MTV Sedo

Vinako

CCN Đông Yên, xã

Duy Trinh, Duy Xuyên

Industry

Garments production, dyeing

18.453

DOIT

17

Công ty TNHH

Sản xuất sợi chi

Rio Quảng Nam

Lô A4.2 CNN Tây An, xã Duy Trung, Duy Xuyên

Industry

Manufacture of fiber

4.364

DOIT

18

Công ty Cổ phần

Kính nổi Chu Lai -

INDEVCO

KCN Chu Lai, Tam

Hiệp, Núi Thành

Industry

Glass production

52.44

DOIT

19

Công ty TNHH

CCI Việt Nam

KCN Chu Lai, Tam

Hiệp, Núi Thành

Industry

Electronic components

1.824

DOIT

20

Công ty TNHH

MTV Vận tải Biển

Chu Lai Truờng

Hải

KCN Chu Lai, Tam

Hiệp, Núi Thành

Transportatio n

Ocean transport

3.822

DOIT

21

Công ty TNHH

MTV Sản xuất và lắp ráp Ô tô tải

Chu Lai Trường

Hải

KCN Chu Lai, Tam

Hiệp, Núi Thành

Industry

Manufacture and Assemble of trucks

2.242

DOIT

22

Công ty TNHH

MTV Vận tải

Đường bộ Chu

Lai Trường Hải

KCN Chu Lai, Tam

Hiệp, Núi Thành

Transportatio n

Road transport

3.796

DOIT

23

Công ty TNHH MTV Tổ hợp Cơ khí Thaco Chu Lai Trường Hải

KCN Chu Lai, Tam

Hiệp, Núi Thành

Industry

Mechanical production

1.672

DOIT

24

Công ty TNHH

Sản xuất lắp ráp ô tô đu lịch

Trường Hải - Kia

KCN Chu Lai, Tam

Hiệp, Núi Thành

Industry

Manufacture and Assemble of automobiles

2.207

DOIT

25

Công ty TNHH MTV Sản xuất xe Bus Thaco

KCN Chu Lai, Tam

Hiệp, Núi Thành

Industry

Manufacture and Assemble of bus

1.744

DOIT

26

Công ty TNHH

MTV Sản xuất ô

KCN Chu Lai, Tam

Hiệp, Núi Thành

Industry

Manufacture &  Assemble of

3.895

DOIT

 

tô ThaCo Mazda

 

 

tourist cars

 

 

27

Bệnh viện đa khoa Trung ương Quảng Nam

Tam Hiệp, Nối Thành

Building

Hospital

686

DOIT

28

Công ty Cổ phần Gạch men Anh Em DIC

KCN Chu Lai, Tam

Hiệp, Núi Thành

Industry

Manufacture of ceramic tiles

9.106

DOIT

29

Công ty TNHH

Number One Chu

Lai

KCN, hậu cần cảng

Tam Hiệp, xã Tam Hiệp, Núi Thành

Industry

Soft drinks

1.809

DOIT

30

Công ty Cổ phần

Sợi Hòa Thọ -

Thăng Bình

Thăng Bình

Industry

fiber

2.066

DOIT

31

Công ty TNHH

MTV Panko Tam Thăng

Tam Thăng, Tam Kì

Industry

Garment

29.688

DOIT

32

Công ty TNHH Ducksan Vina

Lô 1 KCN Tam Thăng, Tam Kì

Industry

Fabric production

1.139

DOIT

33

Công ty TNHH Hyosung Quảng Nam

KCN Tam Thăng, Bình Nam, Thăng Bình

Industry

Auto-tire production and

textile

1.157

DOIT

34

Công ty TNHH

Sản xuất linh kiện

Nhựa THACO

KCN Chu Lai, Tam

Hiệp, Núi Thành

Industry

Paint and plastic components production

1.143

DOIT

34. T ỉnh Quảng Ngãi

1

Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn

KCN Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi

Industry

Beer and malt production

1.627

DOIT

2

Nhà mảy sản

xuất tinh bột mì Quảng Ngãi (cơ sở Tịnh Phong)

Xã Tịnh phong, huyện Sơn Tịnh

Industry

Manufacture of starch and starch products

7.019

DOIT

3

Nhà máy sản

xuất tinh bột mì Quảng Ngãi (cơ sở Sơn Hải)

Xã Sơn Hải, huyện Sơn Hà

Industry

Manufacture of starch and starch products

5.528

DOIT

4

Công ty TNHH

Doosan Việt Nam

KKT Dung Quất, huyện Bình Sơn

Industry

Manufacture of other common machines

3.92

DOIT

5

Nhà máy lọc dầu Dung Quất

Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn

Industry

Producing refined petroleum products.

63.107

DOIT

6

Công ty Đường Quảng Ngãi

Phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi

Industry

Sugar production

1.327

DOIT

7

Công ty TNHH

Việt Quang

Lô C6 Khu công nghiệp

Tịnh Phong, xã Tịnh

Phong, huyện Sơn

Tịnh

Industry

Industrial production

1.136

DOIT

8

Công ty TNHH XINDADONG

TEXTILES (Việt

Nam)

Số 1A- Đại Lộ Hữu

Nghị - KCN Viship, xã Tịnh Phong, huyện

Sơn Tịnh

Industry

Manufacture of fabric fiber

15.96

DOIT

9

Công ty Cổ phần năng lượng sáng tạo Á Châu

CCN Bình Chánh, KKT

Dung Quất, xã Bình

Chảnh, huyện Bình

Sơn

Industry

Assorted wood production

1.461

DOIT

10

Công ty Cổ phần

Thép Hòa Phát

Dung Quất

Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng

Ngãi

Industry

Steel production

43.898

DOIT

11

Công ty TNHH một thành viên thép dự ứng lực Hòa Phát

Khu công nghiệp phía

Đông Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn

Industry

Manufacture of prestressed steel

1.187

DOIT

12

Công ty TNHH hệ thống điện GE Việt Nam

Khu kinh tế Dung Quất, thôn Tuyết Diêm 3, xã

Bình Thuận, huyện

Bình Sơn

Industry

Producing electric motors, gas tubins

1.253

DOIT

13

Công ty TNHH

KINGMAKER III (Việt Nam)

FOOTWEAR

Số 1, Đường 4A, KCN Việt Nam Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh

Industry

Manufacture of leather shoes

1.147

DOIT

14

Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Xây dựng IDICO tại Quảng Ngãi

Khu công nghiệp Tịnh Phong, xã Tịnh Phong,

huyện Sơn Tịnh, Việt

Nam

Industry

Cement, lime and plaster production

1.122

DOIT

15

Công ty TNHH

PROPER WELL

Việt Nam

Số 2, Đại lộ Hữu Nghị,

KCN Việt Nam -

Singapore, xã Tịnh

Phong, huyện Sơn

Tịnh

Industry

Manufacture of leather shoes

1.194

DOIT

16

Công ty TNHH SHENGYANG

(Việt Nam) TEXTILE

Số 3, đường 2A, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh

Industry

Manufacture of fibers

1.676

DOIT

17

Nhà máy sản

xuất tinh bột mì Quảng Ngãi - Chi nhánh Công ty

Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi.

Thôn Thế Long, xã Tịnh Phong, huyện

Sơn Tịnh

Industry

Manufacture of starch and starch products

1.944

EVN

35. Tỉnh Bình Định

1

Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định

Số 106 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn

Building

Medical facility

640

DOIT

2

Nhà máy chế

biến tinh bột sắn Vân Canh - Chi nhánh 3 - Công ty

TNHH MTV

Nguyên Liêm

Làng Hòn Mẻ, xã Canh Thuận, huyện Vân

Canh

Industry

Manufacture of starch and starch products 

1.858

DOIT

3

Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động sản Việt -

Nhật tại Bình

Định

Khu đô thị Vũng Chua, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn,

Bình Định

Building

Real estate

760

DOIT

4

Nhà máy Chế biến đá ốp lát Bình Định - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài

Lô A3, A4, A5, A6, CCN Cát Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát

Industry

Stone production and processing

1.246

DOIT

 
 

5

Chi nhánh Công ty Cổ phần bia Sài Gòn - Miền Trung tại Quy

Nhơn

KCN Phú Tài, KV5, phường Trần Quang

Diệu, thành phố Quy

Nhơn

Industry

Food and beverage

1.086

DOIT

6

Công ty Cổ phần BICEM

Số 505 Trần Phú, thị

trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước

Industry

Cement production

1.206

DOIT

7

Nhà máy thức ăn gia súc Bình Định - Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam

Lô A2.1, A2.2, A2.3 và A2.4 KCN Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

2.209

DOIT

8

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt Nam

KV8, phường Nhơn phú, thành phố Quy Nhơn

Industry

Pharmaceuticals production

1.971

DOIT

9

Công ty Cổ phần Khoáng sản

Biotan

Số 422, đường Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn

Industry

Minerals processing

1.955

DOIT

10

Công ty Cổ phần

Khoáng sản Bình Định

Số 11 Hà Huy Tập, phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn

Industry

Minerals processing

4.244

DOIT

11

Công ty Cổ phần

Kỹ nghệ gỗ Tiến Đạt

QL1 A, KV7, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn

Industry

Other wood products

1.818

DOIT

12

Công ty Cổ phần năng lượng Bình

Định

CCN Đại Thạnh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ

Industry

Manufacture of products from wood, bamboo, straw and plaiting materials

1.07

DOIT

13

Công ty Cổ phần Năng lượng Vân Canh

Thôn Canh Thành, xã Canh Hòa, huyện Vân Canh

Industry

Other wood products

1.413

DOIT

14

Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC

Khu số 4, khu du lịch biển Nhơn Lý, Cát Tiến, xã Nhơn Lý, thành phố

Building

Construction of assorted housing types, travel services

2.757

DOIT

15

Công ty TNHH ANT

Lố A1.5 và lô A1.6, KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

1.327

DOIT

16

Công ty TNHH Đá Granite Đông Á

Thôn Diêu Trì, thị trấn

Diêu Trì, huyện Tuy Phước

Industry

Stone production and processing

1.666

DOIT

17

Công ty TNHH

Delta Galil Việt

Nam

CCN Cát Trinh, xã Cát

Trinh, huyện Phù Cát

Industry

Garment production

1.194

DOIT

18

Công ty TNHH MTV Hoa Sen

Bình Định

Lô A1.1 và TT 6.2&7,

KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron, plastic pipe

1.007

DOIT

19

Công ty TNHH

Sản xuất thương mại và xây dựng Thiên Phát

Lô A1, CCN Hoài Tân, thôn Giao Hội 1, xã Hoài Tân, huyện Hoài

Nhơn

Industry

Other wood products

1.095

DOIT

20

Công ty TNHH

MTV Hoa Sen

Nhơn Hội - Bình

Định

Thôn Hội Sơn, xã

Nhơn Hội, thành phố

Quy Nhơn

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron, plastic pipe

5.634

DOIT

21

Xí nghiệp 380 - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài

Khu vục 5, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn

Industry

Stone production and processing

1.975

DOIT

22

Xí nghiệp Thắng Lợi - chi nhánh Công ty Cổ phần

Phú Tài

Thôn Bình An, xã Phước Thành, huyện

Tuy Phước

Industry

Wood products

1.218

DOIT

23

Nhà máy gạch

Green Ceramic Việt Nam - Chi nhánh Công ty Cổ phần Green

Ceramic

KCN Phú Tài, tổ 6,

KV7, phường Bùi Thị

Xuân, thành phố Quy

Nhơn

Industry

Manufacture of ceramic tiles

3.527

DOIT

24

Công ty Cổ phần Greenfeed Việt

Nam - Chi nhánh

Bình Định

Lô D2.2, KCN Nhơn

Hòa, phường Nhơn

Hòa, thị xã An Nhơn

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

1.044

DOIT

25

Công ty Cổ phần Dược - Trang

thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR)

Số 498 Nguyễn Thái

Học, phường Quang

Trung, thành phố Quy

Nhơn

Industry

Food processing - milk and dairy products

1.038

DOIT

26

Nhà máy sữa Bình Định - Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt

Nam

Số 87 đường Hoàng Văn Thụ, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn

Industry

Food processing - milk and dairy products

1.104

DOIT

27

Nhà máy chế biến gỗ Phù Cát - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú

Tài

Lô B1, B7, CCN Cát Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phú Cát

Industry

Processing wood and producing products from wood, bamboo

1.017

DOIT

28

Chi nhánh Công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Bình

Định

Lô 1,6, KCN Long Mỹ, thành phố Quy Nhơn

Industry

Production and processing of agricultural products

1.097

DOIT

36.  Tỉnh Phú Yên

1

Công ty TNHH Công nghiệp Cổ phần Việt Nam

Thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa

Industry

Sugar production

74.097

DOIT

2

Công ty TNHH Thainakon Pantana Việt

Nam

636 Nguyễn Tất Thành,

P9, thành phố Tuy Hòa

Industry

Pharmaceuticals

34.657

DOIT

3

Công ty Cổ phần PYMEPHARCO

166, 170 Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa

Industry

Pharmaceuticals

25.227

DOIT

4

CN Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn miền Trung tại Phú Yên

265 Nguyễn Tất Thành,

P8, thành phố Tuy Hòa

Industry

Manufacture and trading of beer, wine and soft drinks

2.385

DOIT

5

Công ty Cổ phần

tinh bột sắn Phú Yên

Xã EaBia, huyện Sông Hinh

Industry

Tapioca starch production

2.315

DOIT

6

Nhà máy sản

xuất tinh bột sắn Đồng Xuân

Thí trấn La Hai, huyện

Đồng Xuân

Industry

Tapioca starch production

2.381

DOIT

7

Công ty Cổ phần khoáng sản Phú Yên

Xã An Phú, thành phố Tuy Hòa

Industry

Manufacture of tuynel bricks

2.228

DOIT

8

Công ty TNHH

Vận tải - Du lịch Cúc Tư

65 Lê Lợi, phường 2, thành phố Tuy Hòa

Transportatio n

Passenger and cargo road transport

1.469

DOIT

37. T ỉnh Khánh Hòa 

1

Công ty Cổ phần Dệt May Nha Trang

KM 1447 quốc lộ 1A, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang

Industry

Manufacture of fiber

5.089

DOIT

2

Công ty TNHH Nhà Máy tàu biển

HyunDai -

Vinashin

01 Mỹ Giang, Ninh

Phước, Ninh Hòa

Industry

Ship and boat building

11.491

DOIT

3

Công ty Cổ phần cấp thoát nước tỉnh Khánh Hòa

58 Yersin (Võ cạnh

Vĩnh Trung)

Industry

Freshwater supply

1.456

DOIT

4

Bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hoà

19 Yersin

Building

Hospital operation

2.018

DOIT

5

Công ty TNHH

Địa ốc - Du lịch Đông Hải

26, 28 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang

Building

Hotel

1.093

DOIT

6

Công ty TNHH Đầu tư Đại

Phước Lộc ĐL

Tầng trệt, khách sạn

Diamond Bay số 20

Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha

Trang,

Building

Hotel

1.358

DOIT

7

Công ty Cổ phần đầu tư

Champagroup

304 Đường 2/4 phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang

Building

Hotel

686

DOIT

8

Chi nhánh Công

ty Cổ phần Hải Vân Nam

38 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang

Building

Hotel

1.45

DOIT

9

Công ty Cổ phần D

32, 34 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang

Building

Hotel

1.185

DOIT

10

Công ty TNHH

Hải Đăng

05 Hùng Vương, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang

Building

Hotel

510

DOIT

11

Chi Nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Nha

Trang

Lô số 4 đường 19/5 KĐT Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp, thành phố Nha Trang

Building

Service business

1.064

DOIT

12

Muong Thanh LUXURY Nha

Trang Hotel

Số 60 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, VN

Building

Hotel

870

DOIT

13

Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại LOTTE Việt Nam

- Chi nhánh Nha

Trang

58 đường 23/10 phường Phương Sơn,

thành phố Nha Trang,

VN

Building

Service business

807

DOIT

14

Chi nhánh Công ty Cổ phần Hóa dầu Quân đội

62 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang

Building

Hotel

589

DOIT

15

Chi nhánh Nha

Trang - công ty Cổ phần

VINPEARL

Khách sạn Vinpearl Empire Condotel

Building

Hotel

1.791

DOIT

16

Công ty Cổ phần Du lịch Nhật Minh

18 Trần Hưng Đạo, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang

Building

Hotel

772

DOIT

17

Công ty Cổ phần

Hoàng Thành

Nha Trang

86/4 Trần Phú, phường

Lộc Thọ, Nha Trang

Building

Hotel

511

DOIT

18

Chi Nhánh Nha

Trang - Công ty Cổ phần

VENPEARL

Khách sạn Vinpearl Beachfont Condotel

Building

Hotel

1.587

DOIT

19

Chi nhánh doanh nghiệp tư nhân Xây dựng số 1 tỉnh Điện Biên -

Khách sạn

Mường Thanh tỉnh Khánh Hoà

Khu 1, Khu dân cư cồn

Tân Lập, phường Xương Huân, thành phố Nha Trang

Building

Hotel

674

DOIT

20

CN Công ty Cổ phần Xi Măng Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Cam

Ranh

Thôn Hòn Quy, xã Cam Thịnh Đông, thành phố

Cam Ranh

Industry

Cement production

3.458

DOIT

21

Công ty TNHH

PEGAS Việt Nam

- Chi nhánh Bãi

Dài

Km 11 ĐL Nguyễn Tất

Thành, xã Cam Hải

Đông, huyện Cam Lâm

Building

Hotel

851

DOIT

22

Công ty TNHH Đinh Vàng Nha Trang

28E Trần Phú, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang

Building

Hotel

531

DOIT

23

Công ty Cổ phần Nhà ga Quốc tế Cam Ranh

CHK Quốc Tế Cam

Ranh, phường Cam Nghĩa

Building

Airport cargo handling

2.875

DOIT

24

Cảng Hàng không Quốc tế Cam Ranh - Tổng Công ty CHK Việt

Nam - CTCP

Sân bay Cam Ranh, phường Cam Nghĩa, thành phố Cam Ranh

(340B)

Building

Airport cargo handling

1.037

DOIT

25

CN Công ty Cổ phần Phú Tài - Nhà máy chế biến đá ốp lát

Diên Tân

Thôn Cây Sung, xã Diên Tân, huyện Diên

Khánh

Industry

Manufacture of paving stone

1.219

DOIT

26

Công ty TNHH

Hồ Tiên

Đường Phạm Văn

Đồng, tổ 14, phường Vĩnh Hòa, thành phố

Nha Trang

Building

Hotel

661

DOIT

27

Khách sạn

Mường Thanh Luxury Viễn Triều - Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập

Khu Bãi Dương, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang

Building

Hotel

615

DOIT

 

đoàn Mường Thanh

 

 

 

 

 

28

NM Thuốc lá KhaToCo tỉnh

Khánh Hòa - C/N Tổng Công ty Khánh Việt

Đường Trường Sơn,

Binh Tân, Vĩnh Trường, Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

Industry

Manufacture of other industrial products

1.611

DOIT

29

Chi nhánh Nha

Trang - Công ty Cổ phần

VINPEARL

Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang

Building

Hotel

11.982

DOIT

30

Công ty Cổ phần Hòn Tằm Biển Nha Trang

84 Nhị Hà, phường Phước Hòa, thành phố Nha Trang

Building

Hotel

554

DOIT

31

CN Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa quốc tế

Vinmec Nha

Trang

Đường Trần Phú, tổ dân phố 1 Tây Sơn, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang

Building

Hospital operation

631

DOIT

32

Công ty TNHH Thủy sản Hải

Long Nha Trang

Lô C3, C4, C5, C6 và một phần C7, KCN

Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm

Industry

Processing and preserving frozen seafood

1.429

DOIT

33

Công ty TNHH Gallant Ocean Việt Nam

Lô B10, 11 KCN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm

Industry

Manufacture of paving stone

1.037

DOIT

34

Công ty Cổ phần Cam Ranh

Riviera Resort

Lô D4b KDL Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện

Cam Lâm

Building

Hotel

729

DOIT

35

Công ty TNHH

Cá Ngừ Việt Nam

Lô A4, A8 Khu công nghiệp Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam

Lâm

Industry

Processing and preserving frozen seafood

1.272

DOIT

36

Công ty TNHH Tài Thành Công

Lô D10 Khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện

Cam Lâm

Building

Hotel

526

DOIT

37

Công ty TNHH MTV Biển Đông Bãi Dài

Lô D3, KDL bán đảo

Cam Ranh, Cam Hải Đông, Cam Lâm

Building

Hotel

826

DOIT

38

Chi nhánh Công ty TNHH Duyên Hà - Cam Ranh

Lô D9B, Khu 3, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm

Building

Hotel

2.045

DOIT

39

Chi nhánh Nha

Trang - Công ty

Cổ phần Vinpearl

Khu du lịch VINPEARL Bãi Dài

Building

Hotel

1.295

DOIT

40

Công ty Cổ phần

Đầu tư Du lịch

Eurowindow Nha

Trang

146 Lê Hồng Phòng, phường Phước Hải, thành phố Nha Trang

Building

Hotel

1.441

DOIT

41

Công ty TNHH

khu du lịch Vịnh

Thiên Đường

Khu nghỉ dưỡng ALMA, Lô D7a2 + TT4X6, khu

du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam

Building

Hotel

648

DOIT

 

 

Hải Đông, huyện Cam Lâm

 

 

 

 

38. T ỉnh Ninh Thuận

1

Công ty TNHH MTV xi măng

LUKS (Ninh

Thuận)

Xã Công Hải, huyện Thuận Bắc

Industry

Cement production

1.26

DOIT

2

Công ty Cổ phần Dệt Gia Dụng Phong Phú

Thôn Hạnh Trí, xã

Quang Sơn, huyện Ninh Sơn

Industry

Textile and garment

1.798

DOIT

39. T ỉnh Bình Thuận

1

Công ty TNHH Sea Links City

Km 9, đường Nguyễn Thông, khu phố 5, phường Phú Hải, thành phố Phan Thiết

Building

Short-term accommodation services 

998

DOIT

2

Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Bình

Thuận

Khu dân cư Hùng

Vương 1, phường Phú

Thủy, thành phố Phan

Thiết

Building

Retail in supermarket & shopping mall

809

DOIT

3

Công ty Cổ phần khai thác khoáng sản và sản xuất vật liệu xây dựng Trung Nguyên

Cụm CN, TTCN Bắc

Bình 2, khu phố Bắc

Sơn, thị trấn Lương

Sơn, huyện Bắc Bình

Industry

Manufacture of construction materials from clay

2.295

DOIT

4

Công ty TNHH

Japfa Comfeed

Bình Thuận

Thôn Đông Tân, xã Đông Hà, huyện Đức

Linh

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

1.541

DOIT

5

Nhà máy điện Diesel Phú Quý

Thôn Triều Dương, xã Tam Thanh, huyện Phú Quý

Industry

Power production

2.75

DOIT

6

Công ty TNHH

MTV Chế biến nông sản Tiết Phát

Thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh

Industry

Food processing

1.288

DOIT

7

Công ty TNHH đầu tư Sài Gòn

Số 3E/3 Phổ Quang, P.2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

Building

Construction

932

DOIT

8

Công ty TNHH thương mại Tân Quang Cường

Thôn Thuận Thành, xã

Thuận Quí, huyện Hàm Thuận Nam

Industry

Mining of ferrous and non-ferrous metal ores

2.319

DOIT

9

Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân

Xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong

Industry

Power production

84.381

A0

10

Công ty Cổ phần khoáng sản và thương mại Sao Mai

169, 171 Tôn Đức

Thắng, phường Phú

Thủy, thành phố Phan

Thiết

Industry

Non-ferrous ore mining

1.357

EVN

IV. TÂY NGUYÊN

40. Tỉnh Kon Tum

1

Chi nhánh Công ty Cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi -

Nhà máy cồn và tinh bột sắn Đăk

Thôn 1, xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô

Industry

Processing tapioca starch and alcohol

2.413

DOIT

2

Công ty TNHH tinh bột sắn Tây Nguyên - Đăk Hà

Thôn Kon Gung, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà

Industry

Food processing

1.999

DOIT

3

Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu nông sản Vi Na

Thôn Nhơn Bình, xã Sa Nhơn, huyện Sa Thầy

Industry

Processing tapioca starch

1.364

DOIT

4

Công ty TNHH

tinh bột sắn Kon Tum

Thôn Bình Giang, xã

Sa Bình, huyện Sa Thầy

Industry

Processing tapioca starch

1.814

DOIT

5

Công ty TNHH

Minh Quốc

647, Nguyễn Huệ, thành phố Kon Tum

Transportatio n

Fixed-route transport business, contracted passenger transport business

1.411

DOIT

6

Công ty TNHH MTV Hoài

Phương Kon Tum

Tổ 3, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Kon Tum

Transportatio n

Cargo transport, trading, electronic weighing

1.389

DOIT

7

Hợp tác xã vận tải Đồng Tiến

649, Nguyễn Huệ, thành phố Kon Tum

Transportatio n

Fixed-route transport business, contracted passenger transport business, cargo road transport

1.685

DOIT

41 . Tỉnh Gia Lai

1

Chi nhánh Công ty Cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi - Nhà máy sản

xuất tinh bột sắn

Gia Lai

Xã Đăk Ta Lay, huyện Mang Yang

Industry

Manufacture of starch and starch products

2.162

DOIT

2

Chi nhánh Tổng công ty lâm nghiệp Việt Nam - CTCP - Công ty

MDF Vinafor Gia

Lai

Km 74, quốc lộ 19, xã Song An, thị xã An Khê

Industry

Manufacture of plywood, veneer and other thin boards

2.012

DOIT

3

Công ty TNHH thương mại Tâm Phúc Gia Lai

Quốc lộ 14, thôn Phú Tân, xã Ia Băng, Chư Prông

Industry

Other noncategorized production

1.699

DOIT

42.  Tỉnh Đắk Lắk

1

Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Miền Trung - Nhà máy bia Đắk Lắk

Số 01 Nguyễn Văn Linh, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột

Industry

Beer and malt production

4.857

DOIT

2

Công ty Cổ phần thép Đông Nam Á

Khu công nghiệp Hòa

Phú, thành phố Buôn Ma Thuật

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

39.909

DOIT

3

Công ty TNHH Cà phê Ngon

Cụm công nghiệp Cư Kuin, Cư Kuin

Industry

Coffee procesisng

1.168

DOIT

4

Công ty TNHH

Xây dựng cầu đường Hoàng Nam

Số 174 Y Jút, thành phố Buôn MaThuột

Industry

Roads and bridges construction

1.26

DOIT

5

Công ty TNHH Taxi du lịch Quyết Tiến

Số 30A Lê Thị Hồng

Gấm, thành phố Buôn Ma Thuột

Transportatio n

Passenger

transport by taxi

2.025

DOIT

6

Công ty Cổ phần

Vận tải ô tô Đắk Lắk

Số 38 Y Ơn, thành phố Buôn Ma Thuột

Transportatio n

Passenger

transport by taxi

3.729

DOIT

7

Công ty Cổ phần Vận tải An Phước

Số 198 Nguyễn Văn

Linh, thành phố Buôn Ma Thuột

Transportatio n

Cargo transport

4.147

DOIT

8

Công ty TNHH

MTV Quản lý Đô thị và Vệ sinh môi trường

Số 01 Đào Duy Từ, thành phố Buôn Ma Thuột

Industry

Urban management and environmental sanitation

1.497

DOIT

9

Công ty TNHH Nông sản Tây Nguyên

Thôn 2, xã Ea Kiệt, Cư M'Gar

Industry

Industrial production

1.049

DOIT

10

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Bình

Phước- CN Đắk

Lắk

Thôn 2, xã Krông Á, Ea Kar

Industry

Industrial production

1.446

DOIT

11

Công ty Cổ phần tinh bột sắn Đắk Lắk

Xã Dang Kang, huyện Krông Bông

Industry

Production and export of tapioca starch

1.67

DOIT

12

Công ty TNHH

Thương mại

Khánh Dương

Đắk Lắk

Thôn 3, xã Krông Jing,

M’Drăk

Industry

Starch production

1.739

DOIT

43. Tỉnh Đắk Nông

1

Công ty Cổ phần Kỹ nghệ gỗ MDF Bison

Xã Thuận Hạnh, huyện Đắk Song

Industry

Manufacture of

MDF wood

3.092

DOIT

2

Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam - Công ty nhôm Đắk Nông - TKV

Thôn 11, xã Nhân Cơ, huyện ĐắkRLấp

Industry

Ore production and processing

5.432

DOIT

3

Nhà máy tinh bột sắn Đăk Song - Chi nhánh Công ty Cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi

Thôn 11, xã Nâm N’Jang, huyện Đăk

Song

Industry

Tapioca starch production

1.379

DOIT

44. Tỉnh Lâm Đồng

1

Công ty TNHH

MTV Nhôm Lâm

Đồng - TKV

Đường Phan Đình

Phùng, tổ 15, khu phố

14, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm

Industry

Mineral mining and processing

189.613

DOIT

2

Công ty TNHH Lang Hanh

Thôn Tân Phú, xã Ninh

Gia, huyện Đức Trọng

Industry

Manufacture of bricks

2.595

DOIT

3

Công ty Cổ phần cấp nước Sài Gòn Đan Kia

Xã Lát, huyện Lạc Dương

Industry

Freshwater production

1.081

DOIT

4

Công ty Cổ phần Thắng Đạt

Thôn BoKongBang, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương

Industry

manufacture of bricks

1.583

DOIT

5

Công ty Cổ phần

Bình Điền Lâm Đồng

Quốc lộ 20, thôn Phi Nôm, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng

Industry

Fertilizer production

1.129

DOIT

6

Công ty Cổ phần cấp thoát nước Lâm Đồng

50 Hùng Vương, phường 9, thành phố Đà Lạt

Industry

Architectural and related technical consultancy

1.227

DOIT

7

Công ty TNHH Nhà máy gạch ngói Lâm Viên

Xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng

Industry

Manufacture of construction materials

5.694

DOIT

8

Công ty TNHH

Gạch Hiệp Thành

Số 14 Hiệp Thành 1, Tam Bố, Bi Linh

Industry

Manufacture of construction materials

3.027

DOIT

V. ĐÔNG NAM BỘ

45. T ỉnh Bình Phước

1

Công ty TNHH SHYANG TA

Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành

Industry

preliminary processing of leather, tanning

3.157

DOIT

2

Công ty Cổ phần gỗ MDF VRG

DONGWHA

KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành

Industry

Wood processing

25.131

DOIT

3

Công ty TNHH

sản xuất giày dép

GRAND GAIN

KCN Đồng Xoài II, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài

Industry

preliminary processing of leather, tanning

2.458

DOIT

4

Công ty TNHH MTV C&T Vina

KCN Minh Hưng, Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành

Industry

Garments production, dyeing

3.65

DOIT

5

Công ty TNHH BEESCO Vina

KCN Chơn Thành II, xã

Thành Tâm, huyện Chơn Thành

Industry

preliminary processing of leather, tanning

2.517

DOIT

6

Công ty TNHH

LEOCH SUPER POWER Việt

Nam

KCN Becamex Bình Phước, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành

Industry

Manufacture of batteries

1.608

DOIT

7

Công ty Cổ phần Kim Tín MDF

Đường Tôn Đức

Thắng, KP Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú

Industry

Wood processing

3.75

DOIT

8

Công ty TNHH Freewell Việt

Nam

KCN Bắc Đồng Phú, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú

Industry

preliminary processing of leather, tanning

3.392

DOIT

9

Công ty Cổ phần

EASTWOOD

ENERGY

KCN Chơn Thành I, xã

Thành Tâm, huyện Chơn Thành

Industry

Wood processing

1.749

DOIT

 
 

10

Công ty TNHH

NANTONG XIFEI

Việt Nam TEXTILE

KCN Minh Hưng, Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành

Industry

Manufacture of

fiber, textile

1.355

DOIT

11

Công ty TNHH LONG FA Việt Nam

KCN Minh Hưng III, xã

Minh Hưng, huyện Chơn Thành

Industry

preliminary processing of leather, tanning

4.79

DOIT

12

Công ty TNHH Dệt nhuộm Quốc tế RADIANT

KCN Minh Hưng, Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành

Industry

Garments production, dyeing

1.056

DOIT

13

Công ty TNHH

MTV Sản xuất

thương mại Linh Hương

Xã Long Hưng, huyện Phú Riềng

Industry

Manufacture of rubber and plastic products

1.647

DOIT

14

Công ty TNHH SHYANG YING

KCN Đồng Xoài II, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài

Industry

preliminary processing of leather, tanning

1.025

DOIT

15

Công ty TNHH MTV Phương Hậu

Xã Lộc Phú, huyện Lộc Ninh

Industry

Processing and preserving fruit and vegetables

1.179

DOIT

16

Công ty TNHH

NEW APPAREL

FAR EASTERN

Việt Nam

KCN Bắc Đồng Phú, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú

Industry

Garments production, dyeing

1.212

DOIT

17

Công ty Cổ phần Thương mại dịch vụ giấy Thuận An

KCN Minh Hưng III, xã

Minh Hưng, huyện

Chơn Thành

Industry

Producing wrinkled paper, corrugated board, packaging from paper and paperboard

9.431

DOIT

18

Công ty Cổ phần giấy Minh Hưng

KCN Minh Hưng III, xã

Minh Hưng, huyện Chơn Thành

Industry

Manufacture of paper and paper products

2.456

DOIT

19

Công ty Cổ phần FSC Việt Nam

KCN Đồng Phú, xã Tân lập, huyện Đồng Phú

Industry

Wood processing and products from wood and bamboo

11.212

DOIT

20

Công ty TNHH

DREAM TEXTILE

KCN Minh Hưng, Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành

Industry

Garments production dyeing

1.336

DOIT

21

Công ty TNHH

Thép Tân Thành Phát

Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành

Industry

Manufacture of metal

1.378

DOIT

22

Chi nhánh Công ty Cổ phần xi măng Hà Tiên 1 - nhà máy xi măng

Bình Phước

Xã Thanh Lương, thị xã Bình Long

Industry

Cement production

28.503

DOIT

23

Công ty TNHH

YAKJIN

INTERTEX

KCN Minh Hưng, Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành

Industry

Garments production dyeing

1.694

DOIT

24

Công ty TNHH TECH SEAL Đại Bình

KCN Đồng Xoài I, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài

Industry

Manufacture of other metal products

2.683

DOIT

25

Công ty TNHH Vận tải Thành Công

Phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài

Transportatio n

Passenger transport business

2.4

DOIT

26

Công ty TNHH chăn nuôi Hòa Phước

Tổ 2, ấp Đồng Dầu, xã

Minh Đức, huyện Hớn Quản

Agriculture

Pigs breeding

1.361

EVN

27

Công ty TNHH luyện kim Thăng Long

Lô K3, K4 KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã

Minh Hưng, huyện

Chơn Thảnh

Industry

Manufacture of non-ferrous metal and precious metal

1.259

EVN

28

Công ty TNHH MTV công nghiệp Future Tycoon

Lô A9.2, A9.3 và Lô

A4.2, A4.3, A4.6, A4.7 KCN Chơn Thành I, ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành

Industry

Garments production

(except for animal leather and fur)

1.048

EVN

46. Tỉnh Tây Ninh

1

Công ty TNHH MTV Tiến Dương

Tây Ninh

Đường Trần Văn Trà, ấp Bàu Lùn, xã Bình Minh, thành phố Tây

Ninh

Industry

Wheat starch production

2.061

DOIT

2

Công ty TNHH

CN Cao su An Cố

Ấp Trâm Vàng, xã

Thanh Phước, huyện Gò Dầu

Industry

Manufacture of rubber and plastic products

1.741

DOIT

3

Chi nhánh Công ty Cổ phần LaviFood - Nhà máy Tanifood

Xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu

Industry

Food drying

1.017

DOIT

4

Công ty TNHH BROTEX Việt Nam

KCN Phước Đông, xã

Phước Đông, huyện Gò Dầu

Industry

Manufacture of fibers and bypoducts

85.158

DOIT

5

Công ty TNHH GANI LUCKY Việt Nam

KCN Phước Đông, xã

Phước Đông, huyện Gò Dầu

Industry

Textile products finishing

32.715

DOIT

6

Công ty TNHH

SAILUN Việt Nam

KCN Phước Đông, xã

Phước Đông, huyện Gò Dầu

Industry

Tire production

31.461

DOIT

7

Công ty TNHH Lu

Thai Việt Nam

KCN Phước Đông, xã

Phước Đông, huyện Gò Dầu

Industry

Manufacture of woven fiber

20.814

DOIT

8

Công ty TNHH

ILSHIN Việt Nam

KCN Phước Đông, xã

Phước Đông, huyện Gò Dầu

Industry

Manufacture of fiber

10.88

DOIT

9

Công ty TNHH

Billion Industrial

Việt Nam

Lô 43,16, đường N14,

KCN Phước Đông, xã

Phước Đông, huyện

Gò Dầu

Industry

Manufacture of synthetic fiber

7.203

DOIT

10

Công ty TNHH

Lốp xe HA VINA

KCN Phước Đông, xã

Phước Đông, huyện Gò Dầu

Industry

Tire production

5.751

DOIT

11

Công ty TNHH NEW WIDE Việt Nam

KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu

Industry

Manufacture of fiber

4.861

DOIT

12

Công ty TNHH

Pouii Việt Nam

KCN Phước Đông, xã

Phước Đông, huyện Gò Dầu

Industry

Shoes manufacturing

1.294

DOIT

13

Công ty TNHH

Cocreation Gras Corporation

Lô KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu

Industry

Manufacture of artificial grass

2.618

DOIT

14

Công ty TNHH Cao su và nhựa

Wantai Việt Nam

Lô 42, 6, 2, đường

N16, KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu

Industry

Manufacture of synthetic rubber

1.284

DOIT

15

Công ty Cổ phần JSI Vina

KCN Phước Đông, xã

Phước Đông, huyện Gò Dầu

Industry

Producing PU synthetic leather

1.175

DOIT

16

Công ty TNHH Golbal Hantex

KCN Phước Đông, xã

Phước Đông, huyện Gò Dầu

Industry

Producing finished fabric

1.127

DOIT

17

Công ty TNHH

Cao su Thời Ích

KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng

Industry

Tire production

2.061

DOIT

18

Công ty TNHH

MTV Inteplast Việt Nam

Đường số 7 KCN

Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng

Industry

Plastic products

1.04

DOIT

19

Công ty Cổ phần

Dệt may ĐT-TM

Thành Công

KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng

Industry

Textile and garment

4.087

DOIT

20

Chi nhánh Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ

Đường số 12, KCN

Trảng Bàng, xã Anh Tịnh, huyện Trảng

Bàng

Industry

Manufacture of fiber

16.53

DOIT

21

Công ty TNHH Young IL Việt

Nam

Lô 6, đường N5, KCN

Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng.

Industry

Manufacture of leather products

3.35

DOIT

22

Công ty TNHH Dệt Jita Thành An

Việt Nam

Lô A14, đường N3A, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng.

Industry

textile dyeing

1.152

DOIT

23

Công ty TNHH First Team Việt

Nam

Lô A1, đường 787, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng.

Industry

Fabric dyeing 

4.385

DOIT

24

Công ty TNHH

Dệt may Rise

Sun Hồng Kông

Việt Nam

Lô A12, đường D3, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, xã An Hòa, huyện Trảng

Bàng

Industry

textile dyeing

2.378

DOIT

25

Công ty TNHH Ritar Power

Lô A12, đường C4,

KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bảng, xã An Hòa, huyện Trảng

Bàng

Industry

Manufacture of accumulators

4.71

DOIT

26

Công ty Cổ phần PET Quốc tế

Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng

Industry

Plastic production

3.163

DOIT

27

Công ty TNHH ICHIHIRO Việt Nam

Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng

Industry

Manufacture of fur scarf

1.312

DOIT

 
 

28

Công ty TNHH

công nghiệp nhựa XINSHENG

(Việt Nam)

Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng

Industry

Manufacture of packaging

1.08

DOIT

29

Công ty Cổ phần Ngọc Nghĩa

Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng

Industry

Manufacture of stainless steel tanks

1.697

DOIT

30

Công ty TNHH

Sản xuất Phú Lực

(Việt Nam)

Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng

Industry

Food production

1.466

DOIT

31

Công ty TNHH Haojiao (Việt Nam)

Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng

Industry

Livestock food production 

1.08

DOIT

32

Công ty TNHH gỗ Khang Đạt (Việt Nam)

Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng

Industry

Wheat starch production

1.157

DOIT

33

Công ty TNHH

Trường Hưng

Ấp Thạnh Hưng, xã Thạnh Đông, huyện Tân Châu

Industry

Wheat starch production

1.383

DOIT

34

Công ty TNHH

Tinh bột sắn Dương Minh

Châu

KP4, thị trấn Dương Minh Châu

Industry

Wheat starch production

1.044

DOIT

35

Công ty TNHH MTV Nguyễn

Liêm

Số 74, đường Hùng Vương, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa

Thành

Industry

Wheat starch production

1.185

DOIT

36

Công ty TNHH

Trường Thịnh

Ấp 1, Suối Ngô, Tân Châu

Industry

Wheat starch production

1.769

DOIT

37

Công ty TNHH SX TM XNK Đỗ Phù Tây Ninh

Ấp 6, Suối Ngô, Tân Châu

Industry

Wheat starch production

1.04

DOIT

38

Công ty TNHH MTV nông sản

XNK Hoàng Huy

Ấp 4, Suối Ngô, Tân Châu

Industry

Wheat starch production

1.39

DOIT

39

Doanh nghiệp tư nhân Thành Thái

Ấp 6 Suối Ngô, Tân Châu

Industry

Wheat starch production

2.377

DOIT

40

Công ty Cổ phần Khoai mì Nước Trong

Ấp Hội An, xã Tân Hội, huyện Tân Châu

Industry

Wheat starch production

1.202

DOIT

41

Công ty TNHH SX tinh bột khoai mì Nhựt Phát

430 tổ 9, Đông Thành,

Tân Đông, Tân Châu

Industry

Wheat starch production

1.361

DOIT

42

Công ty TNHH Phước Vân Tây Ninh

Ấp Hôi Tân, xã Tân Hôi, huyện Tân Châu

Industry

Wheat starch production

1.086

DOIT

43

Công ty TNHH SX-TM-TV-DVXNK Hữu Đức

Tây Ninh

Ấp Tân Kiên, xã Tân Hà, huyện Tân Châu

Industry

Wheat starch production

3.337

DOIT

44

Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển CN Thanh Thanh Xuân

Xã Mỏ Công, huyện Tân Biên

Industry

Wheat starch production

1.397

DOIT

45

Công ty TNHH MTV Phúc Thắng Tây Ninh

Tổ 2, ấp Thạnh Tân, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên

Industry

Wheat starch production

1.253

DOIT

46

Công ty TNHH

MTV Nguyên

Liêm

Số 74, đường Hùng Vương, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa

Thành

Industry

Wheat starch production

2.24

DOIT

47

Công ty Cổ phần Xi măng Fico Tây Ninh

Đường 30/4, phường 1, thành phố Tây Ninh

Industry

Cement production

13.947

DOIT

48

Công ty TNH SXTM-DV tổng hợp XNK Hữu Đức

Tây Ninh

Ấp Suối Dộp, xã Thái Bình, huyện Châu

Thành

Industry

Wheat starch production

1.946

DOIT

49

Công ty TNHH

Hồng Phát

Áp An Lộc, xã An Cơ, huyện Châu Thành

Industry

Wheat starch production

1.456

DOIT

50

Công ty TNHH VMC Hoàng Gia

Ấp Thanh Phước, xã Thanh Điền, huyện Châu Thành

Industry

Shoes production

1.152

DOIT

51

Công ty TNHH

sản xuất tinh bột khoai mì Bình Minh

Áp 1, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành

Industry

Wheat starch production

1.158

DOIT

52

Công ty TNHH

SX-TM-CN-DV

Hùng Duy

Số 250, Lý Thường

Kiệt, KP4, thị trấn Hoà Thành, huyện Hòa

Thành

Industry

Wheat starch production

2.22

DOIT

53

Công ty TNHH Sản xuất thương mại GNG

Ấp 2, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành

Agriculture

Wheat starch production

1.037

DOIT

54

Chi nhánh Công ty TNHH XNK TM-CN-DV Hùng Duy 8- nhà máy sản xuất tinh bột mì

Cụm công nghiệp Ninh

Điền, ấp Gò Nồi, xã Ninh Điền, huyện Châu

Thành

Industry

Wheat starch production

4.261

DOIT

55

Công ty TNHH Nông sản Quốc tế Hiệp Phát

Ấp Phước Bình 1, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu

Industry

Wheat starch production

1.847

DOIT

56

Công ty TNHH Pou Hung Việt Nam

KCN Chà Là, xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu

Industry

Leather shoes production 

3.014

DOIT

57

Công ty TNHH

Tinh bột sắn Dương Minh

Châu

Khu phố 4, thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu

Industry

Wheat starch production

1.611

DOIT

58

Công ty TNHH Can Sport Việt

Nam

Ấp Thuận Hoà, xã

Truông Mít, huyện

Dương Minh Châu

Industry

Leather shoes production 

2.964

DOIT

59

Công ty TNHH Pou Hung Việt Nam

Đường số 1, KCN Chà

Là, xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu

Industry

Leather shoes production 

3.534

DOIT

60

Công ty TNHH

tinh bột khoai mì Hưng Long

Số 18, tổ 39, ấp Phước Tân 1, xã Phan, Dương Minh Châu

Industry

Wheat starch production

1.208

DOIT

61

Công ty TNHH Thanh Bình

Ấp Thạnh An, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên

Industry

Wheat starch production

1.05

DOIT

62

Công ty TNHH

Sầm Nhứt

Tổ 7, ấp Hòa Bình, xã Hoà Hiệp, huyện Tân

Industry

Wheat starch production

3.329

DOIT

 

 

Biên

 

 

 

 

63

Công ty TNHH

Tân Trường Hưng

Ấp Thạnh Hiệp, xã Thanh Bắc, huyện Tân Biên

Industry

Wheat starch production

1.088

DOIT

64

Công ty TNHH MTV Dương Minh Tuyền

Ấp Hòa Đông B, xã Hoà Hiệp, huyện Tân Biên

Industry

Wheat starch production

1.258

DOIT

65

Công ty TNHH

MTV Hồng Cúc Tây Ninh

Ấp Hòa Bình, xã Hoà Hiệp, huyện Tân Biên

Industry

Wheat starch production

2.037

DOIT

66

Công ty TNHH QL VN

Agroresources

Xã Mỏ Công, huyện Tân Biên

Agriculture

Chicken breeding

1.126

DOIT

67

Công ty TNHH thương mại - sản xuất Tân Bình

Ấp Tây Nam, xã Tân

Bình, huyện Tân Biên

Industry

Rubber latex procesisng

1.02

DOIT

68

Chi nhánh Công ty TNHH MTV Bò Sữa Việt Nam - Trang trại bò sữa

Tây Ninh

Tổ 4, ấp Long Thọ, xã Thạnh Bình, huyện Tân

Biên

Industry

Buffaloes and cows breeding

1.016

DOIT

69

CN Công ty

TNHH MTV Bò

sữa VN - Trang trại bò sữa Tây

Ninh

Tổ 60, ấp Long Thịnh, xã Long Khánh, huyện

Bến Cầu

Agriculture

Buffaloes and cows breeding

1.552

DOIT

70

Công ty Cổ phần Việt Nam Mộc Bài

Ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu

Industry

Sportshoes production

8.992

DOIT

71

Chi nhánh tại tỉnh Tây Ninh - Công ty Cổ phần Vincom Retail

Khu phố 1, phường 3, thành phố Tây Ninh

Building

restaurant, 5-star Hotel, shopping

mall

837

DOIT

72

Công ty TNHH

Tiến Thành

Ấp Thạnh Nam, xã Thạnh Tây, huyện Tân

Biên

Industry

Manufacture of primary plastic and synthetic rubber

1.297

EVN

73

Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành

Đường số 7 KCN

Trảng Bàng T.10B

(Đsố 8) KCN TB

Industry

Fabric production

1.459

EVN

74

Công ty Cổ phần

Khoai mì Tây Ninh

Ấp Tân Hòa, xã Tân Bình

Industry

Manufacture of starch and starch products

1.419

EVN

75

Doanh nghiệp tư nhân Sầm Hên

T. 89/4/1/2 ấp An Lộc, xã An Cơ, huyện Châu Thành

Industry

Manufacture of starch and starch products

1.248

EVN

76

Nhà máy sản

xuất tinh bột sắn Tân Châu

Khu phố 4, thị trấn Tân Châu, Tân Châu

Industry

Manufacture of starch and starch products

1.044

EVN

47. Tỉ nh Bình Dươn g

1

Công ty TNHH II-

VI Việt Nam

Số 5, đường số 4, KCN

VSIP I, thành phố

Thuận An

Industry

Manufacture of optical instruments and equipment

2.337

DOIT

2

Công ty TNHH

Acumen

Houseware

Số 12, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Plastic products

1.428

DOIT

 
 

 

Industry Việt Nam

 

 

 

 

 

3

Công ty TNHH Công nghệ In ALLIANCE

Số 38, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Manufacture of paper and paper products

1.317

DOIT

4

Công ty TNHH Box Pak (Việt Nam)

Số 22, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Manufacturing of paper and cardboard labels

7.352

DOIT

5

Công ty TNHH Compass II

Số 35, Đại lộ Độc Lập,

KCN VSIP I, thành phố

Thuận An

Industry

Manufacture of metal barrels, tanks and containers

2.093

DOIT

6

Công ty TNHH

Bao bì Dynaplast Việt Nam

Số 20, Đường số 8,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Manufacturing of paper and cardboard labels

2.924

DOIT

7

Nhà máy sữa bột trẻ em Việt Nam

Số 9, Đại lộ Tự Do,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Production of milk and dairy products

1.631

DOIT

8

Công ty TNHH

Eclipse Polymers (Vina)

Số 02, đường số 7,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Shoes manufacturing

1.633

DOIT

9

Công ty TNHH

Esquel Việt Nam

Số 09, đường số 5,

KCN VSIP I, thành phố

Thuận An

Industry

Garments production

(except for animal leather and fur)

3.6

DOIT

10

Công ty TNHH

Esquel Việt Nam

Số 09, đường số 5,

KCN VSIP I, thành phố

Thuận An

Industry

Garments production

(except for animal leather and fur)

2.322

DOIT

11

Công ty TNHH

Fujikura Fiber

Optics Việt Nam

Số 09, đường số 6,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Manufacture of communication equipment

1.119

DOIT

12

Công ty TNHH Ắc quy GS Việt Nam

Số 18, đường số 3,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Manufacture of batteries

4.457

DOIT

13

Công ty TNHH Dược phẩm Glomed

Số 35, Đại lộ Tự Do,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Producion and trading of pharmaceuticals

1.022

DOIT

14

Công ty TNHH

Hariki Precision Việt Nam

Số 22, Đại lộ Tự Do,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Electronic components production

1.242

DOIT

15

Công ty TNHH

Honda Metal

Industries VN

Số 31, Đại lộ Tự Do,

KCN VSIP I, thành phố

Thuận An

Industry

Manufacture of products from prefabricated metal (except for machines and equipment)

1.563

DOIT

16

Công ty TNHH Huhtamaki Việt Nam

Số 22, đường số 8,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Manufacture of paper packaging 

2.103

DOIT

17

Công ty TNHH Kimberly Clark

Việt Nam

Số 32, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Manufacturing of other products from paper and cardboard

4.915

DOIT

18

Công ty Cổ phần Kinh Đô Bình Dương

Số 26, đường số 8,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Production of pastry

2.107

DOIT

19

Công ty TNHH

Giày King Maker

(Việt Nam)

Số 12, đường số 3,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Shoes manufacturing

1.98

DOIT

20

Công ly TNHH

Kurabe Industrial Việt Nam

Số 26, Đại lộ Tự Do,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Electronic components production

3.071

DOIT

21

Công ty Cổ phần Liwayway Việt Nam

Số 14, đường số 5,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Production of pastry

2.984

DOIT

22

Công ty Cổ phần Liwayway Việt Nam

Số 18, đường số 6,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Production of pastry

5.419

DOIT

23

Công ty TNHH Maruei Việt Nam

Precision

Số 9, Đại lộ Độc Lập,

KCN VSIP I, thành phố

Thuận An

Industry

Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors

2.037

DOIT

24

Công ty TNHH

Mega Step

Electronics

Số 37, Đại lộ Tự Do,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Electronic components production

1.339

DOIT

25

Công ty TNHH

Midea Consumer

Electric Việt Nam

Số 40, đường số 6,

KCN VSIP I, phường

Bình Hòa, thành phố

Thuận An

Industry

Manufacture of other common machines

1.03

DOIT

26

Công ty TNHH

Phil Inter Pharma

Số 20, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Production of pharmaceuticals

1.064

DOIT

27

Công ty TNHH

New Toyo Pulppy

(Việt Nam)

Số 8, đường số 6, KCN

VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Manufacture of pulp, paper and paperboard

13.12

DOIT

28

Công ty TNHH Nitto Denko Việt

Nam

Số 06, đường số 3,

KCN VSIP I, thành phố

Thuận An

Industry

Manufacture of electronic equipment and components, vehicle spare parts

2.523

DOIT

29

Công ty TNHH Perstima Việt

Nam

Số 15 đường số 6,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Manufacture and trading of steel

1.89

DOIT

30

Công ty TNHH

Rohto

Mentholatum VN

Số 16 đường số 5,

KCN VSIP I, thành phố

Thuận An

Industry

Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals

1.469

DOIT

31

Công ty TNHH

Scientex Tsukasa Việt Nam

Số 33, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Plastic products

1.731

DOIT

32

Công ty TNHH

Showa Gloves

Việt Nam

Số 23, Đại lộ Tự Do,

KCN VSIP I, thành phố

Thuận An

Industry

Garments production

(except for animal leather and fur)

2.276

DOIT

33

Công ty TNHH

Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1

Số 40, Đại lộ Tự Do,

KCN VSIP I, thành phố

Thuận An

Industry

Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals

1.866

DOIT

34

Công ty TNHH

Takako Việt Nam

Số 27, Đại lộ Độc Lập,

KCN VSIP I, thành phố

Thuận An

Industry

Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves

2.476

DOIT

35

Công ty TNHH Uchiyama Việt Nam 1

Số 25, đường số 6,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Manufacture of other plastic products

3.746

DOIT

36

Công ty TNHH

URC Việt Nam

Số 26, đường số 6,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Non-alcoholic beverage production

6.519

DOIT

37

Công ty TNHH

Vision

International

Số 19, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Manufacture of sports equipment

6.241

DOIT

38

Công ty TNHH

Wonderful SG

Electric

Số 16, đường số 10,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Electronic components production

7.407

DOIT

39

Công ty TNHH

Yokohama Tyres Việt Nam

Số 17, đường số 10,

KCN VSIP I, thành phố Thuận An

Industry

Manufacture of rubber products

3.645

DOIT

40

Công ty TNHH thép VAS An Hưng Tường

Khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

59.36

DOIT

41

Nhà máy thép - Tấm lợp Nam

Kim 3

Lô A1, đường Đ2, KCN

Đồng An 2, phường

Hòa Phú, thành phố

Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

35.553

DOIT

42

Chi nhánh Công ty Cổ phần Tôn Đông Á

Lô A3, đường D4, KCN

Đồng An 2, phường

Hòa Phú, thành phố

Thủ Dầu Một

Industry

Mechanical processing,metal coating and treatment

20.847

DOIT

43

Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thiên Nam

Lô A6, KCN Dệt May

Bình An, phường Bình Thắng, thành phố Dĩ

An

Industry

Manufacture of fiber

16.447

DOIT

44

Công ty TNHH

Thương mại - Dịch vụ Tân Hiệp

Phát

Số 219, Đại lộ Bình

Dương, phường Vĩnh Phú, thành phố Thuận

An

Industry

Soft drink production

16.323

DOIT

45

Công ty TNHH KyungBang Việt Nam

Lô B, 3A, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng

Industry

Manufacture of fiber

14.474

DOIT

46

Công ty TNHH Sài Gòn Stec

Số 07, đường số 7,

KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Electronic components production

13.429

DOIT

47

Công ty TNHH thép Samina

Số 137C, Khu B, khu phố Tân Thắng, phường Tân Bình, thành phố Dĩ An

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

11.352

DOIT

48

Chi nhánh Công ty Cổ phần Thép Nam Kim

Lô B2.2, B2.3, đường D3, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

10.811

DOIT

49

Nhà máy thép Pomina 1 - Chi nhánh Công ty Cổ phần thép

Pomina

Số 01, đường 27, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

9.479

DOIT

50

Công ty TNHH Công nghiệp De

Licacy Việt Nam

Lô A, 10, CN, KCN Bàu Bàng, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng

Industry

Manufacture of fiber

31.484

DOIT

51

Chi nhánh Công ty TNHH Thiên Thai

Ấp Bình Chánh, Khánh Bình, Tân Uyên

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

9.322

DOIT

52

Công ty TNHH MTV Công nghiệp Masan

Lô 06, KCN Tân Đông

Hiệp A, phường Tân

Đông Hiệp, thành phố

Dĩ An

Industry

Food production

7.202

DOIT

53

Công ty Cổ phần

Công nghiệp Co-

Win Fasteners

Việt Nam

Đường số 2, KCN

Đồng An, thành phố

Thuận An

Industry

Manufacture of metal structures

7.376

DOIT

54

CN Công ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que Hàn - Xí nghiệp Hơi kỹ nghệ Que Hàn Binh Dương

Lô A, đường số 1, KCN

Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận

An

Industry

Other production

7.402

DOIT

55

Công ty TNHH Trung Hà

Đường ĐH420, tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân

Uyên

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

6.922

DOIT

56

Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét

Số 11, đường số 6,

KCN VSIP II, thành phố

Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of wooden beds, wardrobes, tables and chairs

6.873

DOIT

57

Công ty TNHH MTV CTN Môi

trường Bình Dương

Số 11, Ngô Văn Trị, phường Phú Lợi, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Extracting, treating and supplying water

6.755

DOIT

58

Công ty TNHH Dệt Đông Tiến

Hưng

Lô 1, 2 Khu A, KCN Tân Đông Hiệp A, thành phố Dĩ An

Industry

Garments production

(except for animal leather and fur)

6.121

DOIT

59

Công ty TNHH

Fotai Việt Nam

Lô D1, 4, KCN Đại

Đăng, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Garment production (Nonapparel)

6.021

DOIT

60

Công ty TNHH Sung Shin A Việt Nam

Lô G4A, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát

Industry

Shoes manufacturing

5.648

DOIT

61

Công ty TNHH

Perfetti Van Melle

(Việt Nam)

Lô N, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An

Industry

Production of pastry

5.419

DOIT

62

Công ty TNHH

Uni - President Việt Nam

Số 16,18, đường ĐT

743, KCN Sóng Thần

2, thành phố Dĩ An

Industry

Food production and processing

97.152

DOIT

63

Công ty TNHH Sản xuất Thuận An

Số 259/12, khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of pulp, paper and paperboard

9.068

DOIT

64

Công ty Cổ phần Giấy An Bình

Số 27/5A, Kha Vạn Cân, phường An Bình, thành phố Dĩ An

Industry

Manufacture of pulp, paper and paperboard

23.984

DOIT

65

Công ty TNHH

Thép Tú Sơn

Số 03/ĐX4, TH, tổ 7, ấp Tân Hoa, phường Tân Vĩnh Hiệp, thị xã

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

5.024

DOIT

 
 

 

 

Tân Uyên

 

 

 

 

66

Công ty TNHH Castec Vina

Lô C2A, CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát

Industry

Mechanical processing; metal coating and treatment

5.007

DOIT

67

Công ty TNHH

Srithai (Việt Nam)

Số 9, đường số 2, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An

Industry

Manufacture of other plastic products

4.899

DOIT

68

Công ty TNHH Chí Hùng

Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên

Industry

Shoes manufacturing

4.866

DOIT

69

Công ty Cổ phần Thép Bình Dương

Thửa đất số 192, Tờ

BĐ 30, Long Nguyên, Long Hòa, Dầu Tiếng

Industry

Manufacture of cast iron and steel

4.792

DOIT

70

CN Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao Su miền Nam - Xí nghiệp Lốp

Radial

Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân

Uyên

Industry

Manufacture of rubber products

4.678

DOIT

71

Công ty TNHH Lon nước giải khát TBC Ball Việt Nam

Số 2, đường số 18,

KCN VSIP II, A, Tân

Uyên

Industry

Non-alcoholic beverage production

4.629

DOIT

72

Công ty TNHH Kỹ nghệ Evergreen Việt Nam

Số 01, đường số 7,

KCN Vsip II, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of fiber

4.483

DOIT

73

Công ty TNHH Panko Vina

Đường N6, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of textile products

4.347

DOIT

74

CN Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Việt Nam

Lô A, 4, 5, 6, 7, CN,

đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến

Cát

Industry

Production of milk and dairy products

4.198

DOIT

75

Công ty TNHH

TPR Việt Nam

Số 26, đường số 2,

KCN VSIP I, thành phố

Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of engines and turbines (excluding engines for aircraft, cars, and motorcycles)

4.139

DOIT

76

Công ty TNHH

Shyang Hung

Cheng

Cụm sản xuất An

Thạnh, phường An

Thạnh, thành phố

Thuận An

Industry

Shoes manufacturing

4.184

DOIT

77

Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo - Chi nhánh Bàu Bàng

Đường D6, KCN Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng

Industry

Textile products finishing

4.082

DOIT

78

Công ty Cổ phần Đầu tư Thái Bình

Số 5A, xa lộ Xuyên Á, phường An Bình, thành phố Dĩ An

Industry

Shoes manufacturing

3.939

DOIT

79

Công ty TNHH

Asia Packaging Industries Việt

Lô E6 CN, E12 CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of other metal products

3.899

DOIT

 

Nam

 

 

 

 

 

80

Công ty TNHH MTV Đại Thiên Lộc

Lô CN 8, đường CN 5, KCN sóng Thần III, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

3.865

DOIT

81

Công ty TNHH

Procter & Gamble

Đông Dương

KCN Đồng An, phường

Bình Hòa, thành phố

Thuận An

Industry

Manufacture of soap, detergents, polishes and hygiene products

3.8

DOIT

82

Công ty TNHH Cheng Loong Bình Duơng

Paper

Khu số 4, KCN quốc tế

Protrade, xã An Tây,

Bến Cát

Industry

Manufacture of paper

74.328

DOIT

83

Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến Bình Dương

Số 378/18, Khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of paper and paper products

3.794

DOIT

84

Công ty Cổ phần thực phẩm dinh dưỡng Nutifood Bình Dương

Lô E3.E4, KCN Mỹ

Phước, thị xã Bến Cát

Industry

Sản xuất Milk and dairy products

3.798

DOIT

85

Công ty Cổ phần Công nghiệp Gỗ Kaiser 1 (VN)

Đường D9, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of wooden beds, wardrobes, tables and chairs

3.67

DOIT

86

Công ty TNHH Hon Chuan Việt Nam

Số 29, đường số 7,

KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of plastic packaging

3.661

DOIT

87

Công ty TNHH Uy

Kiệt

Đường ĐH 409, tổ 4,

KP Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân

Uyên

Industry

Plastic products

3.695

DOIT

88

Công ty TNHH

Colgate

Palmolive

Lô D9, CN, KCN Mỹ Phước 3, Bến Cát

Industry

Manufacture of brushes and toothpastes

3.515

DOIT

89

Công ty Kính nổi Viglacera

Khu sản xuất Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An

Industry

Manufacture of glass and glass products

4.761

DOIT

90

Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin

Số 08, đường 18, KCN Sóng Thần II, thành phố Dĩ An

Industry

Manufacture of non-ferrous metal and precious metal

3.444

DOIT

91

Công ty TNHH Dệt KonDo Việt

Nam

Đường N6, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát

Industry

Garments production

(except for animal leather and fur)

3.323

DOIT

92

Công ty Cổ phần Găng Việt

Thửa đất số 03, TBĐ số 37, ấp Cầu Sắt, xã Lai Hưng, huyện Bàu

Bàng

Industry

Manufacture of rubber and plastic products

3.282

DOIT

93

Công ty Cổ phần VRG Khải Hoàn

Ấp Cầu Sắt, xã Lai

Hưng, huyện Bàu Bàng

Industry

Manufacture of medical

equipment and tools

49.515

DOIT

94

Công ty TNHH Scancom Việt Nam

Lô 10, đường số 8, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An

Industry

Manufacture of wooden products

3.266

DOIT

95

Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo

Lô H2, CN, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát

Industry

Textile products finishing

3.252

DOIT

96

Công ty TNHH

Ever Tech Plastic Việt Nam

Kp Phước Hải, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of plastic products

3.214

DOIT

97

Công ty TNHH Hoya Lens Việt

Nam

Số 20, đường số 4,

KCN Vsip II, thành phố

Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of medical equipment and tools

3.181

DOIT

98

Công ty TNHH Sheng Chang

Lô I, 1A, CN, KCN Mỹ Phước II, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of batteries

3.185

DOIT

99

Công ty TNHH FrieslandCampin a Việt Nam

Bình Hòa, phường

Bình Hòa, thành phố Thuận An

Industry

Production of milk and dairy products

3.235

DOIT

10

0

Công ty TNHH

Hài Mỹ - Nhà máy Sài Gòn

Khu SX Bình Chuẩn, thành phố Thuận An

Industry

Shoes manufacturing

3.121

DOIT

10

1

Công ty TNHH Minh Long I

Số 333, khu phố Hưng

Lộc, phường Hưng Định, thành phố Thuận

An

Industry

Manufacture of other ceramic products

3.148

DOIT

10

2

Công ty TNHH

Aeon Việt Nam -

Chi nhánh Bình

Dương

Khu phức hợp Canary, Đại lộ Bình Dương, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An

Industry

Retail in supermarket & shopping mall

3.053

DOIT

10

3

Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi

nhánh tại Bình

Dương

KCN Mỹ Phước II, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

2.984

DOIT

10

4

Công ty TNHH

Nhựa Đạt Hòa

Lô C, 1, CN, đường

NA4, KCN Mỹ Phước

2, Bến Cát

Industry

Manufacture of other plastic products

5.445

DOIT

10

5

Công ty Cổ phần Gạch Đông Nam

Á

Khu phố 9, phường

Chánh Phú Hòa, thị xã

Bến Cát

Industry

Manufacture of construction materials from clay

14.52

DOIT

10

6

Công ty TNHH

Supor Việt Nam

Lô A, 1, CN, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of metal structures

2.945

DOIT

10

7

Chi nhánh Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh

Số 7, đường số 2, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An

Industry

Manufacture of plastic products

2.93

DOIT

10

8

Hợp tác xã thép Toàn Lực

Ấp 1, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

2.92

DOIT

10

9

Công ty TNHH Wattens Việt Nam

Số 8, đường Dân Chủ,

KCN Vsip II, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of pulp, paper and paperboard

2.897

DOIT

11

0

Công ty TNHH

Long Yi Industrial

Việt Nam

Lô E 5, CN & E 11, KCN Mỹ Phước 2, Bên

Cát, BD

Industry

Manufacture and processing of footwear and footwear accessories

2.883

DOIT

11

1

Công ty Cổ phần

sợi Việt Trí

Đường số 9, KCN

Rạch Bắp, xã An Tây,

Industry

Manufacture of fiber

2.871

DOIT

 
 

 

 

thị xã Bến Cát

 

 

 

 

11

2

Công ty TNHH

Yuwa Việt Nam

Số 15, đường số 6,

KCN Vsip II, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of plastic products

2.851

DOIT

11

3

Công ty TNHH

Sing Industrial

Gas Viet Nam

Lô B_3B3_CN, KCNp

Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến

Cát

Industry

Producing gas and distributing gas through pipeline

2.801

DOIT

11

4

Công ty TNHH

Công nghiệp

Chung Lương

Việt Nam

Khu sản xuất Binh

Chuẩn, phường Bình

Chuẩn, thành phố

Thuận An

Industry

Manufacture of woven fiber

2.722

DOIT

11

5

Công ty TNHH Paihong Việt

Nam

Lô C_6A_CN, KCN

Bàu Bàng mở rộng, xã Lai Uyên, huyện Bàu

Bàng

Industry

Manufacture of knitted, crocheted and other nonwoven fibers

2.622

DOIT

11

6

CN Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su miền Nam - Xí nghiệp Cao su Bình Dương

Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân

Uyên

Industry

Manufacture of rubber products

2.549

DOIT

11

7

Công ty TNHH MTV Sản xuất Bao bì Giấy Bình

Minh

Lô A9, đường D2, KCN Đất Cuốc, khu B, huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương

Industry

Manufacture of paper label, cardboard label and packaging

2.532

DOIT

11

8

Công ty TNHH

Astro Engineering

Việt Nam

Lô C, đường số 1, KCN

Đồng An, phường Bình

Hòa, thành phố Thuận

An

Industry

Manufacture of metal structures

2.539

DOIT

11

9

Công ty TNHH

Kiswire Việt Nam

Lô A, 5A, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

2.507

DOIT

12

0

Công ty TNHH Tata Coffee Việt

Nam

Sổ 12, đường số 32,

KCN VSIP II, A, huyện Bắc Tân Uyên

Industry

Other food production

2.498

DOIT

12

1

Công ty TNHH Thực phẩm Orion Vina

Lô E, 13, CN, đường

NA3, KCN Mỹ Phước

2, thị xã Bến Cát

Industry

Production of pastry

2.493

DOIT

12

2

Công ty Cổ phần Công nghiệp

Đông Hưng

Lô 3.2, đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp A, phường Tân Đông

Hiệp, thành phố Dĩ An

Industry

Shoes manufacturing

2.438

DOIT

12

3

Công ty TNHH

Baosteel Can

Making VN

Số 02 đường số 15, KCN VSIP II, A, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

2.435

DOIT

12

4

Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa

Sen

Số 9, Đại lộ Thống

Nhất, KCN Sóng Thần

II, thành phố Dĩ An,

Bình Dương

Industry

Manufacture of metal structures

2.427

DOIT

12

5

Công ty TNHH giày Thông Dụng

Số 1, đường số 5, Khu sản xuất An Phú, phường An Phú, thành phố Thuận An

Industry

Shoes manufacturing

2.389

DOIT

12

6

Công ty TNHH RK Resources

Ấp 5, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng

Industry

Manufacture of wooden beds,

2.468

DOIT

 

 

 

 

wardrobes, tables and chairs

 

 

12

7

Công ty TNHH gỗ You Hao

Lô 1F5, 1F6, đường CN6, KCN Tân Bình, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên

Industry

Manufacture of plywood, veneer and other thin boards

2.371

DOIT

12

8

Công ty TNHH Đa Hợp Evatech Việt Nam

ĐH 409, khu phố Bà Tri, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên

Industry

Shoes manufacturing

2.361

DOIT

12

9

Công ty Cổ phần MDF Việt Nam

Xã An Điền, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of plywood, veneer and other thin boards

2.331

DOIT

13

0

Công ty Cổ phần Nhựa Youl Chon Vina

Lô K3, CN, KCN Mỹ Phước II, Bến Cát

Industry

Manufacture of other plastic products

2.313

DOIT

13

1

Công ty Cổ phần Tôn Đông Á

Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An

Industry

Mechanical processing,metal coating and treatment

2.31

DOIT

13

2

Công ty TNHH Việt Nam Gạch

Men Thạch Anh

Khu phố An Hòa, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of construction materials from clay

2.266

DOIT

13

3

Công ty Cổ phần

Green River

Furniture

Khu phố 3, phường Uyên Hưng, thị xã Tân

Uyên

Industry

Manufacture of wooden beds, wardrobes, tables and chairs

2.232

DOIT

13

4

Công ty TNHH

Shinwon Castech

Việt Nam

KCN Mỹ Phước 3, phường Thái Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam

Industry

Manufacture of metal structures

2.26

DOIT

13

5

Công ty TNHH

Sản xuất Thương mại Dịch vụ Tân Tường Khang

Đường D2 và N5, KCN Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên

Industry

Plastic products

2.188

DOIT

13

6

Công ty TNHH

Ace Elite

Số 2, đường số 24,

KCN VSIP II, A, Tân Uyên

Industry

Manufacture of other rubber products

2.182

DOIT

13

7

Công ty TNHH Dongil Rubber

Belt Việt Nam

Lô F, 1, CN, F, 7, CN,

KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị

xã Bến Cát, tỉnh Bình

Dương

Industry

Manufacture of rubber and plastic products

2.177

DOIT

13

8

Chi nhánh Công ty TNHH nhôm Tiến Đạt

Ấp Suối Sâu, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân

Uyên

Industry

Manufacture of other nonclassified metal products

2.175

DOIT

13

9

Công ty TNHH Pol Sheng Fastener (Việt

Nam)

Đường số 2B, KCN

Quốc tế Protrade, An

Tây, Bến Cát

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

2.164

DOIT

14

0

Công ty TNHH MTV ống thép

Hoà Phát Bình

Dương

Lô M, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, Bình Dương

Industry

Manufacture of cast iron and steel

2.139

DOIT

14

1

Công ty TNHH thép Quang Thắng

Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

2.139

DOIT

14

2

Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Ngọc Long

Số 79/5, KP. Bình

Thuận 2, phường

Thuận Giao, thành phố

Thuận An

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

2.485

DOIT

14

3

Công ty TNHH DSR Vina

Lô D, 5G, CN, KCN Mỹ

Phước 3, Thới Hòa, Bến Cát

Industry

Braided rope and net poduction

2.123

DOIT

14

4

Công ty TNHH

Việt Ý

Tổ 4, đường DH409, khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of other rubber products

5.604

DOIT

14

5

Công ty TNHH Thuộc Da Sài Gòn Tantec

Lô M2, M3, KCN Việt Huơng 2, thị xã Bến

Cát

Industry

Preliminary processing of leather, tanning, dyeing

2.089

DOIT

14

6

Công ty TNHH MTV Grand

Wood (Việt Nam)

Ấp 1, phường Hội

Nghĩa, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of beds, wardrobes, tables and chairs

2.073

DOIT

14

7

Công ty TNHH

Zeng Hsing

Industrial

Số 28, đường số 28, KCN VSIP II, A, thị xã Tân Uyên, VN

Industry

Manufacture of

other specialized machines

2.071

DOIT

14

8

Công ty Cổ phần Nhựa Tín Kim

Đường Đ3, KCN Đồng

An 2, phường Hòa

Phú, thành phố Thủ

Dầu Một

Industry

Plastic products

2.147

DOIT

14

9

Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Yacht (VN)

Lô A, 9H, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng

Industry

Manufacture of batteries

2.29

DOIT

15

0

Công ly TNHH

YC - TEC Việt Nam

Số 7, đường 12, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An

Industry

Shoes manufacturing

2.058

DOIT

15

1

Công ty TNHH

Hưng Dụ

Số 32, đường Dân Chủ, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Plastic products

2.016

DOIT

15

2

Công ty TNHH Quốc tế Hằng

Phú

Tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of wooden beds, wardrobes, tables and chairs

2.139

DOIT

15

3

Công ty TNHH Lumens Vina

Lô B_1M_CN, KCN Mỹ

Phước 3, phường

Chánh Phú Hòa, Thị xã

Bến Cát

Industry

Electronic components production

1.932

DOIT

15

4

Công ty Cổ phần

Tập đoàn Gia Định

Khu phố 1B, phường

An Phú, thành phố Thuận An

Industry

Shoes manufacturing

1.927

DOIT

15

5

Công ty Cổ phần Vitaly

Đường N1, khu phố

Bình Phú, phường

Bình Chuẩn, thành phố

Thuận An

Industry

Manufacture of construction materials from clay

12.739

DOIT

15

6

Công ty Cổ phần

Tetra Pak Bỉnh

Dương

Số 12, đường số 30, KCN VSIP II, A, thị xã

Tân Uyên

Industry

Producing wrinkled paper, corrugated board, packaging from paper and paperboard

1.922

DOIT

15

7

Công ty Cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền Phong phía

Nam

Lô C2, KCN Đồng An II, phường Hóa Phú, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of plastic products

1.919

DOIT

15

8

Công ty TNHH Công nghiệp

Thread Việt Nam

Lô D1, 6, KCN Đại

Đăng, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of other metal products

2.116

DOIT

15

9

Công ty TNHH Chế tạo Cơ khí

Hòa Phát

Số 300A/2, khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An

Industry

Wholesale of machines, equipment and spare parts khác

1.866

DOIT

16

0

Công ty TNHH Thức ăn Gia súc

Lái Thiêu

Số 48B, khu phố Hòa

Long, phường Lái

Thiêu, thành phố

Thuận An

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

5.156

DOIT

16

1

Công ty TNHH Công nghiệp Gỗ Grand Art VN

Đường D17, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of wooden beds, wardrobes, tables and chairs

1.842

DOIT

16

2

Công ty TNHH

Điện tử và Ngũ

kim Gem Việt

Nam

Đường D1, N2, KCN

Nam Tân Uyên, Tân

Uyên

Industry

Manufacture and processing of five-metal products, mechanical processing

1.839

DOIT

16

3

Công ty TNHH

GUYOMARCH

Việt Nam

Khu phố 1 B, An Phú, thành phố Thuận An

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

1.831

DOIT

16

4

Công ty TNHH Chain Yam Việt Nam

Lô A, 7, CN, KCN Bàu Bàng, xả Lai Uyên, huyện Bàu Bàng

Industry

Manufacture of fiber

1.812

DOIT

16

5

Công ty TNHH

Framas Việt Nam

Số 9, đường 12, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An

Industry

Shoes manufacturing

1.805

DOIT

16

6

Công ty TNHH

NTPM Việt Nam

Số 22, đường số 23, KCN VSIP II, A, thị xã

Tân Uyên

Industry

Manufacture of other products from paper and cardboard 

1.797

DOIT

16

7

Công ty TNHH

Đông Nam

DT 743, KP Chiêu Liêu, phường Tân Đông

Hiệp, thành phố Dĩ An

Industry

Manufacture of products from prefabricated metal (except for machines and equipment)

1.804

DOIT

16

8

Công ty TNHH Sản xuất Sợi Nam Việt

Số 86, tổ 2, khu phố Bà Tri, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of fiber

1.741

DOIT

16

9

Công ty TNHH Diamond Việt Nam

Đường N6, KCN Mỹ Phước, Bến Cát

Industry

Shoes manufacturing

1.697

DOIT

17

0

Công ty TNHH Tokyo Rope Việt Nam

Số 30, đường số 3,

KCN, Vsip II, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of cables and wires

1.69

DOIT

17

1

Công ty TNHH

Đại Hoa

Thửa đất số 240, tờ bản đồ số 39, khu phố 7, phường Uyên Hưng,

Industry

Shoes manufacturing

1.669

DOIT

 

 

thị xã Tân Uyên

 

 

 

 

17

2

Công ty Cổ phần TBS - Miền Đông

Đường N5, KCN Sóng

Thần 3, phường Phú

Tân, thành phố Thủ

Dầu Một

Industry

Plastic products

1.607

DOIT

17

3

Công ty Cổ phần S.I Casting Việt

Nam

Đường D2, KCN Rạch

Bắp, xã An Tây, thị xã

Bến Cát

Industry

Manufacture of spare parts and accessories for motor vehicles

1.604

DOIT

17

4

Công ty TNHH

Cự Hùng II

Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên

Industry

Soles manufacturing

1.601

DOIT

17

5

Công ty Cổ phần Đồ gỗ Starwood

Việt Nam

Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân

Uyên

Industry

Wood processing and products from wood and bamboo

1.6

DOIT

17

6

Công ty TNHH

Esprinta (Việt

Nam)

Đường số 12, Khu công nghiệp Sóng Thần 2, thành phố Dĩ

An

Industry

Garments production, dyeing

1.598

DOIT

17

7

Công ty TNHH

Giấy Nam Tiến

Số 109A/3, tổ 3, khu phố 2, phường An Phú, thành phố Thuận An

Industry

Manufacture of paper products

1.588

DOIT

17

8

Công ty TNHH InterWood Việt

Nam

Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of wooden beds, wardrobes, tables and chairs

1.608

DOIT

17

9

Công ty TNHH Rich Fame

Lô C, 7, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát

Industry

Plastic products

1.576

DOIT

18

0

Công ty TNHH

Điện tử Foster

(Việt Nam)

Số 20, đường số 5,

KCN VSip II, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Electronic components production

1.56

DOIT

18

1

Công ty TNHH Sung Bu Vina

Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên

Industry

Plastic products

1.549

DOIT

18

2

Công ty TNHH

Luyện cán thép Hùng Cường

Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

1.548

DOIT

18

3

Công ty TNHH Nhựa Chuan Lih Fa (Việt Nam)

Lô B1, B2, KCN Việt Hương 2, xã An Tây, thị xã Bến Cát

Industry

Plastic products

1.545

DOIT

18

4

Công ty TNHH

Emivest Feedmill

VN

Lô A, 11A, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu

Bàng

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

1.543

DOIT

18

5

Công ty TNHH Thép Nam Viên

Tổ 1, ấp Vườn Vũ, xã Tân Mỹ, huyện Bắc Tân Uyên

Industry

iron and steel foundry

1.53

DOIT

18

6

Công ty TNHH Bách Đạt Việt

Nam

Đường số 5, cụm công nghiệp phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of knitted, crocheted and other nonwoven fibers

1.515

DOIT

18

7

Công ty TNHH thép Thanh

Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến

Industry

Manufacture of iron, steel, cast

1.504

DOIT

 

Nguyên

Cát

 

iron

 

 

18

8

Công ty Cổ phần

Greatree

Industrial

Khu phố 1B, phường

An Phú, thành phố Thuận An

Industry

Manufacture of beds, wardrobes, tables and chairs

1.48

DOIT

18

9

Công ty TNHH

Emergent Cold

Việt Nam

Số 18, đường số 6, KCN Sóng Thần I, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An

Industry

Warehouse services

1.476

DOIT

19

0

Công ty TNHH Yazaki EDS Việt

Nam

Khu phố Thống Nhất, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An

Industry

Manufacture of electrical

equipment and tools

1.495

DOIT

19

1

Công ty TNHH Rochdale Spears

Số 207, đường DT

747A, tổ 1, khu phố

Tân Lương, phường Thạnh Phước, thị xã

Tân Uyên

Industry

Manufacture of beds, wardrobes, tables and chairs

1.489

DOIT

19

2

Công ty TNHH

King Chou Việt Nam

Lô F3, CN, F, 4, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát

Industry

Braided rope and net poduction

1.466

DOIT

19

3

Công ty TNHH

Tiger Alwin

Số 22, đường 26, KCN Sóng Thần II, thành phố Dĩ An

Industry

Manufacture of non-ferrous metal and precious metal

1.463

DOIT

19

4

Công ty TNHH Công nghiệp Phúc Cần

Lô N3N7, đường D3, D4, KCN Nam Tân

Uyên, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture and trading of metal products

1.462

DOIT

19

5

Công ty TNHH Xi

măng Fico Bình Dương

Ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên

Industry

Cement production

1.452

DOIT

19

6

Công ty TNHH Hiệp Dịch Việt

Nam

Khu phố Khánh Vân, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên

Industry

Shoes manufacturing

1.445

DOIT

19

7

Công ty TNHH

Sung Gwang

Vina

Lô A17, đường số 1, cụm công nghiệp Uyên Hưng, phường Uyên

Hưng, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture and processing of kitchen utensils

1.432

DOIT

19

8

Công ty Cổ phần Đầu tư Hùng Anh

Ấp Đường Long, xã

Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng

Industry

Manufacture of rubber and plastic products

1.422

DOIT

19

9

Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Gỗ Việt

Thửa đất 358, tờ bản đồ 42, ấp An Sơn, xã An Điền, thị xã Bến Cát

Industry

Wood processing and products from wood and bamboo

1.431

DOIT

20

0

Công ty TNHH Dream Vina

Tổ 6, khu phố 5, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên

Industry

Garments production

(except for animal leather and fur)

1.411

DOIT

20

1

Công ty TNHH Sun Ocean Việt Nam

Lô CN3, KCN Mai Trung, xã An Tây, thị xã Bến Cát

Industry

Plastic products

1.399

DOIT

20

2

Công ty TNHH Timberland

Tổ 2, khu phố Bình

Chánh, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of other wooden products, products from bamboo, straw

1.393

DOIT

 

 

 

 

and thatch

 

 

20

3

Công ty TNHH

MTV Tôn Hoa Sen

Số 9, Đại lộ Thống

Nhất, KCN Sóng Thần II, thành phố Dĩ An

Industry

Manufacture of metal structures

1.389

DOIT

20

4

Công ty TNHH Princemate VN

Lô K1-K4, đường D2, N2, KCN Nam Tân Uyên, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Industry

Manufacture of non-metal products

1.389

DOIT

20

5

Công ty Cổ phần Sao Việt

Đường số 4, KCN

Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận

An

Industry

Shoes manufacturing

1.378

DOIT

20

6

Công ty TNHH

Sản xuất &

Thương mại Vinh

Phát Đạt

Đường 1 A, KCN Đồng An, thành phố Thuận

An

Industry

Manufacture and trading of fabric and fiber

1.362

DOIT

20

7

Công ty TNHH

Giày Vĩnh Nghĩa

Khu phố Phú Nghị, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát

Industry

Shoes manufacturing

1.36

DOIT

20

8

Công ty Cổ phần Sản xuất Gỗ nhân tạo Tiến Phát

Số 06, đường số 2, khu phố 7, khu tái định cư Phú Hòa, Phú Hòa,

Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of other wooden products

1.754

DOIT

20

9

Công ty TNHH

Golden Fortune

(Việt Nam)

Khu phố Phước Hải, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of wooden beds, wardrobes, tables and chairs

1.353

DOIT

21

0

Công ty TNHH

Hưng Long

Lô F8A,CN, KCN Mỹ Phước II, thị xã Bến

Cát

Industry

Manufacture of construction materials from clay

1.501

DOIT

21

1

Công ty TNHH Takigawa Việt

Nam

Số 10, đường số 14, KCN VSIP II, A, thị xã

Tân Uyên

Industry

Production, printing and design of packaging

1.348

DOIT

21

2

Chi nhánh Công ty Cổ phần Uniben tại Bình

Dương

Số 32, đường số 30, KCN VSIP II, A, thị xã

Tân Uyên

Industry

Manufacture of pasta, noodle and similar products

1.344

DOIT

21

3

Công ty TNHH

CN Golden Tree Plastics VN

Lô E8, E19, KCN Việt Hương 2, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of finished garments (non-apparel)

1.333

DOIT

21

4

Công ty TNHH Xưởng Giấy

Chánh Dương

Lô B2, CN, đường

D15, KCN Mỹ Phước,

thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of pulp, paper and paperboard

1.331

DOIT

21

5

Công ty TNHH CN King Jade Việt Nam

Khu phố 5, phường

Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of beds, wardrobes, tables and chairs

1.329

DOIT

21

6

Công ty TNHH Nhựa Chinli Mỹ Phước

Đường NA3, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát

Industry

Plastic products

1.325

DOIT

21

7

Công ty TNHH Sản xuất Nước đá Ngọc Liên

Số 46/1, KP. Bình

Giao, Thuận Giao, Thuận An

Industry

Ice production

1.307

DOIT

 
 

21

8

Công ty TNHH Bình Dương Chinh Long

Đường N6, KCN Sóng

Thần 3, thành phần

Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of packaging, carton

4.43

DOIT

21

9

Công ty TNHH Thép Trường Thịnh

Ấp Bà Tri, xã Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

1.306

DOIT

22

0

Công ty TNHH MTV Thép Đức

Tín

Thửa đất số 13, tờ bản đồ số 49, tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

1.304

DOIT

22

1

Công ty TNHH De Heus

Lô G_2_CN, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

1.308

DOIT

22

2

Công ty Cổ phần Gỗ Tân Thành

Khu phố Khánh Lộc, phường Tân Phước

Khánh, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of beds, wardrobes, tables and chairs

1.297

DOIT

22

3

Công ty TNHH Sản xuất gỗ An

Cường

Lô A17, KCN Đất

Cuốc, khu B, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân

Uyên

Industry

Processing and preserving wood

1.295

DOIT

22

4

Công ty TNHH Seohwa Vina

Lô B2B3, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến

Cát

Industry

Manufacture of spare parts and accessories for motor vehicles

1.285

DOIT

22

5

Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên

Kiên Giang -

Becamex

Đường D1, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến

Cát

Industry

Cement production

1.355

DOIT

22

6

Công ty TNHH

Patel Việt Nam

Lô B5B8, KCN Việt Hương 2, xã Phú An, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of other rubber products

1.28

DOIT

22

7

CN Công ty Cổ phần Shang One Việt Nam

Số 10 đường Đại lộ

Độc lập, KCN Sóng

Thần, thành phố Dĩ An

Industry

Plastic products

1.275

DOIT

22

8

Công ty TNHH Công nghiệp Bao Bì Ngai Mee

Số 9A, đường 6, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An

Industry

Manufacturing of paper and cardboard labels

1.286

DOIT

22

9

Công ty TNHH thép Kim Trường Hưng

Số 139/1B, đường 744, ấp Bến Giảng, xã Phú An, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of metal structures

1.26

DOIT

23

0

Chi Nhánh 3 -

Công ty Cổ phần

Dược phẩm

Imexpharm tại Bình Dương

Số 22, đường số 2,

KCN VSIP II, phường

Hòa Phú, thành phố

Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals

1.258

DOIT

23

1

Công ty TNHH

Điện Tử TT

Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp B, thành phố Dĩ An

Industry

Electronic components production

1.253

DOIT

23

2

Tòa nhà Trung tâm Hành chính tỉnh Bình Dương

Phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một

Building

Building

1.242

DOIT

23

3

Công ty TNHH thép Quyền Quyên

Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

1.24

DOIT

23

4

Công ty TNHH

Phước Ý

Lô F1, CN, đường N6,

KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of other wooden products

1.234

DOIT

23

5

Công ty Cổ phần

Sáng tạo Bình Dương

Ấp 3, xã Trừ Văn Thổ, huyện Bàu Bàng

Industry

Manufacture of beds, wardrobes, tables and chairs

1.233

DOIT

23

6

Công ty TNHH C&H TARPS

Tổ 6, khu phố 5, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of plastic products

1.235

DOIT

23

7

Công ty TNHH

May mặc Bowker

(Việt Nam)

Đường số 06, KCN

Đồng An, thành phố

Thuận An

Industry

Garments production

(except for animal leather and fur)

16.328

DOIT

23

8

Công ty TNHH MTV Thực phẩm

Á Châu III

Đường số N15, KCN Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of pasta, noodle and similar products

1.197

DOIT

23

9

Công ty TNHH

Phồn Vinh

Khu phố 2, phường

Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of other wooden products

1.197

DOIT

24

0

Công ty TNHH một thành viên Giấy Vĩnh Phú

Ấp Cây Sắn, xã Lai

Uyên, huyện Bàu Bàng

Industry

Manufacture of paper and paper products

1.27

DOIT

24

1

Công ty TNHH MTV Quang Sáu

Số 18, đường L, khu

Trung tâm Hành chính,

KP Nhị Đồng 2, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An

Industry

Wholesale of materials and installation equipment in construction

1.196

DOIT

24

2

Công ty TNHH nội thất gỗ Phú Đình

Ấp Cần Giăng, xã

Thanh An, huyện Dầu

Tiếng

Industry

Manufacture of plywood, veneer and other thin boards

1.176

DOIT

24

3

Công ty TNHH

Dệt Tường Long

Số 5, Đại lộ Thống

Nhất, KCN Sóng Thần

2, thành phố Dĩ An

Industry

Textile products finishing

1.164

DOIT

24

4

Công ty TNHH

Panasonic Eco Solutions Việt

Nam

Số 01, đường số 12, KCN VSIP II, A, phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên

Industry

Electronic components production

1.162

DOIT

24

5

Công ty TNHH

Mirae Advance Plastics

Đường số 2A, KCN

Quốc tế Protrade, xã

An Tây, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of suitcases, bags and the like

1.162

DOIT

24

6

Công ty Cổ phần Gia Lợi

Tổ 2, khu phố Phước Hải, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên

Industry

Producing plastic tarpaulin, canvas

1.158

DOIT

24

7

Công ty TNHH Long Huei

Số 23, Lô N, Đường

ĐT 743, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ

An

Industry

Manufacture and trading of helmets

1.152

DOIT

24

8

Công ty Cổ phần

Khoáng sản và Xây dựng Bình

Dương (Mỏ đá Phước Vĩnh)

Khu phố 3, thị trấn Phước Vĩnh, huyện

Phú Giáo

Industry

Mining of stone, sand, gravel and clay

1.15

DOIT

24

9

Công ty Cổ phần

Poh Huat Việt Nam

Số 17, Đường 26, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An

Industry

Manufacture of other wooden products

1.145

DOIT

25

0

Công ty TNHH

Camso Việt Nam

Số 60/3 Đại lộ Bình Dương, Kp Tây, phường Vĩnh Phú, thành phố Thuận An

Industry

Manufacture of rubber tires and tubes; and

recycle rubber tires

1.144

DOIT

25

1

Công ty TNHH

Quốc tế Di Hưng

Khu sản xuất Bình

Chuẩn, phường Bình

Chuẩn, thành phố

Thuận An

Industry

Manufacture and trading of aluminum and

glas

1.14

DOIT

25

2

Công ty TNHH

Luyện cán thép

Việt Sinh

Thửa đất số 603, TBĐ số 13, ấp 6, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân

Uyên

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

1.129

DOIT

25

3

Công ty TNHH U House Enterprise

Lô B7, KCN Đại Đăng, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Mechanical processing and engineering

1.146

DOIT

25

4

Công ty TNHH dệt sợi Kyros

Số 1/3, đường ĐT743,

Bình Chuẩn, thành phố

Thuận An

Industry

Garments production

(except for animal leather and fur)

1.119

DOIT

25

5

Công ty Cổ phần Omexey Home

Furnishing Việt

Nam

Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of products from wood, bamboo (except beds, wardrobes, tables, chairs)

1.116

DOIT

25

6

Công ty TNHH

Thực phẩm PepsiCo Việt

Nam

Số 3,4,5, Lô CN2, đường số 2, KCN Sóng Thần 3, thành phố Thủ

Dầu Một

Industry

Other food production

1.112

DOIT

25

7

Công ty TNHH MTV Thương mại

Becamex

Số 230, Đại lộ Bình

Dương, phường Phú

Hòa, thành phố Thủ

Dầu Một

Building

Retail in supermarket & shopping mall

1.11

DOIT

25

8

Công ty Cổ phần

Bia Sài Gòn Bình Tây

Lô B2, KCN Tân Đông Hiệp B, thành phố Dĩ An

Industry

Beer and wine production

1.105

DOIT

25

9

Công ty TNHH JYTX Textile Việt

Nam

Thửa đất số 694, tờ bản đồ số C2, cụm sản xuất Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An

Industry

Manufacture of fiber

1.105

DOIT

26

0

Chi nhánh Công ty TNHH Lixil Việt

Nam tại Bình

Dương

Số 287/3, khu phố 2, phường An Phú, thị xã Thuận An

Industry

Manufacture of other ceramic products

1.102

DOIT

26

1

Công ty Cổ phần giày Đại Lộc

Đường D10, KCN Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát

Industry

Shoes manufacturing

1.1

DOIT

26

2

Công ty TNHH

United Industrial

Lô A, 3C, CN, A, 2K,

CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Chánh Phú

Hòa, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of metal structures

1.094

DOIT

26

3

Công ty TNHH

Thương mại và

Sản xuất Bao bì Minh Tường

Lô K3, đường N2 & D3, KCN Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên

Industry

Plastic products

1.092

DOIT

 
 

26

4

Công ty TNHH

Quốc tế Công nghiệp Gỗ Yang Cheng

Khu phố Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An

Industry

Manufacture of beds, wardrobes, tables and chairs

1.142

DOIT

26

5

Công ty TNHH gỗ Hảo Hảo

Lô A25, A26, A27, đường số 9, cụm công nghiệp Uyên Hưng, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of other wooden products

1.088

DOIT

26

6

Công ty Cổ phần

Bao bì nhựa TKT

Việt Nam

Thửa đất số 423, tờ bản đồ số 59, khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên

Industry

Plastic products

1.083

DOIT

26

7

Công ty Cổ phần Latitude Việt Nam

Số 29, đường DT 743, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An

Industry

Manufacture of wooden beds, wardrobes, tables and chairs

1.071

DOIT

26

8

Công ty TNHH

Sản xuất Thương mại Bao bì Liên Hiệp

Khu phố Khánh Lộc, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of olastic packaging

1.07

DOIT

26

9

Công ty Cổ phần Đá hoa Tân An

Ấp 3, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên

Industry

Mining of stone, sand, gravel and clay

1.07

DOIT

27

0

Công ty Liên doanh Dệt nhuộm Việt Hồng

Lô E1, E5, KCN Việt Hương 2, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of other textile products

1.911

DOIT

27

1

Công ty TNHH

Khóa kéo Hoàn Mỹ

Đường DT 747, khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên

Industry

Manufacture of household products

1.069

DOIT

27

2

Công ty TNHH

Quốc tế Chutex

Số 18, Đại lộ Thống

Nhất, KCN Sóng Thần

2, thành phố Dĩ An

Industry

Garments production, dyeing

2.201

DOIT

27

3

Công ty TNHH

Quận Thạnh

Khu phố An Hòa, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát

Industry

Shoes manufacturing

1.055

DOIT

27

4

Công ty TNHH Vina Rong Hsing

Lô D6 CN, đường D1, thị xã Bến Cát

Industry

Preliminary processing of leather, tanning, dyeing

1.052

DOIT

27

5

Công ty TNHH

Sản xuất -

Thương mại - Dịch vụ Mai Loan

Số 1/200, tổ 6, ấp Hòa

Lân 2, phường Thuận Giao, thành phố Thuận

An

Industry

Other industrial production

1.05

DOIT

27

6

Công ty TNHH PB Tín Phát

Thửa đất 359, tờ bản đồ 27, ấp 3, xã Tân Hiệp, huyện Phú Giáo

Industry

Manufacture of plywood, veneer and other thin boards

1.037

DOIT

27

7

Công ty Cổ phần nhựa Bảo Vân

Số 99/2, khu phố Bình

Đáng, phường Bình Hòa, thành phố Thuận

An

Industry

Manufacture of plastic caps, plastic buttons

1.028

DOIT

27

8

Công ty TNHH Lmat Vina

Lô đất C_2E_CN, KCN

Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến

Cát

Industry

Manufacture of spare parts and accessories for motor vehicles

1.027

DOIT

27

9

Chi nhánh Công ty Cổ phần Tico

Số 83/2B, khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An

Industry

Manufacture of soap, detergents, polishes and hygiene products

1.118

DOIT

28

0

Công ty TNHH An

Hưng

Lô E, đường số 4, KCN Đồng An, thành phố Thuận An

Industry

Manufacture of pulp, paper and paperboard

4.16

DOIT

28

1

Công ty Cổ phần Cao su Công nghiệp Omexey

Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên

Industry

Plastic products

1.017

DOIT

28

2

Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy nước giải khát Việt Nam

Lô A, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến

Cát

Industry

Production of milk and dairy products

1.046

DOIT

28

3

Công ty TNHH

Sản xuất -

Thương mại - Dịch vụ Trọng

Phúc

Số 420, Đại lộ Bình

Dương, khu phố Đông Ba, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An

Industry

Manufacture of food for cattle, poultry and seafood 

1.015

DOIT

28

4

Công ty TNHH

United

International

Pharma

Số 16, đường số 7,

KCN VSIP II, Thủ Dầu

Một

Industry

Production of pharmaceuticals

1.208

DOIT

28

5

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hoàng Sinh

Đường D4, KCN Phú Tân, phường Hoà Phú, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of beds, wardrobes, tables and chairs

1.009

DOIT

28

6

Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Trung Nguyên - Nhà máy Cà phê Sài

Gòn

Lô A, đường NA7, KCN

Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến

Cát

Industry

Other food production

1.008

DOIT

28

7

Công ty TNHH Jiang Men Technology Việt

Nam

Đường N6, KCN Kim Huy, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một

Industry

Manufacture of metal

1.007

DOIT

28

8

Công ty TNHH

United

Mechanical

Lô M4A CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến

Cát

Industry

Manufacture of other nonclassified metal products

3.612

DOIT

28

9

Công ty TNHH

Sakai Chemical

(Việt Nam)

Lô B, 1A, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of plastic products

2.262

DOIT

29

0

Công ty TNHH

Giấy Tân Định

Số 261/12A, khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of pulp, paper and paperboard

2.78

DOIT

29

1

Chi nhánh Công ty Cổ phần Acecook Việt

Nam tại Bình

Dương

Khu phố 1B, phường

An Phú, thành phố

Thuận An

Industry

Food production

10.663

DOIT

29

2

CN Số 2 - Công ty Cổ phần BĐS Việt Nhật tại Bình Dương (Siêu thị

Big C)

Phường Đông Hòa, thành phố Dĩ An

Industry

Wholesale and

retail

(supermarket)

1.006

DOIT

29

3

CN Số 1 - Công ty Cổ phần BĐS Việt Nhật tại Bình Dương (Siêu thị

Big C)

Số 555B, Đại lộ Bình

Dương, phường Hiệp

Thành, thành phố Thủ

Dầu Một

Building

Wholesale and

retail

(Supermarket)

849

DOIT

29

4

Tổng Công ty ĐT và PT Công nghiệp - TNHH

MTV (Bệnh viện Đa khoa Quốc tế

Becamex)

Thị trấn Lái Thiêu, thành phố Thuận An

Building

Hospital

624

DOIT

29

5

Bệnh viện Đa

khoa tỉnh Bình Dương

Số 5, đường Phạm

Ngọc Thạch, phường

Hiệp Thành, thành phố

Thủ Dầu Một

Building

Hospital

595

DOIT

29

6

Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hạnh Phúc

Số 18, Đại lộ Bình

Dương, phường Vĩnh Phú, thành phố Thuận

An

Building

Hospital

855

DOIT

29

7

Công ty Cổ phần Trung tâm Thương mại Lotte

Việt Nam - CN

Bình Dương

Khu đô thị The Seasons Bình Dương, phường Lái Thiêu, thành phố Thuận An

Building

Wholesale and

retail

(Supermarket)

792

DOIT

29

8

Công ty TNHH giấy Kraft Vina

L6 D, 6A, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of paper and paper products

168.228

DOIT

29

9

Công ty TNHH Công nghiệp

Kolon Bình

Dương

Lô C, 5, CN, KCN Bàu Bàng mở rộng, xã Lai

Uyên, huyện Bàu Bàng

Industry

Manufacture of fiber

6.925

DOIT

30

0

Công ty TNHH Lốp Kumho Việt Nam

Lô D3, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát

Industry

Manufacture of other plastic products

10.636

DOIT

30

1

Công ty Cổ phần Maruichi Sunsteel

ĐT743, khu phố Đồng

Tác, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An

Industry

Manufacture of iron, steel, cast iron

10.826

DOIT

30

2

Công ty TNHH Polytex Far Eastern (Việt

Nam)

Lô B_5B_CN, đường DC, KCN Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng

Industry

Manufacture of fiber

76.337

DOIT

30

3

Công ty Cổ phần thép Tuệ Minh

Lô A5, đường D2, KCN Đất Cuốc, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên

Industry

Iron and steel production,

26.889

DOIT

30

4

Công ty TNHH

Chyang Sheng Việt Nam

Số 150/3 khu phố 2, phường An Phú, thị xã Thuận An

Industry

Manufacture of woven fiber

3.105

EVN

48. Tỉnh Đồng Nai

1

Chi nhánh Công ty TNHH De Heus tại Đồng Nai

Đường Đt 769, KCN

Dầu Giây, xã Bàu Hàm

2, huyện Thống Nhất

Industry

Production of feed for livestock, cattle and seafood

1.89

DOIT

2

Công ty TNHH CJ

Vina Agri - Chi nhánh Đồng Nai

Lô H1, Km2, Đường Đt

769, KCN Dầu Giây, xã

Bàu Hàm 2, huyện

Thống Nhất

Industry

Production of feed for livestock, cattle and seafood

5.193

DOIT

 
 

3

Công ty Changshin Việt Nam

KCN Thạnh Phú Ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu

Industry

Paper production

25.43

DOIT

4

Công ty TNHH MTV cấp nước Đồng Nai

Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu

Industry

Freshwater supply

5.786

DOIT

5

Công ty TNHH Herder Plan

Khu 2 Ấp Bình Thạnh, xã Bình Hòa, huyện Vĩnh Cửu

Industry

Metal forging, stamping and smelting

1.546

DOIT

6

Công ty BBCC

Ấp Ông Hường, xã

Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu

Industry

Stone mining

1.757

DOIT

7

Công ty Cổ phần thương mại dịch vụ năng lượng mới Đồng Nai

CCN VLXD Tân An, ấp Bình Chánh, xã Tân

An, huyện Vĩnh Cửu

Industry

manufacture and processing of wood

1.288

DOIT

8

Công ty Cổ phần gạch men Phương Nam

Ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu

Industry

manufacture of ceramic tiles

1.628

DOIT

9

Công ty TNHH công nghiệp Dona Quế Bằng

Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu

Industry

Stone mining

1.504

DOIT

10

Công ty TNHH Đông Tây - Tây Nguyên

Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu

Industry

Shoe production, shoe lining paper form

1.721

DOIT

11

Công ty TNHH Cibao

Đưòng N5, KCN Suối Tre, phường Suối Tre, thành phố Long Khánh

Industry

leather shoes production

1.088

DOIT

12

Công ty TNHH Fullway

Đường 5, KCN Long Khánh, xã Bình Lộc, thành phố Long Khánh

Industry

manufacture and

processing of wood

1.206

DOIT

13

Công ty TNHH giày Dona Standard Việt

Nam

KCN Xuân Lộc, huyện Xuân Lộc

Industry

Shoes production

15.002

DOIT

14

Công ty TNHH MTV nhà máy sản xuất cồn Tùng Lâm

Ấp 4, Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc

Industry

Alcohol production

1.755

DOIT

15

Công ty Cổ phần sợi Phú Hoàng

CCN Phú Cương, xã

Phú Cường, huyện Định Quán

Industry

Manufacture of fiber

1.27

DOIT

16

Chi nhánh Tập đoàn dệt may Việt Nam - Nhà

máy sợi Vinatex

Phú Cường

CCN Phú Cường, xã

Phú Cường, huyện

Định Quán

Industry

Textile and garment

3.014

DOIT

17

Công ty Cổ phần dây và cáp

Sacom

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of electrical

equipment

1.371

DOIT

18

Công ty TNHH

Daewon

Chemical Vina

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

Leather processing

1.212

DOIT

19

Công ty TNHH MTV Cadivi Đồng Nai

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of electric cables

1.523

DOIT

20

Công ty TNHH

Bosch Đồng Nai

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of Auto spare parts

14.98

DOIT

21

Công ty TNHH Cáp Taihan Vina

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of electric cables

2.039

DOIT

22

Công ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt

Nam)

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long

Thành

Industry

Fabric production from polymer fiber

4.135

DOIT

23

Công ty TNHH Global Dyeing

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

Fabric production from polymer fiber

3.796

DOIT

24

Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt Nam)

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of medical gloves

1.793

DOIT

25

Công ty TNHH Samil Vina

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

Fabric production from polymer fiber

5.48

DOIT

26

Công ty Ajinomoto Việt

Nam

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

production of

MSG

1.638

DOIT

27

Công ty TNHH

dệt Jomu (Việt Nam)

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

Fabric production from polymer fiber

1.052

DOIT

28

Công ty TNHH

Ansell Vina

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

Manufacture rubber products

2.595

DOIT

29

Công ty TNHH

Mainetti (Việt

Nam)

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of machine and equipment

1.515

DOIT

30

Công ty TNHH

Perfect Vision

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of machine and equipment

1.096

DOIT

31

Công ty TNHH Suheung Việt Nam

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of medical capsules

4.364

DOIT

32

Công ty TNHH

Thiên Long Long Thành

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of stationery

1.067

DOIT

33

Công ty TNHH Olympus Việt Nam

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of cameras

5.508

DOIT

34

Công ty TNHH

Daerim Precision Vina

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

Manufacture rubber products

1.158

DOIT

35

Công ty TNHH

Framas Korea Vina

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

Manufacture rubber products

1.165

DOIT

36

Công ty TNHH

Samil Textile

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of plastic fiber

1.05

DOIT

37

Công ty Cổ phần

Kỹ nghệ ván PB Long Việt

KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành

Industry

manufacture and processing of wood

1.375

DOIT

38

Công ty Cổ phần Gạch men Ý Mỹ

KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa

Industry

Manufacture of bricks and ceramics

1.658

DOIT

39

Công ty Cổ phần Johnson Wood

KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa

Industry

Wood processing

3.111

DOIT

40

Công ty TNHH bao bì nước giải khát Crown Đồng Nai

KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa

Industry

Manufacture of metal packaging

2.538

DOIT

41

Công ty TNHH Home Voyage

Việt Nam

KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa

Industry

Wood processing

1.493

DOIT

42

Công ty Cổ phần Poh Huat Việt

Nam (Chi nhánh

Đồng Nai)

KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa

Industry

Wood processing

2.369

DOIT

43

Công ty Cổ phần

dệt sợi Phương Nam

KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa

Industry

Manufacture of

fiber, textile

1.121

DOIT

44

Công ty TNHH Homn Reen

KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa

Industry

Manufacture of metal constructions

3.489

DOIT

45

Công ty TNHH

Timber Industries

KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa

Industry

Wood processing

1.802

DOIT

46

Công ty TNHH gỗ Lee Fu

KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa

Industry

Wood processing

1.815

DOIT

47

Công ty Cổ phần gạch men V.T.C

KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of bricks and ceramics

3.026

DOIT

48

Công ty Cổ phần gốm sứ Toàn Quốc

KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành

Industry

manufacture of ceramic tiles

1.266

DOIT

49

Công ty Cổ phần công nghiệp gồm sứ Taicera

KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành

Industry

manufacture of ceramic tiles

6.999

DOIT

50

Công ty Cổ phần Quốc tế Pancera

KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành

Industry

manufacture of ceramic tiles

5.644

DOIT

51

Công ty phân bón

Việt Nhật

KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of

fertilizers

1.515

DOIT

52

Công ty TNHH nhựa và hóa chất TPC Vina

KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of plastic pellets

6.15

DOIT

53

Công ty TNHH Surint Omya

KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of

fertilizers

1.957

DOIT

54

Nhà máy Super phốt phát Long Thành - Công ty Cổ phần phân bón Miền Nam

KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện

Long Thành

Industry

Manufacture of

fertilizers

1.407

DOIT

55

Công ty Cổ phần Trung Đông - Chi nhánh An Phước

KCN An Phước, xã An Phước, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of plastic packaging

1.106

DOIT

56

Công ty TNHH Seogwang Việt Nam

KCN An Phước, xã An Phước, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of plastic products from pellets

1.461

DOIT

57

Công ty TNHH

Region Industries

CCN Bình Sơn, xã Bình Sơn, huyện Long Thành

Industry

Mechanical processing

1.222

DOIT

58

Công ty Cổ phần

găng tay Nam

Việt

Ấp 7, xã Bình Phước, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of medical gloves

1.052

DOIT

59

Công ty TNHH MTV Pak Việt Nam

CCN xã Bình Phước, huyện Long Thành

Industry

manufacture of ceramic tiles

6.001

DOIT

60

Công ty Cổ phần Ngô Han

Ấp Hiền Đức, xã Phước Thái, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of electrical

equipment

1.344

DOIT

61

Công ty TNHH World Vina

Ấp Hiền Đức, xã Phước Thái, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of PE film

1.413

DOIT

62

Công ty TNHH

Cự Thành

Số 108, quốc lộ 51, xã An Phước, huyện Long Thành

Industry

Manufacture of sports bike

1.648

DOIT

63

Công ty TNHH gạch Granire Đồng Nai

Km 9, quốc lộ 51, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa,

Industry

Manufacture of bricks

1.057

DOIT

64

Công ty Cổ phần chăn nuôi cổ phần Việt Nam

KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên

Hòa

Industry

Food processing

2.032

DOIT

 
 

65

Công ty TNHH sản phẩm máy

tính Fujitsu Việt

Nam

Số 31, đường 3a, KCN Biên Hòa 2, thành phố

Biên Hòa

Industry

Manufacture of radio and communication equipment

9.211

DOIT

66

Công ty TNHH

Mabuchi Motor

Việt Nam

KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa

Industry

Manufacture of radio and communication equipment

6.461

DOIT

67

Công ty Cổ phần dây và cáp điện Taya Việt Nam

Số 1, đường 1a, KCN Biên Hòa 2

Industry

Manufacture of metal products

2.427

DOIT

68

Công ty TNHH Resinoplast Việt

Nam

Số 2, đường 5a, KCN

Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố

Biên Hòa

Industry

Manufacture rubber products and plastic pellets

1.234

DOIT

69

Công ty TNHH Boramtek Việt

Nam

Số 4, đường 17a, KCN

Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố

Biên Hòa

Industry

Manufacture of metal products

1.707

DOIT

70

Công ty Hữu Hạn sợi Tainan

Số 9, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa

Industry

Manufacture of

fiber, textile

42.635

DOIT

71

Công ty TNHH

Muto Việt Nam

Số 2, đường 9a, K.CN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố

Biên Hòa

Industry

Manufacture rubber products and plastic

1.025

DOIT

72

Công ty TNHH

Tenma Việt Nam

Số 10, đường 9a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa

Industry

Manufacture rubber products and plastic

1.486

DOIT

73

Tổng Công ty công nghiệp thực phẩm Đồng Nai

Số 833 xa lộ Hà Nội,

Kp1, phường Long Bình Tân, thành phố

Biên Hòa

Industry

Tobacco production

1.59

DOIT

74

Công ty TNHH

Ynghua Việt Nam

Số 11, đường 3a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa

Industry

Manufacture of vehicles

2.509

DOIT

75

Công ty TNHH công nghiệp Plus Việt Nam

Số 3, đường 1a, KCN

Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố

Biên Hòa

Industry

Manufacture of machine and equipment

1.431

DOIT

76

Công ty TNHH điện máy Aqua Việt Nam

Số 8, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, thành phố

Biên Hòa

Industry

Manufacture of radio and communication equipment

1.603

DOIT

77

Công ty Cổ phần Gas Việt Nhật

Số 33, đường 3a, KCN

Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố

Biên Hòa

Industry

Gas production and distribution

3.277

DOIT

78

Công ty TNHH

Việt Nam Meiwa

Đường 15a KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa

Industry

manufacture of non-metal products

2.85

DOIT

79

Công ty TNHH

Grobest Industrial

(Việt Nam)

Số 9, đường 3a, KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa

Industry

Food processing

4.459

DOIT

80

Công ty TNHH MTV thiết bị điện Lioa Đồng Nai

Số 5, đường 17a, KCN

Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố

Biên Hòa

Industry

Maintenance and repair of auto and motor vehicles

1.676

DOIT

81

Công ty TNHH

Grobest

Landfound

Số 1, đường 6a, KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa

Industry

Food processing

1.077

DOIT

82

Công ty TNHH

Jaeill Việt Nam

KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa

Industry

Manufacture of

fiber, textile

1.744

DOIT

83

Công ty TNHH

On

Semiconductor

Việt Nam

Số 10, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa

Industry

Manufacture of metal products

4.531

DOIT

84

Chi nhánh Công ty TNHH Olam Việt Nam

Đường 16a, KCN Biên

Hòa 2, phường An

Bình, thành phố Biên

Hòa

Industry

Food processing

1.796

DOIT

85

Công ty TNHH sản xuất thương mại Kim Phong

Ấp Bến Cam, xã

Phước Thiền, huyện

Nhơn Trạch

Industry

Manufacture of non-metal products: glass, ceramics, etc.

2.859

DOIT

86

Công ty Cổ phần tấm lợp vật liệu xây dựng Đồng Nai

KCN Biên Hòa 1, đường số 4, phường An Bình, thành phố

Biên Hòa

Industry

Manufacture of non-metal products: glass, ceramics, etc..

4.609

DOIT

87

Công ty TNHH xi măng Siam City

KCN Ông Kèo, xã Phước Khánh, huyện

Nhơn Trạch

Industry

Manufacture of non-metal products: glass, ceramics, etc..

3.409

DOIT

88

Công ty Cổ phần sản xuất và đầu tư Hoàng Gia

Đường số 8, KCN

Nhơn Trạch 2, Nhơn

Phú, huyện Nhơn

Trạch

Industry

Manufacture of non-metal products: glass, ceramics, etc..

2.568

DOIT

89

Công ty Cổ phần thép Nhà Bè

KCN Nhơn Trạch 2,

Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch

Industry

Manufacture of metal products, iron and steel

2.197

DOIT

90

Công ty tôn

Phương Nam

KCN Nhơn Trạch 2,

Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch

Industry

Manufacture of metal products, iron and steel

3.008

DOIT

91

Công ty TNHH Jungwoo Vina

KCN dệt may Nhơn

Trạch, huyện Nhơn Trạch

Industry

Manufacture of fiber, textile and fabric

2.797

DOIT

92

Công ty Cổ phần Pin ắc quy Miền

Nam

Đường số N2, KCN Dệt May, Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch

Industry

Manufacture of electric

equipment and tools, cables, batteries

2.502

DOIT

93

Công ty Cổ phần công nghiệp Ý Mỹ

Đường số 8, KCN

Nhơn Trạch 2, Nhơn

Phú, huyện Nhơn

Trạch

Industry

Manufacture of non-metal products: glass, ceramics, etc..

4.72

DOIT

94

Công ty TNHH Scansia Pacific

KCN Vinatex Tân Tạo, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch

Industry

Wood products processing

1.158

DOIT

95

Công ty TNHH

Đông Phương Đồng Nai Việt

Nam

KCN Sông Mây, Trảng Bom

Industry

Footwear production, preliminary treatment of leather

7.967

DOIT

96

Công ty TNHH PouSung Việt

Nam

KCN Bàu Xéo, Trảng Bom

Industry

Footwear production, preliminary treatment of leather

18.311

DOIT

97

Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt Nam)

KCN Giang Điền, Trảng Bom

Industry

Manufacture rubber products and plastic

3.901

DOIT

98

Công ty TNHH Shing Mark Vina

KCN Bàu Xéo, Trảng Bom

Industry

Wood processing

9.284

DOIT

99

Công ty TNHH Dona Pacific Việt

Nam

KCN Sông Mây, Trảng Bom

Industry

Footwear production, preliminary treatment of leather

3.58

DOIT

10

0

Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh sản xuất kinh doanh thức ăn chăn nuôi

KCN Bàu Xéo, Trảng Bom

Industry

Food production

12.786

DOIT

10

1

Công ty TNHH

Sanlim Furnitune Việt Nam

KCN Bàu Xéo, Trảng Bom

Industry

Wood processing

4.551

DOIT

10

2

Công ty TNHH giày Đồng Nai

Việt Vinh

KCN Sông Mây, Trảng Bom

Industry

Footwear production, preliminary treatment of leather

6.692

DOIT

10

3

Công ty TNHH thép An Khánh - Chi nhánh Đồng

Nai

Sông Trầu, Trảng Bom

Industry

Manufacture and casting of iron, steel, non-ferrous metals

7.934

DOIT

10

4

Chi nhánh Công ty TNHH Buwon Vina tại chi nhánh

Bàu Xéo

KCN Sông Mây, Trảng Bom

Industry

Footwear production, preliminary treatment of leather

2.745

DOIT

10

5

Công ty cao su

Kenda (Việt Nam)

KCN Hố Nai, Trảng Bom

Industry

Manufacture rubber products

4.21

DOIT

 

 

 

 

and plastic

 

 

10

6

Công ty TNHH dinh dưỡng Á Châu (Việt Nam)

KCN Sông Mây, Trảng Bom

Industry

Food production

1.977

DOIT

10

7

Công ty Cổ phần đúc chính xác C.Q.S May's

KCN Hố Nai, Trảng Bom

Industry

Manufacture of machine and equipment for production and office such as engines, turbines, office equipment, computers

1.926

DOIT

10

8

Công ty Cổ phần công nghiệp

chính xác Việt

Nam

KCN Hố Nai, Trảng Bom

Industry

Manufacture and repair of vehicles

1.624

DOIT

10

9

Công ty TNHH Great Veca Việt Nam

Sông Mây, Trảng Bom

Industry

Wood processing

1.642

DOIT

11

0

Công ty TNHH sản xuất thương mại Long Hải Phát

Xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom

Industry

Wood processing

1.379

DOIT

11

1

Công ty TNHH

Suối Sao

Lộ Đức, Hố Nai 3, Trảng Bom

Industry

Industry Paper production

1.154

DOIT

11

2

Công ty TNHH cơ

khí động lực Toàn Cầu

KCN Giang Điền, Trảng Bom

Industry

Manufacture and repair of vehicles

1.169

DOIT

11

3

Công ty TNHH Y.K. Vina

KCN Giang Điền, Trảng Bom

Industry

Food production

1.089

DOIT

11

4

Công ty Cổ phần Vedan Việt Nam

Q151 Ấp La, xã Phước Thái

Industry

Manufacture of

chemical and

fetilizers

7.639

DOIT

11

5

Công ty Cổ phần thép Vicasa - Việt Nam steel

Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, Biên Hòa

Industry

Manufacture of metals such as iron, steel, nonferrous metals …

17.059

DOIT

11

6

Công ty TNHH Hyosung Việt Nam

Đường N2, KCN Nhơn

Trạch 5, huyện Nhơn Trạch

Industry

Manufacture of fiber, textile and fabric

152.818

DOIT

11

7

Công ty TNHH Hyosung Việt Nam

Đường N3, KCN Nhơn

Trạch 5, huyện Nhơn Trạch

Industry

Manufacture of fiber, textile and fabric

65.968

DOIT

11

8

Công ty TNHH Bình Tiên Đồng

Nai

1/1 đường Phạm Văn

Thuận, phường Tam Điệp, thành phố Biên

Hòa

Industry

Manufacture of footwear

1.803

DOIT

11

9

Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn

Trạm bơm nước Hóa

An, Điện Kế 1, xã Hóa An, thành phố Biên

Hòa

Industry

Groundwater plumbing

3.674

DOIT

12

0

Công ty Cổ phần đầu tư và kinh doanh nước sạch Sài Gòn

Đường Bùi Hữu Nghĩa, xã Hòa An, thành phố Biên Hòa

Industry

Groundwater plumbing

2.327

DOIT

12

1

Nhà máy hóa chất Biên Hòa

Đường 5, KCN Biên

Hòa 1, phường An

Bình, thành phố Biên

Hòa

Industry

Manufacture of basic chemicals

34.735

DOIT

12

2

Công ty Cổ phần gạch men Thanh Thanh

Đường 1, KCN Biên

Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên

Hòa

Industry

manufacture of ceramic tiles

2.317

DOIT

12

3

Công ty Ajinomoto Việt

Nam

Đường 1, KCN Biên

Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên

Hòa

Industry

Manufacture of

MSG

18.981